Khi dung lượng máy tính của bạn đầy, đã đến lúc cần nâng cấp ổ cứng SSD và HDD để cải thiện tốc độ và hiệu suất hoạt động. Tuy nhiên, việc nâng cấp phải được thực hiện hợp lý để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến công việc. Hãy cùng tham khảo Kinh Nghiệm Nâng Cấp Ổ Cứng HDD, Ổ Cứng SSD Cho PC,Laptop dưới bài sau nhé.
Khái quát về nâng cấp ổ cứng HDD, SSD
Nâng cấp ổ cứng từ HDD (Hard Disk Drive) sang SSD (Solid State Drive) là một cách phổ biến để cải thiện hiệu suất của máy tính. Dưới đây là sự khác biệt chính giữa hai loại ổ cứng này:
- Cấu tạo: Sử dụng đĩa quay từ tính và đầu đọc/ghi cơ học để lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
- Hiệu suất: Thường chậm hơn SSD vì phải di chuyển cơ học để đọc/ghi dữ liệu.
- Khả năng lưu trữ: Thường có dung lượng lớn hơn với giá rẻ hơn so với SSD.
- Bền bỉ: Dễ bị hỏng hơn do có các bộ phận cơ học chuyển động.
- Cấu tạo: Sử dụng bộ nhớ flash (như trên USB flash drive) để lưu trữ dữ liệu, không có bộ phận cơ học chuyển động.
- Hiệu suất: Nhanh hơn nhiều so với HDD vì không cần di chuyển cơ học. Thời gian khởi động máy tính, tải ứng dụng, và sao chép tệp tin đều nhanh hơn.
- Khả năng lưu trữ: Giá cao hơn cho cùng dung lượng so với HDD, nhưng giá đã giảm đáng kể trong những năm gần đây.
- Bền bỉ: Bền hơn và ít bị hỏng hơn vì không có bộ phận cơ học.
Lợi ích khi nâng cấp từ HDD lên SSD
- Tăng tốc độ: Khởi động hệ điều hành và ứng dụng nhanh hơn.
- Nâng cao hiệu suất: Cải thiện tốc độ sao chép và di chuyển dữ liệu.
- Tiết kiệm năng lượng: SSD tiêu thụ ít năng lượng hơn so với HDD.
- Giảm tiếng ồn: SSD hoạt động êm hơn vì không có bộ phận cơ học.
Nâng cấp từ HDD lên SSD là một trong những cách hiệu quả nhất để cải thiện hiệu suất tổng thể của máy tính.
Chia sẻ 5 kinh nghiệm nâng cấp ổ cứng HDD
Lựa chọn dung lượng và giá tiền
Khi muốn nâng cấp ổ cứng HDD, điều đầu tiên bạn cần xem xét là dung lượng và giá tiền. Hiện nay, ổ cứng HDD có các dung lượng phổ biến như 250GB, 500GB, 1TB, 2TB, 3TB, và 4TB. Dung lượng càng lớn thì giá thành càng cao.
Lựa chọn dung lượng phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu lưu trữ của bạn. Nếu bạn chỉ dùng máy tính cho công việc văn phòng như word, excel, lưu hình ảnh, tài liệu... thì ổ cứng HDD dung lượng từ 250GB đến 500GB là đủ. Nếu bạn chơi game hoặc lưu nhiều video chất lượng cao, thì ổ cứng HDD dung lượng lớn từ 1TB trở lên sẽ phù hợp hơn. So với HDD, giá thành của ổ cứng SSD cao hơn nhiều. Vì vậy, hãy cân nhắc giữa nhu cầu và tài chính trước khi nâng cấp ổ cứng HDD. Sử dụng kết hợp ổ cứng SSD và HDD sẽ đem lại nhiều lợi ích. Ổ SSD có dung lượng từ 120GB đến 256GB dùng để chứa hệ điều hành, phần mềm, và game, giúp máy tính hoạt động nhanh hơn. Trong khi đó, ổ cứng HDD sẽ đảm nhận chức năng lưu trữ dữ liệu thông thường.
Lựa chọn kích cỡ ổ cứng HDD
Hiện tại, ổ cứng HDD có hai kích cỡ phổ biến: 3.5 inch cho máy tính để bàn và 2.5 inch cho laptop. Do đó, khi nâng cấp ổ cứng HDD, bạn cần xác định rõ rằng mình đang nâng cấp cho laptop hay máy tính để bàn. Ổ cứng HDD cho laptop có chiều cao 2.5 inch với các kích thước 7mm và 9mm. Hãy đo đạc kỹ lưỡng trước khi mua để đảm bảo kích thước phù hợp.
Lựa chọn chuẩn giao tiếp
Chuẩn giao tiếp là cách ổ cứng kết nối với máy tính của bạn. HDD chỉ sử dụng cổng SATA và tương thích với cả laptop và máy tính để bàn. Hiện nay, chuẩn SATA đã được nâng cấp với phiên bản SATA 3, có tốc độ lên đến 6.0Gb/s. Đối với ổ cứng SSD, chúng không chỉ sử dụng SATA mà còn có nhiều chuẩn giao tiếp khác để tối ưu hóa tốc độ cao mà SSD mang lại. Khi nâng cấp ổ cứng SSD hoặc HDD, bạn cần chú ý đến mainboard và loại SSD mà máy tính của bạn hỗ trợ để chọn chuẩn giao tiếp phù hợp.
Lựa chọn tốc độ quay (RPM)
RPM (Round Per Minute) là đơn vị đo tốc độ quay hoặc tần số quay xung quanh một trục cố định. Trên phương tiện giao thông, nó biểu thị số vòng quay trong một phút. Khi bạn tăng tốc, cả công suất và RPM đều tăng đến một mức nhất định. Hiện nay, ổ cứng HDD có tốc độ quay từ 5400 RPM đến 7200 RPM, và thậm chí cao hơn đối với các ổ cứng HDD dành cho doanh nghiệp. Vì vậy, khi chọn mua ổ cứng HDD, nên ưu tiên những loại có tốc độ quay cao để cải thiện hiệu suất.
Lựa chọn bộ nhớ Cache
Bộ nhớ Cache hay bộ nhớ đệm càng lớn thì thời gian đọc và ghi dữ liệu của ổ cứng HDD càng được cải thiện, giúp tăng tốc độ hoạt động của ổ. Hiện nay, các mức dung lượng Cache phổ biến thường sử dụng bao gồm: 8MB, 16MB, 32MB, 64MB, 128MB, 256MB,...
Chia sẻ 5 kinh nghiệm nâng ổ cứng SSD
Xem xét về dung lượng và giá tiền
Do sử dụng các chip flash tốc độ cao để lưu trữ dữ liệu, giá của SSD thường cao hơn nhiều so với HDD. Vì vậy, khi nâng cấp lên SSD, bạn cần cân nhắc giữa nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình.
Thông thường, giải pháp hợp lý cho những người có ngân sách hạn chế là kết hợp sử dụng cả SSD và HDD. Ổ SSD với dung lượng từ 120GB đến 256GB sẽ được dùng để cài đặt hệ điều hành, phần mềm, và game, giúp cải thiện tốc độ khởi động và hiệu suất. Trong khi đó, ổ HDD sẽ được sử dụng để lưu trữ các dữ liệu khác. Nếu ngân sách không phải là vấn đề, bạn có thể chọn sử dụng SSD cho toàn bộ dữ liệu để đạt được hiệu suất tối ưu nhất.
Xem xét về tốc độ đọc, ghi SSD
IOPS (Input/Output Operations Per Second) của SSD là chỉ số đo tốc độ đọc và ghi dữ liệu ở các vị trí ngẫu nhiên mỗi giây. Thông số này thường được đo cho việc đọc và ghi các tệp có kích thước nhỏ, khoảng 4KB. Ổ SSD có chỉ số IOPS càng cao thì hiệu suất càng tốt. Bạn có thể chuyển đổi IOPS sang MB/s bằng cách sử dụng công thức: IOPS x 4 / 1024 = tốc độ MB/giây. Chẳng hạn, ổ SSD Intel 660p có chỉ số IOPS ngẫu nhiên đọc là 90,000, điều này tương đương với tốc độ đọc ngẫu nhiên khoảng 350 MB/s (90,000 x 4KB = 360,000 KB = khoảng 350 MB/s).
Khi nâng cấp ổ cứng SSD hoặc HDD cho laptop, bên cạnh tốc độ đọc và ghi tuần tự thường được công bố bởi các nhà sản xuất, IOPS cũng là một yếu tố quan trọng không kém. Điều này đặc biệt cần thiết khi bạn khởi động hệ điều hành, phần mềm hoặc xử lý các tệp nhỏ, vì dữ liệu thường được truy cập từ các vị trí ngẫu nhiên trên ổ cứng. Theo UserBenchmark, khoảng 20% các tác vụ thực tế liên quan đến việc đọc và ghi ngẫu nhiên.
Xem xét về loại chip nhớ (NAND)
Dữ liệu trong ổ SSD được lưu trữ dưới dạng các bit 0 và 1 trong các ô nhớ (tế bào nhớ – cell). Những ô nhớ này được tổ chức thành các trang, và nhiều trang lại được sắp xếp thành các khối. Mỗi chip nhớ có thể chứa nhiều khối. Tùy vào loại chip nhớ, số bit trong mỗi ô nhớ sẽ khác nhau, và có thể bạn sẽ gặp một số loại SSD chip nhớ như sau:
- SLC (Single-Level Cell): (1 bit mỗi ô nhớ) Đây là loại chip nhớ cao cấp, nổi bật với tính ổn định, độ chính xác và độ bền cao, cho phép ghi xóa nhiều lần (lên đến 100,000 lần theo Wikipedia). Tuy nhiên, giá của nó cũng cao nhất.
- MLC (Multi-Level Cell): (2 bit mỗi ô nhớ) Đây là loại chip nhớ trung cấp, cung cấp độ bền và hiệu suất trung bình thấp hơn so với SLC, nhưng tốt hơn TLC.
- TLC (Triple-Level Cell): (3 bit mỗi ô nhớ) Đây là loại chip nhớ giá rẻ, với hiệu suất và độ bền thấp hơn. Phần lớn các ổ SSD phổ thông hiện nay đều sử dụng loại này.
- QLC (Quad-Level Cell): (4 bit mỗi ô nhớ) Đây là loại bộ nhớ flash mới, cung cấp dung lượng lưu trữ lớn hơn và giá thấp hơn TLC, nhưng có độ bền kém hơn.
Công nghệ chip nhớ 3D NAND là một bước tiến mới trong bộ nhớ flash. Thay vì các chip 2D NAND (phẳng) trước đây, công nghệ 3D NAND xếp chồng các ô nhớ lên nhau, giúp tăng dung lượng lưu trữ và cải thiện tốc độ.
Xem xét về chuẩn giao tiếp và kích cỡ
Nếu không tìm hiểu kỹ, chuẩn giao tiếp của ổ cứng SSD có thể là yếu tố dễ gây nhầm lẫn nhất khi nâng cấp. Trong khi ổ cứng HDD chủ yếu sử dụng giao tiếp SATA, SSD lại có nhiều chuẩn giao tiếp và form factor khác nhau để tận dụng tốc độ cao mà SSD cung cấp. Trước khi nâng cấp ổ cứng SSD hoặc HDD cho laptop, bạn cần hiểu rõ về các yếu tố sau:
- Form factor: Đây là kích thước và hình dạng bên ngoài của SSD.
- Cổng giao tiếp: Cổng vật lý kết nối SSD với bo mạch chủ của máy tính, còn gọi là khe cắm.
- Chuẩn giao tiếp: Đây là giao thức truyền dữ liệu giữa SSD và máy tính, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ của SSD. Các chuẩn giao tiếp khác nhau có các cổng kết nối và hình dạng ổ cứng khác nhau.
Vì vậy, trước khi mua SSD, bạn cần xác định loại SSD nào phù hợp với mainboard của bạn. Các loại SSD phổ biến hiện nay bao gồm SSD SATA và SSD M.2, phân loại theo hình dạng và cách cài đặt.
Xem xét về ổ cứng SSD SATA
SSD SATA hoạt động tương tự như HDD vì chúng kết nối qua cổng SATA và sử dụng giao thức SATA để truyền dữ liệu. Đây là một ưu điểm lớn khi nâng cấp từ HDD cũ sang SSD, vì cả hai loại đều sử dụng cùng một cổng kết nối. Kích thước phổ biến của SSD SATA là 2.5 inch, phù hợp cho cả laptop và máy tính để bàn. Đối với máy tính để bàn, bạn có thể cần hoặc không cần khay chuyển đổi để phù hợp với khe cắm 3.5 inch. SSD SATA là loại ổ cứng dễ tìm và có giá cả phải chăng nhất.
Ngoài SSD SATA, còn có dạng mSATA (mini SATA), cũng sử dụng giao thức SATA nhưng có cổng kết nối nhỏ hơn, phù hợp với laptop mỏng nhẹ hoặc mini PC. Một loại khác là micro SATA, nhưng loại này khá hiếm và chủ yếu là phiên bản cổng SATA nhỏ hơn.
Xem xét về ổ cứng SSD M.2
M.2 (NGFF) là một chuẩn form factor mới cho SSD và có cổng kết nối khác với SATA truyền thống. SSD M.2 có thể được chia thành hai loại chính: SSD M.2 SATA và SSD M.2 NVMe.
- SSD M.2 SATA: Sử dụng cổng kết nối M.2 SATA và giao thức SATA để truyền dữ liệu. Tốc độ tối đa của SSD M.2 SATA bị giới hạn bởi giao thức SATA, với tốc độ lý thuyết tối đa là 6.0Gbps, nhưng thực tế thường thấp hơn, khoảng dưới 600MB/s.
- SSD M.2 NVMe: Kết nối qua cổng M.2 NVMe (hoặc M.2 PCIe) và sử dụng giao thức NVMe mới. Giao thức NVMe cung cấp hiệu suất cao hơn nhiều so với SATA, với tốc độ tối đa có thể đạt đến 3500MB/s. Do đó, giá của SSD M.2 NVMe thường cao hơn và thường được sử dụng cho laptop cao cấp và máy tính để bàn.
Kích thước phổ biến của ổ SSD M.2 (cả M.2 SATA và M.2 NVMe) bao gồm các loại như 2242, 2260, 2280, v.v. Trong đó, hai chữ số đầu biểu thị chiều rộng của ổ (mm), và hai chữ số cuối biểu thị chiều dài của ổ. Ví dụ, ổ SSD M.2 2280 có chiều rộng 22 mm và chiều dài 80 mm. Ngoài ra, còn có SSD PCIe, kết nối với bo mạch chủ qua khe PCIe. Kích thước của SSD PCIe thường lớn hơn, tương tự như một card VGA, và thường được sử dụng trong máy tính để bàn. SSD PCIe thực chất là một SSD M.2 kết hợp với adapter để kết nối qua khe PCIe. Khi nâng cấp ổ cứng SSD, bạn cần kiểm tra loại SSD mà mainboard hoặc laptop của bạn hỗ trợ để chọn lựa phù hợp. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tránh tình trạng không tương thích.
Nên chọn ổ cứng SSD, HDD từ thương hiệu nào?
Có nhiều hãng sản xuất ổ cứng, nhưng việc chọn mua từ các thương hiệu lớn thường đảm bảo chất lượng, độ bền và hiệu suất cao hơn. Dưới đây là ba thương hiệu nổi bật cung cấp ổ cứng HDD và SSD được ưa chuộng hiện nay:
- Ổ cứng HDD của Seagate
- Ổ cứng HDD của Western Digital (WD)
- Ổ cứng HDD của Toshiba
- Ổ cứng SSD của Samsung
- Ổ cứng SSD của Plextor
- Ổ cứng SSD của Crucial
Ổ cứng SSD và HDD loại nào tốt hơn, giá thành rẻ hơn?
Khi chọn giữa SSD và HDD cho máy tính, nhiều người gặp khó khăn trong việc quyết định loại ổ cứng nào là tốt nhất. Dưới đây là những điểm so sánh để giúp bạn đưa ra lựa chọn:
- Giá cả: SSD thường có giá cao hơn so với HDD. Tuy nhiên, với sự cạnh tranh trên thị trường, giá của SSD đang giảm dần.
- Tốc độ và hiệu suất: SSD luôn có tốc độ và hiệu suất vượt trội hơn so với HDD.
- Độ ồn: SSD hoạt động rất yên tĩnh vì sử dụng chip nhớ, trong khi HDD phát ra tiếng ồn do cấu tạo quay đĩa từ.
- Độ bền: HDD có các thành phần cơ học và dễ bị hỏng khi rơi. Ngược lại, SSD không có bộ phận cơ học và có khả năng chống sốc, chống rung tốt hơn, do đó có độ bền cao hơn.
- Tiết kiệm năng lượng: Cả SSD và HDD đều được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, không gây tiêu tốn điện năng đáng kể.
- Hình thức: HDD thường có kích thước 3.5 inch hoặc 2.5 inch, trong khi SSD có nhiều dạng và kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Mình đã tổng hợp các kinh nghiệm để nâng cấp ổ cứng SSD và HDD cho máy tính. Bạn có thể lựa chọn sử dụng ổ cứng SSD, HDD, hoặc kết hợp cả hai. Theo khuyến nghị của Minh Đức PC, việc sử dụng kết hợp cả SSD và HDD sẽ mang lại hiệu suất hoạt động tốt nhất.