MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 100 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
DANH MỤC
KHOẢNG GIÁ
Màn hình cong Samsung Odyssey G5 LC34G55TWWEXXV 34 inch VA WQHD 165Hz
Giá bán | 8.650.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
Samsung |
Model |
LC34G55TWWEXXV |
Bảo hành |
24 Tháng |
Kích thước |
34 inch |
Độ phân giải |
3,440 x 1,440 ( 21 : 9 ) |
Tấm nền |
VA |
Tần số quét |
165Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms |
Kiểu màn hình ( phẳng / cong ) |
Cong |
Độ sáng |
250 cd/m2 |
Góc nhìn |
178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị màu sắc |
16.7 triệu màu, 105% sRGB |
Độ tương phản tĩnh |
2,500:1 |
Độ tương phản động |
100.000.000 : 1 |
Cổng xuất hình |
HDMI(v2.0) x1 |
Khối lượng |
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 5.6 kg, |
Tiêu thụ điện |
50W |
Kích thước chuẩn |
Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) : 806.6 x 475.3 x 272.6 mm |
Phụ kiện đi kèm |
Dây nguồn |
Màn hình ASUS ProArt PA278QV-P (27 inch, 2K, IPS, 75Hz, VRR, Loa 2W)
Giá bán | 8.100.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
ProArt PA278QV-P |
Kích thước màn hình |
27inch |
Độ phân giải |
2560x1440 |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
350 cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
100000000:1 |
Tần số quét |
75Hz |
Cổng kết nối |
DVI cable (Optional) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tính năng âm thanh |
Loa stereo: 2W x 2 Stereo RMS |
Tính năng video |
Công nghệ theo dõi miễn phí: Có |
Kích thước |
Kích thước với chân đế (WxHxD): 615 x (382 - 532) x 226 mm |
Điện năng tiêu thụ |
Bật nguồn (Điển hình): <18,6W |
Cân nặng |
Trọng lượng tịnh (Esti.): 7,72 kg |
Phụ kiện |
|
Màn hình cong Dell P3421W 34 inch WQHD 4K IPS USB TypeC (Like new)
Giá bán | 7.890.000 ₫ |
Bảo hành | 3 Tháng |
Hãng sản xuất |
DELL |
Model |
P3421W |
Kích thước màn hình |
34 inch |
Độ phân giải |
4K (3440 x 1440) |
Tỉ lệ |
21:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Bề mặt màn hình |
Màn hình cong |
Độ sáng |
300 cd/m² (typical) |
Màu sắc hiển thị |
1.07 billion colors |
Độ tương phản |
1000: 1 (typical) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
|
Thời gian đáp ứng |
8 ms (normal) |
Góc nhìn |
178-178 |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
32.5 Watt |
Kích thước |
|
Cân nặng |
6.76kg ( không bao gồm chân đế) |
Phụ kiện |
|
Màn hình cong MSI G27CQ4 E2 | 27 inch 2K 170Hz Freesync 1ms
Giá bán | 5.550.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
MSI |
Model |
Optix G27CQ4 |
Kích thước màn hình |
27inch |
Độ phân giải |
WQHD (2560 x 1440) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
250 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
100,000,000:1 |
Tần số quét |
165Hz |
Cổng kết nối |
1x DisplayPort (1.2a) ***2x HDMI (2.0b) |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT) |
Góc nhìn |
178°(H) / 178°(V) |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
External Adaptor 20V 3.25A |
Kích thước |
611.5 x 457.9 x 225.4 mm |
Cân nặng |
5.4 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn |
Màn hình Dell P2722H 27 inch FHD IPS chuyên đồ họa
Giá bán | 5.490.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Nhà sản xuất |
DELL |
Model |
P2722H |
Mã sản phẩm (Code/Tag) |
|
Phân khúc |
Đồ Họa |
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Kích thước hiển thị |
27' inch |
Tỉ lệ màn hình |
Tỉ lệ 16:9 |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
60Hz |
Thời gian phản hồi |
8 ms (normal); 5 ms (fast) |
Độ tương phản |
1000:1 |
Độ sáng |
300cd/m2 |
Góc nhìn |
178° / 178° |
Màu sắc màn hình |
16.7 triệu màu |
Bề mặt màn hình |
Nhám |
Màu sắc vỏ |
Black |
Kích thước |
60.99 cm x 19.01 cm x 53.415 cm - có chân đế |
Trọng lượng |
9.31 kg Full Hộp |
Tính năng đồng bộ |
|
Tương thích VESA |
|
Loa tích hợp |
|
CỔNG KẾT NỐI |
|
D-Sub |
|
VGA |
1 |
DVI-D |
|
HDMI |
1 |
Display Port |
1 |
USB |
5x USB |
Audio |
|
Khác |
|
PHỤ KIỆN |
|
Dây kèm theo trong hộp |
• DP 1.2 cable (DP to DP) |
Phụ kiện kèm theo |
Sách hướng dẫn |
Khác |
|
Màn hình Dell Ultrasharp U2424H (23.8 inch/FHD/IPS/120Hz/USB-C)
Giá bán | 5.490.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
DELL |
Model |
Ultrasharp U2424H |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250 cd/m2 (typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 million colors 100% sRGB, 100% BT.709, 85% DCI-P3, Delta E < 2 (average) (sRGB and BT.709) |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
120Hz |
Cổng kết nối |
• 1 x DisplayPort 1.4 (DRR for Microsoft Windows) (HDCP 1.4)7 • 1 x HDMI (HDCP 1.4)(supports up to FHD 1920 x 1080 120Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4) • 1 x DisplayPort 1.4 (Out) with MST (HDCP 1.4) • 1 x USB Type-C upstream port (data only, SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) • 2 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) • 1 x audio line-out port Quick Access: • 1 x USB Type-C downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with power charging (15W) • 1 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with BC1.2 power charging |
Thời gian đáp ứng |
5 ms (fast), 8 ms (normal) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
ENERGY STAR certified monitor EPEAT registered where applicable. EPEAT registration varies by country. See www.epeat.net for registration status by country. RoHS-compliant TCO Certified & TCO Certified Edge BFR/PVC free monitor (excluding external cables) Arsenic-free glass and Mercury-free for the panel only |
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption (On mode): 13.7 W |
Kích thước |
36.3 x 53.87 x 18.1 Cm (gồm chân đế) |
Cân nặng |
5.37 Kg (gồm chân đế) |
Phụ kiện |
1 x Power cable 1 x DisplayPort 1.4 cable - 1.8 m 1 x USB Type-A to USB Type-C Gen 2 cable - 1 m |
Màn hình Dell Ultrasharp U2422H 23.8 inch IPS USB TypeC
Giá bán | 5.390.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Nhà sản xuất |
Dell |
Model |
U2422H |
Loại màn hình |
LED |
Tấm nền |
IPS |
Kích thước |
24 inch |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Tần số quét |
60Hz |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Bộ hiển thị màu |
16.7M |
Độ phủ màu |
100% sRGB với ΔE <2 |
Độ sáng màn hình |
250cd/m2 |
Thời gian phản hồi |
8ms với NORMAL mode 5ms với FAST mode |
Cổng kết nối |
Display Port 1.4 HDMI 2 x USB 3.2 gen 2 downstream 1 x USB 3.2 gen 2 với khả năng sạc 1 x USB-C 3.2 gen 2 upstream 1 x USB-C 3.2 gen 2 downstream |
Back mouth |
VESA |
Bảo hành |
36 tháng |
Cáp đi kèm |
1 x Cáp nguồn 1 x Cáp DisplayPort 1 x Cáp USB-C to A |
Màn hình ASUS ProArt PA248QV 24 Inch IPS 75Hz
Giá bán | 4.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
ProArt PA248QV |
Kích thước màn hình |
24.1 inch |
Độ phân giải |
1920x1200 |
Tỉ lệ |
16:10 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300 cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
Mặc định: 1000:1 |
Tần số quét |
75Hz |
|
Cổng xuất hình: HDMI, D-Sub, DisplayPort |
Thời gian đáp ứng |
5ms (Gray to Gray) |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tính năng âm thanh |
2W x 2 |
|
Trace Free Technology : Yes |
|
Với chân đế (WxHxD) : 533 x (375 - 505) x 211 mm |
|
Tiêu chuẩn:<15W* |
Khối lượng |
6.1 kg |
Màn hình cong ASUS TUF GAMING VG27VQ | 27 inch, 165Hz, 1ms
Giá bán | 4.850.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
TUF GAMING VG27VQ |
Kích thước |
27inch |
Công nghệ tấm nền |
VA |
Cảm ứng |
Không |
Độ phân giải |
1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Độ sáng tối đa |
400cd/m2 |
Độ tương phản |
3000:1 |
Tần số quét |
165Hz |
Công nghệ đồng bộ hình ảnh |
FreeSync |
Độ sâu màu |
16.7 triệu màu |
Tương thích HDR |
N/A |
Chuẩn màu |
sRGB 99% |
Tốc độ phản hồi |
1ms |
Góc nhìn (H x V) |
178 x 178° |
Chuẩn kết nối |
1 x HDMI 2.0 1 x DVI 1 x DisplayPort 1.2 1 x 3.5 mm Output |
Hỗ trợ HDCP |
Có |
Điện năng tiêu thụ |
40W |
Kích thước chi tiết |
609 x (387~507) x 211mm (bao gồm chân) 609 x 360 x 44 mm (không gồm chân) |
Trọng lượng |
5.98 kg |
Tính năng xoay |
N/a |
Màn hình cong Xiaomi Redmi RMMNT30HFCW 30 inch | 200Hz, 2k, Tỉ lệ 21:9
Giá bán | 4.790.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
Redmi |
Model |
RMMNT30HFCW |
Công suất |
48W |
Kích thước màn hình |
30 inch |
Độ sáng |
300cd / m² (TYP) |
Tương phản |
3000: 1 |
Màu sắc |
16.7 triệu |
Tỷ lệ khung hình |
21:9 |
Thời gian đáp ứng |
4ms (GTG) |
Độ phân giải tối đa |
2560 × 1080 |
Tốc độ làm mới tối đa |
200Hz |
Trọng lượng |
4.88kg |
Số lượng và loại cổng |
Cổng DC IN × 1 Cổng HDMI1.4 × 1 Cổng HDMI2.1 × 1 Cổng DP1.2 × 1 Cổng âm thanh × 1 |
Màn hình cong HKC MG32A4F | 31.5 inch/FHD/VA/165Hz/1ms
Giá bán | 4.790.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
HKC |
Model |
MG32A4F |
Loại màn hình |
LED |
Tấm nền |
Panel VA Cong |
Kích thước màn hình |
31.5"" |
Độ phân giải |
1920x1080 |
Tỉ lệ |
16;9 |
Tần số quét |
165hz |
Độ sáng |
250 cd/m2 |
Độ tương phản |
3000:1 | 16.7 triệu màu |
T/g đáp ứng |
1ms (MPRT) DCI-P3:90% |
Cổng kết nối |
HDMI 1.4, DP 1.4, Audio Put |
Độ tương phản |
3000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)178°(V) |
Chân màn hình |
Chân công thái học |
Trọng lượng |
9Kg |
Kích thước box |
906 x 170 x 518mmm |
Màn hình HKC M27G3F 27 inch VA Cong Full viền 144Hz
Giá bán | 4.490.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu | HKC | |
Model |
|
|
Kích thước |
|
|
Cổng kết nối | DVI / DP 1.2 / HDMI 1.4 | |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 | |
Độ phân giải | FHD 1920x1080 | |
Tấm nền | VA | |
Tần số quét | 144hz | |
Thời gian phản hồi | 4ms | |
Độ tương phản |
|
|
Độ sáng |
|
|
Góc nhìn | 178/178 | |
Màu sắc màn hình | sRGB | |
Kích thước |
|
|
Trọng lượng |
|
|
Tính năng đồng bộ | AMD Freesync | |
Tương thích VESA | 75x75 |
Màn hình VSP VG274Q 27 inch 2K 165Hz QHD Full viền Flat
Giá bán | 4.450.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Người mẫu |
VG274Q |
Màu sắc |
Đen trắng |
độ sáng |
300 nit |
Sự tương phản |
4000:1 |
Màu sắc hiển thị |
16,7 triệu màu |
đèn nền |
VA |
Góc nhìn ngang |
R/L178(Điển hình);U/D178(Điển hình) |
Thời gian đáp ứng |
6ms (Thời gian phản hồi lời khuyên) |
Giao diện/cổng kết nối |
2HDMI+2DP+NGÕ RA ÂM THANH |
tỷ lệ khung hình |
16:9 |
tần số quét |
165Hz |
kích thước hiển thị |
27" |
Kích thước |
616*361*70mm |
Độ phân giải khuyến nghị (H x V) |
HDMI2.1 QHD 2560*1440 165Hz |
DP1.4 QHD 2560*1440 165Hz |
|
Cân nặng |
5.8Kg/7.3Kg |
Nguồn điện - Bộ chuyển đổi AC/DC |
100-240V~ 50/60Hz 1.1A |
Tính năng đặc biệt |
1. Nhiệt độ màu (lạnh/ấm/người dùng) 2. Kiểm soát màu xanh thấp 3. nút điều khiển 4. DCR 5. Memu đa ngôn ngữ 6. Đồng bộ hóa miễn phí 7. Công tắc chế độ chơi game FPS/RTS 8. Hỗ trợ đèn ngủ cảm ứng 9. PIP/PBP |
Màn hình MSI OPTIX G274 27 inch IPS 170Hz G-Sync chuyên game
Giá bán | 4.450.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
MSI |
Model |
OPTIX G274 |
Kính thước màn hình |
27" (69cm) |
Độ phân giải |
1920 x 1080 (FullHD) |
Tốc độ làm mới |
170Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms |
Tấm nền |
IPS |
Độ sáng |
250 nits |
Góc nhìn |
178 ° ngang / 178 ° dọc |
Tỉ lệ khung hình |
16: 9 |
Độ tương phản |
1000: 1 |
Bề mặt màn hình |
Chống chói |
Màu sắc hiển thị |
16,7 triệu màu sắc |
Độ phủ màu |
85% ADOBE RGB / 92% DCI-P3 / 135% SRGB |
Khóa Kensington |
Có |
Gắn tường VESA |
75 X 75mm |
Điều khiển |
Cần điều khiển điều hướng OSD 5 chiều |
Tiêu thụ điện |
18 KWh |
Loại điện |
100~240V, 50/60Hz |
Điều chỉnh (Nghiêng) |
-5 ° ~ 20 ° |
Kích thước |
613.5 x 472 x 231.9 mm (Có chân đế) |
Khối lượng |
Khối lượng tịnh 5.3kg / Tổng khối lượng 7.2kg |
Màn hình không khung |
Có |
Cổng kết nối |
2x HDMI |
Màn Hình Dell P2422H | 23.8 inch - FHD - IPS - 60Hz
Giá bán | 4.350.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
DELL |
Model |
P2422H |
Phân khúc |
Đồ Họa |
Kích thước hiển thị |
23.8 inch |
Tỉ lệ màn hình |
Tỉ lệ 16:9 |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
60Hz |
Thời gian phản hồi |
8 ms (normal); 5 ms (fast) |
Độ tương phản |
1000:1 |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Góc nhìn |
178° / 178° |
Màu sắc màn hình |
16.7 triệu màu |
Bề mặt màn hình |
Nhám |
Màu sắc vỏ |
Black |
Kích thước |
53,78 cm x 17,957 cm - có chân đế |
Trọng lượng |
7.95 kg Full Hộp |
Tính năng đồng bộ |
|
Tương thích VESA |
|
Loa tích hợp |
|
CỔNG KẾT NỐI |
|
D-Sub |
|
VGA |
1 |
DVI-D |
|
HDMI |
1 |
Display Port |
1 |
USB |
5x USB |
Audio |
|
Khác |
|
PHỤ KIỆN |
|
Dây kèm theo trong hộp |
• DP 1.2 cable (DP to DP) |
the monitor) |
|
Phụ kiện kèm theo |
Sách hướng dẫn |
Khác |
|
Màn hình Dell U2717D | 27 inch 2K QHD UltraSharp IPS
Giá bán | 4.300.000 ₫ |
Bảo hành | 3 Tháng |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
U2717D |
Kích thước màn hình |
27 inch LED |
Màu sắc |
Đen |
Độ sáng |
350cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1.000:1 (Tĩnh) |
Độ phân giải |
2560x1440 at 60Hz |
Thời gian đáp ứng |
8 ms (gray to gray) Normal Mode 6 ms ( gray to gray) FAST Mode |
Góc nhìn |
178°/178° |
Cổng giao tiếp |
1 x DP (ver 1.2) |
Điện năng tiêu thụ |
26W (Trung bình) |
Kích thước |
Kích thước khi có chân đế (Cao x Rộng x Sâu): Cao: 410.2 mm (16.15 inches), Extended : 540.2 mm (21.27 inches) Rộng: 611.3 mm (24.07 inches) Sâu: 200.3 mm (7.89 inches) Kích thước khi không chân đế (Cao x Rộng x Sâu): Cao: 355.6 mm (14.00 inches) Rộng: 611.3 mm (24.07 inches) Sâu: 48.3 mm (1.90 inches) |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn, cáp tín hiệu (DP to mDP cable, USB 3.0 upstream cable), tài liệu hướng dẫn sử dụng… |
Trọng lượng |
With packaging: 9.9 kg (21.83 lb) Panel only: 4.5 kg (9.9 lb) |
Màn hình MSI G2412 23.8 inch IPS 170Hz 1ms FHD Full viền
Giá bán | 3.890.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Màn hình MSI |
Model |
G2412 |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
1920 x 1080 (Full HD) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250 cd/m2 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu 8 Bits color
|
Độ tương phản |
1100:1 |
Tần số quét |
170Hz |
Cổng kết nối |
2x HDMI (Supports FHD@144Hz as specified in HDMI 1.4b) 1x Earphone out |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT) |
Góc nhìn |
178°(H) / 178°(V) |
Tính năng |
FreeSync Premium, VESA 100 x 100 mm |
Điện năng tiêu thụ |
On-mode: 18 (KWh/1000h) / Off-mode: 0.3 (KWh/1000h) |
Kích thước |
540.2 x 229.4 x 411.6 mm |
Cân nặng |
3.3kg / 5.1kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, cáp HDMI, Hướng dẫn sử dụng,... |
Màn hình AOC 24G2 24 inch IPS 144Hz 1ms HDR Gsync
Giá bán | 3.890.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
AOC |
Model |
AOC 24G2 |
Kích thước |
24 inch |
Độ phân giải |
1920 x 1080 @ 144Hz – DisplayPort, HDMI / 1920 x 1080 @ 60Hz – VGA |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
144Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms |
Kiểu màn hình ( phẳng / cong ) |
Phẳng |
Độ sáng |
250 cd/m2 |
Góc nhìn : |
178 ° (H) / 178 ° (V) (CR> 10) |
Khả năng hiển thị màu sắc |
16.7 triệu màu , NTSC 100% (CIE1976) / sRGB 123% (CIE1931) / DCI-P3 98% (CIE1976) |
Độ tương phản tĩnh |
1000 : 1 |
Độ tương phản động |
80.000.000 : 1 |
Cổng xuất hình : |
VGA x 1, HDMI 1.4 x 2, DisplayPort 1.2 x 1 |
Khối lượng |
Sản phẩm không có chân đế : 2.85 kg VESA Treo Tường 100x100 |
Tiêu thụ điện |
21W |
Kích thước : |
Sản phẩm không có chân đế (mm) 322.1 (H) x 539.05 (W) x 47.2 (D) |
Màn hình ASUS VY279HGE | 27 inch/FHD/IPS/144Hz/1Ms
Giá bán | 3.850.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
VY279HGE |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
144Hz |
Cổng kết nối |
HDMI(v1.4) x 1 |
Thời gian đáp ứng |
1ms MPRT |
Góc nhìn |
178°/ 178° |
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes |
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption : 16.04W |
Kích thước |
615.58 x 366.17 x 55.86 mm (Không chân đế) 615.58 x 436.83 x 201.7 mm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
4.7 Kg (Không chân đế) 5.2 Kg (Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp HDMI |
Màn hình cong Titan Army N27SH2 27 inch 240Hz 1Ms Full viền
Giá bán | 3.690.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
|
Model |
N27SH2 |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Tấm nền |
VA |
Độ tương phản |
3000:1 |
Thời gian phản hồi |
1ms |
Tần số quét màn hình |
240Hz |
Cổng kết nối |
DP, HDMI |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Độ cong |
1500R |
Tính năng |
Free-Sync |
Góc nhìn |
178° ngang/178° dọc |
Số màu hiển thị |
16.7 triệu màu |
Chế độ bảo hành |
6 tháng đầu, lỗi 1 đổi 1 |