MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 54 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
DANH MỤC
KHOẢNG GIÁ
Màn hình Dell Ultrasharp U2424H (23.8 inch/FHD/IPS/120Hz/USB-C)
Giá bán | 5.500.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
DELL |
Model |
Ultrasharp U2424H |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250 cd/m2 (typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 million colors 100% sRGB, 100% BT.709, 85% DCI-P3, Delta E < 2 (average) (sRGB and BT.709) |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
120Hz |
Cổng kết nối |
• 1 x DisplayPort 1.4 (DRR for Microsoft Windows) (HDCP 1.4)7 • 1 x HDMI (HDCP 1.4)(supports up to FHD 1920 x 1080 120Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4) • 1 x DisplayPort 1.4 (Out) with MST (HDCP 1.4) • 1 x USB Type-C upstream port (data only, SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) • 2 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) • 1 x audio line-out port Quick Access: • 1 x USB Type-C downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with power charging (15W) • 1 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with BC1.2 power charging |
Thời gian đáp ứng |
5 ms (fast), 8 ms (normal) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
ENERGY STAR certified monitor EPEAT registered where applicable. EPEAT registration varies by country. See www.epeat.net for registration status by country. RoHS-compliant TCO Certified & TCO Certified Edge BFR/PVC free monitor (excluding external cables) Arsenic-free glass and Mercury-free for the panel only |
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption (On mode): 13.7 W |
Kích thước |
36.3 x 53.87 x 18.1 Cm (gồm chân đế) |
Cân nặng |
5.37 Kg (gồm chân đế) |
Phụ kiện |
1 x Power cable 1 x DisplayPort 1.4 cable - 1.8 m 1 x USB Type-A to USB Type-C Gen 2 cable - 1 m |
Màn hình Xiaomi Redmi 1A P24FBB-RA (23.8 Inch/IPS 100Hz/FHD 1080P/Flat)
Giá bán | 1.990.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
Xiaomi Redmi |
Model |
P24FBB-RA |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Tần số quét model 2024 |
100Hz (Model 2023 là 75Hz) |
Tấm nền |
IPS |
Tương phản |
1000:1 |
Độ sáng |
250 nit |
Góc nhìn |
178 độ |
Màu sắc |
16.7 triệu màu |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Độ phân giải tối đa |
1920 x 1080 |
Công suất định mức |
24W Max |
Đầu vào |
12V-2A |
Khối lượng |
2.7kg |
Cổng kết nối |
HDMI/ DP |
Kiểu nút điều khiển |
Joystick |
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
Màn hình ASUS VY279HGE | 27 inch/FHD/IPS/144Hz/1Ms
Giá bán | 3.850.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
VY279HGE |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
144Hz |
Cổng kết nối |
HDMI(v1.4) x 1 |
Thời gian đáp ứng |
1ms MPRT |
Góc nhìn |
178°/ 178° |
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes |
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption : 16.04W |
Kích thước |
615.58 x 366.17 x 55.86 mm (Không chân đế) 615.58 x 436.83 x 201.7 mm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
4.7 Kg (Không chân đế) 5.2 Kg (Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp HDMI |
Màn hình VSP IP2408S | 24 inch/100Hz/IPS/FHD/Phẳng/Đen
Giá bán | 2.100.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
VSP |
Tên sản phẩm |
VSP IP2408S |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước màn hình |
24 inch |
Màu sắc hiển thị |
16.7M Colors |
Tấm nền |
IPS |
Tốc độ phản hồi |
5Ms (GTS) |
Cổng kết nối |
VGA/ HDMI 1.4x1 / Audio out |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Cân nặng |
3.2Kg/4.7Kg |
Độ Phân Giải |
1920 x 1080 px / 100Hz |
Nguồn điện |
12V/2.5A |
Tính năng đặc biệt |
1. Color Temp.(cold/warm/user) |
Màn hình Gaming VSP VG248B (23.8 Inch | FHD | IPS | 165Hz | Công thái học)
Giá bán | 2.790.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất | VSP |
Model | VG248B |
Màu sắc | Đen |
Độ sáng | 350cd/m²(typ.) |
Độ tương phản | 1000:1(Typical) |
Màu sắc hiển thị | 16.7M Colors |
Màu sắc hỗ trợ | default:7500K 6500/7500/9300 |
Kích cỡ màn hình | 23.8" |
Tấm nền | IPS/BOE ADS |
Góc nhìn | 178°/178°(CR>10) |
Tốc độ phản hồi | 5.9ms |
NTSC | 72% |
sRGB | 99% |
Adobe RGB | 75% |
DCI-P3 | 90% |
BT2020 | 53% |
Cổng kết nối | HDMI1.4 x2/DP1.4x1/Audio out x1 |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Tần số quét | 165Hz |
Góc xoay | Góc xoay/Stand: flexible/ 6 hướng Elevation angle: Ngã về trước/Forerake 5°,ngã về sau/Fadeaway 15° Swing angle left and right: Xoay phải, trái 20°/left right 20° vertical rotation: Xoay dọc/90° clockwise |
Đế Treo Màn Hình | 100 x 100mm |
Kích thước | 614.7*232.5*402.5mm(lowest) |
Độ phân giải | HDMI 1/2(1.4): 1920*1080 144Hz DP(1.2): 1920*1080 165Hz |
Nguồn cấp AC-DC | AC 100-240V - <50(MAX) / <0.5W |
Cân nặng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) | 4.3Kg/6.2Kg |
Tính năng đặc biệt | 1. Nhiệt độ màu.(lạnh/ấm/người dùng) 2. Kiểm soát màu xanh thấp; 3. Nút bấm 4. DCR; 5. Menu đa ngôn ngữ; 6. FreeSync; 7. Công tắc chế độ chơi game FPS/RTS |
Màn hình DUAN DA-IP248S | 24 inch/IPS/75Hz/FHD/Phẳng/Trắng
Giá bán | 1.850.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
DA-IP248S |
Kích thước màn hình |
24 inch |
Màu sắc |
Trắng |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Công nghệ |
FreeSync |
Phổ màu |
~93% |
Độ phân giải |
1920x1080p @ 75Hz |
Góc nhìn |
178° |
Thời gian phản hồi |
2ms |
Giao diện/cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Kích thước |
605mm*112mm*441mm |
Trọng lượng |
3.2Kg/4.7Kg |
Màn hình DUAN DT-IP278S | 27 inch/FHD/IPS/180Hz/Phẳng/Đen
Giá bán | 3.150.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
DUAN |
Mã sản phẩm |
DT-IP278S |
Màu sắc |
Đen |
Bề mặt màn hình |
Phẳng |
Độ sáng |
250 cd/m² (Typical) |
Độ tương phản |
1000:1 (Typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Kích cỡ màn hình |
27 inch |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn ngang |
178°/178° (H/V) |
Tốc độ phản hồi |
1ms |
Cổng kết nối |
DP x1/HDMI x1 |
Tỉ lệ khung hình |
16:09 |
Tần số quét |
180Hz |
Kích thước |
L680 x W449 x H130mm |
Độ phân giải |
1920px x 1080px |
Nguồn cấp AC-DC |
100-240V 50-60Hz |
Cân nặng |
3.75Kg (without stand) / 5Kg (with stand) |
Nơi bán |
Minh Đức PC |
Bảo hành |
24 Tháng |
Màn hình VSP V2205H | 22 inch/FHD/IPS/100Hz/Phẳng/Đen
Giá bán | 1.690.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
VSP |
Mã sản phẩm |
V2205H |
Màu sắc |
Black |
Độ sáng |
250 cd/m² (Typical) |
Độ tương phản |
1000:1 (Typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Kích cỡ màn hình |
21.45" |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn ngang |
178°/178° (H/V) |
Tốc độ phản hồi |
6ms (Typical) |
Cổng kết nối |
VGA x1/HDMI x1 |
Tỉ lệ khung hình |
16:09 |
Tần số quét |
100Hz |
Kích thước |
L492 x W380 x H170mm |
Độ phân giải |
1920px x 1080px @75Hz |
Nguồn cấp AC-DC |
100-240V Output 12V/3A |
Cân nặng |
2.3Kg (without stand) / 3.3Kg (with stand) |
Tính năng đặc biệt |
2. Low blue color control 3. DCR 4. Multi-language Menu 5. FPS/RTS Gaming mode switch |
Màn hình MSI Pro MP251 24.5 inch, FHD, IPS, 100Hz, 1ms, phẳng
Giá bán | 2.250.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
|
Kích thước màn hình |
24.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu 8 bits (6 bits + FRC) |
Độ tương phản |
1300:1 |
Tần số quét |
100Hz |
Cổng kết nối |
1x HDMI (1.4b) 1x D-Sub (VGA) 1x Line-in 1x Headphone-out |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT) / 4ms (GTG) |
Góc nhìn |
178°(H) / 178°(V) |
Điện năng tiêu thụ |
External Adaptor 12V 2.5A |
Kích thước |
557.5 x 207.2 x 422.1 mm (21.95 x 8.16 x 16.62 inch) |
Cân nặng |
2.9 kg /4.4 kg |
Phụ kiện |
1x HDMI Cable, 1x Power Adaptor, 1x Power Cord, 1x Quick Guide |
Màn hình DUAN DA-IP2709S | 27 inch, 100Hz, IPS, FHD, Phẳng
Giá bán | 2.450.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
DuAn |
Mã hàng |
IP2709S |
Màu sắc |
Đen |
Độ sáng |
300 cd/m²(Typical) |
Độ tương phản |
1000:1(Typical) |
Tỷ lệ màu hiển thị |
16.7M |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn |
178/178 |
Thời gian đáp ứng |
5 ms |
Cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Kích thước đèn hình |
27" |
Kích thước vỏ hộp |
|
Độ phân giải |
1920*1080px - 100Hz |
Nguồn điện - Adapter |
12V/2.5A |
Special feature |
Kinsingtone: YES SUPPORT VESA: 75*75mm Adapter SYNC: Yes HDR Suport: Yes |
Màn hình ASUS VA24EHF | 24 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms
Giá bán | 2.450.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Màn hình Asus |
Model |
VA24EHF |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
250cd/㎡ |
Tần số quét |
100Hz |
Cổng kết nối |
HDMI(v1.4) x 1 |
Thời gian đáp ứng |
1ms(GTG) |
Góc nhìn |
178°/ 178° |
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes |
Điện năng tiêu thụ |
Nút khởi động (thông thường) : Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W Power Consumption : 12.02 W |
Kích thước |
Kích thước vật lý kèm chân đế (WxHxD) : 539.52 x 417.22 x 205.94 mm |
Cân nặng |
2.84 Kg ( gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Hướng dẫn sử dụng, cáp HDMI |
Màn hình DUAN DA-IP248S | 24 inch/IPS/75Hz/FHD/Phẳng/Đen
Giá bán | 1.790.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
DA-IP248S |
Kích thước màn hình |
24 inch |
Màu sắc |
Đen |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Công nghệ |
FreeSync |
Phổ màu |
~93% |
Độ phân giải |
1920x1080p @ 75Hz |
Góc nhìn |
178° |
Thời gian phản hồi |
2ms |
Giao diện/cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Kích thước |
605mm*112mm*441mm |
Trọng lượng |
3.2Kg/4.7Kg |
Màn hình ASUS ProArt PA248QV 24 Inch IPS 75Hz
Giá bán | 4.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
ProArt PA248QV |
Kích thước màn hình |
24.1 inch |
Độ phân giải |
1920x1200 |
Tỉ lệ |
16:10 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300 cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
Mặc định: 1000:1 |
Tần số quét |
75Hz |
|
Cổng xuất hình: HDMI, D-Sub, DisplayPort |
Thời gian đáp ứng |
5ms (Gray to Gray) |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tính năng âm thanh |
2W x 2 |
|
Trace Free Technology : Yes |
|
Với chân đế (WxHxD) : 533 x (375 - 505) x 211 mm |
|
Tiêu chuẩn:<15W* |
Khối lượng |
6.1 kg |
Màn hình Titan Army P27A2GC 27 inch, 180Hz, IPS, 1Ms, Flat
Giá bán | 3.300.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
Titan Army |
Model |
P27A2GC |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Kích thước |
619.04 * 445.53.3 * 196.88mm |
Tấm nền |
FAST IPS |
Độ phân giải |
Full HD (1920*1080) |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Độ sáng |
350cd/m² |
Độ tương phản tĩnh |
1000:1 |
Màu hiển thị |
16.7 triệu |
Tốc độ làm mới |
1ms GTG |
Tần số quét |
180Hz |
Đầu vào |
HDMI 2.0 * 2 + DPI 1.4 * 1 AUDIO OUT |
Công nghệ đồng bộ |
G-SYNC Compatible |
Bảo hành |
24 Tháng |
Màn hình Kingview KV-2724H | 27 inch, IPS, 100Hz, FHD, Flat
Giá bán | 2.300.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
KingView |
Model |
KV- KV-2724H |
Kích Thước Màn Hình |
27” |
Độ Sáng Màn Hình |
250 cd/m² |
Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA |
1000:1 |
Độ Phân Giải Màn Hình |
1920x1080 (Full HD) |
Thời Gian Đáp Ứng |
2ms |
Hỗ trợ màu |
16,7 Triệu Màu |
Góc nhìn |
178°/178°(CR>10) |
Tín hiệu đầu vào |
HDMI |
Nguồn Cấp |
12v 2,5A |
Tần số quét |
100Hz |
Tấm nền |
IPS |
Phụ kiện |
Cáp HDMI, Nguồn, cáp |
Bảo hành |
24 Tháng |
Màn hình LG 27MR400-B | 27 inch IPS, 75Hz, Full viền, AMD FreeSync
Giá bán | 2.890.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
27MP400-B |
Kích thước màn hình |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
200 cd/m² (Min)/250 cd/m²(Typ) |
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
Độ tương phản |
600:1 (Min.), 1000:1 (Typ.) |
Tần số quét |
75Hz |
Cổng kết nối |
D-Sub HDMI™ |
Thời gian đáp ứng |
5ms (GtG at Faster) |
Góc nhìn |
178º(R/L), 178º(U/D) |
Điện năng tiêu thụ |
26 W |
Kích thước |
612 x 362.5 x 56.2 mm (Không chân đế) 612 x 454.9 x 190mm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
3.1kg (Không chân đế) 3.4kg (Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp HDMI |
Màn hình VSP VC242i 24 Inch 100Hz IPS FHD Flat - Đen
Giá bán | 1.950.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
VSP |
Mã sản phẩm |
VC242i |
Màu sắc |
Đen |
Độ sáng |
200 cd/m² |
Độ tương phản |
1000:1 |
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
Màu sắc hỗ trợ |
6500 |
Loại màn hình |
Flat |
Kích cỡ màn hình |
23.8" |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn |
(L/R/U/D) 89/89/ 89/89(Typical) |
Tốc độ phản hồi |
2ms (MPRT) |
Cổng kết nối |
HDMI x1, DP x1 |
Tỉ lệ khung hình |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Đế Treo Màn Hình |
75 x 75mm |
Kích thước |
540*318*420mm |
Độ phân giải |
1920X1080 Pixels @100Hz |
Nguồn cấp AC-DC |
12V - 2.5A /19.5W |
Cân nặng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
2.8kg/ 3.4Kg |
Tính năng đặc biệt |
1. DCR/ CQ setting 2. FreeSync Adpter / Game Plus |
Bảo hành |
3 năm |
Màn hình VSP VC242i 24 Inch 100Hz IPS FHD Flat - Trắng
Giá bán | 2.050.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Brand |
VSP |
Model |
VC242i |
Màu sắc |
Trắng |
Độ sáng |
200 cd/m² |
Độ tương phản |
1000:1 |
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
Màu sắc hỗ trợ |
6500 |
Độ cong màn hình |
Flat |
Kích cỡ màn hình |
23.8" |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn ngang |
(L/R/U/D) 89/89/ 89/89(Typical) |
Tốc độ phản hồi |
2ms (MPRT) |
Cổng kết nối |
HDMI x1, DP x1 |
Tỉ lệ khung hình |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Đế Treo Màn Hình |
75 x 75mm |
Kích thước |
540*318*420mm |
Độ phân giải |
1920X1080 Pixels @100Hz |
Nguồn cấp AC-DC |
12V - 2.5A /19.5W |
Cân nặng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
2.8kg/ 3.4Kg |
Tính năng đặc biệt |
1. DCR/ CQ setting 2. FreeSync Adpter / Game Plu |
Màn hình Xiaomi Redmi G27 27 inch 165Hz IPS 1Ms Flat
Giá bán | 3.200.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Brand |
Xiaomi |
Model |
Xiaomi Redmi G27 |
Series |
Gaming |
Shape |
Widescreen |
Display Size (Inch) |
27 |
Display Type |
FHD |
Panel Type |
IPS |
Borderless |
Yes |
Touch Screen |
No |
Display Resolution |
1920x1080 |
Aspect Ratio |
16:9 |
Brightness (cd/m2) |
250 nits |
Contrast Ratio |
1000:1 |
Refresh Rate (Hz) |
165Hz |
Adaptive-Sync Technology |
Yes |
Color Gamut / Color Space |
99% sRGB |
Color Bit / Bit Depth |
8 Bit |
Color Support / Display Color |
16.7 Million |
Response Time (ms) |
1ms |
Horizontal Viewing Angle |
178 Degree |
Vertical Viewing Angle |
178 Degree |
Viewing Angle |
178 degree (H & V) |
High Dynamic Range (HDR) |
HDR10 |
DVI Port |
No |
VGA Port |
No |
HDMI Port |
1 |
Mini HDMI Port |
No |
Micro HDMI Port |
No |
DisplayPort (DP) |
1 |
Mini DisplayPort |
No |
USB Port |
No |
USB Type-A |
No |
USB Type-B |
No |
USB Type-C |
No |
Thunderbolt |
No |
Headphone Jack |
1 |
Speaker (Built-in) |
No |
Speaker Details |
No |
Rotatable |
No |
VESA Wall Mount Standard |
75 x 75mm |
Power Consumption |
36W |
Color |
Black |
Weight (Kg) |
3.6 kg |
Dimensions |
612.3 x 170 x 451.7mm |
Panel Surface |
Flat |
Specialty |
Ultra-high refresh rate 165Hz, Fast response 1ms, Adaptive Sync, Professional color calibration, Bright and rich colors, Professional color depth, Smooth transitions and rich colors, Blue light protection. |
Warranty |
2 Year at MDPC |
Country Of Origin |
China |
Màn hình Xiaomi Redmi RMMNT27NF | 27 inch, IPS, 75Hz, FHD, Flat
Giá bán | 2.590.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thwong hiệu |
Xiaomi Redmi |
Model |
RMMNT27NF |
Tần số quét |
75 Hz |
Thời gian phản hồi |
6ms |
Tỉ lệ màn hình |
16:9 |
Độ sáng |
300 cd/m² |
Góc nhìn |
178 độ |
Độ phủ màu |
100% sRGB |
Tấm nền |
IPS |
Kích thước màn hình |
27 inches |
Độ phân giải màn hình |
1920×1080 pixels |
Kiểu màn hình |
Màn hình phẳng |
Độ tương phản động |
1000000:1 |
Độ tương phản tĩnh |
1000:1 |
Công suất tiêu thụ |
24W |
Cổng kết nối |
HDMI 1.4, VGA, Audio 3.5 mm |
Kích thước |
613.2 x 205.3 x 476 mm |
Trọng lượng |
4.3kg |