MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 62 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
DANH MỤC
KHOẢNG GIÁ
Số nhân CPU
CPU Intel Core I9 14900K | Turbo 6.0 GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, Raptor Lake Refresh
Giá bán | 13.790.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
i9-14900K |
CPU |
Intel Core i9-14900K |
Socket |
LGA1700 |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
TDP |
Công suất cơ bản: 125W |
P-Cores |
8 |
E-Cores |
16 |
Số nhân |
24 |
Số luồng |
32 |
Base Core Frequency |
3.2GHz |
Bộ nhớ Cache |
36 MB |
Phân loại bộ nhớ |
Tối đa 192 GB |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Nhân đồ họa tích hợp |
UHD Intel® UHD 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.55 GHz |
Phiên bản PCI Express |
5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express |
Up to 1x16+4, 2x8+4 |
P-Core Max Turbo Frequency |
5.7GHz |
E-Core Max Turbo Frequency |
4.4GHz |
Tốc độ cơ bản |
Tần số Turbo tối đa 6 GHz |
Công nghệ Intel® Turbo Boost Max Tần số 3.0 |
5,8 GHz |
Intel TBMT3 Frequency |
5.8GHz |
Bảo hành |
36 tháng |
CPU Intel Core i9 13900K (Turbo 5.8GHz | 24 Nhân 32 Luồng | 36MB | Raptor Lake)
Giá bán | 12.690.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i9 Thế hệ thứ 13 |
Tên gọi |
Core i9-13900K |
Socket |
LGA1700 |
Tên thế hệ |
RaptorLake |
Số nhân |
24 |
Số luồng |
32 |
Tốc độ của P-core |
3.0 Turbo up to 5.4 GHz |
Tốc độ của E-core |
2.2 Turbo up to 4.3 GHz |
Tốc độ tối đa |
5.8 GHz |
Cache |
36MB |
Dung lượng bộ nhớ tối đa |
128 GB |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 - 3200MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Có |
Phiên bản PCI Express |
5.0 và 4.0 |
Công suất tiêu thụ |
125W |
CPU Intel Core i7 14700K (Turbo 5.6 GHz | 20 Nhân 28 Luồng | 33MB Cache | Raptor Lake Refresh)
Giá bán | 10.150.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Nhà sản xuất |
|
Model |
i7 14700K |
CPU |
Intel Core i7 14700K |
Thế hệ CPU |
Raptor Lake Refresh |
Socket |
|
Số nhân |
20 |
Số luồng |
28 |
Cache |
33MB |
P-Cores |
8 |
E-Cores |
12 |
Base Clock (P-Core) |
3.4 GHz |
Boost Clock (P-Core) |
5.6 GHz |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MT/s |
Công nghệ ảo hóa |
Có |
Siêu phân luồng |
Có |
PCI Express |
PCIe 5.0 và PCIe 4.0 |
TDP |
125W |
CPU Intel Core i7 14700KF (Turbo 5.6 GHz | 20 Nhân 28 Luồng | 33MB Cache | Raptor Lake Refresh)
Giá bán | 9.550.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Nhà sản xuất |
|
Model |
i7 14700KF |
CPU |
Intel Core i7 14700KF |
Thế hệ CPU |
Raptor Lake Refresh |
Socket |
|
Số nhân |
20 |
Số luồng |
28 |
Cache |
33MB |
P-Cores |
8 |
E-Cores |
12 |
Base Clock (P-Core) |
3.4 GHz |
Boost Clock (P-Core) |
5.6 GHz |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MT/s |
Công nghệ ảo hóa |
Có |
Siêu phân luồng |
Có |
PCI Express |
PCIe 5.0 và PCIe 4.0 |
TDP |
125W |
CPU Intel Core i7 14700F (Turbo 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng, 33MB Cache, 65W)
Giá bán | 9.250.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
Core i7 14700F |
Socket |
FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản |
2.1 GHz |
Cache |
33 MB |
Nhân CPU |
20 |
Luồng CPU |
28 |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) |
192GB |
Thuật in thạch bản |
Intel 7 |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
219 W |
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý |
65 W |
CPU Intel Core i7-13700K (Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng)
Giá bán | 8.990.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Sản phẩm |
|
Sản phẩm của hãng |
|
Người mẫu |
Cốt lõi I7 13700K |
Ổ cắm |
FCLGA1700 |
Cơ sở dữ liệu tốc độ |
3,4 GHz lên tới 5,40 GHz |
Bộ nhớ đệm |
24MB |
CPU Nhân |
16 Nhân |
CPU Lương |
24 Lương |
đồ họa VXL |
Đồ họa Intel® UHD 770 |
Đồ họa tối đa tần số động |
1,60 GHz |
Hỗ trợ bộ nhớ |
Tối đa 128 GB |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa |
2 |
Tối đa thụ động điện áp |
125 W |
Feature |
Bộ tăng tốc thần kinh & Gaussian Intel: 3.0 Giám đốc chủ đề của Intel: Có Tăng cường học sâu Intel Deep Learning Boost (Intel® DL Boost):Có Cô ng Nghệ Intel® Speed Shift Có Cô ng Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 Công nghệ siêu phân luồng Intel Intel 64 Hướng dẫn :64-bit Trạng thái không có: Có Cao nghệ thuật nâng cao Intel SpeedStep Công nghệ theo dõi nhiệt độ Thiết bị quản lý khối lượng Intel (VMD) |
Giá chỉ áp dụng khi Build PC
Giá mua lẻ là: 9.680.000
CPU Intel Core i5 14600K (Turbo 5.3 GHz | 14 Nhân 20 Luồng | 24MB Cache | Raptor Lake Refresh)
Giá bán | 8.190.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Nhà sản xuất |
|
Model |
I5 14600K |
CPU |
Intel Core i5 14600K |
Thế hệ CPU |
Raptor Lake Refresh |
Socket |
|
Số nhân |
14 |
Số luồng |
20 |
Cache |
24MB |
P-Cores |
6 |
E-Cores |
8 |
Base Clock (P-Core) |
3.5 GHz |
Boost Clock (P-Core) |
5.3 GHz |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MT/s |
Công nghệ ảo hóa |
Có |
Siêu phân luồng |
Có |
PCI Express |
PCIe 5.0 và PCIe 4.0 |
TDP |
125W |
CPU Intel Core i5 13600K (Up To 5.10GHz, 14 nhân 20 luồng) Giá Rẻ
Giá bán | 7.390.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | i5-13600K |
CPU | CPU Intel Core i5-13600K |
Socket | FCLGA1700 |
Dòng CPU | Core i5 |
CPU | Intel Core i5-13600K (Raptor Lake) |
Số nhân | 14 |
Số luồng | 20 |
Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.1 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 3.9 GHz |
Tốc độ cơ bản của P-core | 3.5 GHz |
Tốc độ cơ bản của E-core | 2.6 GHz |
Điện năng tiêu thụ | 125W |
Công nghệ CPU | Raptor Lake |
Bộ nhớ đệm | 24MB |
Hỗ trợ PCIe | 5.0 và 4.0 |
Số kênh RAM | 2 |
Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 128GB |
Loại bộ nhớ | Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Nhân đồ họa tích hợp | Intel UHD Graphics 770 |
CPU Intel Core i5 14600KF | Turbo 5.3 GHz, 14 Nhân, 20 Luồng, 24MB Cache
Giá bán | 7.350.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
I5 14600K |
Socket |
FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản |
2.6 GHz upto 5.3 GHz |
Cache |
24 MB |
Nhân CPU |
14 Nhân |
Luồng CPU |
20 Luồng |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 192 GB |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa |
2 |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
181 W |
Đồ họa bộ xử lý |
|
Tần số động tối đa đồ họa |
1.55 GHz |
Tính năng |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0 |
CPU Intel Core i7 12700K / 3.6GHz Turbo 5.0GHz / 12 Nhân 20 Luồng
Giá bán | 6.850.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Core i7 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi | Core i7-12700K |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Alder Lake |
Số nhân | 12 |
Số luồng | 20 |
Tốc độ cơ bản |
Performance-core Max Turbo Frequency: 5.0 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.80 GHz Performance-core Base Frequency: 3.60 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.70 GHz |
Cache |
25MB Total L2 Cache: 12 MB |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng | Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Nhân đồ họa tích hợp | Intel UHD Graphics 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản | 300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa | 1.5 GHz |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP | 125W |
Tản nhiệt | Không |
CPU Intel Core i7 12700F / 2.1GHz Turbo 4.9GHz / Chính Hãng
Giá bán | 6.390.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i7 gen 12th |
Số hiệu xử lí | i7 12700F |
Số nhân | 12 |
Số luồng | 20 |
Tần số turbo tối đa | 4,90 GHz |
Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất | 4,80 GHz |
Tần số turbo tối đa lõi hiệu quả | 3,60 GHz |
Tần số cơ bản của lõi hiệu suất | 2,10 GHz |
Tần số cơ bản lõi hiệu quả | 1,60 GHz |
Cache | 25 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 12 MB |
Công suất cơ bản | 65 W |
Công suất tối đa | 180 W |
Dung lượng | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Bộ đa kênh | 2 |
Băng thông tối đa | 76.8 GB/s |
PCI Expression Revision | 5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số làn PCI Express tối đa | 20 |
Socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
CPU Intel Core i5-14500 (Up to 5.0GHz 14 nhân 20 luồng 24MB)
Giá bán | 5.750.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
i5-14500 |
CPU |
Intel Core i5-14500 |
Kiến trúc |
Intel 7 |
Số nhân |
6 Performance-cores 8 Efficient-cores |
Số luồng |
20 |
Xung cơ bản |
Performance-cores: Lên đến 5.0GHz Efficient-cores: Lên đến 3.7GHz |
Bộ nhớ đệm |
24MB |
Hỗ trợ PCIe |
5.0 và 4.0 |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 770 |
Hỗ trợ Ram tối đa |
Lên đến 4800MHz DDR5 Lên đến 3200MHz DDR4 |
Số kênh Ram |
2 |
Socket |
LGA1700 |
TDP |
65W (Maximum 154W) |
Bảo hành |
36 tháng |
CPU Intel Core i5-13500 (3.5GHz Turbo 4.8GHz | 14 Nhân 20 Luồng | 24MB Cache) Tray
Giá bán | 5.490.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
i5-13500 |
CPU |
CPU Intel Core i5-13500 |
Socket |
|
Dòng CPU |
Core i5 |
CPU |
Intel Core i5-13500 |
Số nhân |
14 P-cores: 6 E-cores: 8 |
Số luồng |
20 |
Tốc độ Turbo tối đa của P-core |
4.80 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa của E-core |
3.50 GHz |
Tốc độ cơ bản của P-core |
2.50 GHz |
Tốc độ cơ bản của E-core |
1.80 GHz |
Điện năng tiêu thụ |
65W |
Công nghệ CPU |
Raptor Lake |
Bộ nhớ đệm |
24 MB |
Hỗ trợ PCIe |
5.0 và 4.0 |
Số kênh RAM |
2 |
Bộ nhớ hỗ trợ tối đa |
|
Loại bộ nhớ |
Up to DDR5 4800 MT/s |
Nhân đồ họa tích hợp |
Intel® UHD Graphics 770 |
CPU Intel Core i7 11700F (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores)
Giá bán | 4.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i7 Thế hệ thứ 11 |
Tên gọi |
Core i7-11700F |
CHI TIẾT |
|
Socket |
LGA 1200 |
Tên thế hệ |
Rocket Lake |
Số nhân |
8 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ cơ bản |
2.5 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.9 GHz |
Cache |
12MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Phiên bản PCI Express |
4.0 |
Số lane PCI Express |
20 |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Mặc định đi kèm |
CPU Intel Core I7 10700 Turbo 4.80 GHz, 8C/16T, LGA 1200
Giá bán | 4.890.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Loại CPU |
Desktop |
Thế hệ |
Core i7 10th Comet Lake |
Model |
Intel Core i7-10700 |
Socket |
FCLGA 1200 |
Số nhân |
8 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ cơ bản |
2.9 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.8 Ghz |
Cache |
16MB |
iGPU tích hợp |
Intel® UHD Graphics 630 |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
TDP |
65 W |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 2933 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
350 MHz |
CPU Intel Core i5 12600K / 3.7GHz Turbo 4.9GHz / 10 Nhân 16 Luồng
Giá bán | 4.890.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Trademark |
|
Loại CPU |
Reserved for the desk |
thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 12 |
call name |
Lõi i5-12600K |
CHI TIẾT |
|
Ổ cắm |
|
Tên hệ thống |
Hồ Alder |
Number |
10 |
Number of stream |
16 |
motor speed |
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu năng: 4,90 GHz Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả: 3,60 GHz Tần số cơ sở lõi hiệu suất: 3,70 GHz Tần số cơ sở lõi hiệu quả: 2,80 GHz |
Bộ nhớ cache |
20MB Tổng bộ đệm L2: 9,5 MB |
Hỗ trợ 64-bit |
There |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Bộ nhớ support |
DDR4 3200 MHzDDR5 4800 MHz |
Bộ nhớ kênh support number |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
There |
Nhân đồ họa tổng hợp |
Đồ họa Intel UHD 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
300 MHz |
Tốc độ GPU tối đa hợp nhất |
1,5 GHz |
Phiên bản PCI Express |
5.0 và 4.0 |
Số làn PCI Express |
Lên đến 1x16+4, 2x8+4 |
TDP |
Công suất cơ sở của bộ xử lý: 125 W Công suất Turbo tối đa: 150 W |
Tản nhiệt |
Không |
CPU Intel Xeon E5-2696 V4 (2.2GHz Turbo 3.6GHz | 22 nhân 44 luồng | 55MB Cache)
Giá bán | 4.350.000 ₫ |
Bảo hành | 1 Tháng |
Thương hiệu |
Intel |
Tên gọi |
XEON E5- 2696v4 |
Socket |
Intel LGA 2011-3 |
Số nhân |
22 |
Số luồng |
44 |
Tốc độ cơ bản |
2.2 GHz |
Tốc độ tối đa |
3.6 GHz |
Cache |
55MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Dung lượng bộ nhớ tối đa |
1.5 TB |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4-1600/1866/2133/2400 |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
4 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Không |
Phiên bản PCI Express |
3.0 |
Số lane PCI Express |
40 |
Công suất tiêu thụ |
145W |
CPU Intel Core I7 10700F Turbo 4.80 GHz, 8C/16T, LGA 1200
Giá bán | 4.200.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Loại CPU |
Desktop |
Thế hệ |
Core i7 10th Comet Lake |
Model |
Intel Core i7-10700F |
Socket |
FCLGA 1200 |
Số nhân |
8 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ cơ bản |
2.9 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.8 Ghz |
Cache |
16MB |
iGPU tích hợp |
Không hỗ trợ |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
TDP |
65 W |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 2933 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
350 MHz |
CPU Intel Core i5-13400F (2.5GHz Turbo 4.6GHz | 10 Nhân 16 Luồng | 20MB Cache)
Giá bán | 4.150.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Thế hệ |
Bộ xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 13 |
Mã CPU |
|
Numbers |
10 (6 hiệu năng cốt lõi/ 4 hiệu suất cốt lõi) |
Luồng số |
16 (12 hiệu năng cốt lõi/ 4 hiệu suất cốt lõi) |
Tốc độ của lõi nền |
Turbo 2,5 GHz lên tới 4,6 GHz |
Tốc độ của hiệu suất chính |
Turbo 1,8 GHz lên tới 3,3 GHz |
Bộ nhớ đệm |
Bộ nhớ đệm thông minh Intel 20 MB |
Tổng bộ đệm L2 |
9,5 MB |
base performance |
65 W |
Maximum performance |
148 W |
Dung lượng |
128 GB |
Các loại bộ nhớ |
Lên đến DDR5 4800 MT/s |
Tối đa bộ nhớ kênh |
2 |
Tối đa băng thông |
76,8 GB/giây |
Phiên bản PCI Express |
5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCI Express |
Lên đến 1x16+4, 2x8+4 |
Tối đa số cổng PCI Express |
20 |
Ổ cắm |
FCLGA1700 |
Size |
|
CPU Intel Core i5-12400 (2.5GHz Turbo 4.4GHz | 6 Nhân 12 Luồng | 18MB Cache)
Giá bán | 3.750.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
thương hiệu |
|
CPU loại |
Dành cho máy tính để bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 12 |
Call name |
Cốt lõi i5 -12400 |
Ổ cắm |
FCLGA 1700 |
System name |
AlderHồ |
Numbers |
6 |
Luồng số |
12 |
Cơ sở dữ liệu tốc độ |
2,6 GHz |
Maximum speed |
4,4 GHz |
Bộ nhớ đệm |
18MB |
Tiến trình sản xuất |
10nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Memory support |
DDR4 3200 MHz DDR5-4800 MHz |
Bộ nhớ kênh hỗ trợ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Hợp nhất đồ họa nhân vật |
Đồ họa Intel® UHD 730 |
Cơ sở phân tích GPU tốc độ |
350 MHz |
Tối đa tích hợp GPU tốc độ |
1,30 GHz |
TDP |
65W |
Tản Nhiệt |
Attached default |