MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 5 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
DANH MỤC
KHOẢNG GIÁ
Số nhân CPU
CPU Intel Core i5-14500 (Up to 5.0GHz 14 nhân 20 luồng 24MB)
Giá bán | 5.750.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
i5-14500 |
CPU |
Intel Core i5-14500 |
Kiến trúc |
Intel 7 |
Số nhân |
6 Performance-cores 8 Efficient-cores |
Số luồng |
20 |
Xung cơ bản |
Performance-cores: Lên đến 5.0GHz Efficient-cores: Lên đến 3.7GHz |
Bộ nhớ đệm |
24MB |
Hỗ trợ PCIe |
5.0 và 4.0 |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 770 |
Hỗ trợ Ram tối đa |
Lên đến 4800MHz DDR5 Lên đến 3200MHz DDR4 |
Số kênh Ram |
2 |
Socket |
LGA1700 |
TDP |
65W (Maximum 154W) |
Bảo hành |
36 tháng |
CPU Intel Core i5-13500 (3.5GHz Turbo 4.8GHz | 14 Nhân 20 Luồng | 24MB Cache) Tray
Giá bán | 5.490.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
i5-13500 |
CPU |
CPU Intel Core i5-13500 |
Socket |
|
Dòng CPU |
Core i5 |
CPU |
Intel Core i5-13500 |
Số nhân |
14 P-cores: 6 E-cores: 8 |
Số luồng |
20 |
Tốc độ Turbo tối đa của P-core |
4.80 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa của E-core |
3.50 GHz |
Tốc độ cơ bản của P-core |
2.50 GHz |
Tốc độ cơ bản của E-core |
1.80 GHz |
Điện năng tiêu thụ |
65W |
Công nghệ CPU |
Raptor Lake |
Bộ nhớ đệm |
24 MB |
Hỗ trợ PCIe |
5.0 và 4.0 |
Số kênh RAM |
2 |
Bộ nhớ hỗ trợ tối đa |
|
Loại bộ nhớ |
Up to DDR5 4800 MT/s |
Nhân đồ họa tích hợp |
Intel® UHD Graphics 770 |
CPU Intel Core i7 12700K / 3.6GHz Turbo 5.0GHz / 12 Nhân 20 Luồng
Giá bán | 6.850.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Core i7 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi | Core i7-12700K |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Alder Lake |
Số nhân | 12 |
Số luồng | 20 |
Tốc độ cơ bản |
Performance-core Max Turbo Frequency: 5.0 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.80 GHz Performance-core Base Frequency: 3.60 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.70 GHz |
Cache |
25MB Total L2 Cache: 12 MB |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng | Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Nhân đồ họa tích hợp | Intel UHD Graphics 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản | 300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa | 1.5 GHz |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP | 125W |
Tản nhiệt | Không |
CPU Intel Core i7 12700F / 2.1GHz Turbo 4.9GHz / Chính Hãng
Giá bán | 6.390.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i7 gen 12th |
Số hiệu xử lí | i7 12700F |
Số nhân | 12 |
Số luồng | 20 |
Tần số turbo tối đa | 4,90 GHz |
Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất | 4,80 GHz |
Tần số turbo tối đa lõi hiệu quả | 3,60 GHz |
Tần số cơ bản của lõi hiệu suất | 2,10 GHz |
Tần số cơ bản lõi hiệu quả | 1,60 GHz |
Cache | 25 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 12 MB |
Công suất cơ bản | 65 W |
Công suất tối đa | 180 W |
Dung lượng | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Bộ đa kênh | 2 |
Băng thông tối đa | 76.8 GB/s |
PCI Expression Revision | 5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số làn PCI Express tối đa | 20 |
Socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
CPU Intel Core i5 12600K / 3.7GHz Turbo 4.9GHz / 10 Nhân 16 Luồng
Giá bán | 5.150.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Trademark |
|
Loại CPU |
Reserved for the desk |
thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 12 |
call name |
Lõi i5-12600K |
CHI TIẾT |
|
Ổ cắm |
|
Tên hệ thống |
Hồ Alder |
Number |
10 |
Number of stream |
16 |
motor speed |
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu năng: 4,90 GHz Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả: 3,60 GHz Tần số cơ sở lõi hiệu suất: 3,70 GHz Tần số cơ sở lõi hiệu quả: 2,80 GHz |
Bộ nhớ cache |
20MB Tổng bộ đệm L2: 9,5 MB |
Hỗ trợ 64-bit |
There |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Bộ nhớ support |
DDR4 3200 MHzDDR5 4800 MHz |
Bộ nhớ kênh support number |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
There |
Nhân đồ họa tổng hợp |
Đồ họa Intel UHD 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
300 MHz |
Tốc độ GPU tối đa hợp nhất |
1,5 GHz |
Phiên bản PCI Express |
5.0 và 4.0 |
Số làn PCI Express |
Lên đến 1x16+4, 2x8+4 |
TDP |
Công suất cơ sở của bộ xử lý: 125 W Công suất Turbo tối đa: 150 W |
Tản nhiệt |
Không |