MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 3 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
DANH MỤC
KHOẢNG GIÁ
Số nhân CPU
CPU Intel Core i7 14700F (Turbo 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng, 33MB Cache, 65W)
Giá bán | 9.250.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
Core i7 14700F |
Socket |
FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản |
2.1 GHz |
Cache |
33 MB |
Nhân CPU |
20 |
Luồng CPU |
28 |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) |
192GB |
Thuật in thạch bản |
Intel 7 |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
219 W |
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý |
65 W |
CPU Intel Core i7 14700K (Turbo 5.6 GHz | 20 Nhân 28 Luồng | 33MB Cache | Raptor Lake Refresh)
Giá bán | 10.150.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Nhà sản xuất |
|
Model |
i7 14700K |
CPU |
Intel Core i7 14700K |
Thế hệ CPU |
Raptor Lake Refresh |
Socket |
|
Số nhân |
20 |
Số luồng |
28 |
Cache |
33MB |
P-Cores |
8 |
E-Cores |
12 |
Base Clock (P-Core) |
3.4 GHz |
Boost Clock (P-Core) |
5.6 GHz |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MT/s |
Công nghệ ảo hóa |
Có |
Siêu phân luồng |
Có |
PCI Express |
PCIe 5.0 và PCIe 4.0 |
TDP |
125W |
CPU Intel Core i7 14700KF (Turbo 5.6 GHz | 20 Nhân 28 Luồng | 33MB Cache | Raptor Lake Refresh)
Giá bán | 9.550.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Nhà sản xuất |
|
Model |
i7 14700KF |
CPU |
Intel Core i7 14700KF |
Thế hệ CPU |
Raptor Lake Refresh |
Socket |
|
Số nhân |
20 |
Số luồng |
28 |
Cache |
33MB |
P-Cores |
8 |
E-Cores |
12 |
Base Clock (P-Core) |
3.4 GHz |
Boost Clock (P-Core) |
5.6 GHz |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MT/s |
Công nghệ ảo hóa |
Có |
Siêu phân luồng |
Có |
PCI Express |
PCIe 5.0 và PCIe 4.0 |
TDP |
125W |