MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
Danh mục sản phẩm
(Tổng 659 sản phẩm)
Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M390 250GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3x4
Giá bán | 650.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
THương hiệu |
MSI |
Model |
SPATIUM M390 |
Loại |
Internal Solid State Drive (SSD) |
Phân khúc |
Consumer |
CHI TIẾT |
|
Chuẩn kích cỡ |
M.2 2280 |
Dung lượng |
250GB |
Loại chip nhớ |
3D NAND |
Giao tiếp |
NVMe PCIe Gen 3.0 x 4 |
HIỆU NĂNG |
|
Tốc độ đọc tối đa |
Up to 3300 MBps |
Tốc độ ghi tối đa |
Up to 1200 MBps |
Kích thước |
80 mm x 22 mm x 2.15 mm |
MTBF |
1,500,000 giờ |
Mainboard Asus Prime B760M-K D4 | Intel B760, M-ATX, LGA 1700
Giá bán | 2.490.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
PRIME B760M-K D4 |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
B760 |
RAM hỗ trợ |
4 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 |
Khe cắm mở rộng |
Intel® 13th & 12th Gen Processors |
Ổ cứng hỗ trợ |
Total supports 2 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports* |
Cổng kết nối (Internal) |
Fan and Cooling related |
Cổng kết nối (Back Panel) |
4 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 x Type-A) |
LAN / Wireless |
1 x Realtek 2.5Gb Ethernet |
Kích cỡ |
mATX Form Factor |
Nguồn KENOO ESPORT E550C 550W (ATX, Cáp dẹt, Màu đen)
Giá bán | 550.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
KENOO |
Model |
E550C |
Chuẩn kích thước nguồn |
ATX |
Màu sắc |
Mầu Đen |
Loại cáp kết nối |
Cáp dẹt mầu đen |
Quạt làm mát |
12cm |
Điện áp vào |
220-230V |
Công suất nhãn danh định/Công xuất thực |
Công suất nhãn danh định: 550W (công xuất thực 400w ) |
Đầu cấp điện cho hệ thống |
1x24PIN (dài 550mm) ,4PIN CPU x 2 (dài 750mm) , 2x VGA P6+2PIN (dài 550mm) , 4xSATA,4x 0DD (dài 500+150mm) |
Kích thước sản phẩm |
L140x W150 x H85 mm |
Kích thước cả bảo bì |
L125x W260 x H200 mm |
Đóng gói sản phẩm |
Full box |
Phụ kiện |
Cable nguồn 220V |
Webcam LiveStream HIKVISION DS-UL2 Full HD 1080P
Giá bán | 1.790.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
HIKVISION |
Model |
DS-UL2 |
Cảm biến ảnh |
2 MP CMOS |
Tín hiệu |
PAL/NTSC |
Tỷ lệ khung hình |
MJPG: 1920 × 1080@30fps/25fps 1280 × 960@30fps/25fps 1280 × 720@30fps/25fps 640 × 480@30fps/25fps YUV2: 1920 × 1080@5fps 1280 × 960@5fps 1280 × 720@10fps 640 × 480@30fps |
Độ phân giải |
1920 (H) × 1080 (V) |
Min. Chiếu sáng |
0.1 Lux @ (F1.2, AGC ON) |
Thời gian màn trập |
PAL: 1/25 s to 1/50,000 s;NTSC: 1/30 s to 1/50,000 s |
Dạng ống kính |
ống kính cố định 3.6 mm |
Lĩnh vực xem |
ngang FOV: 87°, dọc FOV: 55°, chéo FOV: 95° |
Gắn ống kính |
M8 |
Ngày và Đêm |
ảnh màu 24/7 |
Điều chỉnh góc |
pan: 0°; tilt: 0° to 35°; rotation: 0° |
Zoom kỹ thuật số |
Yes |
Chiều dài cáp |
2 m |
Độ sâu trường |
0.1 m to ∞ |
Interface |
|
Đầu ra Video |
USB 2.0 |
Audio vào |
Built-in mic |
Hệ điều hành |
Windows XP/7/10, Android, Linux, MAC OS |
General |
|
Điều kiện hoạt động |
-10°C to 40°C, Humidity: 90% or less (non-condensing) |
Nguồn cấp |
DC 5V ± 5% (USB) |
Tiêu thụ |
2.5 W MAX |
Kích thước |
47.9 mm × 59.9 mm × 75.4 mm (1.89" × 2.36" × 2.97") |
Cân nặng |
Approx. 169.5g (0.37 lb.) |
Accessory |
|
Hộp đầy đủ |
Camera × 1 USB Cable × 1 Quick Start Guide × 1 Bracket × 1 Tripod × 1 |
Vỏ Case VSP Aquanaut Pro Gaming X2 White | M-ATX/Mid Tower
Giá bán | 550.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Thương hiệu |
VSP |
Model |
X2 Aquanaut |
Màu |
Trắng |
Chassis |
Middle Tower |
Vật liệu |
0.5mm SPCC, Black (Feet 2.0) |
PSU Foam Factor |
ATX |
Khay HDD/SSD |
3.5" HDD x1; 2.5"SSD x1 |
Khe mở rộng |
4 Slot |
Thiết bị kết nối ngoại vi I/O |
USB3.0x1; USB2.0 x2 ; HD Audio |
Cooling/quạt tản nhiệt |
TOP: 12CMx2 (OPTIONAL) |
Max CPU Cooler Heigh |
155mm |
Max VGA card Leigth |
340mm |
Mainboard support |
MICRO-ATX/MINI-ATX |
Kích thước Case |
345x270x375mm |
Vỏ Case VSP Aquanaut Pro Gaming X2 Black | M-ATX/Mid Tower
Giá bán | 550.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Thương hiệu |
VSP |
Model |
X2 Aquanaut |
Màu |
Đen |
Chassis |
Middle Tower |
Vật liệu |
0.5mm SPCC, Black (Feet 2.0) |
PSU Foam Factor |
ATX |
Khay HDD/SSD |
3.5" HDD x1; 2.5"SSD x1 |
Khe mở rộng |
4 Slot |
Thiết bị kết nối ngoại vi I/O |
USB3.0x1; USB2.0 x2 ; HD Audio |
Cooling/quạt tản nhiệt |
TOP: 12CMx2 (OPTIONAL) |
Max CPU Cooler Heigh |
155mm |
Max VGA card Leigth |
340mm |
Mainboard support |
MICRO-ATX/MINI-ATX |
Kích thước Case |
345x270x375mm |
Màn hình ASUS VY279HGE | 27 inch/FHD/IPS/144Hz/1Ms
Giá bán | 3.850.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
VY279HGE |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
144Hz |
Cổng kết nối |
HDMI(v1.4) x 1 |
Thời gian đáp ứng |
1ms MPRT |
Góc nhìn |
178°/ 178° |
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes |
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption : 16.04W |
Kích thước |
615.58 x 366.17 x 55.86 mm (Không chân đế) 615.58 x 436.83 x 201.7 mm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
4.7 Kg (Không chân đế) 5.2 Kg (Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp HDMI |
Vỏ case XIGMATEK Endorphin M II 3F (mATX/Mid Tower/Black)
Giá bán | 550.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
XIGMATEK |
Model |
Endorphin M II 3F |
Kích thước |
333 x 212 x 437 mm |
Màu sắc |
Đen |
Khe mở rộng |
4 Slots |
Hỗ trợ Mainboard |
Micro-ATX, ITX |
Hỗ trợ tản nhiệt CPU |
165mm |
Hỗ trợ VGA |
320mm |
Hỗ trợ PSU |
180mm |
Vật liệu |
Thép, Kính cường lực |
Quạt tản nhiệt có thể lắp |
Trên: 120mm x 2, Sau: 120mm x 1, Đáy: 120mm x 2 |
Ổ cứng hỗ trợ |
2.5" x 1 / 3.5" x 1 |
Cổng kết nối |
USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) - LED Button |
Bảo hành |
12 tháng |
Mainboard MSI PRO Z790-S WIFI | LGA 1700, ATX, 4 khe DDR5
Giá bán | 5.190.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Tên Hãng |
MSI |
Model |
|
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
INTEL Z790 |
RAM hỗ trợ |
4x DDR5, Maximum Memory Capacity 192GB 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(JEDEC)/ 5400(JEDEC)/ 5200(JEDEC)/ 5000(JEDEC) 4800(JEDEC) MHz |
Khe cắm mở rộng |
2x PCI-E x16 slot |
Ổ cứng hỗ trợ |
2x M.2 |
Cổng kết nối (Internal) |
1x Power Connector(ATX_PWR) |
BACK PANEL |
|
LAN / Wireless |
Realtek® RTL8125BG 2.5Gbps LAN Intel® Wi-Fi 6E |
Kích cỡ |
ATX |
VGA MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4GB OC GDDR6
Giá bán | 3.390.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
MSI |
Engine đồ họa |
Radeon™ RX 6500 XT MECH 2X 4G OC |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 x4 |
Bộ nhớ |
4GB GDDR6 |
Engine Clock |
Boost: Up to 2825 MHz / Game: Up to 2685 MHz |
Lõi CUDA |
1024 Units |
Clock bộ nhớ |
18 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
64-bit |
Độ phân giải |
7680 x 4320 |
Kết nối |
DisplayPort x 1 (v1.4a) / HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI 2.1) |
Kích thước |
172 x 112 x 42 mm |
PSU đề nghị |
400W |
Power Connectors |
6-pin x 1 |
Màn hình DUAN DT-V2218S | 22 inch/75Hz/FHD/Phẳng/Đen
Giá bán | 1.550.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
DuAn |
Tên sản phẩm |
DT-V2218S |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước màn hình |
22 inch |
Màu sắc hiển thị |
16.7M Colors |
Tấm nền |
LED/VA |
Tốc độ phản hồi |
2Ms (GTS) |
Cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Tần số quét |
75Hz |
Cân nặng |
2.65Kg/3.4Kg |
Độ Phân Giải |
1920 x 1080 px / 75Hz |
Nguồn điện |
12V/2.5A |
Tính năng đặc biệt |
1. Color Temp.(cold/warm/user) |
Vỏ Casse VSP Gaming Aquanaut X4 | ATX, Mid Tower, Đen
Giá bán | 900.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Thương hiệu |
VSP |
Mã sản phẩm |
X4 |
Màu sắc |
Đen |
Kiểu dáng |
ATX Chassis |
Chất liệu |
Kính cường lực / Bên ngoài và bên trong chất liệu có màu đen/trắng |
Kích thước tiêu chuẩn Case để lắp PSU |
ATX |
Khe cắm HDD & SDD |
HDD 3.5” x2/SSD 2.5” x2 |
Khe cắm mở rộng |
Mặt sau x 6 |
Thiết bị kết nối ngoại vi I/O |
USB3.0x1, USB2.0x2, HD AUDIO |
Quạt tản nhiệt |
M/B Mặt trước 240mm, mặt sau 120mm |
Chiều cao tản nhiệt CPU tối đa |
175mm |
Chiều dài thẻ VGA tối đa |
400mm |
Hỗ trợ bo mạch chủ |
ATX/ M-ATX/ ITX |
Kích thước vỏ case |
518x378x446mm |
Ghi chú quạt kèm theo (nếu có) |
Vỏ case không kèm fan |
Ghi chú mặt kính |
Kính cường lực 2 bên: mặt trước & mặt hông |
Vỏ Casse VSP Gaming Aquanaut X4 | ATX, Mid Tower, Trắng
Giá bán | 900.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Thương hiệu |
VSP |
Mã sản phẩm |
X4 |
Màu sắc |
Trắng |
Kiểu dáng |
ATX Chassis |
Chất liệu |
Kính cường lực / Bên ngoài và bên trong chất liệu có màu đen/trắng |
Kích thước tiêu chuẩn Case để lắp PSU |
ATX |
Khe cắm HDD & SDD |
HDD 3.5” x2/SSD 2.5” x2 |
Khe cắm mở rộng |
Mặt sau x 6 |
Thiết bị kết nối ngoại vi I/O |
USB3.0x1, USB2.0x2, HD AUDIO |
Quạt tản nhiệt |
M/B Mặt trước 240mm, mặt sau 120mm |
Chiều cao tản nhiệt CPU tối đa |
175mm |
Chiều dài thẻ VGA tối đa |
400mm |
Hỗ trợ bo mạch chủ |
ATX/ M-ATX/ ITX |
Kích thước vỏ case |
518x378x446mm |
Ghi chú quạt kèm theo (nếu có) |
Vỏ case không kèm fan |
Ghi chú mặt kính |
Kính cường lực 2 bên: mặt trước & mặt hông |
Màn hình Dell U2717D | 27 inch 2K QHD UltraSharp IPS
Giá bán | 4.300.000 ₫ |
Bảo hành | 3 Tháng |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
U2717D |
Kích thước màn hình |
27 inch LED |
Màu sắc |
Đen |
Độ sáng |
350cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1.000:1 (Tĩnh) |
Độ phân giải |
2560x1440 at 60Hz |
Thời gian đáp ứng |
8 ms (gray to gray) Normal Mode 6 ms ( gray to gray) FAST Mode |
Góc nhìn |
178°/178° |
Cổng giao tiếp |
1 x DP (ver 1.2) |
Điện năng tiêu thụ |
26W (Trung bình) |
Kích thước |
Kích thước khi có chân đế (Cao x Rộng x Sâu): Cao: 410.2 mm (16.15 inches), Extended : 540.2 mm (21.27 inches) Rộng: 611.3 mm (24.07 inches) Sâu: 200.3 mm (7.89 inches) Kích thước khi không chân đế (Cao x Rộng x Sâu): Cao: 355.6 mm (14.00 inches) Rộng: 611.3 mm (24.07 inches) Sâu: 48.3 mm (1.90 inches) |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn, cáp tín hiệu (DP to mDP cable, USB 3.0 upstream cable), tài liệu hướng dẫn sử dụng… |
Trọng lượng |
With packaging: 9.9 kg (21.83 lb) Panel only: 4.5 kg (9.9 lb) |
Tản nhiệt nước AIO Thermalright Frozen Warframe 240 Black - Màn LCD
Giá bán | 1.550.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Thương hiệu |
Thermalright |
Model |
Frozen Warframe 240 |
Màu sắc |
Đen |
Màn hình LCD |
Màn hình LCD Hiển thị thông số |
Kích thước máy bơm |
W69.2 mm x D69.2 mm x H60 mm |
Tốc độ định mức của máy bơm |
3000 vòng/phút±10% (MAX) |
Độ ồn của máy bơm |
23 dBA(MAX) |
Công suất tiêu thụ của máy bơm |
3,4W (MAX) |
Điện áp định mức của máy bơm |
12V DC |
Ampe |
0.28±10% A |
Bộ tản nhiệt |
Bơm nhôm |
Kích thước |
Dài 120 mm x Rộng 120 mm x Cao 25 mm |
Trọng lượng |
150 g |
Tốc độ định mức |
2000 vòng/phút±10% (MAX) |
Độ ồn |
22,1 dBA (MAX) |
Lưu lượng gió |
70,84 CFM (MAX) |
Áp suất không khí |
2,63 mm H2O (MAX) |
Ampe |
0,17 A |
Loại vòng bi |
Vòng bi S-FDB |
Tản nhiệt nước AIO Thermalright Frozen Warframe 240 White - Màn LCD
Giá bán | 1.550.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Thương hiệu |
Thermalright |
Model |
Frozen Warframe 240 |
Màu sắc |
Trắng |
Màn hình LCD |
Màn hình LCD Hiển thị thông số |
Kích thước máy bơm |
W69.2 mm x D69.2 mm x H60 mm |
Tốc độ định mức của máy bơm |
3000 vòng/phút±10% (MAX) |
Độ ồn của máy bơm |
23 dBA(MAX) |
Công suất tiêu thụ của máy bơm |
3,4W (MAX) |
Điện áp định mức của máy bơm |
12V DC |
Ampe |
0.28±10% A |
Bộ tản nhiệt |
Bơm nhôm |
Kích thước |
Dài 120 mm x Rộng 120 mm x Cao 25 mm |
Trọng lượng |
150 g |
Tốc độ định mức |
2000 vòng/phút±10% (MAX) |
Độ ồn |
22,1 dBA (MAX) |
Lưu lượng gió |
70,84 CFM (MAX) |
Áp suất không khí |
2,63 mm H2O (MAX) |
Ampe |
0,17 A |
Loại vòng bi |
Vòng bi S-FDB |
Vỏ Case Centaur Nova White |ATX, Mid Tower, Kính vô cực
Giá bán | 990.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Ổ cứng SSD PNY CS2241 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4
Giá bán | 990.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
thương hiệu |
PNY |
Người mẫu |
CS2241 |
Công suất sử dụng được |
500GB |
Linh kiện NAND |
Bộ nhớ Flash 3D NAND |
Giao diện |
PCIe thế hệ 4x4 |
Yếu tố hình thức |
M.2 2280 |
Đọc tuần tự tối đa* |
Lên tới 4.700 MB/giây |
Ghi tuần tự tối đa* |
Lên tới 1.700 MB/giây |
TBW |
160TB |
Quản lý năng lượng liên kết PCIe |
PS0/ PS1/ PS2/ PS3/ PS4, APST, ASPM, L1.2 |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 70°C |
Nhiệt độ bảo quản |
-40°C đến 85°C |
Chứng nhận |
BSMI, CE, FCC, KCC, REACH, RoHS, VCCI |
MTBF |
1.500.000 giờ |
Kích thước gói hàng (L×W×H) |
23x85x4.3mm |
Kích thước sản phẩm (L×W×H) |
22x80x4mm |
Cân nặng |
6,6g |
Mã sửa lỗi |
Thuật toán ECC LDPC (Kiểm tra chẵn lẻ mật độ thấp) |
Giám sát tình trạng sản phẩm |
Công nghệ tự giám sát, phân tích và báo cáo (SMART) |
Bảo vệ đường dẫn dữ liệu toàn diện từ đầu đến cuối |
Được hỗ trợ |
Tối ưu hóa hiệu suất |
TRIM (yêu cầu hỗ trợ hệ điều hành) |
Sự bảo đảm |
Bảo hành có giới hạn 5 năm hoặc TBW |
Vỏ Case Centaur Nova Black |ATX, Mid Tower, Kính vô cực
Giá bán | 990.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Thương hiệu |
Centaur |
Model |
CT-Nova |
Tên sản phẩm |
Vỏ Case Centaur Nova Black |
Màu sắc |
Đen |
Chất liệu |
Thép và kính cường lực |
Hỗ trợ Mainboad |
ATX, M-ATX, Mini-ITX |
Hỗ trợ fan |
Trên: 120mm hoặc 140mm x 3 MB Panel: 120mm x 3 Sau: 120mm hoặc 140mm x 1 Dưới: 120mm hoặc 140mm x 1 |
Hỗ trợ tản AIO |
360mm |
Hỗ trợ VGA |
420mm |
Cổng kết nối |
USB 3.0 x 1 HD Audio |
Kích cỡ |
434 x 245 x 473 mm |
Fan Case Kenoo Esport F100 LED RGB | Fan 12cm - Đen
Giá bán | 50.000 ₫ |
Bảo hành | 6 Tháng |
Tên Hãng |
KENOO ESPORT |
Model |
F100 - RGB |
Loại tản nhiệt |
Tản nhiệt vỏ máy tính |
Điện áp |
6 - 12V / Đầu nối : PWM 4PIN |
Kích thước |
120 x 120 x 25 mm |
Màu sắc |
RGB |
Công suất |
FAN ( 1,8 W) + LED (3W) |
Mô tả khác |
- Tốc độ quạt : 1000±10%RPM |
HỆ THỐNG SHOWROOM CỦA MINH ĐỨC PC
Showroom bán hàng Hà Nội
Email liên hệ
Hợp tác phát triển: minhducpc.hn@gmail.com
Liên hệ báo giá: minhducpc.hn@gmail.com
Hỗ trợ khách hàng: minhducpc.sale@gmail.com
Hỗ trợ khách hàng
Thông tin chung
Chính sách mua hàng và bảo hành
MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu