MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 10 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
DANH MỤC
KHOẢNG GIÁ
VGA Colorful GeForce RTX 4060 NB DUO 8GB-V GDDR6
Giá bán | 7.900.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
HÃNG SẢN XUẤT |
COLORFUL |
MODEL |
GeForce RTX 4060 NB DUO 8GB-V |
CHIP SERIES |
GeForce® RTX 4060 |
PRODUCT SERIES |
Colorful Series |
GPU CODE NAME |
AD107 |
CUDA CORES |
3072 |
CORE CLOCK |
Base:1830Mhz; Boost:2460Mhz |
MEMORY CLOCK |
17Gbps |
MEMORY SIZE |
8GB |
MEMORY BUS WIDTH |
128bit |
MEMORY TYPE |
GDDR6 |
MEMORY BANDWIDTH |
272GB/s |
POWER CONNECTOR |
8pin |
POWER SUPPLY |
4+1 |
TDP |
115W |
DISPLAY PORTS |
3*DP+HDMI |
FANS TYPE |
FAN |
HEAT PIPE NUMBER/SPEC |
2*Φ6 |
AUTO STOP TECHNOLOGY |
Y |
POWER SUGGEST |
450W |
DIRECTX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV TECHNOLOGY SUPPORT |
NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
SLOT NUMBER |
2 Slot |
PRODUCT SIZE |
248.9*135*41.9mm |
PRODUCT WEIGHT |
0.81KG(N.W) |
VGA Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12GB GDDR6
Giá bán | 7.100.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Colorful |
Model |
GeForce RTX 3060 NB DUO 12G V2 L-V |
Chip Series |
GeForce® RTX 3060 |
Product Series |
Colorful Series |
GPU Code Name |
GA106 |
Manufacturing Process |
8nm |
CUDA Cores |
3584 |
Core Clock |
Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz |
Memory Speed Grade |
15Gbps |
Memory Size |
12GB |
Memory Bus Width |
192bit |
Memory Type |
GDDR6 |
Memory Bandwidth |
360GB/s |
Power Connector |
8pin |
Power Supply |
6+2 |
TDP |
170W |
Display Ports |
3DP+HDMI |
Fans Type |
FAN |
Heat Pipe Number/Spec |
2*φ6 |
Auto Stop Technology |
Y |
Power Suggest |
550W and above |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV technology Support |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Slot Number |
2 slot |
Product Size |
253.4*132.5*41mm |
Product Weight |
0.7KG(N.W) |
Card màn hình Palit GeForce RTX 3060 12GB GDDR6 Dual (LHR)
Giá bán | 7.250.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Nhà sản xuất |
|
Model |
NVIDIA GeForce RTX 3060 |
Dung lượng bộ nhớ |
12GB |
Bus bộ nhớ |
192bit |
Băng thông bộ nhớ (GB / giây) |
360 |
Loại DRAM |
GDDR6 |
Graphics Clock |
1320 MHz |
Boost Clock |
1777 MHz |
Memory Clock |
15 Gbps |
Số nhân CUDA |
3584 |
Memory Bandwidth (GB/sec) |
360 |
Microsoft DirectX |
Microsoft DirectX® 12 Ultimate |
OpenGL |
4.6 |
Hỗ trợ Bus |
PCI-E 4.0 |
HDMI |
HDMI 2.1 |
DisplayPort |
DP1.4a x 3 |
Dộ phân giải tối đa |
7680x4320 |
Chiều cao |
2 slot |
Kích thước bản mạch |
245 x 119 x 40 mm |
Nguồn yêu cầu |
550W CST |
TDP |
170W |
Cổng kết nối nguồn |
8-pin x 1 |
Card màn hình ASUS RTX 4060 White OC Edition 8GB GDDR6
Giá bán | 8.390.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
GeForce RTX 4060 White OC Edition 8GB GDDR6 |
Xử lý đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 |
Bộ nhớ Ram |
8GB GDDR6 |
Chuẩn giao tiếp |
PCI Express 4.0 |
Engine Clock |
Chế độ OC: 2535 MHz Chế độ mặc định: 2505 MHz (Boost) |
Bus bộ nhớ |
128-bit |
OpenGL |
OpenGL®4.6 |
Nhân CUDA |
3072 |
Yêu cầu năng lượng hệ thống tối thiểu (W) |
550 |
Đầu nối nguồn bổ sung |
1x Cáp 8 chân PCIe |
Tốc độ bộ nhớ |
17 Gbps |
Bộ nhớ tiêu chuẩn |
8GB GDDR6 |
Giao diện bộ nhớ |
128-bit |
Kích thước |
227.2 x 123.24 x 49.6 mm |
Hỗ trợ hiển thị tối đa |
4 |
Giao diện |
Có x 1 (Native HDMI 2.1a) Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a) Hỗ trợ HDCP Có (2.3) |
Card màn hình GIGABYTE RTX 3070 GAMING OC 8GD-GDDR6 3Fan
Giá bán | 7.450.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
RTX 3070 GAMING OC 8GD-V2 |
Engine đồ họa |
NVIDIA® RTX 3070™ |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Clock |
14 Gbps |
Bộ nhớ |
8GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
256-bit |
CUDA Cores |
5888 |
Core Clock |
1815 MHz (Reference Card: 1725 MHz) |
Cổng xuất hình |
HDMI 2.1 x 2 |
Công suất nguồn yêu cầu |
Từ 650W |
Kết nối nguồn |
1 x 8-pin, 1 x 6-pin |
Kích thước (DxRxC) |
28.6 x 11.5 x 5.1 centimeter |
DIRECTX hỗ trợ |
12 API |
OPENGL hỗ trợ |
4.6 |
Card màn hình ASUS RTX 4060 OC Edition 8GB GDDR6 Dual
Giá bán | 8.490.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
|
Nhà sản xuất chipset |
NVIDIA |
Series chip đồ họa |
GeForce RTX 40 series |
Chip đồ họa |
GeForce RTX 4060 |
Bộ nhớ |
8GB GDDR6 |
Tốc độ bộ nhớ |
17Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
128-bit |
GPU clock |
OC Mode: 2535 MHz; Default Mode: 2505 MHz (Boost) |
Lõi CUDA |
3072 |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
OpenGL |
OpenGL®4.6 |
DirectX |
DirectX 12 |
Số lượng đơn vị xử lý |
3072 CUDA cores |
Cổng kết nối |
1 x HDMI , 3 x DisplayPort |
Tản nhiệt |
Tản nhiệt 2 quạt |
Đèn LED |
RGB |
Đầu cấp nguồn |
1 x 8-pin |
Nguồn đề xuất |
600W |
Kích thước |
227.2 x 123.24 x 49.6 mm |
Card màn hình MANLI RTX 3060 12GB GDDR6 192-bit Dual Fan
Giá bán | 7.250.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Sản phẩm |
|
Sản phẩm của hãng |
|
Người mẫu |
RTX 3060 (M2500 + N630-00) |
Đồ họa động cơ |
NVIDIA® RTX 3060™ |
Trong bộ nhớ |
12GB |
Memory type |
GDDR6 |
Xe buýt |
192 Bit |
Băng thông |
360Gbps |
Đồng hồ lõi |
Chế độ OC - Xung Tăng Cường GPU: 1777 MHZ, Xung Nền GPU: 1320 MHz Chế Độ Chơi Game - Xung Tăng Cường GPU: 1777 MHZ, Xung Nền GPU: 1320 MHz |
Đồng hồ ghi nhớ |
1875 MHz |
Lõi NVIDIA CUDA® |
3584 |
DirectX |
Microsoft DirectX® 12 Ultimate (12_2) |
Khe cắm chuẩn |
PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải |
7680 × 4320 @60Hz (Kỹ thuật số) |
Cổng tiếp theo |
Cổng hiển thị 1.4 x3HDMI 2.0bx 1 |
TDP |
170W |
Yêu cầu nguồn công cụ |
600W |
Nguồn cấp đầu |
1 x 8 chân |
Tối đa nhiệt độ |
93oC |
GPU size |
24,5 x 11,2 x 4,2 cm |
bì thư kích thước |
321x170x90mm |
VGA MSI RTX 3060 Ti VENTUS 2X OC 8GB DUAL
Giá bán | 8.990.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Sản phẩm | VGA - Đồ họa |
Tên | MSI |
Mẫu người | RTX 3060 Ti VENTUS 2X OCV-8GB |
Cơ sở đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™3060 Ti |
bộ nhớ trong | 8GB |
loại bộ nhớ | GDDR6 |
Xe buýt | 256-bit |
Core Clock | Tăng cường: 1695 MHz |
cuda lõi | 4864 |
Memory speed | 14Gbps |
Khe cắm chuẩn | PCI Express 4.0x16 |
Độ phân giải | 7680x4320 |
Cổng tiếp theo | DisplayPort 1.4ax 2HDMI 2.1 x 2 |
Màn hình hỗ trợ | 4 |
Nguồn yêu cầu | 650W |
Nguồn kết nối | 1 x chân 8, 1x chân 6 |
Kích cỡ | L=296 W=117 H=56 mm |
Card màn hình MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12 GB GDDR6
Giá bán | 7.350.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Sản phẩm | VGA - Đồ họa thẻ |
thương hiệu | MSI |
Người mẫu | RTX 3060 VENTUS 2X OC |
Đồ họa động cơ | NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Trong bộ nhớ | 12GB |
Memory type | GDDR6 |
Xe buýt | 192-bit |
Đồng hồ lõi | 1807 MHz |
lõi cuda | 3584 |
Tốc độ bộ nhớ | 15Gbps |
Khe cắm chuẩn | PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải | 7680x4320 |
Cổng tiếp theo | DisplayPort 1.4ax 3HDMI 2.1 x 1 |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
Yêu cầu nguồn công cụ | 550W |
Kết nối nguồn | 1 x 8 chân |
Size | 23,5 x 12,4 x 4,2 cm |
Card Màn Hình Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ultra White Chính Hãng
Giá bán | 7.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Colorful |
Model |
iGame GeForce RTX 3060 Ultra W OC 12G |
Chip Series |
GeForce® RTX 3060 |
Product Series |
iGame Series |
GPU Code Name |
GA106 |
Manufacturing Process |
8nm |
CUDA Cores |
3584 |
Core Clock |
Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz |
One-Key OC |
Base:1320Mhz; Boost:1822Mhz |
Memory Clock |
15Gbps |
Memory Size |
12GB |
Memory Bus Width |
192bit |
Memory Type |
GDDR6 |
Memory Bandwidth |
360GB/s |
Power Connector |
2*8Pin |
Power Supply |
7+2 |
TDP |
200W |
Display Ports |
3DP+HDMI |
Fans Type |
FAN |
Heat Pipe Number/Spec |
2*Φ6+2*Φ8 |
Auto Stop Technology |
Y |
Power Suggest |
550W |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV technology Support |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Slot Number |
over 2 slot |
Product Size |
310*131.5*56mm |
Product Weight |
1.6KG(N.W) |