MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 8 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
DANH MỤC
KHOẢNG GIÁ
Số nhân CPU
CPU Intel Core i3-13100F (3.4GHz Turbo 4.5GHz | 4 Nhân 8 Luồng | 12MB Cache)
Giá bán | 2.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i3 gen 13th |
Số hiệu bộ xử lí | i3-13100F |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 8 |
Tần số turbo tối đa | 4.50 GHz |
Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất | 4.50 GHz |
Tần số cơ bản của lõi hiệu suất | 3.40 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 5 MB |
Công suất cơ bản | 58 W |
Công suất tối đa | 89 W |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Dung lượng RAM tối đa | 128 GB |
Bộ nhớ đa kênh | 2 |
Băng thông hỗ trợ tối đa | 76.8 GB/s |
Direct Media Interface (DMI) Revision | 4.0 |
Phiên bản PCI Express | 5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Lên đến 1x16+4, 2x8+4 |
Số luồng PCI Express tối đa | 20 |
Hỗ trợ socket | FCLGA1700 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
CPU Intel Core i3-12100 (3.3GHz Turbo 4.3GHz | 4 Nhân 8 Luồng | 12MB Cache)
Giá bán | 2.390.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i3 gen 12th |
Số hiệu bộ xử lí | i3-12100 |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 8 |
Tần số turbo tối đa | 4.30 GHz |
Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất | 4.30 GHz |
Tần số cơ bản của lõi hiệu suất | 3.30 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 5 MB |
Công suất cơ bản | 60 W |
Công suất tối đa | 89 W |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Dung lượng tối đa | 128 GB |
Bộ nhớ đa kênh | 2 |
Băng thông hỗ trợ tối đa | 76.8 GB/s |
Đồ họa | Đồ họa Intel UHD 730 |
Tần số cơ sở đồ họa | 300 MHz |
Tần số động đồ họa tối đa | 1.40 GHz |
Đầu ra đồ họa | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Độ phân giải tối đa | HDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz DP: 7680 x 4320 @ 60Hz eDP - Integrated Flat Panel: 5120 x 3200 @ 120Hz |
Hỗ Trợ DirectX | 12 |
Hỗ Trợ OpenGL | 4.5 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel | Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel | Có |
Số màn hình được hỗ trợ | 4 |
ID thiết bị | 0x4692 |
Hỗ trợ OpenCL | 2.1 |
Direct Media Interface (DMI) Revision | 4.0 |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 20 |
Hỗ trợ socket | FCBGA1700, FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
CPU Intel Core i5-12400F (2.5GHz Turbo 4.4GHz | 6 Nhân 12 Luồng | 18MB Cache)
Giá bán | 2.590.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Trademark |
|
Loại CPU |
Reserved for the desk |
thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 12 |
call name |
Lõi i5-12400F |
Ổ cắm |
|
Tên hệ thống |
AlderHồ |
Number |
6 |
Number of stream |
12 |
motor speed |
2,6 GHz |
Tốc độ tối đa |
4,4 Ghz |
Bộ nhớ cache |
18MB |
Product output process |
10nm |
Hỗ trợ 64-bit |
There |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
There |
Bộ nhớ support |
DDR4 3200 MHz DDR5-4800 MHz |
Bộ nhớ kênh support number |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
There |
Nhân đồ họa tổng hợp |
Không |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
350 MHz |
Tốc độ GPU tối đa hợp nhất |
1,30 GHz |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Attached default |
CPU Intel Core i3-10105 | Turbo 4.4Ghz, 4 nhân, 8 luồng, LGA 1200 - Full V
Giá bán | 2.590.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i3 Thế hệ thứ 10 |
Tên gọi |
Core i3-10105 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
LGA 1200 |
Tên thế hệ |
|
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ cơ bản |
3.7 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.4 GHz |
Cache |
6MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 2666 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa thích hợp |
Intel UHD Graphics 630 |
Phiên bản PCI Express |
3.0 |
Số lane PCI Express |
16 |
TDP |
65W |
CPU Intel Core I5 11400F | Turbo 4.40 GHz, 6 Nhân, 12 Luồng
Giá bán | 2.150.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 11 |
Tên gọi |
Core i5-11400 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
LGA 1200 |
Tên thế hệ |
|
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ cơ bản |
2.6 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.4 GHz |
Cache |
12MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Phiên bản PCI Express |
4.0 |
Số lane PCI Express |
20 |
TDP |
65W |
CPU Intel Core i3 10100 (Turbo 4.30GHz, 6M, 4 Cores 8 Threads)
Giá bán | 2.300.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
HÔNG SỐ CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i3 Thế hệ thứ 10 |
Tên gọi |
Core i3-10100 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
FCLGA 1200 |
Tên thế hệ |
Comet Lake |
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ cơ bản |
3.6 GHz |
Tốc độ tối đa |
|
Cache |
8MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 2666 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Intel UHD Graphics 630 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
350 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.15 GHz |
Phiên bản PCI Express |
3 |
Số lane PCI Express |
16 |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Mặc định đi kèm |
CPU Intel Core i7 7700 (3.6Ghz Turbo 4.2Ghz | 4 Cores 8 Threads | 8MB Cache)
Giá bán | 2.350.000 ₫ |
Bảo hành | 1 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Socket |
1151 |
Chủng loại |
CPU Intel Core i7-7700 |
Số lõi |
4 |
Số Luồng |
8 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý |
3.6GHz turbo 4.2GHz |
Bộ nhớ đệm |
8 MB Intel® Smart Cache |
Các loại bộ nhớ |
DDR4-2133/2400, DDR3L-1333/1600 |
Đồ họa |
Đồ họa HD Intel® 630 |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI) |
4096×2304@24Hz |
Công nghệ |
14 nm |
TDP |
65W |
CPU Intel Core i5 10400 (2.90 GHz Turbo 4.30 GHz | 6C | 12T | 12MB)
Giá bán | 2.990.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
thương hiệu |
|
CPU loại |
Dành cho máy tính để bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 10 |
Call name |
Cốt lõi i5-10400 |
CHI TIẾT |
|
Ổ cắm |
|
System name |
Hồ sao chổi |
Numbers |
6 |
Luồng số |
12 |
Cơ sở dữ liệu tốc độ |
2,9 GHz |
Maximum speed |
4,3 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Memory support |
DDR4 |
Bộ nhớ kênh hỗ trợ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Hợp nhất đồ họa nhân vật |
Có |
Phiên bản PCI Express |
3 |
Số ngõ PCI Express |
không áp dụng |
TDP |
65W |
Tản Nhiệt |
Attached default |