MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 29 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
DANH MỤC
KHOẢNG GIÁ
VGA Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12GB GDDR6
Giá bán | 7.100.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Colorful |
Model |
GeForce RTX 3060 NB DUO 12G V2 L-V |
Chip Series |
GeForce® RTX 3060 |
Product Series |
Colorful Series |
GPU Code Name |
GA106 |
Manufacturing Process |
8nm |
CUDA Cores |
3584 |
Core Clock |
Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz |
Memory Speed Grade |
15Gbps |
Memory Size |
12GB |
Memory Bus Width |
192bit |
Memory Type |
GDDR6 |
Memory Bandwidth |
360GB/s |
Power Connector |
8pin |
Power Supply |
6+2 |
TDP |
170W |
Display Ports |
3DP+HDMI |
Fans Type |
FAN |
Heat Pipe Number/Spec |
2*φ6 |
Auto Stop Technology |
Y |
Power Suggest |
550W and above |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV technology Support |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Slot Number |
2 slot |
Product Size |
253.4*132.5*41mm |
Product Weight |
0.7KG(N.W) |
Card màn hình OCPC Geforce GTX 1660 Super 6GB GDDR6
Giá bán | 4.750.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
OCPC |
Engine đồ họa |
GTX 1660 Super |
Base Clock |
1530MHz |
Boost Clock |
1830MHz |
Nhân Cuda |
1408 |
VRAM |
6GB GDDR6 |
Memory Interface |
192-bit |
Tốc độ bộ nhớ |
14Gbps |
Memory Bandwidth |
336GB/s |
Fan |
Dual Cooling Fan |
Cổng kết nối |
1x DisplayPort, 1x HDMI, 1x Dual-Link DVI |
Nguồn yêu cầu |
500W |
Trình điều khiển |
Driver (Tải tại đây) |
Card màn hình Palit GeForce RTX 3060 12GB GDDR6 Dual (LHR)
Giá bán | 7.250.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Nhà sản xuất |
|
Model |
NVIDIA GeForce RTX 3060 |
Dung lượng bộ nhớ |
12GB |
Bus bộ nhớ |
192bit |
Băng thông bộ nhớ (GB / giây) |
360 |
Loại DRAM |
GDDR6 |
Graphics Clock |
1320 MHz |
Boost Clock |
1777 MHz |
Memory Clock |
15 Gbps |
Số nhân CUDA |
3584 |
Memory Bandwidth (GB/sec) |
360 |
Microsoft DirectX |
Microsoft DirectX® 12 Ultimate |
OpenGL |
4.6 |
Hỗ trợ Bus |
PCI-E 4.0 |
HDMI |
HDMI 2.1 |
DisplayPort |
DP1.4a x 3 |
Dộ phân giải tối đa |
7680x4320 |
Chiều cao |
2 slot |
Kích thước bản mạch |
245 x 119 x 40 mm |
Nguồn yêu cầu |
550W CST |
TDP |
170W |
Cổng kết nối nguồn |
8-pin x 1 |
Card màm hình GIGABYTE RTX 3060 GAMING OC 12G GDDR6 3-FAN
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
GIGABYTE |
Model |
RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 |
Engine đồ họa |
NVIDIA® RTX 3060™ |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Clock |
15 Gbps |
Bộ nhớ |
12GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
192-bit |
CUDA Cores |
3584 |
Core Clock |
1837 MHz (Reference Card: 1777 MHz) |
Cổng xuất hình |
HDMI 2.1 x 2 Display Port x2 (v1.4a) |
Công suất nguồn yêu cầu |
Từ 550W |
Kết nối nguồn |
1 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) |
28.2 x 11.7 x 4.1 centimeter |
DIRECTX hỗ trợ |
12 API |
OPENGL hỗ trợ |
4.6 |
Độ phân giải tối đa |
7680x4320 |
Card màn hình GALAX NDIVIA GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
Giá bán | 3.990.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Thương hiệu |
GALAX |
Model |
RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC) |
CUDA Cores |
1920 |
Boost Clock |
1710 |
1-Click OC Clock (MHz) |
1725 (by installing Xtreme Tuner Plus Software and using 1-Click OC) |
Memory Speed |
14Gbps |
Standard Memory Config |
6GB |
Memory Interface Width |
192-bit GDDR6 |
Memory Bandwidth (GB/sec) |
336 |
Giao tiếp |
PCI-E 3.0 |
Kết nối |
DisplayPort1.4, HDMI 2.0b, Dual-Link DVI-D |
Dimensions(with Bracket) |
245*133*41.5 mm |
Dimensions(without Bracket) |
233*119*40 mm |
Card màn hình EVGA GeForce RTX 2060 KO ULTRA GAMING 6GB GDDR6
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Engine đồ họa |
GeForce RTX 2060 |
Chuẩn Bus |
PCI-E 3.0 x 16 |
Bộ nhớ |
6GB GDDR6 |
Engine Clock |
Boost:1755 MHz |
Lõi CUDA |
1920 |
Clock bộ nhớ |
14000 MHz |
Giao diện bộ nhớ |
192 bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution:7680x4320 |
Kết nối |
HDMI-2.0b (Max Resolution: 4096x2160 @60 Hz) Display Port-1.4 (Max Resolution: 7680x4320 @60 Hz) Dual-Link DVI |
Kích thước |
Height: 4.38 in - 111.15 mm Length: 7.96in - 202.1mm Width: Dual Slot |
PSU đề nghị |
Minimum of a 550 Watt power supply |
Power Connectors |
One available 8-pin PCIe power dongle |
Card màn hình GIGABYTE GTX 1660 SUPER OC 6G GDDR6 Dual
Giá bán | 3.450.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
Gigabyte |
Engine đồ họa |
GeForce GTX 1660 SUPER OC |
Model |
GV-N1660-Super-OC-6GD |
Chuẩn Bus |
PCI-E 3.0 x 16 |
Bộ nhớ |
6GB GDDR6 |
Engine Clock |
1830 MHz (Reference Card is 1785 MHz) |
Nhâm CUDA |
1408 |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
7680x4320 |
Kết nối |
DisplayPort *3 |
Kích thước |
L=225.65 W=122.02 H=40.5 mm |
PSU đề nghị |
450W |
Power Connectors |
1 x 8-pin |
Card màn hình MANLI RTX 3060 12GB GDDR6 192-bit Dual Fan
Giá bán | 7.250.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Sản phẩm |
|
Sản phẩm của hãng |
|
Người mẫu |
RTX 3060 (M2500 + N630-00) |
Đồ họa động cơ |
NVIDIA® RTX 3060™ |
Trong bộ nhớ |
12GB |
Memory type |
GDDR6 |
Xe buýt |
192 Bit |
Băng thông |
360Gbps |
Đồng hồ lõi |
Chế độ OC - Xung Tăng Cường GPU: 1777 MHZ, Xung Nền GPU: 1320 MHz Chế Độ Chơi Game - Xung Tăng Cường GPU: 1777 MHZ, Xung Nền GPU: 1320 MHz |
Đồng hồ ghi nhớ |
1875 MHz |
Lõi NVIDIA CUDA® |
3584 |
DirectX |
Microsoft DirectX® 12 Ultimate (12_2) |
Khe cắm chuẩn |
PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải |
7680 × 4320 @60Hz (Kỹ thuật số) |
Cổng tiếp theo |
Cổng hiển thị 1.4 x3HDMI 2.0bx 1 |
TDP |
170W |
Yêu cầu nguồn công cụ |
600W |
Nguồn cấp đầu |
1 x 8 chân |
Tối đa nhiệt độ |
93oC |
GPU size |
24,5 x 11,2 x 4,2 cm |
bì thư kích thước |
321x170x90mm |
VGA Colorful GeForce RTX 3060 12G GDDR6 NB DUO V2
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Chip Series |
GeForce® RTX 3060 |
Product Series |
Colorful Series |
GPU Code Name |
GA106 |
Manufacturing Process |
8nm |
CUDA Cores |
3584 |
Core Clock |
Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz |
Memory Speed Grade |
15Gbps |
Memory Size |
12GB |
Memory Bus Width |
192bit |
Memory Type |
GDDR6 |
Memory Bandwidth |
360GB/s |
Power Connector |
8pin |
Power Supply |
6+2 |
TDP |
170W |
Display Ports |
3DP+HDMI |
Fans Type |
FAN |
Heat Pipe Number/Spec |
2*φ6 |
Auto Stop Technology |
Y |
Power Suggest |
550W and above |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV technology Support |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Slot Number |
2 slot |
Product Size |
253.4*132.5*41mm |
Product Weight |
0.7KG(N.W) |
Accessories |
Warranty Card,Manual |
Card màn hình MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12 GB GDDR6
Giá bán | 7.350.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Sản phẩm | VGA - Đồ họa thẻ |
thương hiệu | MSI |
Người mẫu | RTX 3060 VENTUS 2X OC |
Đồ họa động cơ | NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Trong bộ nhớ | 12GB |
Memory type | GDDR6 |
Xe buýt | 192-bit |
Đồng hồ lõi | 1807 MHz |
lõi cuda | 3584 |
Tốc độ bộ nhớ | 15Gbps |
Khe cắm chuẩn | PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải | 7680x4320 |
Cổng tiếp theo | DisplayPort 1.4ax 3HDMI 2.1 x 1 |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
Yêu cầu nguồn công cụ | 550W |
Kết nối nguồn | 1 x 8 chân |
Size | 23,5 x 12,4 x 4,2 cm |
Card Màn Hình GALAX GeForce RTX 3060 12GB DDR6 Chính Hãng 100%
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Loại sản phẩm | VGA - Card Màn Hình |
Hãng sản xuất | GALAX |
Model | PG190 Black GeForce RTX 3060 (1-Click OC) 12GB |
Nhân đồ họa | CUDA Cores 3584 Boost Clock (MHz) 1777 1-Click OC Clock (MHz) 1792 (by installing Xtreme Tuner Plus Software and using 1-Click OC) |
Bộ nhớ | Tốc độ bộ nhớ: 15Gbps Dung lượng bộ nhớ: 12GB Giao diện bộ nhớ: 192-bit GDDR6 Băng thông bộ nhớ: (GB/sec) 360 |
Chuẩn giao tiếp | PCI-E 4.0 |
Công nghệ hỗ trợ | 2nd Gen Ray Tracing Cores 3rd Gen Tensor Cores Microsoft DirectX Ultimate GDDR6 Graphics Memory NVIDIA DLSS NVIDIA GeForce Experience™ NVIDIA G-SYNC NVIDIA GPU Boost™ Game Ready Drivers Vulkan RT API, OpenGL 4.6 DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 HDCP 2.3 VR Ready |
Hỗ trợ hiển thị | DisplayPort 1.4a x 3, HDMI 2.1 |
Kích thước | Kích thước (có giá đỡ): 258*126*41.5mm Kích thước (không có giá đỡ): 245*112*41.5mm |
Nguồn điện | Yêu cầu công suất hệ thống tối thiểu (W) 550W |
Nguồn Phụ | 1x đầu nối nguồn bổ sung 8 chân |
Mã sản xuất | 36NOL7MD1VOC |
Card Màn Hình Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ultra White Chính Hãng
Giá bán | 7.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Colorful |
Model |
iGame GeForce RTX 3060 Ultra W OC 12G |
Chip Series |
GeForce® RTX 3060 |
Product Series |
iGame Series |
GPU Code Name |
GA106 |
Manufacturing Process |
8nm |
CUDA Cores |
3584 |
Core Clock |
Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz |
One-Key OC |
Base:1320Mhz; Boost:1822Mhz |
Memory Clock |
15Gbps |
Memory Size |
12GB |
Memory Bus Width |
192bit |
Memory Type |
GDDR6 |
Memory Bandwidth |
360GB/s |
Power Connector |
2*8Pin |
Power Supply |
7+2 |
TDP |
200W |
Display Ports |
3DP+HDMI |
Fans Type |
FAN |
Heat Pipe Number/Spec |
2*Φ6+2*Φ8 |
Auto Stop Technology |
Y |
Power Suggest |
550W |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV technology Support |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Slot Number |
over 2 slot |
Product Size |
310*131.5*56mm |
Product Weight |
1.6KG(N.W) |
Card Màn Hình GALAX GeForce RTX 3060 (1-Click OC) 12GB DDR6
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Loại sản phẩm | VGA - Card Màn Hình |
Hãng sản xuất | GALAX |
Model | PG190 Black GeForce RTX 3060 (1-Click OC) 12GB |
Nhân đồ họa | CUDA Cores 3584 Boost Clock (MHz) 1777 1-Click OC Clock (MHz) 1792 (by installing Xtreme Tuner Plus Software and using 1-Click OC) |
Bộ nhớ | Tốc độ bộ nhớ: 15Gbps Dung lượng bộ nhớ: 12GB Giao diện bộ nhớ: 192-bit GDDR6 Băng thông bộ nhớ: (GB/sec) 360 |
Chuẩn giao tiếp | PCI-E 4.0 |
Công nghệ hỗ trợ | 2nd Gen Ray Tracing Cores 3rd Gen Tensor Cores Microsoft DirectX Ultimate GDDR6 Graphics Memory NVIDIA DLSS NVIDIA GeForce Experience™ |
VGA Card màn hình Gigabyte RTX 3060 AORUS ELITE 12G Giá Siêu Rẻ
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | GIGA |
Model | RTX 3060 AORUS ELITE 12GD-V2 |
Engine đồ họa | NVIDIA® RTX 3060™ |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Clock | 15 Gbps |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ | 192-bit |
CUDA Cores | 3584 |
Core Clock | 1867 MHz (Reference Card: 1777 MHz) |
Cổng xuất hình | HDMI 2.1 x 2 Display Port x2 (v1.4a) |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 550W |
Kết nối nguồn | 1 x 8-pin, 1 x 6-pin |
Kích thước (DxRxC) | 29.6 x 11.7 x 5.6 centimeter |
DIRECTX hỗ trợ | 12 API |
OPENGL hỗ trợ | 4.6 |
Độ phân giải tối đa | 7680x4320 |
VGA GIGABYTE GeForce RTX 3060 EAGLE OC 12G Chính Hãng 100%
Giá bán | 6.090.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
GIGABYTE |
Engine đồ họa |
GeForce RTX™ 3060 |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 x 16 |
Bộ nhớ |
12GB GDDR6 |
Core Clock |
1807 MHz (Reference Card: 1777 MHz) |
Lõi |
3584 |
Clock bộ nhớ |
15000 MHz |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
7680x4320@60Hz |
Kết nối |
DisplayPort 1.4a *2 |
Kích thước |
L=242 W=124 H=41 mm |
PSU đề nghị |
550W |
Power Connectors |
8 pin*1 |
Hỗ trợ SLI |
N/A |
VGA ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 Twin Fan 12GB
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
Colorful |
Model |
RTX 2060 NB-V |
Dòng Chip |
GeForce® RTX 2060 |
Dòng sản phẩm |
Colorful |
Mã GPU |
TU106 |
Manufacturing Process |
12nm |
Đơn vị xử lý (CUDA) |
1920 |
Xung nhịp lõi |
Cơ bản:1365Mhz Tăng tốc:1680Mhz |
Tốc độ bộ nhớ |
14Gbps |
Dung lượng bộ nhớ |
6GB |
Bus bộ nhớ |
192bit |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ |
336 GB/S |
Chuẩn nối nguồn |
8pin |
Kết nối nguồn |
6+2 |
TDP |
160W |
Cổng kết nối |
DP+HDMI+DVI |
Kiểu quạt |
FAN |
Số ống nhiệt/thông số kỹ thuật |
2*φ8 |
Yêu cầu nguồn |
500W |
DirectX |
12.1/4.5 |
Công nghệ hỗ trợ |
Real-Time Ray Tracing, Ansel, Tăng tốc GPU |
Khe cắm |
2 khe |
Kích thước |
222*126*42mm |
Trọng lượng |
0.9KG(N.W) |
Phụ kiện |
Thẻ bảo hành, sách hướng dẫn |
VGA MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC 6GB GDDR6
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
MSI |
Model |
GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC |
Đơn vị xử lý đồ hoạ |
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 |
Giao thức kết nối |
PCI Express x16 3.0 |
Số nhân |
1920 Units |
Xung nhịp |
Boost: 1710 MHz |
Tốc độ bộ nhớ |
14 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ |
6GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
192-bit |
TDP |
160 W |
Cổng xuất hình |
DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Supports 4K@60Hz as specified in HDMI 2.0b) |
Hỗ trợ HDCP |
2.2 |
Chân kết nối |
8-pin x 1 |
Nguồn khuyến nghị |
500 W |
Kích thước |
231 x 128 x 42 mm |
Cân nặng |
720 g / 1170 g |
Hỗ trợ phiên bản DirectX |
12 API |
Hỗ trợ OpenGL |
4.6 |
Hỗ trợ tối đa số màn hình |
4 |
VR Sẵn sàng |
Có |
Công nghệ G-sync |
Có |
Độ phân giải tối đa kĩ thuật số |
7680x4320 |
Card màn hình Manli RTX 2060 Super 8G GDDR6 Gallardo
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Name | MANLI GeForce® RTX 2060 Super™ Gallardo (M2435+N537-10) |
Model Name | M-NRTX2060SG/6RGHPPP-M2435 |
Chipset Name | GeForce® RTX 2060 SUPER™ |
Base / Boost Clock | 1470/1695MHz |
NVIDIA CUDA® Cores | 2176 |
Memory Configuration | 8GB GDDR6 |
Memory Speed | 14Gbps |
Memory Interface | 256-bit |
Memory Bandwidth | 448GB/s |
Width | 2.0-Slot |
Cooling Design | Heatsink with Twin Cooler |
Display Output | HDMI+3*DP |
Card Dimension | 225*125*42mm |
Graphics Card Power | 175W |
Maximum GPU Temperature | 88℃ |
Packaging Dimension | 423x365x410mm |
VGA Asus Dual GeForce RTX 2060 EVO OC 12GB GDDR6
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Sản phẩm |
|
Hãng sản pxuất |
ASUS |
Engine đồ họa |
Dual GeForce RTX 2060 EVO OC 12GB GDDR6 |
Chuẩn Bus |
PCI Express 3.0 |
Bộ nhớ |
12GB GDDR6 |
Engine Clock |
Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1710 MHz |
Lõi CUDA |
2176 |
Clock bộ nhớ |
|
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Kết nối |
Đầu ra DVI : 1 (Native DVI-D) |
Kích thước |
9.53 x 5.12 x 2.09 inch |
PSU đề nghị |
500W |
Power Connectors |
1 x 8-pin |
Hỗ trợ SLI |
|
Card màn hình Colorful RTX 2060 NB-V 6GB GDDR6
Giá bán | 3.990.000 ₫ |
Bảo hành | 6 Tháng |
Hãng sản xuất |
Colorful |
Model |
RTX 2060 NB-V |
Dòng Chip |
GeForce® RTX 2060 |
Dòng sản phẩm |
Colorful |
Mã GPU |
TU106 |
Manufacturing Process |
12nm |
Đơn vị xử lý (CUDA) |
1920 |
Xung nhịp lõi |
Cơ bản:1365Mhz; Tăng tốc:1680Mhz |
Tốc độ bộ nhớ |
14Gbps |
Dung lượng bộ nhớ |
6GB |
Bus bộ nhớ |
192bit |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ |
336 GB/S |
Chuẩn nối nguồn |
8pin |
Kết nối nguồn |
6+2 |
TDP |
160W |
Cổng kết nối |
DP+HDMI+DVI |
Kiểu quạt |
FAN |
Số ống nhiệt/thông số kỹ thuật |
2*φ8 |
Yêu cầu nguồn |
500W |
DirectX |
12.1/4.5 |
Công nghệ hỗ trợ |
Real-Time Ray Tracing, Ansel, Tăng tốc GPU |
Khe cắm |
2 khe |
Kích thước |
222*126*42mm |
Trọng lượng |
0.9KG(N.W) |
Phụ kiện |
Thẻ bảo hành, sách hướng dẫn |