MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 100 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
DANH MỤC
KHOẢNG GIÁ
Màn hình Dell Ultrasharp U2424H (23.8 inch/FHD/IPS/120Hz/USB-C)
Giá bán | 5.500.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
DELL |
Model |
Ultrasharp U2424H |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250 cd/m2 (typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 million colors 100% sRGB, 100% BT.709, 85% DCI-P3, Delta E < 2 (average) (sRGB and BT.709) |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
120Hz |
Cổng kết nối |
• 1 x DisplayPort 1.4 (DRR for Microsoft Windows) (HDCP 1.4)7 • 1 x HDMI (HDCP 1.4)(supports up to FHD 1920 x 1080 120Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4) • 1 x DisplayPort 1.4 (Out) with MST (HDCP 1.4) • 1 x USB Type-C upstream port (data only, SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) • 2 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) • 1 x audio line-out port Quick Access: • 1 x USB Type-C downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with power charging (15W) • 1 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with BC1.2 power charging |
Thời gian đáp ứng |
5 ms (fast), 8 ms (normal) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
ENERGY STAR certified monitor EPEAT registered where applicable. EPEAT registration varies by country. See www.epeat.net for registration status by country. RoHS-compliant TCO Certified & TCO Certified Edge BFR/PVC free monitor (excluding external cables) Arsenic-free glass and Mercury-free for the panel only |
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption (On mode): 13.7 W |
Kích thước |
36.3 x 53.87 x 18.1 Cm (gồm chân đế) |
Cân nặng |
5.37 Kg (gồm chân đế) |
Phụ kiện |
1 x Power cable 1 x DisplayPort 1.4 cable - 1.8 m 1 x USB Type-A to USB Type-C Gen 2 cable - 1 m |
Màn hình Xiaomi Redmi 1A P24FBB-RA (23.8 Inch/IPS 100Hz/FHD 1080P/Flat)
Giá bán | 1.990.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
Xiaomi Redmi |
Model |
P24FBB-RA |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Tần số quét model 2024 |
100Hz (Model 2023 là 75Hz) |
Tấm nền |
IPS |
Tương phản |
1000:1 |
Độ sáng |
250 nit |
Góc nhìn |
178 độ |
Màu sắc |
16.7 triệu màu |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Độ phân giải tối đa |
1920 x 1080 |
Công suất định mức |
24W Max |
Đầu vào |
12V-2A |
Khối lượng |
2.7kg |
Cổng kết nối |
HDMI/ DP |
Kiểu nút điều khiển |
Joystick |
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
Màn hình ASUS ProArt PA278QV-P (27 inch, 2K, IPS, 75Hz, VRR, Loa 2W)
Giá bán | 8.100.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
ProArt PA278QV-P |
Kích thước màn hình |
27inch |
Độ phân giải |
2560x1440 |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
350 cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
100000000:1 |
Tần số quét |
75Hz |
Cổng kết nối |
DVI cable (Optional) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tính năng âm thanh |
Loa stereo: 2W x 2 Stereo RMS |
Tính năng video |
Công nghệ theo dõi miễn phí: Có |
Kích thước |
Kích thước với chân đế (WxHxD): 615 x (382 - 532) x 226 mm |
Điện năng tiêu thụ |
Bật nguồn (Điển hình): <18,6W |
Cân nặng |
Trọng lượng tịnh (Esti.): 7,72 kg |
Phụ kiện |
|
Màn hình cong HKC MG32A4F | 31.5 inch/FHD/VA/165Hz/1ms
Giá bán | 4.790.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
HKC |
Model |
MG32A4F |
Loại màn hình |
LED |
Tấm nền |
Panel VA Cong |
Kích thước màn hình |
31.5"" |
Độ phân giải |
1920x1080 |
Tỉ lệ |
16;9 |
Tần số quét |
165hz |
Độ sáng |
250 cd/m2 |
Độ tương phản |
3000:1 | 16.7 triệu màu |
T/g đáp ứng |
1ms (MPRT) DCI-P3:90% |
Cổng kết nối |
HDMI 1.4, DP 1.4, Audio Put |
Độ tương phản |
3000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)178°(V) |
Chân màn hình |
Chân công thái học |
Trọng lượng |
9Kg |
Kích thước box |
906 x 170 x 518mmm |
Màn hình ASUS VY279HGE | 27 inch/FHD/IPS/144Hz/1Ms
Giá bán | 3.850.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
VY279HGE |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
144Hz |
Cổng kết nối |
HDMI(v1.4) x 1 |
Thời gian đáp ứng |
1ms MPRT |
Góc nhìn |
178°/ 178° |
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes |
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption : 16.04W |
Kích thước |
615.58 x 366.17 x 55.86 mm (Không chân đế) 615.58 x 436.83 x 201.7 mm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
4.7 Kg (Không chân đế) 5.2 Kg (Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp HDMI |
Màn hình DUAN DT-V2218S | 22 inch/75Hz/FHD/Phẳng/Đen
Giá bán | 1.550.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
DuAn |
Tên sản phẩm |
DT-V2218S |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước màn hình |
22 inch |
Màu sắc hiển thị |
16.7M Colors |
Tấm nền |
LED/VA |
Tốc độ phản hồi |
2Ms (GTS) |
Cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Tần số quét |
75Hz |
Cân nặng |
2.65Kg/3.4Kg |
Độ Phân Giải |
1920 x 1080 px / 75Hz |
Nguồn điện |
12V/2.5A |
Tính năng đặc biệt |
1. Color Temp.(cold/warm/user) |
Màn hình Dell U2717D | 27 inch 2K QHD UltraSharp IPS
Giá bán | 4.300.000 ₫ |
Bảo hành | 3 Tháng |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
U2717D |
Kích thước màn hình |
27 inch LED |
Màu sắc |
Đen |
Độ sáng |
350cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1.000:1 (Tĩnh) |
Độ phân giải |
2560x1440 at 60Hz |
Thời gian đáp ứng |
8 ms (gray to gray) Normal Mode 6 ms ( gray to gray) FAST Mode |
Góc nhìn |
178°/178° |
Cổng giao tiếp |
1 x DP (ver 1.2) |
Điện năng tiêu thụ |
26W (Trung bình) |
Kích thước |
Kích thước khi có chân đế (Cao x Rộng x Sâu): Cao: 410.2 mm (16.15 inches), Extended : 540.2 mm (21.27 inches) Rộng: 611.3 mm (24.07 inches) Sâu: 200.3 mm (7.89 inches) Kích thước khi không chân đế (Cao x Rộng x Sâu): Cao: 355.6 mm (14.00 inches) Rộng: 611.3 mm (24.07 inches) Sâu: 48.3 mm (1.90 inches) |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn, cáp tín hiệu (DP to mDP cable, USB 3.0 upstream cable), tài liệu hướng dẫn sử dụng… |
Trọng lượng |
With packaging: 9.9 kg (21.83 lb) Panel only: 4.5 kg (9.9 lb) |
Màn hình VSP IP2408S | 24 inch/100Hz/IPS/FHD/Phẳng/Đen
Giá bán | 2.100.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
VSP |
Tên sản phẩm |
VSP IP2408S |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước màn hình |
24 inch |
Màu sắc hiển thị |
16.7M Colors |
Tấm nền |
IPS |
Tốc độ phản hồi |
5Ms (GTS) |
Cổng kết nối |
VGA/ HDMI 1.4x1 / Audio out |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Cân nặng |
3.2Kg/4.7Kg |
Độ Phân Giải |
1920 x 1080 px / 100Hz |
Nguồn điện |
12V/2.5A |
Tính năng đặc biệt |
1. Color Temp.(cold/warm/user) |
Màn hình Gaming VSP VG248B (23.8 Inch | FHD | IPS | 165Hz | Công thái học)
Giá bán | 2.790.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất | VSP |
Model | VG248B |
Màu sắc | Đen |
Độ sáng | 350cd/m²(typ.) |
Độ tương phản | 1000:1(Typical) |
Màu sắc hiển thị | 16.7M Colors |
Màu sắc hỗ trợ | default:7500K 6500/7500/9300 |
Kích cỡ màn hình | 23.8" |
Tấm nền | IPS/BOE ADS |
Góc nhìn | 178°/178°(CR>10) |
Tốc độ phản hồi | 5.9ms |
NTSC | 72% |
sRGB | 99% |
Adobe RGB | 75% |
DCI-P3 | 90% |
BT2020 | 53% |
Cổng kết nối | HDMI1.4 x2/DP1.4x1/Audio out x1 |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Tần số quét | 165Hz |
Góc xoay | Góc xoay/Stand: flexible/ 6 hướng Elevation angle: Ngã về trước/Forerake 5°,ngã về sau/Fadeaway 15° Swing angle left and right: Xoay phải, trái 20°/left right 20° vertical rotation: Xoay dọc/90° clockwise |
Đế Treo Màn Hình | 100 x 100mm |
Kích thước | 614.7*232.5*402.5mm(lowest) |
Độ phân giải | HDMI 1/2(1.4): 1920*1080 144Hz DP(1.2): 1920*1080 165Hz |
Nguồn cấp AC-DC | AC 100-240V - <50(MAX) / <0.5W |
Cân nặng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) | 4.3Kg/6.2Kg |
Tính năng đặc biệt | 1. Nhiệt độ màu.(lạnh/ấm/người dùng) 2. Kiểm soát màu xanh thấp; 3. Nút bấm 4. DCR; 5. Menu đa ngôn ngữ; 6. FreeSync; 7. Công tắc chế độ chơi game FPS/RTS |
Màn hình DUAN DA-IP248S | 24 inch/IPS/75Hz/FHD/Phẳng/Trắng
Giá bán | 1.850.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
DA-IP248S |
Kích thước màn hình |
24 inch |
Màu sắc |
Trắng |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Công nghệ |
FreeSync |
Phổ màu |
~93% |
Độ phân giải |
1920x1080p @ 75Hz |
Góc nhìn |
178° |
Thời gian phản hồi |
2ms |
Giao diện/cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Kích thước |
605mm*112mm*441mm |
Trọng lượng |
3.2Kg/4.7Kg |
Màn hình DUAN DT-IP278S | 27 inch/FHD/IPS/180Hz/Phẳng/Đen
Giá bán | 3.150.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
DUAN |
Mã sản phẩm |
DT-IP278S |
Màu sắc |
Đen |
Bề mặt màn hình |
Phẳng |
Độ sáng |
250 cd/m² (Typical) |
Độ tương phản |
1000:1 (Typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Kích cỡ màn hình |
27 inch |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn ngang |
178°/178° (H/V) |
Tốc độ phản hồi |
1ms |
Cổng kết nối |
DP x1/HDMI x1 |
Tỉ lệ khung hình |
16:09 |
Tần số quét |
180Hz |
Kích thước |
L680 x W449 x H130mm |
Độ phân giải |
1920px x 1080px |
Nguồn cấp AC-DC |
100-240V 50-60Hz |
Cân nặng |
3.75Kg (without stand) / 5Kg (with stand) |
Nơi bán |
Minh Đức PC |
Bảo hành |
24 Tháng |
Màn hình cong DUAN VG2709H | 27 inch/FHD/VA/100Hz/Đen
Giá bán | 2.550.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
DUAN |
Mã sản phẩm |
VG2709H |
Màu sắc |
Black |
Bề mặt màn hình |
Cong |
Độ sáng |
250 cd/m² (Typical) |
Độ tương phản |
1000:1 (Typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Kích cỡ màn hình |
27" |
Tấm nền |
VA |
Góc nhìn ngang |
178°/178° (H/V) |
Tốc độ phản hồi |
2ms |
Cổng kết nối |
VGA x1/HDMI x1 |
Tỉ lệ khung hình |
16:09 |
Tần số quét |
100Hz |
Kích thước |
L680 x W449 x H130mm |
Độ phân giải |
1920px x 1080px |
Nguồn cấp AC-DC |
100-240V 50-60Hz Output 12V/3A |
Cân nặng |
3.75Kg (without stand) / 5Kg (with stand) |
Nơi bán |
Minh Đức PC |
Bảo hành |
24 Tháng |
Màn hình VSP V2205H | 22 inch/FHD/IPS/100Hz/Phẳng/Đen
Giá bán | 1.690.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
VSP |
Mã sản phẩm |
V2205H |
Màu sắc |
Black |
Độ sáng |
250 cd/m² (Typical) |
Độ tương phản |
1000:1 (Typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Kích cỡ màn hình |
21.45" |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn ngang |
178°/178° (H/V) |
Tốc độ phản hồi |
6ms (Typical) |
Cổng kết nối |
VGA x1/HDMI x1 |
Tỉ lệ khung hình |
16:09 |
Tần số quét |
100Hz |
Kích thước |
L492 x W380 x H170mm |
Độ phân giải |
1920px x 1080px @75Hz |
Nguồn cấp AC-DC |
100-240V Output 12V/3A |
Cân nặng |
2.3Kg (without stand) / 3.3Kg (with stand) |
Tính năng đặc biệt |
2. Low blue color control 3. DCR 4. Multi-language Menu 5. FPS/RTS Gaming mode switch |
Màn hình VSP V2204H | 21.5 inch/FHD/VA/75Hz/Phẳng/Trắng
Giá bán | 1.550.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
VSP |
Người mẫu |
V2204H |
Màu sắc |
Trắng |
độ sáng |
250 cd/m2 (Điển hình) |
Sự tương phản |
3000:1 (Điển hình) |
Màu sắc hiển thị |
16,7M |
Đèn nền |
VA |
Góc nhìn ngang |
R/L178 (Điển hình); U/D178 (Điển hình) |
Thời gian đáp ứng |
3./6ms |
Giao diện/Cổng |
VGA/ HDMI 1.4x1 / Đầu ra âm thanh |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Tần số quét |
75Hz |
Kích thước hiển thị |
21,5" |
Độ phân giải được đề xuất |
1920 x 1080px - 75Hz |
Kích thước |
607mm x 112mm x 441mm |
Cân nặng |
2Kg / 2,8Kg |
Nguồn năng lượng |
Bộ đổi nguồn AC/DC, 12V/2.5A |
Màn hình MSI PRO MP223 | 21.45 inch/VA/100Hz/1ms/FHD
Giá bán | 1.750.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
MSI |
Model |
PRO MP223 |
Kích thước màn hình |
21.45 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
250cd/m2 (Typ) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
3000:1 (Typ) |
Tần số quét |
100Hz |
Cổng kết nối |
1x HDMI (1.4) |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT) / 4ms (GTG) |
Góc nhìn |
170°(H) / 160°(V) |
Điện năng tiêu thụ |
30W |
Kích thước |
Product Dimension with Stand (W x D x H): 494.7 x 182.1 x 385.5 mm Product Dimension without Stand (W x D x H) : 494.7 x 48.0 x 285.4 mm |
Cân nặng |
3.83kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, cáp HDMI |
Màn hình cong MSI G27CQ4 E2 | 27 inch 2K 170Hz Freesync 1ms
Giá bán | 5.550.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
MSI |
Model |
Optix G27CQ4 |
Kích thước màn hình |
27inch |
Độ phân giải |
WQHD (2560 x 1440) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
250 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
100,000,000:1 |
Tần số quét |
165Hz |
Cổng kết nối |
1x DisplayPort (1.2a) ***2x HDMI (2.0b) |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT) |
Góc nhìn |
178°(H) / 178°(V) |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
External Adaptor 20V 3.25A |
Kích thước |
611.5 x 457.9 x 225.4 mm |
Cân nặng |
5.4 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn |
Màn hình cong VSP CM2705H 27 inch/FHD/VA/75Hz/White
Giá bán | 2.850.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
VSP |
Mã sản phẩm |
CM2705H |
Màu sắc |
Trắng |
Độ sáng |
MAX:300cd/m² |
Độ tương phản |
3000:1 |
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
Loại màn hình |
Cong R1500 |
Kích cỡ màn hình |
27inch |
Tấm nền |
LED/VA |
Góc nhìn |
178°/178° |
Tốc độ phản hồi |
5ms |
NTSC |
72% |
sRGB |
98% |
Adobe RGB |
75% |
DCI-P3 |
90% |
BT2020 |
53% |
Cổng kết nối |
VGA/HDMI/ Audio out SPK 8Ω/3W |
Tỉ lệ khung hình |
16:9 |
Tần số quét |
75Hz |
Góc xoay |
Forerake 5°,Fadeaway 15° |
Đế Treo Màn Hình |
100x100mm |
Kích thước |
L614*W464*H203MM |
Độ phân giải |
VGA: 1920*1080 60HZ ***HDMI: 1.2 1920*1080 75HZ |
Nguồn cấp AC-DC |
100-240V Output 12V/3A |
Cân nặng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
4.6Kg/6.4Kg |
Tính năng đặc biệt |
1. Color Temp.(cold/warm/user) 2. Low blue color control; 3. Five key control; 4. DCR; 5. Multi-language Menu; 6. FPS/RTS Gaming mode switch |
Màn hình MSI Pro MP251 24.5 inch, FHD, IPS, 100Hz, 1ms, phẳng
Giá bán | 2.250.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
|
Kích thước màn hình |
24.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu 8 bits (6 bits + FRC) |
Độ tương phản |
1300:1 |
Tần số quét |
100Hz |
Cổng kết nối |
1x HDMI (1.4b) 1x D-Sub (VGA) 1x Line-in 1x Headphone-out |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT) / 4ms (GTG) |
Góc nhìn |
178°(H) / 178°(V) |
Điện năng tiêu thụ |
External Adaptor 12V 2.5A |
Kích thước |
557.5 x 207.2 x 422.1 mm (21.95 x 8.16 x 16.62 inch) |
Cân nặng |
2.9 kg /4.4 kg |
Phụ kiện |
1x HDMI Cable, 1x Power Adaptor, 1x Power Cord, 1x Quick Guide |
Màn hình DUAN DA-IP2709S | 27 inch, 100Hz, IPS, FHD, Phẳng
Giá bán | 2.450.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
DuAn |
Mã hàng |
IP2709S |
Màu sắc |
Đen |
Độ sáng |
300 cd/m²(Typical) |
Độ tương phản |
1000:1(Typical) |
Tỷ lệ màu hiển thị |
16.7M |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn |
178/178 |
Thời gian đáp ứng |
5 ms |
Cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Kích thước đèn hình |
27" |
Kích thước vỏ hộp |
|
Độ phân giải |
1920*1080px - 100Hz |
Nguồn điện - Adapter |
12V/2.5A |
Special feature |
Kinsingtone: YES SUPPORT VESA: 75*75mm Adapter SYNC: Yes HDR Suport: Yes |
Màn hình ASUS VA24EHF | 24 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms
Giá bán | 2.450.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Màn hình Asus |
Model |
VA24EHF |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
250cd/㎡ |
Tần số quét |
100Hz |
Cổng kết nối |
HDMI(v1.4) x 1 |
Thời gian đáp ứng |
1ms(GTG) |
Góc nhìn |
178°/ 178° |
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes |
Điện năng tiêu thụ |
Nút khởi động (thông thường) : Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W Power Consumption : 12.02 W |
Kích thước |
Kích thước vật lý kèm chân đế (WxHxD) : 539.52 x 417.22 x 205.94 mm |
Cân nặng |
2.84 Kg ( gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Hướng dẫn sử dụng, cáp HDMI |