MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 3 sản phẩm)
Mainboard HUANANZHI X99 F8D LGA 2011 | Dual CPU | DDR4 | E-ATX
Giá bán | 2.950.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Mainboard HUANANZHI X79 Dual-4D LGA 2011 | Dual CPU | DDR3 | E-ATX
Giá bán | 2.350.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
HUANANZHI |
Model |
X79 Dual-4D |
Chipset |
Support Intel LGA-2011 Processors |
RAM hỗ trợ |
4 x DIMM, Tối đa 4 x 32 GB, DDR3 1866/1600/1333 MHz Hỗ trợ Bộ nhớ ECC hoặc không phải ECC, Kiến trúc bộ nhớ 4 kênh |
PCB |
8 layer, 7+7Phases |
Âm thanh |
ALC662 5.1 Sound Track |
LAN |
RTL8111H Gigabit Ethernet Card |
Khe mở rộng |
2* PCI Express 3.0 X 16 |
Lưu trữ |
2* SATA3.0 Interface 4* SATA2.0 Interface |
Cổng I / O |
1* PS/2 Mouse/ keyboard interface |
Yếu tố hình thức |
E-ATX; 26.5cm x 29cm |
Phụ kiện |
1* User's manual |
Mainboard HUANANZHI X79 Luxury v2 LGA 2011 | DDR3 | M-ATX
Giá bán | 2.350.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
HUANANZHI |
Tên sản phẩm |
X792.49 Motherboard V3.l |
CPU hỗ trợ |
Support Intel ®2011 Processors |
Khe bộ nhớ |
4*DDR3 Memory Socket |
Bộ nhớ trong |
Support Four Channels DDR3 1866/1600/1333 |
Chuẩn lưu trữ |
MHz 2* SATA 3.0 Inter face; 4 * SATA 2.0 Inter face |
Cổng giao diện mở rộng |
10:1 * PS/2 Mouse I key board interface, 2 * USB 3.0, 6 * USB 2.0, *Gigabit Ethernet Card,6*3.SMM Audio interface; Expansionpin :2*9 pin USB 2.0; 1*19 pin USB 3.0; 1* Front audio output pin |
Khe mở rộng |
2 x PCle 3.0/2.0xl6, 1x PCle 3.0/2.0xl,1x PCle 3.0/2.0x4, *M.2NVME interface |
Âm thanh |
*M.2NGFE interface ALC 8877.1 Sound Track |
Card mạng |
RTL 8111 HGi gabit Ethernet Card |
Cổng nguồn |
24pin + 8pin |
Số lượng quạt |
4 |
PCB layer |
8 layer PCB, 7 Phases power supply |
Cấu trúc |
282*220 MMATX |
Phụ kiện kèm theo |
1* User'smanual 1*1/0 baffle |