CPU Intel Core i5 10400 là lựa chọn hoàn hảo cho người sử dụng cần một CPU có đa nhiệm tốt. Xung đơn nhân cao, để có thể đáp ứng nhu cầu giải trí và làm việc.
Sở hữu công nghệ Hyper Threading
CPU Core i5 10400 sở hữu 6 nhân và 12 luồng nhờ công nghệ Hyper Threading. Người dùng vừa chơi game vừa livestream không phải là vấn đề khó với CPU này. Về sức mạnh, xung nhịp cơ bản của CPU này là 2.9 Ghz và có thể up to lên tới 4.3Ghz cùng với bộ nhớ đệm là 12MB. Ngoài ra CPU này cũng được tích hợp sẵn nhân đồ họa Intel UHD 630.

CPU Intel core i5 10400 kiểm tra với CPU-Z
CPU Intel Core i5 10400 sử dụng trên bo mạch chủ socket LGA1200
Để có thể sử dụng được CPU này, chúng ta buộc phải sử dùng bo mạch chủ mới có Socket LGA 1200. Để tránh việc người dùng nhầm lẫn khi chọn Quạt tản nhiệt, Intel đã tặng kèm theo quạt tản nhiệt thế hệ mới.
Với mức giá cực kỳ hấp dẫn cho một dòng CPU thế hệ mới. Đáp ứng đầy đủ nhu cầu trải nghiệm và sử dụng.Từ cơ bản đến cao cấp nhất, CPU Intel core i5 10400 đủ sức đem lại những trải nghiệm trơn tru và mượt mà. Intel đã làm việc chặt chẽ với những nhà sản xuất phần cứng và phần mềm để đảm bảo mọi thứ có thể chạy một cách hoàn hảo trên những hệ thống của hãng. Những ai yêu thích sự lành tính chắc chắn sẽ không thể bỏ qua những gì mà Intel mang lại.
THÔNG SỐ KÝ THUẬT CHI TIẾT CỦA CPU INTEL CORE I5 10400
Thiết yếu
|
Bộ sưu tập sản phẩm |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 10 |
Tên mã |
Comet Lake trước đây của các sản phẩm |
Phân đoạn thẳng |
Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý |
i5-10400 |
Tình trạng |
Launched |
Ngày phát hành |
Q2’20 |
Thuật in thạch bản |
14 nm |
Điều kiện sử dụng |
PC/Client/Tablet |
Giá đề xuất cho khách hàng |
$182.00 |
Thông số kỹ thuật về hiệu năng
|
Số lõi |
6 |
Số luồng |
12 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý |
2.90 GHz |
Tần số turbo tối đa |
4.30 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed |
8 GT/s |
TDP |
65 W |
Thông tin bổ sung |
|
Có sẵn Tùy chọn nhúng |
Không |
Bảng dữ liệu |
Xem ngay |
Thông số bộ nhớ
|
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) |
128 GB |
Các loại bộ nhớ |
DDR4-2666 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa |
2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa |
41.6 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ |
Không |
Đồ họa Bộ xử lý
|
Đồ họa bộ xử lý của Cpu core i5 10400 |
Đồ họa Intel® UHD 630 |
Tần số cơ sở đồ họa |
350 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa |
1.10 GHz |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa |
64 GB |
Hỗ Trợ 4K |
Yes, at 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡ |
4096 x 2160@30Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ |
4096 x 2304@60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ |
4096 x 2304@60Hz |
Hỗ Trợ DirectX* |
12 |
Hỗ Trợ OpenGL* |
4.5 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® |
Có |
Công nghệ Intel® InTru™ 3D |
Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel® |
Có |
Công nghệ video rõ nét Intel® |
Có |
Số màn hình được hỗ trợ ‡ |
3 |
ID Thiết Bị |
0x9BC8 / 0x9BC5 |
Các tùy chọn mở rộng
|
Khả năng mở rộng |
1S Only |
Phiên bản PCI Express |
3.0 |
Cấu hình PCI Express ‡ |
Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4 |
Số cổng PCI Express tối đa |
16 |
Thông số gói
|
Hỗ trợ socket |
FCLGA1200 |
Cấu hình CPU tối đa |
1 |
Thông số giải pháp Nhiệt |
PCG 2015C |
TJUNCTION |
100°C |
Kích thước gói |
37.5mm x 37.5mm |
Các công nghệ tiên tiến
|
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ |
Có |
Intel® Thermal Velocity Boost |
Không |
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ |
Không |
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ |
2.0 |
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡ |
Không |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ |
Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ |
Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ |
Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ |
Có |
Intel® TSX-NI |
Không |
Intel® 64 ‡ |
Có |
Bộ hướng dẫn |
64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn |
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không |
Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao |
Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt |
Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ |
Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) |
Không |
Bảo mật & độ tin cậy
|
Intel® AES New Instructions |
Có |
Khóa bảo mật |
Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) |
Yes with Intel® ME |
Intel® OS Guard |
Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ |
Không |
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ |
Có |
Intel® Boot Guard |
Có |
THÔNG TIN THƯƠNG HIỆU
Intel là nhãn hiệu của tập đoàn Intel nổi tiếng trên toàn thế giới. Intel với hai sản phẩm chủ đạo là vi xử lý máy tính và motherboard. Sản phẩm của Intel rất ưu việt về tính toán xử lý và đặc biệt, đối thủ trực tiếp với Intel như AMD đều chưa thể khắc phục sự cố quá nhiệt, với CPU của Intel chúng rất mát.