MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 11 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
KHOẢNG GIÁ
Tốc độ đọc
Ổ cứng SSD Kingston NV2 500GB M.2 PCIe Gen4 x4 NVMe SNV2S/500G
Giá bán | 1.150.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
KINGSTON |
Mã part |
SNV2S/500G |
Dòng |
SNV2S |
Loại |
Internal Solid State Drive (SSD) |
Phân khúc |
Consumer |
CHI TIẾT |
|
Chuẩn kích cỡ |
M.2 2280 |
Dung lượng |
500GB |
Loại chip nhớ |
3D-TLC |
Giao tiếp |
PCIe NVMe Gen 4.0x4 |
HIỆU NĂNG |
|
Tốc độ đọc tối đa |
Up to 3500 MBps |
Tốc độ ghi tối đa |
Up to 2100 MBps |
MTBF |
1,500,000 giờ |
Kích thước |
80mm x 22mm x 2.2 mm |
Cân nặng |
7 gram |
Ổ cứng HDD Seagate BarraCuda 2TB 3.5 inch SATA III
Giá bán | 1.600.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
Seagate |
Model |
BarraCuda ST2000DM008 |
Chuẩn giao tiếp |
Sata III |
Kích thước |
3.5 inch |
Dung lượng |
2 TB |
Tốc độ |
~ 220 MB/s |
Bộ nhớ Cache |
256 MB |
RPM |
7200 |
Bảo hành |
24 tháng |
Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen3x4
Giá bán | 1.150.000 ₫ |
Bảo hành | 60 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
LNM620X256G-RNNNG |
Chuẩn giao tiếp |
PCIe M.2 Gen3 x4 |
Kích thước |
M.2 2280 |
Dung lượng |
512 GB |
Random read/write |
200K/ 256K IOPS |
Tốc độ đọc |
3500MB/s |
Tốc độ ghi |
2400 MB/s |
NAND Flash |
3D-NAND TLC |
TBW |
250 TB |
Bảo hành |
60 tháng hoặc 250TB TBW *Tùy điều kiện nào đến trước (Chính sách bỏa hành) |
Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 500GB M.2 2280 NVME PCIe Gen4X4
Giá bán | 1.150.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
THƯƠNG HIỆU |
MSI |
MODEL NAME |
SPATIUM M450 PCIe 4.0 NVMe M.2 |
CAPACITY |
500GB |
CONTROLLER |
PHISON E19T |
FLASH MEMORY |
3D NAND |
FORM FACTOR |
M.2 2280 |
INTERFACE |
PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 |
COMPATIBILITY |
PCIe Gen4 / Gen3 / Gen2 / Gen1 |
DIMENSIONS |
80.00mm (L) x 22.00mm (W) x 2.15mm (H) |
SEQUENTIAL READ UP TO (MB/S) |
3600 |
SEQUENTIAL WRITE UP TO (MB/S) |
2300 |
RANDOM READ 4KB UP TO (IOPS) |
300K |
RANDOM WRITE 4KB UP TO (IOPS) |
550K |
MAXIMUM OPERATING POWER (W) |
3.4 |
IDLE POWER PS3 (MW) |
40 |
LOW POWER L1.2 (MW) |
5 |
OPERATING TEMPERATURES |
0°C – 70°C |
STORAGE TEMPERATURES |
-40°C – 85°C |
TERABYTES WRITTEN (TBW) |
300 |
MEAN TIME BETWEEN FAILURE (MTBF) |
Up to 1,500,000 Hours |
LIMITED WARRANTY |
5 Years, or the coverage for the maximum TBW as stated, whichever comes first. |
Advanced Features |
TRIM (Performance Optimization, OS support required) |
Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4
Giá bán | 1.700.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
THƯƠNG HIỆU |
MSI |
TÊN MÔ HÌNH |
SPATIUM M450 PCIe 4.0 NVMe M.2 |
DUNG TÍCH |
1TB |
BỘ ĐIỀU KHIỂN |
PHISON E19T |
BỘ NHỚ FLASH |
3D NAND |
YẾU TỐ HÌNH THỨC |
M.2 2280 |
GIAO DIỆN |
PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 |
TƯƠNG THÍCH |
PCIe Gen4 / Gen3 / Gen2 / Gen1 |
KÍCH THƯỚC |
80,00mm (Dài) x 22,00mm (W) x 2,15mm (H) |
ĐỌC LÊN TỚI (MB/S) |
3600 |
GHI LÊN TỚI (MB/S) |
3000 |
ĐỌC NGẪU NHIÊN 4KB LÊN TỚI (IOPS) |
420000 |
VIẾT NGẪU NHIÊN 4KB LÊN TỚI (IOPS) |
550000 |
CÔNG SUẤT HOẠT ĐỘNG TỐI ĐA (W) |
4 |
PS3 NGUỒN NHỎ (MW) |
40 |
CÔNG SUẤT THẤP L1.2 (MW) |
5 |
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG |
0°C – 70°C |
NHIỆT ĐỘ BẢO QUẢN |
40-85 độ C |
TERABYTE VIẾT (TBW) |
600 |
THỜI GIAN TRUNG BÌNH GIỮA THẤT BẠI (MTBF) |
Lên tới 1.500.000 giờ |
BẢO HÀNH CÓ GIỚI HẠN |
5 năm hoặc phạm vi bảo hiểm cho TBW tối đa như đã nêu, tùy điều kiện nào đến trước. |
CÁC TÍNH NĂNG TIÊN TIẾN |
TRIM (Tối ưu hóa hiệu suất, yêu cầu hỗ trợ hệ điều hành) |
Ổ cứng SSD Kingston NV2 1TB M.2 2280 PCIe Gen4 x4 NVMe - SNV2S/1000G
Giá bán | 1.690.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Nhà sản xuất |
Kingston |
Model |
SNV2S/1000G |
Chuẩn giao tiếp |
PCIe Gen4 x4 (tương thích ngược Gen 3.0) |
Kích thước |
M.2 2280 |
Dung lượng |
1TB |
Tốc độ đọc |
3500 MB/s |
Tốc độ ghi |
2100 MB/s |
MTBF |
1,500,000 hours |
NAND Flash |
3D-NAND |
TBW |
320 TB |
Bảo hành |
3 năm chính hãng hoặc 320TB TBW *Tùy điều kiện nào đến trước |
Ổ cứng HDD 2TB Toshiba Surveillance S300 chính hãng
Giá bán | 1.450.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
Toshiba |
Model |
Surveillance S300 |
Dung lượng |
2TB |
Kích thước |
3.5″ |
Cache |
64MB |
Kết nối |
SATA 3 |
Tốc độ vòng quay |
5400RPM |
Ổ cứng HDD Western Digital Blue 2TB WD20EZBX SATA3 3.5Inch
Giá bán | 1.600.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
WD20EZBX |
Chuẩn kết nối |
SATA 3 (6Gb/s) |
Dung lượng lưu trữ |
2TB (2000GB) |
Kích thước / Loại |
3.5 inch |
Công nghệ Advanced Format (AF) |
Có |
Chứng nhận tiêu chuẩn |
RoHS |
Tốc độ chuẩn kết nối |
6 Gb/s |
Tốc độ ghi dữ liệu |
215 MB/s |
Tốc độ vòng quay |
7200 RPM |
Bộ nhớ đệm |
256 MB |
Số lượng vòng tải / đăng tải |
300.000 |
Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit |
< 1 in 10^14 |
Thời gian bảo hành |
2 năm |
Yêu cầu nguồn điện trung bình |
Đọc/ghi: 5.6 W Nhàn rỗi: 3.7 Ngủ: 0.4 W |
Nhiệt độ hoạt động |
0 - 60°C |
Nhiệt độ không hoạt động |
-40 - 70°C |
Shock hoạt động (2ms, đọc) |
65 Gs |
Shock hoạt động (2ms, đọc/ghi) |
30 Gs |
Shock hhông hoạt động (2ms) |
350 Gs |
Độ ồn (dBA) nhàn rỗi |
25 |
Độ ồn (dBA) hoạt động (Trung bình) |
27 |
Kích thước vật lý |
26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng) |
Trọng lượng |
0.45 kg |
Ổ cứng HDD Western Caviar Blue 1TB 3.5 inch 7200RPM - WD10EZEX
Giá bán | 1.350.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
Western Digital |
Model |
WD10EZRZ |
Chủng loại |
|
Dung lượng |
1TB |
Chuẩn cắm |
SATA3 |
Bộ nhớ đệm |
64M |
Tốc độ vòng quay |
7200rpm |
Tốc độ truyền dữ liệu |
6Gb/s |
Điện năng tiêu thụ |
6.8W |
Loại ổ cứng |
Cơ |
Dùng cho |
PC |
Kích thước |
3.5" |
Ổ cứng HDD SEAGATE SKYHAWK 1TB 3.5 inch SATA III 64MB Cache
Giá bán | 1.350.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
Seagate |
Mẫu |
Skyhawk |
Dung lượng |
1TB |
Chuẩn kết nối |
Sata 6Gb/s |
Bộ nhớ đệm (MB) |
64 MB |
Số camera hỗ trợ |
64 |
Công suất hoạt động trung bình (W) |
5,6 w |
Bộ cảm biến dung lắc R/V |
không |
Số lượng khay |
1 đến 8 khay |
Kích cỡ |
3.5 in |
Số Byte trên mỗi Sector |
512 (logical) / 4096 (physical) |
Mật độ ghi tối đa |
1807kBPI |
Mật độ Track |
352ktracks/in |
Mật độ vùng |
625Gb/in2 |
Tốc độ truyền dữ liệu (Mb/s max) |
2147Mb/s |
Tốc độ đọc tối đa |
180MB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu I / O (MB / s max) |
600MB/s |
Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATA |
Chế độ PIO 0-4 |
Cao (mm/in) X |
26.1mm / 1.028 in |
Rộng (mm/in) Y |
101.6mm /4.010 in |
Dày (mm/in) Z |
146.99mm / 5.787 in |
Trọng lượng (g/lb) |
415g / 0.915lb |
Độ trễ trung bình |
5.1ms |
Độ đọc trung bình |
<8.5ms |
Độ ghi trung bình |
<19.5ms |
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (5 V) |
1.2 A |
Dung sai điện thế (theo công bố ) |
5V: ±5% 12V: ±10% |
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C) |
–40° to 70°C |
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động |
5° to 70°C |
Biên độ nhiệt |
20 ° C / giờ tối đa (hoạt động) |
Độ ẩm tương đối |
5% đến 90% (lúc hoạt động) |
Biên độ của độ ẩm tương đối |
30% trên giờ |
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm |
26°C tối đa (lúc hoạt động) |
Độ cao, hoạt động |
–304m to 3048m (–1000 ft to 10,000 ft) |
Độ cao, bảo quản |
–304m to12,192m (–1000ft to 40,000+ ft) |
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động |
400 Gs tại 2 ms tối đa |
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động |
70 Gs at 2ms |
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản |
250 Gs at 2ms |
Chu kỳ Nạp – Ngắt |
300,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm |
Hỗ trợ tháo cắm nóng |
trên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification |
Đánh giá lượng công việc |
Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là |
Điện áp cho phép |
5V ± 5% |
Âm vực học lúc nghỉ |
1.9 bels (khoảng) |
Âm vực học lúc hoạt động |
2.1 bels (khoảng) |
Tuổi thọ trung bình |
1.000.000 Giờ |
Ổ cứng SSD Samsung 860 Evo 250GB 2.5-Inch SATA III MZ-76E250BW
Giá bán | 1.050.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Nhà sản xuất |
Samsung |
Model |
MZ-76E250BW |
Kích thước |
2.5", 6,8mm |
Chuần giao tiếp |
Sata III 6Gbit/s |
Dung lượng |
250 GB |
Tốc độ đọc |
550 MB/s |
Tốc độ ghi |
520 MB/s |
4k random |
98K IOPS Samsung 64-layer 3D TLC V-NAND |
TBW |
150 TB |
Tuổi thọ |
1,5 triệu giờ hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động |
0~70℃ |
Nhiệt độ bảo quản |
-45°C ~ 85°C |