MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 9 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
KHOẢNG GIÁ
Tốc độ đọc
Ổ cứng SSD TRM S100 512GB 2.5 inch SATA3 (3D Nand Flash)
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
TRM |
Model |
S100 512GB |
Dung lượng |
512Gb |
Tốc độ đọc (SSD) |
60MB/s |
Tốc độ ghi (SSD) |
520MB/s |
Chuẩn giao tiếp |
SATA3 |
Kích thước |
2.5Inch |
Bảo hành |
36 Tháng |
Ổ cứng SSD ADATA LEGEND 710 512GB NVMe PCIe Gen3x4
Giá bán | 990.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
ADATA |
Mã part |
ALEG-710-512GCS |
Dòng |
Legend 710 |
Loại |
Internal Solid State Drive (SSD) |
Chuẩn kích cỡ |
M.2 2280 |
Dung lượng |
512GB |
Loại chip nhớ |
3D NAND |
Giao tiếp |
NVMe PCIe Gen 3.0x4 |
Tốc độ đọc tối đa |
Up to 2400 MBps |
Tốc độ ghi tối đa |
Up to 1800 MBps |
MTBF |
1,500,000 giờ |
Kích thước |
80 x 22 x 2.15mm |
Cân nặng |
9g |
Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen3x4
Giá bán | 1.150.000 ₫ |
Bảo hành | 60 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
LNM620X256G-RNNNG |
Chuẩn giao tiếp |
PCIe M.2 Gen3 x4 |
Kích thước |
M.2 2280 |
Dung lượng |
512 GB |
Random read/write |
200K/ 256K IOPS |
Tốc độ đọc |
3500MB/s |
Tốc độ ghi |
2400 MB/s |
NAND Flash |
3D-NAND TLC |
TBW |
250 TB |
Bảo hành |
60 tháng hoặc 250TB TBW *Tùy điều kiện nào đến trước (Chính sách bỏa hành) |
Ổ cứng SSD Dynabook AX3600 512GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
Dynabook |
Model |
Boost AX3600 |
Dung lượng |
512GB |
Kích thước |
M.2 2280 |
Chuẩn giao tiếp |
PCIe 3 x 4, NVMe 1.3 |
Tốc độ đọc |
lên tới 2200MB/s (dung lượng 1024GB) |
Tốc độ ghi |
lên tới 1700MB/s (dung lượng 1024GB) |
MTBF |
1.5M giờ |
Điện năng tiêu thụ |
Chế độ hoạt động: <4W Chế độ nghỉ: <30 mW |
Phạm vi nhiệt độ |
Hoạt động: 0˚C đến 70˚C Bảo quản: -40˚C đến 85˚C |
Thời gian bảo hành |
36 tháng |
Ổ cứng SSD TeamGroup CX2 512GB RETAIL 2.5 inch SATA III
Giá bán | 900.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
TEAMGROUP |
Mã part |
T253X6001T0C101 |
Dòng |
CX2 |
Loại |
Internal Solid State Drive (SSD) |
Phân khúc |
Consumer |
CHI TIẾT |
|
Chuẩn kích cỡ |
2.5 inch |
Dung lượng |
512GB |
Giao tiếp |
SATA III 6Gb/s |
HIỆU NĂNG |
|
Tốc độ đọc tối đa |
Lên tới 540MB/s |
Tốc độ ghi tối đa |
Lên tới 490MB/s |
MTBF |
1,000,000 giờ |
Kích thước |
100 x 69.9 x 7 mm |
Ổ cứng SSD APACER AS350 512GB Sata III 2.5Inch
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
Apacer |
Bảo hành |
36 tháng |
Tên sản phẩm |
Apacer AS350 |
Dung lượng |
512GB |
NAND Flash |
3D TLC |
Giao diện |
SATA III 6Gb / giây |
Hiệu suất đọc |
560MB / giây |
Hiệu suất ghi |
540MB / giây |
IOP (Ghi ngẫu nhiên 4K) |
30.176IOPs |
Hỗ trợ ECC |
72bit / 1KB |
Shock |
1.500G / 0,5msec |
Tiêu thụ điện năng thấp |
275 / 80mA |
Độ bền |
1.500.000 giờ |
Độ ẩm |
5% ~95% |
Nhiệt độ hoạt động tiêu chuẩn |
0°C ~ +70°C |
Nhiệt độ bảo quản |
-40°C ~ +85°C |
Kích thước |
100 x 69,9 x 7 mm |
Chứng chỉ |
|
Ổ cứng SSD VSP 512GB NVMe M.2 PCIe ReV3 SNV4
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 36 Tháng |
MODEL |
SNV4/512GB |
NVME / REV |
NVME REV.1.3 - WITH BACKWARDS COMPATIBILITY TO |
STORAGE INTERFACE |
PCIE GEN3 X4 |
FORM FACTOR |
M.2-2280 |
BUFFER SIZE |
512TB |
INTERNAL DATA RATE |
|
SEQUENTIAL READ |
3.500 MB/S |
SEQUENTIAL WRITE |
3.000 MB/S |
Ổ cứng SSD TeamGroup 512GB NVMe M.2 PCIe Gen3x4 Giá Cực Rẻ
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Model | MP33 M.2 PCIe SSD | |||
Interface |
PCIe 3.0 x4 with NVMe 1.3 |
|||
Capacity |
128GB / 256GB / 512GB / 1TB / 2TB[2] |
|||
Voltage |
DC +3.3V |
|||
Operation Temperature |
0˚C ~ 70˚C |
|||
Storage Temperature |
-40˚C ~ 85˚C |
|||
Terabyte Written |
128GB / >75TB |
|||
Performance |
Crystal Disk Mark: IOPS: |
|||
Weight | 6g | |||
Dimensions | 80(L) x 22(W) x 3.8(H) mm | |||
Humidity | RH 90% under 40°C (operational) | |||
Vibration | 80Hz~2,000Hz/20G | |||
Shock | 1,500G/0.5ms | |||
MTBF | 1,500,000 hours | |||
Operating System | System Requirements:
|
|||
Warranty | 5-year limited warranty |