MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
Danh mục sản phẩm
(Tổng 663 sản phẩm)
Ram TeamGroup T-Force Delta RGB 16GB DDR5 6000MHz - White
Giá bán | 1.650.000 ₫ |
Bảo hành | 60 Tháng |
Hãng sản xuất |
TEAMGROUP |
Series |
T-Force Delta |
Model |
FF3D516G6000HC38A01 |
Màu sắc |
Trắng |
Loại RAM |
DDR5 |
Dung lượng |
16GB |
Bus |
6000Mhz |
Điện áp |
1.25V |
Tản nhiệt |
Có |
LED aRGB |
Có |
Sync main |
Có |
Tản nhiệt khí Thermalright Assassin X 120 Refined SE RGB
Giá bán | 320.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
Thermalright |
Model |
AX120 R SE V2 RGB |
Tương thích |
Intel:115X/1200/1700 AMD:AM4/AM5 |
Tốc độ định mức |
1550 RPM ± 10% (MAX) |
Mức ồn |
25,6 dBA |
Lưu lượng không khí |
66,17 CFM (TỐI ĐA) |
Áp suất không khí |
1,53mm H2O (TỐI ĐA) |
Bộ khuếch đại |
0,20 A |
Đầu nối |
4 Pin (đầu nối Quạt PWM) |
Đầu nối ARGB |
3 PIN 5V |
Loại vòng bi |
Vòng bi S-FDB |
Kích thước |
L125 mm x W46 mm x H148 mm |
Trọng lượng |
630g |
Ống dẫn nhiệt |
Ống dẫn nhiệt 6mm x 4 chiếc |
Thông số quạt |
Kích thước: L120 mm x W120 mm x H25 mm |
Ổ cứng SSD TRM S100 512GB 2.5 inch SATA3 (3D Nand Flash)
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
TRM |
Model |
S100 512GB |
Dung lượng |
512Gb |
Tốc độ đọc (SSD) |
60MB/s |
Tốc độ ghi (SSD) |
520MB/s |
Chuẩn giao tiếp |
SATA3 |
Kích thước |
2.5Inch |
Bảo hành |
36 Tháng |
USB thu WiFi 5GHz + Bluetooth 4.2 (WiFi băng tần kép 600Mbps)
Giá bán | 230.000 ₫ |
Bảo hành | 3 Tháng |
Thương hiệu |
EDUP |
Giao diện |
USB2.0 |
Chip |
REALTEK |
Ăng-ten |
Ăng-ten ngoài có thể tháo rời Ăng-ten 2dbi |
Tuân thủ các tiêu chuẩn |
IEEE802.11a/b/g/n IEEE802.11ac Bluetooth 2.1/4.2 |
Dữ liệu lý thuyết tốc độ truyền |
600Mbps (2.4G+5.8G) 2.4G 150Mbps 5.8G 433Mbps |
Dải tần số |
2.4G / 5.8G |
Kênh làm việc |
2.4g 1-14, 5g 36-116, 136-165 |
Tính năng bảo mậ |
WPA-PSK/WPA2-PSK WPA/WPA2 Mã hóa WEP 64/128/152-bit |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Bluetooth: Windows7/8/8.1/10 Card mạng: Windows XP/7/8/8.1/10 |
Kích thước sản phẩm |
150mm×18mmx 8mm (card mạng + anten) |
Kích thước đóng gói |
100mm x 100mm x 20 mm |
Trọng lượng sản phẩm |
38g |
Môi trường sử dụng |
Nhiệt độ làm việc: 0~40°C Nhiệt độ bảo quản: -40~70°C Độ ẩm: 10%~95%RH không ngưng tụ |
Tản nhiệt khí JONSBO CR-1200 LED RGB Air Cooling - Black
Giá bán | 180.000 ₫ |
Bảo hành | 6 Tháng |
Thương hiệu |
JONSBO |
Tên sản phẩm |
Jonsbo CR-1200 |
Chủng loại |
Tản nhiệt khí cho CPU |
Chi tiết |
|
Tương thích |
Intel LGA 1700/1200/775 / 1150/1151/1155/1156, AMD AM4 / AM3 + / AM3 / AM2 + / AM2 / FM2 + / FM2 / FM1 |
Loại ổ quạt |
|
Tốc độ quạt |
2300 RPM (± 10%) |
Lưu lượng gió |
36 CFM |
Độ ồn |
30,5 Dba (MAX) |
Đầu cấp nguồn quạt |
3PIN |
Màu quạt |
Đen |
LED |
RGB |
Chất liệu tản nhiệt |
Ống đồng / Lá tản nhiệt nhôm |
Kích thước |
|
Chiều cao tối đa |
128mm |
Kích thước quạt |
92 x 92 x 25mm |
Kích thước tản nhiệt (CxRxD) |
128 x 67 x 93mm |
Trọng lượng |
310g |
Tính năng nổi bật |
|
Tính năng nổi bật |
Tản nhiệt dạng tháp với 2 ống dẫn nhiệt |
Bàn phím cơ quang Fuhlen D (Destroyer) LED ARGB, kê tay
Giá bán | 799.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
Fuhlen |
Model |
Destroyer (Fuhlen D) |
Loại bàn phím |
Bàn phím cơ |
Số phím |
104 phím |
Switch |
Quang học |
Kết nối |
USB 2.0 |
Kích thước |
Fullsize |
LED |
Hiệu ứng Rainbow (cầu vồng) |
Tính năng |
Công tắc quang học Fuhlen Optical switch Vỏ làm bằng kim loại đẹp Led nhiều màu đẹp mắt Anti-ghosting |
Ổ cứng SSD ADATA LEGEND 710 512GB NVMe PCIe Gen3x4
Giá bán | 990.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
ADATA |
Mã part |
ALEG-710-512GCS |
Dòng |
Legend 710 |
Loại |
Internal Solid State Drive (SSD) |
Chuẩn kích cỡ |
M.2 2280 |
Dung lượng |
512GB |
Loại chip nhớ |
3D NAND |
Giao tiếp |
NVMe PCIe Gen 3.0x4 |
Tốc độ đọc tối đa |
Up to 2400 MBps |
Tốc độ ghi tối đa |
Up to 1800 MBps |
MTBF |
1,500,000 giờ |
Kích thước |
80 x 22 x 2.15mm |
Cân nặng |
9g |
Vỏ Case VSP X1 EXTREME GAMING (ATX/Mid Tower/Black)
Giá bán | 2.190.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuât |
VSP |
Model |
X1 Extreme Gaming |
Màu |
Đen |
Chassis |
Chassis T |
Vật liệu |
1mm SPCC, Black (Feet 2.0) |
PSU Form Factor |
ATX |
Trọng lượng |
12Kg/13.5Kg |
Khay HDD/SSD |
3.5" HDD x3; 2.5"SSD x4 |
Khe mở rộng |
7 Slot + 2 Slot VGA |
Thiết bị kết nối ngoại vi I/O |
USB3.0x2; 3.5mm Audio+MIC; Type-c x1 |
Cooling/quạt tản nhiệt |
TOP: 12CMx3 OR 14CMx3 (OPTIONAL) REAR: 12CMx1 OR 8CMx1 (OPTIONAL) FRONT: 12CMx3 OR 14CMx2 (OPTIONAL) BOTTON: 12CMx3 OR 14CMx3 (OPTIONAL)REARTOP |
Max CPU Cooler Heigh |
165mm |
Max VGA card Leigth |
400mm |
Mainboard support |
ATX/MICRO-ATX/MINI-ATX |
Kích thước Case |
460 x 280 x 480 mm |
Nguồn AIGO CK650 PRO 650W, 80 Plus, Cáp dẹt - Đen
Giá bán | 680.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
AIGO |
Tên sản phẩm |
AIGO CK650 PRO |
Tổng công suất |
650W |
Điện áp đầu vào |
110~240V |
Dòng điện đầu vào |
10~16A |
Kiểu nguồn |
ATX |
Mô đun tháo lắp |
Non modul |
Kích thước nguồn |
150*140*85 mm |
Trọng lượng |
~2.5 kg |
Quạt làm mát |
120mm |
Hỗ trợ dual CPU |
Không |
Hỗ trợ đa GPU |
Có |
Kết nối |
ATX 24 Pin (20+4) * 1 – 500mm (± 10mm) CPU 8 Pin (4+4) * 1 – 650mm (± 10mm) PCIe 8 Pin (6+2) * 1 – 500mm (± 10mm) Cáp SATA * 3 – 550 + 150 mm (± 10mm) Peraphiral 4 Pin * 3 – 400 + 150 mm (± 10mm) |
Bảo hành |
36 tháng |
Ổ cứng SSD Kingston NV2 500GB M.2 PCIe Gen4 x4 NVMe SNV2S/500G
Giá bán | 1.150.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
KINGSTON |
Mã part |
SNV2S/500G |
Dòng |
SNV2S |
Loại |
Internal Solid State Drive (SSD) |
Phân khúc |
Consumer |
CHI TIẾT |
|
Chuẩn kích cỡ |
M.2 2280 |
Dung lượng |
500GB |
Loại chip nhớ |
3D-TLC |
Giao tiếp |
PCIe NVMe Gen 4.0x4 |
HIỆU NĂNG |
|
Tốc độ đọc tối đa |
Up to 3500 MBps |
Tốc độ ghi tối đa |
Up to 2100 MBps |
MTBF |
1,500,000 giờ |
Kích thước |
80mm x 22mm x 2.2 mm |
Cân nặng |
7 gram |
Màn hình MSI Pro MP251 24.5 inch, FHD, IPS, 100Hz, 1ms, phẳng
Giá bán | 2.250.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
|
Kích thước màn hình |
24.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu 8 bits (6 bits + FRC) |
Độ tương phản |
1300:1 |
Tần số quét |
100Hz |
Cổng kết nối |
1x HDMI (1.4b) 1x D-Sub (VGA) 1x Line-in 1x Headphone-out |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT) / 4ms (GTG) |
Góc nhìn |
178°(H) / 178°(V) |
Điện năng tiêu thụ |
External Adaptor 12V 2.5A |
Kích thước |
557.5 x 207.2 x 422.1 mm (21.95 x 8.16 x 16.62 inch) |
Cân nặng |
2.9 kg /4.4 kg |
Phụ kiện |
1x HDMI Cable, 1x Power Adaptor, 1x Power Cord, 1x Quick Guide |
Ổ cứng SSD TRM S100 256GB 2.5 inch SATA3 (3D Nand Flash)
Giá bán | 500.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
TRM |
Model |
TRM S100 256GB |
Dung Lượng SSD |
256 GB |
Chuẩn giao tiếp |
SATA 3 |
Kích thước |
2.5" inch |
Tốc độ đọc |
560MB/s |
Tốc độ ghi |
520MB/s |
Bảo hành |
36 Tháng |
Ram ADATA XPG LANCER RGB 32GB 6000MHz (KIT 2 x 16GB) DDR5 RGB
Giá bán | 3.090.000 ₫ |
Bảo hành | 60 Tháng |
Hãng sản xuất |
ADATA |
Model |
XPG LANCER RGB 32GB (KIT 2 x 16GB) |
Loại Bộ Nhớ |
DDR5 |
Hệ Số Hình Dạng |
U-DIMM |
Màu sắc |
Đen / Trắng |
Dung lượng |
32GB (KIT 2 x 16GB) |
Tốc Độ |
6000Mhz |
Thời Gian Chờ CAS |
30-40 |
Điện áp vận hành |
1,25V-1,45V |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 85°C |
Kích Thước (D x R x C) |
133.35 x 43.56 x 8mm |
Trọng lượng |
72.4g |
Bảo hành |
60 Tháng |
Nguồn GIGABYTE UD1000GM PG5 80 Plus Gold 1000w (PCIe Gen5.0)
Giá bán | 3.800.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Sản phẩm của hãng |
GIGABYTE |
Người mẫu |
GP-UD1000GM PG5 |
Yếu tố hình thức |
Yếu tố hình thức Intel ATX 12V |
Điện áp đầu vào |
100-240 Vac (toàn dải) |
Đầu vào hiện tại |
15-6,5A |
Tần số đầu vào |
60-50Hz |
Công suất đầu ra |
1000W |
Size |
150x140x86mm |
Tản Nhiệt |
Quạt thủy lực 120mm (HYB) |
Tiêu chuẩn |
Vàng 80 Plus |
Performance performance chuyển đổi tối ưu |
90% |
Độ bền |
> 100.000 giờ |
Kết nối cáp |
Thẳng, màu đen |
Giữ thời gian |
> 16 mili giây |
Loại cáp |
phẳng, toàn màu đen |
Đầu nối |
Chân ATX/MB 20+4 x 1 : 610mm*1 CPU/EPS 4+4 Chân x 2 : 600mm+200mm*1 PCI-e 16 Chân x 1: 700mm*1 PCI-e 6+2 Chân x 4 : 600mm+150mm*2 SATA x8: 600mm+150mm+150mm+150mm*2 Thiết bị ngoại vi 4 chân x Đĩa mềm 3+4 chân x 1 : 500mm+120mm+120mm+150mm*1 |
VGA Colorful iGame GeForce RTX 4070 Ti Ultra W OC-V 12GB RGB
Giá bán | 16.290.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
BRAND |
COLORFUL |
CHIP SERIES |
GeForce® RTX 4070 Ti |
PRODUCT SERIES |
iGame Series |
GPU CODE NAME |
AD104 |
MANUFACTURING PROCESS |
4nm |
CUDA CORES |
7680 |
CORE CLOCK |
Base:2310Mhz; Boost:2610Mhz |
ONE-KEY OC |
Base:2310Mhz; Boost:2745Mhz |
MEMORY CLOCK |
21Gbps |
MEMORY SIZE |
12GB |
MEMORY BUS WIDTH |
192bit |
MEMORY TYPE |
GDDR6X |
MEMORY BANDWIDTH |
504GB/s |
POWER CONNECTOR |
16pin |
POWER SUPPLY |
13+3 |
TDP |
285W |
DISPLAY PORTS |
3*DP+HDMI |
FANS TYPE |
FAN |
HEAT PIPE NUMBER/SPEC |
6*Φ6 |
AUTO STOP TECHNOLOGY |
Y |
POWER SUGGEST |
750W and above |
DIRECTX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV TECHNOLOGY SUPPORT |
NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
SLOT NUMBER |
3 Slot |
PRODUCT SIZE |
337*150*60mm |
PRODUCT WEIGHT |
1.62KG(N.W) |
ACCESSORIES |
Warranty Card,Manual |
CPU Intel Core i5 14600KF | Turbo 5.3 GHz, 14 Nhân, 20 Luồng, 24MB Cache
Giá bán | 7.350.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
I5 14600K |
Socket |
FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản |
2.6 GHz upto 5.3 GHz |
Cache |
24 MB |
Nhân CPU |
14 Nhân |
Luồng CPU |
20 Luồng |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 192 GB |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa |
2 |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
181 W |
Đồ họa bộ xử lý |
|
Tần số động tối đa đồ họa |
1.55 GHz |
Tính năng |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0 |
Mainboard GIGABYTE Z790 UD AX DDR5 LGA 1700 (WiFi 6, Bluetooth)
Giá bán | 6.050.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Gigabyte |
Model |
Z790 UD AX |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
Z790 |
RAM hỗ trợ |
Support for DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 memory modules 4 x DDR DIMM sockets supporting up to 192 GB (32 GB single DIMM capacity) |
Khe cắm mở rộng |
CPU: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) Chipset: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4) 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x1 (PCIEX1_4) 2 x PCI Express x1 slots, supporting PCIe 3.0 and running at x1 (PCIEX1_2, PCIEX1_3) |
Ổ cứng hỗ trợ |
CPU: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) Chipset: 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q_SB, M2P_SB) 6 x SATA 6Gb/s connectors |
Cổng kết nối (Internal) |
1 x 24-pin ATX main power connector 2 x 8-pin ATX 12V power connectors 1 x CPU fan header 1 x water cooling CPU fan header 3 x system fan headers 1 x system fan/water cooling pump header 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 3 x M.2 Socket 3 connectors 6 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x S/PDIF Out header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 1 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x serial port header 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x reset button 1 x Q-Flash Plus button 1 x reset jumper 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng kết nối (Back Panel) |
1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 1 x HDMI 2.0 port 1 x DisplayPort 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
LAN / Wireless |
Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) AMD Wi-Fi 6E RZ616 (MT7922A22M) WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands BLUETOOTH 5.2 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate |
Kích cỡ |
ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
VGA ASUS Dual GeForce RTX 3050 6GB (DUAL-RTX3050-6G)
Giá bán | 5.150.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL-RTX3050-6G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ |
6GB GDDR6 |
Engine Clock |
OC mode: 1537 MHz (Boost Clock) Default mode: 1507 MHz (Boost Clock) |
Lõi CUDA |
2304 |
Clock bộ nhớ |
14 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
96-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Kết nối |
Yes x 1 (Native DVI-D) Yes x 1 (Native HDMI 2.1) Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước |
201 x 120 x 37 mm 7.91 x 4.72 x 1.46 inches |
PSU đề nghị |
550W |
Power Connectors |
No |
Slot |
2 Slot |
Màn hình DUAN DA-IP2709S | 27 inch, 100Hz, IPS, FHD, Phẳng
Giá bán | 2.450.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
DuAn |
Mã hàng |
IP2709S |
Màu sắc |
Đen |
Độ sáng |
300 cd/m²(Typical) |
Độ tương phản |
1000:1(Typical) |
Tỷ lệ màu hiển thị |
16.7M |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn |
178/178 |
Thời gian đáp ứng |
5 ms |
Cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Kích thước đèn hình |
27" |
Kích thước vỏ hộp |
|
Độ phân giải |
1920*1080px - 100Hz |
Nguồn điện - Adapter |
12V/2.5A |
Special feature |
Kinsingtone: YES SUPPORT VESA: 75*75mm Adapter SYNC: Yes HDR Suport: Yes |
VGA Colorful GeForce GTX 1650 NB 4GD6-V GDDR6
Giá bán | 3.450.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
COLORFUL |
Model |
GTX 1650 NB 4GD6-V |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GTX 1650™ |
Chuẩn Bus |
PCI Express 3.0 x 16 |
Memory Clock |
12 Gbps |
Bộ nhớ |
4GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
128-bit |
CUDA Cores |
896 |
Core Clock |
Boost: 1710 MHz / Base: 1410 MHz |
Cổng xuất hình |
DP+HDMI+DVI |
Công suất nguồn yêu cầu |
Từ 400W |
Đầu nối nguồn |
1 x 6-pin |
Nguồn cấp |
3+1 |
Kích thước (DxRxC) |
23.2 x 12.7 x 3.9 centimeter |
DIRECTX hỗ trợ |
12 API |
OPENGL hỗ trợ |
4.5 |
Độ phân giải tối đa |
7680x4320 |
HỆ THỐNG SHOWROOM CỦA MINH ĐỨC PC
Showroom bán hàng Hà Nội
Email liên hệ
Hợp tác phát triển: minhducpc.hn@gmail.com
Liên hệ báo giá: minhducpc.hn@gmail.com
Hỗ trợ khách hàng: minhducpc.sale@gmail.com
Hỗ trợ khách hàng
Thông tin chung
Chính sách mua hàng và bảo hành
MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu