Hotline Hà Nội

HỖ TRỢ TẠI Hà Nội

PHÒNG KINH DOANH
0973.033.896 Ms Huyền
092.103.9999 Mr Đức
PHÒNG KỸ THUẬT - BẢO HÀNH
0915.866.838 Mr Khiêm
KẾ TOÁN
0915.868.939 Ms Hiền

Hotline Hồ Chí Minh

HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh

PHÒNG KINH DOANH
0973.033.896 Ms Huyền
092.103.9999 Mr Đức
PHÒNG KỸ THUẬT - BẢO HÀNH
0915.866.838 Mr Khiêm
KẾ TOÁN
0915.868.939 Ms Hiền
Khuyến mãi Kiến thức

Hotline Mua hàng

1 Kinh doanh 1: 0973.033.896
2 Kinh doanh 2: 0915.866.838
3 Kinh doanh 3: 092.103.9999
4 Lăp đặt Game-net, dự án: 092.103.9999
5 Hỗ trợ kỹ thuật - bảo hành: 0915.866.838
0

Danh mục sản phẩm

Xây dựng cấu hình

SSD | HDD | NAS

(Tổng 4 sản phẩm)

Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4

Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4

1.700.000 ₫ 2.040.000 ₫ (Tiết kiệm: 17%)

Còn hàng

Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4

Giá bán 1.700.000 ₫
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm

THƯƠNG HIỆU

MSI

TÊN MÔ HÌNH

SPATIUM M450 PCIe 4.0 NVMe M.2

DUNG TÍCH

1TB

BỘ ĐIỀU KHIỂN

PHISON E19T

BỘ NHỚ FLASH

3D NAND

YẾU TỐ HÌNH THỨC

M.2 2280

GIAO DIỆN

PCIe Gen4x4, NVMe 1.4

TƯƠNG THÍCH

PCIe Gen4 / Gen3 / Gen2 / Gen1

KÍCH THƯỚC

80,00mm (Dài) x 22,00mm (W) x 2,15mm (H)

ĐỌC LÊN TỚI (MB/S)

3600

GHI LÊN TỚI (MB/S)

3000

ĐỌC NGẪU NHIÊN 4KB LÊN TỚI (IOPS)

420000

VIẾT NGẪU NHIÊN 4KB LÊN TỚI (IOPS)

550000

CÔNG SUẤT HOẠT ĐỘNG TỐI ĐA (W)

4

PS3 NGUỒN NHỎ (MW)

40

CÔNG SUẤT THẤP L1.2 (MW)

5

NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

0°C – 70°C

NHIỆT ĐỘ BẢO QUẢN

40-85 độ C

TERABYTE VIẾT (TBW)

600

THỜI GIAN TRUNG BÌNH GIỮA THẤT BẠI (MTBF)

Lên tới 1.500.000 giờ

BẢO HÀNH CÓ GIỚI HẠN

5 năm hoặc phạm vi bảo hiểm cho TBW tối đa như đã nêu, tùy điều kiện nào đến trước.

CÁC TÍNH NĂNG TIÊN TIẾN

TRIM (Tối ưu hóa hiệu suất, yêu cầu hỗ trợ hệ điều hành)
SMART (Công nghệ tự giám sát, phân tích và báo cáo)
LDPC (Kiểm tra chẵn lẻ mật độ thấp) Thuật toán ECC
Bảo vệ đường dẫn dữ liệu từ đầu đến cuối
APST (Chuyển đổi trạng thái nguồn điện tự động)
TCG Pyrite (Mã hóa, bảo mật dữ liệu)

Chương trình khuyến mãi
Ổ cứng SSD Kingston NV2 1TB M.2 2280 PCIe Gen4 x4 NVMe - SNV2S/1000G

Ổ cứng SSD Kingston NV2 1TB M.2 2280 PCIe Gen4 x4 NVMe - SNV2S/1000G

1.690.000 ₫ 2.028.000 ₫ (Tiết kiệm: 17%)

Còn hàng

Ổ cứng SSD Kingston NV2 1TB M.2 2280 PCIe Gen4 x4 NVMe - SNV2S/1000G

Giá bán 1.690.000 ₫
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm

Nhà sản xuất

Kingston

Model

SNV2S/1000G

Chuẩn giao tiếp

PCIe Gen4 x4 (tương thích ngược Gen 3.0)

Kích thước

M.2 2280

Dung lượng

1TB

Tốc độ đọc

3500 MB/s

Tốc độ ghi

2100 MB/s

MTBF

1,500,000 hours

NAND Flash

3D-NAND

TBW

320 TB

Bảo hành

3 năm chính hãng hoặc 320TB TBW *Tùy điều kiện nào đến trước

Chương trình khuyến mãi
Ổ cứng HDD Western Caviar Blue 1TB 3.5 inch 7200RPM - WD10EZEX

Ổ cứng HDD Western Caviar Blue 1TB 3.5 inch 7200RPM - WD10EZEX

1.350.000 ₫ 1.620.000 ₫ (Tiết kiệm: 17%)

Còn hàng

Ổ cứng HDD Western Caviar Blue 1TB 3.5 inch 7200RPM - WD10EZEX

Giá bán 1.350.000 ₫
Bảo hành 24 Tháng
Thông số sản phẩm

Hãng sản xuất

Western Digital

Model

WD10EZRZ

Chủng loại

Ổ cứng HDD

Dung lượng

1TB

Chuẩn cắm

SATA3

Bộ nhớ đệm

64M

Tốc độ vòng quay

7200rpm

Tốc độ truyền dữ liệu

6Gb/s

Điện năng tiêu thụ

6.8W

Loại ổ cứng

Dùng cho

PC

Kích thước

3.5"

Chương trình khuyến mãi
Ổ cứng HDD SEAGATE SKYHAWK 1TB 3.5 inch SATA III 64MB Cache

Ổ cứng HDD SEAGATE SKYHAWK 1TB 3.5 inch SATA III 64MB Cache

1.350.000 ₫ 1.620.000 ₫ (Tiết kiệm: 17%)

Còn hàng

Ổ cứng HDD SEAGATE SKYHAWK 1TB 3.5 inch SATA III 64MB Cache

Giá bán 1.350.000 ₫
Bảo hành 24 Tháng
Thông số sản phẩm

Hãng sản xuất

Seagate

Mẫu

Skyhawk

Dung lượng

1TB

Chuẩn kết nối

Sata 6Gb/s

Bộ nhớ đệm (MB)

64 MB

Số camera hỗ trợ

64

Công suất hoạt động trung bình (W)

5,6 w

Bộ cảm biến dung lắc R/V

không

Số lượng khay

1 đến 8 khay

Kích cỡ

3.5 in

Số Byte trên mỗi Sector

512 (logical) / 4096 (physical)

Mật độ ghi tối đa

1807kBPI

Mật độ Track

352ktracks/in

Mật độ vùng

625Gb/in2

Tốc độ truyền dữ liệu (Mb/s max)

2147Mb/s

Tốc độ đọc tối đa

180MB/s

Tốc độ truyền dữ liệu I / O (MB / s max)

600MB/s

Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATA 

Chế độ PIO 0-4
Chế độ Multiword DMA 0-2
Chế độ Ultra DMA 0-6

Cao (mm/in) X

26.1mm / 1.028 in

Rộng (mm/in) Y

101.6mm /4.010 in

Dày (mm/in) Z

146.99mm / 5.787 in

Trọng lượng (g/lb)

415g / 0.915lb

Độ trễ trung bình

5.1ms

Độ đọc trung bình

<8.5ms

Độ ghi trung bình

<19.5ms

Điện áp lúc khởi động, Tối đa (5 V)

1.2 A

Dung sai điện thế (theo công bố )

5V: ±5% 12V: ±10%

Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C)

–40° to 70°C

Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động

5° to 70°C

Biên độ nhiệt

20 ° C / giờ tối đa (hoạt động)
30 ° C mỗi giờ (không hoạt động)

Độ ẩm tương đối

5% đến 90% (lúc hoạt động)
5% đến 95% (lúc bảo quản)

Biên độ của độ ẩm tương đối

30% trên giờ

Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm

26°C tối đa (lúc hoạt động)
29°C tối đa (lúc bảo quản)

Độ cao, hoạt động

–304m to 3048m (–1000 ft to 10,000 ft)

Độ cao, bảo quản
(Dưới mức nước biển trung bình, tối đa)

–304m to12,192m (–1000ft to 40,000+ ft)

Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động

400 Gs tại 2 ms tối đa

Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động

70 Gs at 2ms

Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản

250 Gs at 2ms

Chu kỳ Nạp – Ngắt

300,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm

Hỗ trợ tháo cắm nóng

trên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification

Đánh giá lượng công việc

Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là

Điện áp cho phép

5V ± 5%

Âm vực học lúc nghỉ

1.9 bels (khoảng)
2.0 bels (tối đa)

Âm vực học lúc hoạt động

2.1 bels (khoảng)
2.2 bels (tối đa)

Tuổi thọ trung bình

1.000.000 Giờ

Chương trình khuyến mãi
popup
Chat Facebook (8h00 - 21h00)
Chat Zalo (8h00 - 21h00)
092.103.9999 (8h00 - 21h00)