MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
Danh mục sản phẩm
(Tổng 668 sản phẩm)
CPU Intel Core i5 14600KF | Turbo 5.3 GHz, 14 Nhân, 20 Luồng, 24MB Cache
Giá bán | 7.350.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
I5 14600K |
Socket |
FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản |
2.6 GHz upto 5.3 GHz |
Cache |
24 MB |
Nhân CPU |
14 Nhân |
Luồng CPU |
20 Luồng |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 192 GB |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa |
2 |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
181 W |
Đồ họa bộ xử lý |
|
Tần số động tối đa đồ họa |
1.55 GHz |
Tính năng |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0 |
Mainboard GIGABYTE Z790 UD AX DDR5 LGA 1700 (WiFi 6, Bluetooth)
Giá bán | 6.050.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Gigabyte |
Model |
Z790 UD AX |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
Z790 |
RAM hỗ trợ |
Support for DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 memory modules 4 x DDR DIMM sockets supporting up to 192 GB (32 GB single DIMM capacity) |
Khe cắm mở rộng |
CPU: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) Chipset: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4) 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x1 (PCIEX1_4) 2 x PCI Express x1 slots, supporting PCIe 3.0 and running at x1 (PCIEX1_2, PCIEX1_3) |
Ổ cứng hỗ trợ |
CPU: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) Chipset: 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q_SB, M2P_SB) 6 x SATA 6Gb/s connectors |
Cổng kết nối (Internal) |
1 x 24-pin ATX main power connector 2 x 8-pin ATX 12V power connectors 1 x CPU fan header 1 x water cooling CPU fan header 3 x system fan headers 1 x system fan/water cooling pump header 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 3 x M.2 Socket 3 connectors 6 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x S/PDIF Out header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 1 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x serial port header 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x reset button 1 x Q-Flash Plus button 1 x reset jumper 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng kết nối (Back Panel) |
1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 1 x HDMI 2.0 port 1 x DisplayPort 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
LAN / Wireless |
Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) AMD Wi-Fi 6E RZ616 (MT7922A22M) WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands BLUETOOTH 5.2 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate |
Kích cỡ |
ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
VGA ASUS Dual GeForce RTX 3050 6GB (DUAL-RTX3050-6G)
Giá bán | 5.150.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL-RTX3050-6G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ |
6GB GDDR6 |
Engine Clock |
OC mode: 1537 MHz (Boost Clock) Default mode: 1507 MHz (Boost Clock) |
Lõi CUDA |
2304 |
Clock bộ nhớ |
14 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
96-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Kết nối |
Yes x 1 (Native DVI-D) Yes x 1 (Native HDMI 2.1) Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước |
201 x 120 x 37 mm 7.91 x 4.72 x 1.46 inches |
PSU đề nghị |
550W |
Power Connectors |
No |
Slot |
2 Slot |
Màn hình DUAN DA-IP2709S | 27 inch, 100Hz, IPS, FHD, Phẳng
Giá bán | 2.450.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
DuAn |
Mã hàng |
IP2709S |
Màu sắc |
Đen |
Độ sáng |
300 cd/m²(Typical) |
Độ tương phản |
1000:1(Typical) |
Tỷ lệ màu hiển thị |
16.7M |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn |
178/178 |
Thời gian đáp ứng |
5 ms |
Cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Kích thước đèn hình |
27" |
Kích thước vỏ hộp |
|
Độ phân giải |
1920*1080px - 100Hz |
Nguồn điện - Adapter |
12V/2.5A |
Special feature |
Kinsingtone: YES SUPPORT VESA: 75*75mm Adapter SYNC: Yes HDR Suport: Yes |
VGA Colorful GeForce GTX 1650 NB 4GD6-V GDDR6
Giá bán | 3.450.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
COLORFUL |
Model |
GTX 1650 NB 4GD6-V |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GTX 1650™ |
Chuẩn Bus |
PCI Express 3.0 x 16 |
Memory Clock |
12 Gbps |
Bộ nhớ |
4GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
128-bit |
CUDA Cores |
896 |
Core Clock |
Boost: 1710 MHz / Base: 1410 MHz |
Cổng xuất hình |
DP+HDMI+DVI |
Công suất nguồn yêu cầu |
Từ 400W |
Đầu nối nguồn |
1 x 6-pin |
Nguồn cấp |
3+1 |
Kích thước (DxRxC) |
23.2 x 12.7 x 3.9 centimeter |
DIRECTX hỗ trợ |
12 API |
OPENGL hỗ trợ |
4.5 |
Độ phân giải tối đa |
7680x4320 |
VGA Colorful GeForce RTX 2060 SUPER NB 8G-V
Giá bán | 5.900.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
ĐẦY MÀU SẮC |
Dòng chip |
GeForce® RTX 2060 SIÊU |
Dòng sản phẩm |
Dòng đầy màu sắc |
Tên mã GPU |
TU106 |
Quy trình sản xuất |
12nm |
Lõi CUDA |
2176 |
Đồng hồ lõi |
Cơ sở: 1470 MHz; Tăng cường: 1650 MHz |
OC một phím |
/ |
Đồng hồ ghi nhớ |
14Gbps |
Kích thước bộ nhớ |
8GB |
Chiều rộng bus bộ nhớ |
256bit |
Loại bộ nhớ |
GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ |
448GB/giây |
Đầu nối nguồn |
8pin |
Nguồn cấp |
6+2 |
TDP |
175W |
Cổng hiển thị |
DP+HDMI+DVI |
Loại quạt |
CÁI QUẠT |
Số ống dẫn nhiệt/Thông số kỹ thuật |
2*φ8 |
Công nghệ dừng tự động |
N |
Đề xuất nguồn |
550W |
DirectX |
12.1/4.5 |
Hỗ trợ công nghệ NV |
Theo dõi tia thời gian thực, Ansel, GPU Boost |
Số khe |
trên 2 khe |
Kích thước sản phẩm |
222*126*42mm |
trọng lượng sản phẩm |
0,9kg (Tây Bắc) |
Phụ kiện |
Thẻ bảo hành, Sách hướng dẫn |
Thông số kỹ thuật |
Quạt kép kích thước nhỏ gọn Thiết kế ngoại hình mới |
VGA Colorful iGame GeForce RTX 4070 Ti Super Ultra W OC 16GB-V
Giá bán | 24.450.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
BRAND |
COLORFUL |
MODEL |
iGame GeForce RTX 4070 Ti SUPER Ultra W OC 16GB-V |
CHIP SERIES |
GeForce® RTX 4070 Ti SUPER |
PRODUCT SERIES |
iGame Series |
GPU CODE NAME |
AD103 |
CUDA CORES |
8448 |
CORE CLOCK |
Base:2340Mhz; Boost:2610Mhz |
ONE-KEY OC |
Base:2340Mhz; Boost:2655Mhz |
MEMORY CLOCK |
21Gbps |
MEMORY SIZE |
16GB |
MEMORY BUS WIDTH |
256bit |
MEMORY TYPE |
GDDR6X |
MEMORY BANDWIDTH |
672GB/s |
POWER CONNECTOR |
16pin |
POWER SUPPLY |
12+3 |
TDP |
285W |
DISPLAY PORTS |
3*DP1.4a+HDMI2.1 |
FANS TYPE |
FAN |
HEAT PIPE NUMBER/SPEC |
6*φ6 |
AUTO STOP TECHNOLOGY |
Y |
POWER SUGGEST |
750W and above |
DIRECTX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV TECHNOLOGY SUPPORT |
NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
SLOT NUMBER |
3 slot |
PRODUCT SIZE |
325*134.5*60mm |
PRODUCT WEIGHT |
1.62KG(N.W) |
ACCESSORIES |
Warranty Card,Manual |
VGA Colorful GeForce RTX 4070 Ti SUPER NB EX 16GB-V
Giá bán | 23.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
BRAND |
COLORFUL |
PRODUCT NUMBER |
Tomahawk GeForce RTX 4070 Ti SUPER Deluxe Edition 16GB |
CHIP SERIES |
GeForce® RTX 4070 The SUPER |
PRODUCT SERIES |
Tomahawk series |
GRAPHICS CHIP |
AD103 |
CUDA CORE |
8448 |
FUNDAMENTAL FREQUENCY |
Base:2340Mhz; Boost:2610Mhz |
MEMORY FREQUENCY |
21Gbps |
MEMORY CAPACITY |
16GB |
VIDEO MEMORY BIT WIDTH |
256bit |
VIDEO MEMORY TYPE |
GDDR6X |
VIDEO MEMORY BANDWIDTH |
672GB/s |
EXTERNAL POWER SUPPLY |
16pin |
POWER SUPPLY DESIGN |
10+2 |
TDP POWER CONSUMPTION |
285W |
DISPLAY INTERFACE |
3*DP1.4a+HDMI2.1 |
FAN TYPE |
fan |
HEAT PIPE QUANTITY & SPECIFICATIONS |
6*φ6 |
INTELLIGENT FAN START AND STOP |
AND |
RECOMMENDED POWER SUPPLY |
750W and above |
DIRECTX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
SUPPORT NV TECHNOLOGY |
NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
GRAPHICS CARD TYPE |
Double slot |
PRODUCT SIZE |
314.9*134.5*60.2mm (without baffle) |
PRODUCT WEIGHT |
1.52KG(N.W) |
PRODUCT ACESSORIES |
Warranty card, manual |
CPU Intel Xeon E5 2673 V4 | 2.3Ghz Turbo 3.3Ghz, 20 nhân, 40 luồng
Giá bán | 1.850.000 ₫ |
Bảo hành | 3 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Mã |
E5 2673v4 |
Phân loại |
Server Workstation |
Số lõi |
20 |
Số luồng |
40 |
Tần số Turbo tối đa 2.0 |
3.3 Ghz |
Tiến trình sản xuất: |
2.3 Ghz |
Bộ nhớ đệm |
50 MB Intel Smart Cache |
Công nghệ |
14 nm |
Công suất nhiệt TDP |
135W |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 1333/1600/1866/2133 |
Bộ nhớ tối đa |
768 GB |
Số kênh tối đa |
4 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC |
Có |
Khả năng mở rộng |
PCI 3.0 4x, 8x, 16x |
Socket hỗ trợ |
FCLGA3647 |
Công nghệ |
Intel SSE 4.2, Intel AVX, Turbo Boost 2.0, siêu phân luồng, Intel® 64 |
VGA MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC DDR6
Giá bán | 4.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Nhà sản xuất |
MSI |
Model |
RTX-3050-VENTUS-2X-6G-OC |
Graphic Engine |
NVIDIA GeForce RTX 3050 |
OpenGL |
4.6 |
Bộ nhớ |
6GB GDDR6 |
Bus Standard |
PCI Express Gen 4 x8 |
Engine Clock |
Boost: 1492 MHz |
CUDA Core |
2304 Units |
Tốc độ bộ nhớ |
14 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
96-bit |
Độ phân giải |
Digital Maximum Resolution 7680 x 4320 |
Hỗ trợ giao diện tối đa |
3 |
Cổng kết nối |
1 x DisplayPort (v1.4a) 2 x HDMI™ (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI™ 2.1) HDCP Support |
PSU khuyến nghị |
300W |
Kích thước |
189 x 109 x 42 mm |
Kết nối nguồn |
1 x 6-pin |
Màn hình ASUS VA24EHF | 24 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms
Giá bán | 2.450.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Màn hình Asus |
Model |
VA24EHF |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
250cd/㎡ |
Tần số quét |
100Hz |
Cổng kết nối |
HDMI(v1.4) x 1 |
Thời gian đáp ứng |
1ms(GTG) |
Góc nhìn |
178°/ 178° |
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes |
Điện năng tiêu thụ |
Nút khởi động (thông thường) : Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W Power Consumption : 12.02 W |
Kích thước |
Kích thước vật lý kèm chân đế (WxHxD) : 539.52 x 417.22 x 205.94 mm |
Cân nặng |
2.84 Kg ( gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Hướng dẫn sử dụng, cáp HDMI |
CPU Intel Core i5-14500 (Up to 5.0GHz 14 nhân 20 luồng 24MB)
Giá bán | 5.750.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
i5-14500 |
CPU |
Intel Core i5-14500 |
Kiến trúc |
Intel 7 |
Số nhân |
6 Performance-cores 8 Efficient-cores |
Số luồng |
20 |
Xung cơ bản |
Performance-cores: Lên đến 5.0GHz Efficient-cores: Lên đến 3.7GHz |
Bộ nhớ đệm |
24MB |
Hỗ trợ PCIe |
5.0 và 4.0 |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 770 |
Hỗ trợ Ram tối đa |
Lên đến 4800MHz DDR5 Lên đến 3200MHz DDR4 |
Số kênh Ram |
2 |
Socket |
LGA1700 |
TDP |
65W (Maximum 154W) |
Bảo hành |
36 tháng |
RAM DDR4 TEAMGROUP DELTA 16GB 3200Mhz LED RGB (TF4D416G3200HC16F01)
Giá bán | 1.090.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
TEAMGROUP |
Model |
TF3D416G3200HC16F01 |
Màu sắc |
Có 2 màu: Đen và trắng |
Dung lượng |
16Gb |
Loại RAM |
DDR4 |
Bus |
3200MHz |
Độ trễ |
CL16-20-20-40 |
Băng thông truyền dữ liệu |
25.600 MB/s |
Điện áp |
1.35V |
Tản nhiệt |
Nhôm |
LED |
RGB |
Công nghệ RAM |
Non-ECC |
Card WiFi PCIe TP-Link Archer TX55E (AX3000 WiFi 6, Bluetooth 5.2)
Giá bán | 650.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
TP-Link |
Model |
Archer TX55E |
Dimensions |
2.4 x 1.4 x 0.45 in (55 x 36 x 11.5 mm) |
Dạng Ăng ten |
Two High-Gain Dual Band Antennas |
Chipset |
Intel Wi-Fi 6 Chipset |
Standards and Protocols |
Bluetooth 5.2, Bluetooth 5.0, Bluetooth 4.2, Bluetooth 4.0 |
Interface |
F_USB 2.0 |
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/g/b 2.4 GHz |
WLAN Signal Rate |
5 GHz 11ax: Up to 2402 Mbps(dynamic) |
WLAN Reception Sensitivity |
5 GHz: 11ax HT160:-56.25dBm |
WLAN Transmit Power |
5 GHz: 27dBm(FCC) / 23dBm(CE) (EIRP) 2.4 GHz: 26dBm(FCC) / 20dBm(CE) (EIRP) |
WLAN Modes |
Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi |
Support 64/128 bit WEP, WPA/WAP2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x |
Modulation Technology |
DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024QAM |
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
Archer TX55E Two High-Gain Antennas |
System Requirements |
Windows 10/11 (64-bit) only |
Môi trường |
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) |
Tản nhiệt nước AIO Deepcool LT520 LED aRGB - Black
Giá bán | 1.990.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
Deepcool |
Model |
LT520 Black High Perfotmance |
Khối lượng tịnh |
1504 gam |
Kích thước bộ tản nhiệt |
282×120×27 mm |
Vật liệu tản nhiệt |
Nhôm |
Chiều dài ống |
410mm |
Kích thước máy bơm |
94×80×68 mm |
Tốc độ bơm |
3100 vòng / phút ± 10% |
Tiếng ồn máy bơm |
19dB(A) |
Đầu nối máy bơm |
3 chân |
Điện áp định mức máy bơm |
12VDC |
Máy bơm định mức hiện tại |
0,38 A |
Tiêu thụ điện năng của máy bơm |
4,56 W |
Kích thước quạt |
120×120×25mm |
Tốc độ quạt |
500~2250 vòng/phút ±10% |
Luồng không khí của quạt |
85,85 CFM |
Áp suất không khí của quạt |
3,27 mmAq |
Tiếng ồn của quạt |
≤32,9dB(A) |
Đầu nối quạt |
PWM 4 chân |
Loại mang |
Vòng bi động chất lỏng |
Điện áp định mức của quạt |
12VDC |
Xếp hạng quạt hiện tại |
0,22 A |
Mức tiêu thụ điện năng của quạt |
2,64 W |
Loại đèn LED |
Đèn LED RGB có thể định địa chỉ |
Đầu nối đèn LED |
3 chân(+5V-DG) |
Điện áp định mức LED |
5VDC |
Tiêu thụ điện LED |
3,15 W(BƠM) |
Vỏ Case SAMA 3301 Black (ATX/Mid Tower/3 Fan RGB)
Giá bán | 690.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
SAMA |
Model |
Case Sama 3301 |
Loại case |
Mid Tower |
Màu sắc |
Đen |
Chất liệu |
Thép SPCC 0.55mm - ABS + Lưới kim loại |
Đi kèm nguồn |
Không |
Vị trí đặt nguồn |
Phía Dưới |
Hỗ trợ Mainboard |
ATX / M-ATX/ Mini-ITX |
Cửa sổ hông |
Có |
Khả năng mở rộng |
Khay lắp ổ 3.5" x 3 Khay lắp ổ 2.5" x 2 Khe mở rộng x 7 |
Cổng kết nối mặt trước |
2*USB2.0 1*USB 3.0 HD Audio Led controller |
Hệ thống làm mát (Quạt) |
Trước: 3 x 120mm (Lắp Sẵn) Sau: 1 x 120mm (Chưa kèm theo) Trên: 2x120mm (chưa kèm theo) |
Chiều dài tối đa GPU |
315mm |
Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU |
154mm |
Kích cỡ (C x R x D) |
375(L)×215(W)×439(H)mm |
VGA Colorful GeForce RTX 4060 NB DUO 8GB-V GDDR6
Giá bán | 7.900.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
HÃNG SẢN XUẤT |
COLORFUL |
MODEL |
GeForce RTX 4060 NB DUO 8GB-V |
CHIP SERIES |
GeForce® RTX 4060 |
PRODUCT SERIES |
Colorful Series |
GPU CODE NAME |
AD107 |
CUDA CORES |
3072 |
CORE CLOCK |
Base:1830Mhz; Boost:2460Mhz |
MEMORY CLOCK |
17Gbps |
MEMORY SIZE |
8GB |
MEMORY BUS WIDTH |
128bit |
MEMORY TYPE |
GDDR6 |
MEMORY BANDWIDTH |
272GB/s |
POWER CONNECTOR |
8pin |
POWER SUPPLY |
4+1 |
TDP |
115W |
DISPLAY PORTS |
3*DP+HDMI |
FANS TYPE |
FAN |
HEAT PIPE NUMBER/SPEC |
2*Φ6 |
AUTO STOP TECHNOLOGY |
Y |
POWER SUGGEST |
450W |
DIRECTX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV TECHNOLOGY SUPPORT |
NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
SLOT NUMBER |
2 Slot |
PRODUCT SIZE |
248.9*135*41.9mm |
PRODUCT WEIGHT |
0.81KG(N.W) |
VGA Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12GB GDDR6
Giá bán | 7.150.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Colorful |
Model |
GeForce RTX 3060 NB DUO 12G V2 L-V |
Chip Series |
GeForce® RTX 3060 |
Product Series |
Colorful Series |
GPU Code Name |
GA106 |
Manufacturing Process |
8nm |
CUDA Cores |
3584 |
Core Clock |
Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz |
Memory Speed Grade |
15Gbps |
Memory Size |
12GB |
Memory Bus Width |
192bit |
Memory Type |
GDDR6 |
Memory Bandwidth |
360GB/s |
Power Connector |
8pin |
Power Supply |
6+2 |
TDP |
170W |
Display Ports |
3DP+HDMI |
Fans Type |
FAN |
Heat Pipe Number/Spec |
2*φ6 |
Auto Stop Technology |
Y |
Power Suggest |
550W and above |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV technology Support |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Slot Number |
2 slot |
Product Size |
253.4*132.5*41mm |
Product Weight |
0.7KG(N.W) |
Mainboard ASUS ROG STRIX Z690-A GAMING WIFI D4 ATX
Giá bán | 6.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
ROG STRIX Z690-A GAMING WIFI D4 |
Hỗ trợ CPU |
Intel® Socket LGA1700 for 13th Gen Intel® Core™ & 12th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0** * Refer to www.asus.com for CPU support list. ** Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 support depends on the CPU types. |
Chipset |
Intel® Z690 Chipset |
Bộ nhớ |
Kênh bộ nhớ: 4DDR4 (Dual channel) Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128GB 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 5333(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4700(OC)/4600(OC)/4500(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4133(OC)/4000(OC)/3866(OC)/3733(OC)/3600(OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3300(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory* |
Đồ họa |
1 x DisplayPort 1.4 1 x HDMI 2.1 1 x DisplayPort** 1 x HDMI® port*** *Graphics specifications may vary between CPU types. Please refer to www.intel.com for any updates. ** Support 8K@60Hz as specified in DisplayPort 1.4. ***Support 4K@60Hz as specified in HDMI® 2.1. **** VGA resolution support depends on processors' or graphic cards' resolution. |
Khe cắm mở rộng |
Intel® 13th & 12th Gen Processors Intel® 13th & 12th Gen Processors 1 x PCIe 5.0/4.0/3.0 x16 slot* Intel® Z690 Chipset** 1 x PCIe 3.0 x16 slot (supports x4 mode)* 1 x PCIe 3.0 x1 slot
* Please check PCIe bifurcation table in User Guide Chapter 1 // support site. ** Supports Intel® Optane Memory H Series on PCH-attached PCIe slot |
Lưu trữ |
Supports 4 x M.2 slots and 6 x SATA 6Gb/s ports Intel® 13th & 12th Gen Processors M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 - Intel® 13th & 12th Gen processors support PCIe 4.0 x4 mode. Intel® Z690 Chipset M.2_2 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) M.2_3 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode) M.2_4 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 & SATA modes) 6 x SATA 6Gb/s ports*** * Intel® Rapid Storage Technology supports NVMe RAID 0/1/5, SATA RAID 0/1/5/10. *** RAID configuration is not supported on the SATA6G_E1-2 ports. |
Ethernet |
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Không dây & Bluetooth |
Intel® Wi-Fi 6 2x2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) Supports 2.4/5GHz frequency band Bluetooth v5.2 |
USB |
USB phía sau: Total 10 ports 1 x USB 3.2 Gen 2x2 port (1 x USB Type-C®) 3 x USB 3.2 Gen 2 ports (2 x Type-A + 1 x USB Type-C®) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 x Type-A) 2 x USB 2.0 ports (2 x Type-A) USB phía trước: Total 7 ports 1 x USB 3.2 Gen 2x2 connector (supports USB Type-C®) 1 x USB 3.2 Gen 1 header support(s) additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0 headers support additional 4 USB 2.0 ports |
Âm thanh |
ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC ALC4080 Impedance sense for front and rear headphone outputs - Supports: Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking - High quality 120 dB SNR stereo playback output and 113 dB SNR recording input - Supports up to 32-Bit/384 kHz playback Audio Features - SupremeFX Shielding Technology - Savitech SV3H712 AMP - Premium audio capacitors - Audio cover
* Due to limitations in HDA bandwidth, 32-Bit/192 kHz is not supported for 7.1 Surround Sound audio. **The rear panel Line out port does not support spatial audio. If you wish to use spatial audio make sure to connect your audio output device to the audio jack on the front panel of your chassis. |
Cổng I/O mặt sau |
1 x USB 3.2 Gen 2x2 port (1 x USB Type-C®) 3 x USB 3.2 Gen 2 ports (2 x Type-A, 1 x USB Type-C®) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 x Type-A) 2 x USB 2.0 ports (2 x Type-A) 1 x DisplayPort 1 x HDMI® port 1 x Wi-Fi Module 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet port 5 x Audio jacks 1 x BIOS FlashBack™ button 1 x Clear CMOS button |
Đầu nối I/O nội bộ |
Fan and cooling related 1 x 4-pin CPU Fan header 1 x 4-pin CPU OPT Fan header 1 x 4-pin AIO Pump header 5 x 4-pin Chassis Fan headers Power related 1 x 24-pin Main Power connector 2 x 8-pin +12V Power connectors Storage related 4 x M.2 slots (Key M) 6 x SATA 6Gb/s ports USB 1 x USB 3.2 Gen 2x2 connector (support USB Type-C®) 1 x USB 3.2 Gen 1 header supports additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0 headers support additional 4 USB 2.0 ports Miscellaneous 3 x Addressable Gen 2 headers 1 x AURA RGB header 1 x Clear CMOS header 1 x CPU Over Voltage jumper 1 x 12-1 pin Front Panel Audio header (AAFP) 1 x S/PDIF Out header 1 x SPI TPM header (14-1pin) 1 x 20-3 pin System Panel header with Chassis intrude function 1 x Thermal Sensor header 1 x Thunderbolt™ header |
Tính năng đặc biệt |
Extreme Engine Digi+ -5K Black Metallic Capacitors ASUS Q-Design - M.2 Q-Latch - PCIe Slot Q-Release - Q-DIMM - Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA [white], Boot Device [yellow green]) - Q-Slot ASUS Thermal Solution - M.2 heatsink backplate - M.2 heatsink - VRM heatsink design ASUS EZ DIY - BIOS FlashBack™ button - BIOS FlashBack™ LED - Clear CMOS button - CPU Socket lever protector - ProCool II - Pre-mounted I/O shield - SafeSlot - SafeDIMM AURA Sync - AURA RGB header - Addressable Gen 2 headers ASUS HYDRANODE - 1 x 12-1 pin Front Panel Audio header (AAFP) - 1 x Chassis fan support* (CHA_FAN1P) * Visit ASUS Website for the latest compatibility list. |
Tính năng phần mềm |
ROG Exclusive Software - GameFirst VI - ROG CPU-Z - Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer + Sonic Suite Companion - Sonic Radar III - DTS® Sound Unbound - Anti-virus software ASUS Exclusive Software Armoury Crate - AIDA64 Extreme (60 days free trial) - AURA Creator - AURA Sync - Fan Xpert 4 - Two-Way AI Noise Cancelation AI Suite 3 - Easy Optimization with AI Overclocking TPU EPU DIGI+ VRM Turbo app MyAsus WinRAR UEFI BIOS AI Overclocking Guide ASUS EZ DIY - ASUS CrashFree BIOS 3 - ASUS EZ Flash 3 - ASUS UEFI BIOS EZ Mode FlexKey MemTest86 |
BIOS |
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Khả năng quản lý |
WOL by PME, PXE |
Phụ kiện |
Cables 4 x SATA 6Gb/s cables Miscellaneous 1 x ASUS Wi-Fi moving antennas 1 x Cable ties pack 1 x M.2 Rubber Package 1 x M.2 Q-Latch package 1 x ROG key chain 1 x ROG Strix stickers 1 x ROG Strix thank you card Installation Media 1 x Support DVD Documentation 1 x User guide |
Hệ điều hành |
Windows® 11, Windows® 10 64-bit |
Dạng thiết kế |
ATX (30.5cm x 24.4cm) |
Vỏ Case SAMA 4503 White (ATX/Mid Tower/USB Type C)
Giá bán | 1.650.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
SAMA |
Model |
4503 White |
Màu sắc |
Trắng |
Hỗ trợ mainboard |
ATX, MicroATX, Mini-ITX |
Kích thước (dài x rộng x cao) mm |
461(L)×235(W)×505(H)mm |
Trọng lượng |
10.4kg |
Chất liệu |
Khung thép SPCC 0.8mm + kính cường lực |
Cổng kết nối |
2*USB3.0 1*USB Type C HD Audio (tùy biến vị trí dưới mặt trước hoặc dưới cạnh hông trái ) |
Khe mở rộng |
7 slots |
Khay ổ đĩa |
5.25" x0 | 3.5'' x1 | 2.5'' x1 |
Hỗ trợ RAD |
360 mm |
Hỗ trợ VGA |
430mm |
Hỗ trợ CPU Cooler |
183mm |
Thiết kế |
Mặt trước và nắp hông trái làm bằng kính cường lực không sử dụng ốc, mặt trên, nắp hông phải làm bằng lưới kim loại. Khoang trống phía trước phù hợp đặt các mini figure decor cho máy. |
Quạt |
Quạt hông:3x12cm (tùy chọn), Quạt sau:1x12cm(tùy chọn), Quạt nóc:3x12cm(tùy chọn) |
HỆ THỐNG SHOWROOM CỦA MINH ĐỨC PC
Showroom bán hàng Hà Nội
Email liên hệ
Hợp tác phát triển: minhducpc.hn@gmail.com
Liên hệ báo giá: minhducpc.hn@gmail.com
Hỗ trợ khách hàng: minhducpc.sale@gmail.com
Hỗ trợ khách hàng
Thông tin chung
Chính sách mua hàng và bảo hành
MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu