Chọn CPU không phải lúc nào cũng đơn giản, đặc biệt khi thị trường hiện nay có vô số loại CPU với bộ mã số và ký hiệu phức tạp. Điều này có thể khiến bạn cảm thấy bối rối. Vậy nên chọn Core i3, i5, i7 Hay i9? Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn đơn giản, Minh Đức PC sẽ có bài So Sánh Core i3, i5, i7, i9 chi tiết để bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn và tiết kiệm nhất.
So sánh Intel Core i3, i5, i7 và i9 - Nên chọn Core i3, i5, i7 hay i9?
Dựa trên bảng thống kê sau đây có thể thấy rõ được sự khác nhau của các dòng sản phẩm Intel Core i3, i5, i7 và i9 trên laptop, còn CPU trên PC sẽ có thông số cao hơn nhưng nhìn chung cũng được phân cấp như phía dưới. Các bạn cần lưu ý những điểm sau:
Số nhân (Cores)
Số nhân là số lượng vi xử lý bên trong CPU. Nhiều nhân hơn đồng nghĩa với khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn. Các dòng sản phẩm Intel thường có số nhân như sau:
- Intel Core i3: 2 đến 4 nhân
- Intel Core i5: 4 đến 6 nhân
- Intel Core i7: 4 đến 8 nhân
- Intel Core i9: 8 đến 18 nhân
Số luồng (Threads)
Số luồng là số lượng đường truyền dữ liệu tới vi xử lý và ngược lại. Nhiều luồng hơn giúp tăng tốc độ xử lý. Các dòng sản phẩm thường có số luồng như sau:
- Intel Core i3: 4 luồng (Hyper-Threading cho 4 nhân)
- Intel Core i5: 4 đến 12 luồng (Hyper-Threading cho các mẫu mới hơn)
- Intel Core i7: 8 đến 16 luồng
- Intel Core i9: 16 đến 36 luồng
Xung nhịp (Clock Speed)
Xung nhịp là tốc độ xử lý của CPU, đo bằng GHz. Xung nhịp cao hơn đồng nghĩa với khả năng xử lý mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, xung nhịp cao cũng tạo ra nhiều nhiệt năng hơn.
- Intel Core i3: 2.5GHz - 4.2GHz
- Intel Core i5: 2.5GHz - 4.5GHz
- Intel Core i7: 2.5GHz - 4.9GHz
- Intel Core i9: 3.0GHz - 5.3GHz
Turbo Boost
Turbo Boost là công nghệ ép xung tự động của Intel, cho phép CPU tăng tốc độ xung nhịp khi cần thiết. Tất cả các dòng i5, i7, và i9 đều hỗ trợ công nghệ này, trong khi i3 thường không có hoặc rất hạn chế.
- Intel Core i3: Hạn chế hoặc không có
- Intel Core i5: Có
- Intel Core i7: Có
- Intel Core i9: Có
Hyper-Threading
Hyper-Threading là công nghệ siêu phân luồng của Intel giúp tăng gấp đôi số luồng xử lý. Điều này giúp tăng khả năng xử lý đa nhiệm.
- Intel Core i3: Có
- Intel Core i5: Một số mẫu có, một số mẫu không
- Intel Core i7: Có
- Intel Core i9: Có
Cache
Cache là bộ nhớ đệm giữa CPU, bộ nhớ Cache càng lớn thì càng lưu được nhiều dữ liệu, giúp CPU xử lý nhanh hơn.
- Intel Core i3: 3MB - 6MB
- Intel Core i5: 6MB - 12MB
- Intel Core i7: 8MB - 16MB
- Intel Core i9: 16MB - 24MB
Bảng thông số giữa Intel Core i3, i5, i7 và i9 chi tiết
Thông số
|
Intel Core i3
|
Intel Core i5
|
Intel Core i7
|
Intel Core i9
|
Số nhân
|
2 - 4
|
4 - 6
|
4 - 8
|
8 - 18
|
Số luồng
|
4
|
4 - 12
|
8 - 16
|
16 - 36
|
Xung nhịp
|
2.5GHz - 4.2GHz
|
2.5GHz - 4.5GHz
|
2.5GHz - 4.9GHz
|
3.0GHz - 5.3GHz
|
Turbo Boost
|
Không/giới hạn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hyper-Threading
|
Có
|
Một số mẫu có
|
Có
|
Có
|
Cache
|
3MB - 6MB
|
6MB - 12MB
|
8MB - 16MB
|
16MB - 24MB
|
Nên chọn mua Intel Core i3, i5, i7 hay i9 là phù hợp nhất?
Nếu bạn cần một máy tính hiệu suất cao cho trò chơi, chỉnh sửa video hoặc thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi khác, thì CPU Intel Core i5 hoặc Core i7 sẽ là lựa chọn lý tưởng. Hơn nữa, nếu bạn là nhà thiết kế đồ họa, chuyên gia chỉnh sửa phim hoặc game thủ chuyên nghiệp, bộ vi xử lý Intel Core i9 sẽ là lựa chọn tối ưu nhất.
Việc lựa chọn giữa các dòng sản phẩm phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Nếu bạn chỉ cần sử dụng cho các tác vụ văn phòng cơ bản, một CPU Core i3 có thể đã đủ. Tuy nhiên, nếu bạn cần hiệu suất cao hơn cho các ứng dụng nặng, gaming, hoặc công việc đồ họa, việc đầu tư vào các dòng i5, i7 hoặc i9 sẽ mang lại lợi ích rõ rệt.