MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
Danh mục sản phẩm
(Tổng 683 sản phẩm)
Mainboard HUANANZHI B760M-D4 | Intel B760, mATX, DDR4
Giá bán | 1.900.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Brand |
HUANANZHI |
Model |
HUANANZHI B760M-D4 Motherboard |
Main chipset |
Intel B760 |
CPU Socket |
Support Intel LGA-1700 |
Memory slot |
2 x DDR4 memory slot |
Memory standard |
Support Dual channels DDR4 3200/2666/2400/2133MHz (Supports XMP overclocking/CPU dependent),Max support 64GB |
Storage interface |
4xSATA3.0 6Gbps interfaces |
Expansion Slots |
1xPCI Expressx16 4.0,1xPCI Expressx4 4.0 |
Expansion interface |
2xM.2 22110 NVME PCIE X4 4.0 |
Soud Track |
Realtek High Fidelity Audio |
Network Card |
Realtek Gigabit Network Card |
Power interface |
24pin+8pin |
FAN PIN |
1xCPU_FAN PIN,2xSYS_FAN PIN |
power supply |
10-phase power supply |
PCB layers |
6-layer PCB |
Dimension |
235*195MM M-ATX |
Rear panel interface |
2xUSB3.2 Gen2 10Gb/s,2xUSB2.0 480Mbps,1xVGA,1xHDMI2.1,1xDP1.4 ,1x Network card interface,1x3-hole audio interface |
Front panel interface |
1 x USB2.0 PIN 480Mbps,1 x USB3.2 PIN Gen1x15Gb/s,1 x Front audio PIN,1 xCOMPIN,1x Debug pin |
Support system |
Windows10 Windows11 |
BIOS |
AMI UEFI BIOS |
Packing list |
1 x Motherboard,1x SATA data cable,1xWarranty card |
Mainboard ASROCK Z690 Steel Legend DDR5
Giá bán | 4.350.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
Z690 Steel Legend/D5 |
Tên sản phẩm |
Mainboard ASROCK Z690 Steel Legend DDR5 |
Tính năng độc đáo |
ASRock USB 3.2 Gen2 |
CPU |
- Hỗ trợ Bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 14, 13 và 12 (LGA1700) - Thiết kế Digi Power - Thiết kế 15 Power Phase - Hỗ trợ Công nghệ Intel ® Hybrid - Hỗ trợ Công nghệ Intel ® Turbo Boost Max 3.0 |
Chipset |
-Intel® Z690 |
RAM |
- Công nghệ bộ nhớ DDR5 kênh đôi
* * Do giới hạn của hệ điều hành, kích thước bộ nhớ thực tế có thể nhỏ hơn 4GB để dành cho việc sử dụng hệ thống trong hệ điều hành Windows ® 32-bit. Đối với hệ điều hành Windows ® 64-bit với CPU 64-bit, không có giới hạn nào như vậy. |
BIOS |
- BIOS pháp lý AMI UEFI 256Mb có hỗ trợ GUI đa ngôn ngữ |
Đồ họa |
- Kiến trúc đồ họa Intel ® Xe (Gen 12) * * Hình ảnh tích hợp đồ họa Intel ® UHD và đầu ra VGA chỉ có thể được hỗ trợ với bộ xử lý được tích hợp GPU. |
Âm thanh |
- Âm thanh 7.1 CH HD (Bộ giải mã âm thanh Realtek ALC897) |
mạng LAN |
- 2,5 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s |
Slots |
CPU: - Hỗ trợ AMD CrossFire™ * Hỗ trợ SSD NVMe làm đĩa khởi động |
Storage |
CPU: * Hỗ trợ bộ nhớ Intel ® Optane™ dòng H (M2_2 hoặc M2_3) * * Nếu M2_2 bị chiếm bởi thiết bị M.2 loại SATA , SATA3_7 sẽ bị vô hiệu hóa. |
RAID |
|
Kết nối |
- 1 x Đầu cắm SPI TPM * Hỗ trợ tổng cộng lên tới 12V/3A, Dải đèn LED 36W * * Hỗ trợ tổng cộng lên tới 5V/3A, Dải đèn LED 15W * * * Đầu nối quạt CPU hỗ trợ quạt CPU có công suất quạt tối đa 1A (12W). * * * * Quạt CPU/Bơm Nước hỗ trợ quạt làm mát nước có công suất quạt tối đa 2A (24W). * * * * * Quạt khung gầm/quạt bơm nước hỗ trợ quạt làm mát nước có công suất quạt tối đa 2A (24W). |
I/O bảng điều khiển phía sau |
- 2 x Điểm gắn ăng-ten * Ultra USB Power được hỗ trợ trên các cổng USB3_1_2. |
Phần mềm và UEFI |
Phần mềm * Những tiện ích này có thể được tải xuống từ ASRock Live Update & APP Shop. |
Đĩa CD hỗ trợ |
- Driver, Tiện ích, Phần mềm diệt Virus (Phiên bản dùng thử) |
Phụ kiện |
- Hướng dẫn cài đặt nhanh, CD hỗ trợ |
Màn hình phần cứng |
- Máy đo tốc độ quạt: CPU, CPU/Bơm nước, Quạt khung/bơm nước |
Yếu tố hình thức |
- Hệ số hình dạng ATX: 12,0 inch x 9,6 inch, 30,5 cm x 24,4 cm |
Hệ điều hành |
- Microsoft® Windows® 10 64-bit / 11 64- bit |
Chứng chỉ |
- FCC, CE |
Màn hình ASUS ProArt PA248QV 24 Inch IPS 75Hz
Giá bán | 4.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
ProArt PA248QV |
Kích thước màn hình |
24.1 inch |
Độ phân giải |
1920x1200 |
Tỉ lệ |
16:10 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300 cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
Mặc định: 1000:1 |
Tần số quét |
75Hz |
|
Cổng xuất hình: HDMI, D-Sub, DisplayPort |
Thời gian đáp ứng |
5ms (Gray to Gray) |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tính năng âm thanh |
2W x 2 |
|
Trace Free Technology : Yes |
|
Với chân đế (WxHxD) : 533 x (375 - 505) x 211 mm |
|
Tiêu chuẩn:<15W* |
Khối lượng |
6.1 kg |
Ram TEAMGROUP T-FORCE VULCAN 16GB bus 5200Mhz DDR5
Giá bán | 1.495.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
TEAMGROUP |
Model |
FLBD516G5200HC40C01 |
Màu sắc |
Đen |
Dung lượng |
16GB |
Loại RAM |
DDR5 |
Bus |
5200MHz |
Độ trễ |
CL40-40-40-76 |
Băng thông truyền dữ liệu |
41.600 MB/s |
Điện áp |
1.2V |
Tản nhiệt |
Nhôm |
LED |
Không |
Công nghệ RAM |
Non-ECC |
Mainboard ASUS TUF GAMING Z790 PLUS WIFI DDR5
Giá bán | 7.650.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Tên Hãng |
|
Model |
TUF Gaming Z790 PLUS Wifi DDR5 |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
Intel Z790 Chipset |
RAM hỗ trợ |
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR5 7200(OC)/7000(OC)/6800(OC)/6600(OC)/6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600/ 5400/ 5200/ 5000/ 4800 Non-ECC, Un-buffered Memory |
Khe cắm mở rộng |
Intel® 13th & 12th Gen Processors* |
Ổ cứng hỗ trợ |
Total supports 4 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports* |
Cổng kết nối (Internal |
Fan and Cooling related |
Cổng kết nối (Back Panel) |
1 x USB 3.2 Gen 2x2 port (1 x USB Type-C®) |
LAN / Wireless |
Wi-Fi 6E |
Kích cỡ |
ATX Form Factor |
Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen3x4
Giá bán | 1.150.000 ₫ |
Bảo hành | 60 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
LNM620X256G-RNNNG |
Chuẩn giao tiếp |
PCIe M.2 Gen3 x4 |
Kích thước |
M.2 2280 |
Dung lượng |
512 GB |
Random read/write |
200K/ 256K IOPS |
Tốc độ đọc |
3500MB/s |
Tốc độ ghi |
2400 MB/s |
NAND Flash |
3D-NAND TLC |
TBW |
250 TB |
Bảo hành |
60 tháng hoặc 250TB TBW *Tùy điều kiện nào đến trước (Chính sách bỏa hành) |
Ổ cứng SSD ADATA XPG SX8200 Pro 1TB PCIe Gen3x4 M.2 2280
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 60 Tháng |
Hãng sản xuất |
ADATA XPG |
Model |
XPG SX8200 Pro |
Dung Lượng |
1TB |
Hệ Số Hình Dạng |
M.2 2280 |
NAND Flash |
3D TLC |
Bộ điều khiển |
SM2262 |
Kích cỡ (D x R x C) |
80 x 22 x 3,5mm / 3,15 x 0,87 x 0,14" |
Trọng Lượng |
8g / 0,28oz |
Giao Diện |
PCIe Gen3x4 |
Đọc Nối Tiếp (Max) |
Lên tới 3500MB/s |
Ghi Nối Tiếp (Max) |
Lên tới 3000MB/s |
IOPS Đọc Ngẫu Nhiên 4KB (Max) |
Lên tới 390K |
IOPS Ghi Ngẫu Nhiên 4KB (Max) |
Lên tới 380K |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C - 70°C |
Nhiệt độ bảo quản |
-40°C-85°C |
Dung Lượng Terabytes Ghi Được (TBW)(Dung Lượng Tối Đa*) |
1280TB |
Chống sốc |
1500 G / 0,5ms |
MTBF |
2.000.000 giờ |
Bảo hành |
Bảo hành 5 năm |
Lưu ý |
Hiệu suất có thể thay đổi tuỳ thuộc vào dung lượng ổ cứng SSD, phần cứng và phần mềm chủ, hệ điều hành và các loại hệ thống khác Ổ cứng SSD dựa trên TBW và thời gian bảo hành. Truy cập trang https://www.xpg.com/vn/support/xpg?tab=warranty&warranty=warrantyService để biết thêm chi tiết. |
Màn hình Titan Army P27A2GC 27 inch, 180Hz, IPS, 1Ms, Flat
Giá bán | 3.300.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
Titan Army |
Model |
P27A2GC |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Kích thước |
619.04 * 445.53.3 * 196.88mm |
Tấm nền |
FAST IPS |
Độ phân giải |
Full HD (1920*1080) |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Độ sáng |
350cd/m² |
Độ tương phản tĩnh |
1000:1 |
Màu hiển thị |
16.7 triệu |
Tốc độ làm mới |
1ms GTG |
Tần số quét |
180Hz |
Đầu vào |
HDMI 2.0 * 2 + DPI 1.4 * 1 AUDIO OUT |
Công nghệ đồng bộ |
G-SYNC Compatible |
Bảo hành |
24 Tháng |
Mainboard GIGABYTE B760M-H | Intel B760, M-ATX, 2 khe DDR4
Giá bán | 2.690.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
B760M H DDR4 |
CPU hỗ trợ |
Hỗ trợ cho thế hệ thứ 12 và 13 Intel® Core Socket LGA1700 |
Chipset |
B760 |
RAM hỗ trợ |
Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MT/s memory modules 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory. Dual channel memory architecture
|
Khe cắm mở rộng |
|
Ổ cứng hỗ trợ |
|
Cổng kết nối (Internal) |
1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x CPU fan header 2 x system fan headers 1 x RGB LED strip header 2 x M.2 Socket 3 connectors 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x S/PDIF Out header 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB -2.0/1.1 headers 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x serial port header 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng kết nối (Back Panel) |
2 x USB 2.0/1.1 ports 1 x D-Sub port 1 x HDMI port 4 x USB 3.2 -Gen 1 ports 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
LAN |
Realtek® GbE LAN chip (1 Gbps/100 Mbps) |
Kích cỡ |
Micro ATX Form Factor; 23.0cm x 21.5cm |
Mainboard Colorful BATTLE-AX B760M-D PRO | M-ATX, 2 khe DDR4
Giá bán | 2.190.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
BRAND |
Colorful |
MODEL |
BATTLE-AX B760M-D PRO V20 |
PRODUCT SERIES |
BATTLE-AX series |
CHIPSET |
Intel B760 |
PROCESSOR |
Support the 13th and 12th generation Intel adapting to the LGA 1700 slot of the motherboard ® Core TM, Pentium ® And Cylon ® Processor |
MEMORY |
2 DDR4 memory sockets are provided, which can support up to 64 GB of memory (a single socket can support up to 32 GB of memory) – support DDR4-4800 (OC)/4600 (OC)/4400 (OC)/4266 (OC)/4000 (OC)/3733 (OC)/3600 (OC)/3466 (OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133MHz of memory – support Intel ® Extreme Memory Profile (XMP) memory technology – supports dual channel memory technology |
EXPANSION SLOTS |
1 PCIe 4.0 x16 slot 1 PCIe 3.0 x1 slot |
BIOS |
128M UEFI, supporting multiple languages |
POWER MANAGEMENT |
Support S3, S4, network S5 wake-up, regular power on and power on |
HARDWARE MONITOR |
CPU fan speed is controllable, system fan speed is controllable, CPU temperature monitoring, system temperature monitoring, and each group of voltage monitoring |
LAN |
RTL8125 2.5G network card |
AUDIO |
5.1 Channel sound card |
CONFIGURATION |
M-ATX (240mm x 207mm) |
Card màn hình OCPC Geforce GTX 1660 Super 6GB GDDR6
Giá bán | 4.850.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
OCPC |
Engine đồ họa |
GTX 1660 Super |
Base Clock |
1530MHz |
Boost Clock |
1830MHz |
Nhân Cuda |
1408 |
VRAM |
6GB GDDR6 |
Memory Interface |
192-bit |
Tốc độ bộ nhớ |
14Gbps |
Memory Bandwidth |
336GB/s |
Fan |
Dual Cooling Fan |
Cổng kết nối |
1x DisplayPort, 1x HDMI, 1x Dual-Link DVI |
Nguồn yêu cầu |
500W |
Trình điều khiển |
Driver (Tải tại đây) |
Chuột Gaming DareU EM911 LED RGB, 10000 DPI - Đen
Giá bán | 325.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
DAERU |
Model |
EM911 |
Kiểu kết nối |
Có dây |
Chuẩn giao tiếp |
USB 2.0 |
Phím chức năng |
Standard |
Độ phân giải (CPI/DPI) |
400-10.000 DPI |
Cảm biên |
BRAVO ATG4090 |
Switch |
DAREU (50 triệu lần click) |
Số nút bấm |
6 |
Chiều dài cáp |
1.8m |
Màu sắc |
đen |
Kích thước |
116 x 63 x 38mm |
Trọng lượng |
72g +/- 5g |
Màn hình Kingview KV-2724H | 27 inch, IPS, 100Hz, FHD, Flat
Giá bán | 2.300.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
KingView |
Model |
KV- KV-2724H |
Kích Thước Màn Hình |
27” |
Độ Sáng Màn Hình |
250 cd/m² |
Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA |
1000:1 |
Độ Phân Giải Màn Hình |
1920x1080 (Full HD) |
Thời Gian Đáp Ứng |
2ms |
Hỗ trợ màu |
16,7 Triệu Màu |
Góc nhìn |
178°/178°(CR>10) |
Tín hiệu đầu vào |
HDMI |
Nguồn Cấp |
12v 2,5A |
Tần số quét |
100Hz |
Tấm nền |
IPS |
Phụ kiện |
Cáp HDMI, Nguồn, cáp |
Bảo hành |
24 Tháng |
Vỏ case XIGMATEK ENDORPHIN AIR ARTIC | E-ATX Mid Tower, Trắng
Giá bán | 990.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
ENDORPHIN AIR ARCTIC |
Vật liệu |
Steel |
Kích thước |
435 x 218 x 456 mm |
Hỗ trợ |
2.5 "" x 2 / 3.5"" x 2 |
Khe mở rộng |
7 slots |
Hỗ trợ Mainboard |
E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX |
Cổng kết nối |
Type-C x1, USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) |
Hỗ trợ tản nhiệt CPU |
170mm |
Hỗ trợ VGA |
420mm |
MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC |
TRƯỚC & HÔNG TRÁI |
FAN HỆ THỐNG |
Nóc: 120mm x 3 (tuỳ chọn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Đáy: 120mm fan x 3 (tùy chọn) Mặt MB: 120mm fan x 2 (tùy chọn) |
Tản nhiệt nước AIO Thermalright Frozen Notte 360 ARGB - Đen
Giá bán | 1.890.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
Thermalright |
Model |
Thermalright Frozen Notte 360 Black ARGB |
Chiều dài ống |
450MM |
Kích thước mặt tiếp xúc |
72X72X52.5MM |
Kích thước Radiator |
397X120X27MM |
Kích thước fan |
120X120X25MM |
Tốc độ fan |
2150RPM ± 10% (MAX) |
Số lượng fan |
3 x 120mm |
Socket hỗ trợ |
Tương thích:
|
LED |
ARGB |
Độ ồn |
≤28,3DBA |
Mainboard Asus PRIME Z790-P D4-CSM | ATX, 4 khe DDR4
Giá bán | 5.550.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
PRIME Z790-P WIFI D4-CSM |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
Intel Z790 Chipset |
RAM hỗ trợ |
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 5333(OC)/5133(OC)/5066(OC) 5000(OC)/4800(OC)/4700(OC)/4600(OC) 4500(OC)/4400(OC)/4266(OC) 4133(OC)/4000(OC)/3866(OC)/3733(OC)/3600(OC)/3466(OC)/3400(OC) 3333(OC)/3200/3000/2933/2800 2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory |
Khe cắm mở rộng |
Intel® 13th & 12th Gen Processors* |
Ổ cứng hỗ trợ |
Total supports 3 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports* |
USB |
Rear USB (Total 8 ports) |
Cổng kết nối (Internal |
Fan and Cooling related |
Cổng kết nối (Back Panel) |
1 x USB 3.2 Gen 2×2 port (1 x USB Type-C®) |
LAN / Wireless |
Vertical M.2 slot only (Key E, CNVi & PCIe) 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet |
Kích cỡ |
ATX Form Factor |
Card màn hình Palit GeForce RTX 3060 12GB GDDR6 Dual (LHR)
Giá bán | 7.250.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Nhà sản xuất |
|
Model |
NVIDIA GeForce RTX 3060 |
Dung lượng bộ nhớ |
12GB |
Bus bộ nhớ |
192bit |
Băng thông bộ nhớ (GB / giây) |
360 |
Loại DRAM |
GDDR6 |
Graphics Clock |
1320 MHz |
Boost Clock |
1777 MHz |
Memory Clock |
15 Gbps |
Số nhân CUDA |
3584 |
Memory Bandwidth (GB/sec) |
360 |
Microsoft DirectX |
Microsoft DirectX® 12 Ultimate |
OpenGL |
4.6 |
Hỗ trợ Bus |
PCI-E 4.0 |
HDMI |
HDMI 2.1 |
DisplayPort |
DP1.4a x 3 |
Dộ phân giải tối đa |
7680x4320 |
Chiều cao |
2 slot |
Kích thước bản mạch |
245 x 119 x 40 mm |
Nguồn yêu cầu |
550W CST |
TDP |
170W |
Cổng kết nối nguồn |
8-pin x 1 |
Ốp tai nghe đa năng 11cm (G-Net, Zidli, Dareu, Wangming)
Giá bán | 35.000 ₫ |
Bảo hành |
Thương hiệu |
OEM |
Dùng cho tai nghe |
⁎ G-Net, Dareu, zidli, Wangming, Tomato, Lightning, Jin Dun, Xiberia… ⁎ Ốp đa năng lắp được cho nhiều dòng tai nghe khác có kích thước tương đương 10-11cm |
Đường kính |
11cm |
Chất liệu |
Da PU, Mút xốp |
Đơn vị tính |
1 cặp |
Ổ cứng SSD Dynabook AX3600 256GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
Dynabook |
Model |
Boost AX3600 |
Dung lượng |
256GB |
Kích thước |
M.2 2280 |
Chuẩn giao tiếp |
PCIe 3 x 4, NVMe 1.3 |
Tốc độ đọc |
lên tới 2200MB/s (dung lượng 1024GB) |
Tốc độ ghi |
lên tới 1700MB/s (dung lượng 1024GB) |
MTBF |
1.5M giờ |
Điện năng tiêu thụ |
Chế độ hoạt động: <4W Chế độ nghỉ: <30 mW |
Phạm vi nhiệt độ |
Hoạt động: 0˚C đến 70˚C Bảo quản: -40˚C đến 85˚C |
Thời gian bảo hành |
36 tháng |
Ổ cứng SSD Dynabook AX3600 512GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
Dynabook |
Model |
Boost AX3600 |
Dung lượng |
512GB |
Kích thước |
M.2 2280 |
Chuẩn giao tiếp |
PCIe 3 x 4, NVMe 1.3 |
Tốc độ đọc |
lên tới 2200MB/s (dung lượng 1024GB) |
Tốc độ ghi |
lên tới 1700MB/s (dung lượng 1024GB) |
MTBF |
1.5M giờ |
Điện năng tiêu thụ |
Chế độ hoạt động: <4W Chế độ nghỉ: <30 mW |
Phạm vi nhiệt độ |
Hoạt động: 0˚C đến 70˚C Bảo quản: -40˚C đến 85˚C |
Thời gian bảo hành |
36 tháng |
HỆ THỐNG SHOWROOM CỦA MINH ĐỨC PC
Showroom bán hàng Hà Nội
Email liên hệ
Hợp tác phát triển: minhducpc.hn@gmail.com
Liên hệ báo giá: minhducpc.hn@gmail.com
Hỗ trợ khách hàng: minhducpc.sale@gmail.com
Hỗ trợ khách hàng
Thông tin chung
Chính sách mua hàng và bảo hành
MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu