Các thiết bị điện tử như máy tính bộ, laptop và các thiết bị có tính năng tính toán đều cần sử dụng RAM. RAM là một thành phần quan trọng của hệ thống, giúp lưu trữ và xử lý các dữ liệu để giúp máy tính hoạt động một cách hiệu quả. Hiện nay, có nhiều loại RAM khác nhau được sử dụng trên thị trường, bao gồm DDR3, DDR4 và DDR5. Mỗi loại RAM có những đặc điểm riêng và đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau của người dùng. Vì vậy, khi chọn RAM, bạn nên xác định nhu cầu sử dụng của mình để có thể chọn loại RAM phù hợp nhất cho thiết bị của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm các loại RAM phổ biến và thích hợp cho thiết bị của mình, hãy tìm hiểu thêm về chúng tại Minh Đức PC. Chúng tôi sẽ giúp bạn Tổng hợp 6 loại RAM tốt nhất hiện nay cho thiết bị của mình.
Ram máy tính là gì?
RAM, viết tắt của Random Access Memory, là một trong những bộ phận quan trọng nhất của một hệ thống máy tính. RAM được gọi là bộ nhớ khả biến vì nó cho phép truy xuất đọc và ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong RAM. Tất cả thông tin được lưu trữ trên RAM chỉ là tạm thời, vì khi nguồn điện bị mất, thông tin cũng sẽ bị mất theo.

RAM có thể được xem như là nơi để lưu trữ và xử lý thông tin tạm thời trên máy tính. Kích thước của RAM sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của máy tính. Một RAM lớn hơn sẽ cung cấp cho hệ thống nhiều không gian để lưu trữ dữ liệu tạm thời và tăng tốc độ truy xuất dữ liệu. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ sử dụng máy tính cho các tác vụ đơn giản như lướt web và xem phim, thì không cần phải có một RAM quá lớn.
Tổng hợp các loại RAM phổ biến hiện nay nên mua
RAM tĩnh ( tên tiếng anh: Static RAM, viết tắt SRAM)
SRAM là một trong hai loại bộ nhớ cơ bản, bao gồm DRAM và SRAM, và được sử dụng phổ biến trên nhiều thiết bị điện tử như máy ảnh kỹ thuật số, máy in, màn hình LCD và bộ định tuyến. SRAM có thời gian xuất hiện trên thị trường từ thập niên 1990 cho đến nay. Tuy nhiên, để hoạt động, SRAM cần được cung cấp nguồn điện cố định và thông tin dữ liệu trên RAM sẽ mất đi khi nguồn điện bị mất.
+ Cấu tạo của SRAM:
Cấu tạo của SRAM bao gồm các mạch có khả năng lưu trữ thông tin khi được cung cấp dòng điện ổn định chạy qua. Một chốt được hình thành bởi hai bộ biến tần được kết nối để kết nối chốt với hai dòng bit. Hai bóng bán dẫn T1 và T2 được sử dụng để mở hoặc đóng khi có dòng điện chạy qua và được điều khiển bởi bộ giải mã địa chỉ.

Trong quá trình truy xuất dữ liệu trên RAM để đọc, khi có dòng điện chạy vào đầu địa chỉ đến bộ giải mã địa chỉ, dòng điện sẽ kích hoạt việc đóng cả hai bóng bán dẫn T1 và T2, và các giá trị bit của các điểm A & B được truyền đến các dòng bit tương ứng của chúng. Sau đó, mạch cảm biến/ghi ở cuối các dòng bit sẽ gửi đầu ra đến bộ xử lý. Trong quá trình truy xuất dữ liệu trên RAM để ghi, địa chỉ được gửi đến bộ giải mã và sau đó nó sẽ được kích hoạt dòng từ để đóng cả hai công tắc. Tiếp theo, một số giá trị bit được ghi vào ô được cung cấp thông qua mạch cảm giác/ghi và các tín hiệu trong các dòng bit sau đó được lưu trữ trong RAM.
+ Ưu - nhược điểm SRAM:
SRAM là loại bộ nhớ tĩnh có ưu điểm về tiêu thụ điện năng thấp và tốc độ truy cập nhanh hơn so với DRAM. Tuy nhiên, dung lượng bộ nhớ của SRAM thấp và chi phí sản xuất cao hơn so với DRAM. Vì vậy, SRAM thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tốc độ truy cập nhanh và yêu cầu dung lượng bộ nhớ thấp. Một số ứng dụng phổ biến của SRAM bao gồm bộ đệm CPU (như L1, L2, L3), bộ đệm hoặc bộ nhớ ổ cứng và bộ chuyển đổi tín hiệu số sang tương tự (DAC) trên thẻ video. Mặc dù SRAM có những ưu điểm đáng giá nhưng nó cũng có một số nhược điểm như dung lượng bộ nhớ thấp và chi phí sản xuất cao hơn so với DRAM, dẫn đến giá thành của sản phẩm sử dụng SRAM cao hơn.
RAM động (tên tiếng anh là: Dynamic RAM, viết tắt DRAM)
- DRAM là loại bộ nhớ động được phát triển từ những năm 1970 và đến giữa những năm 1990. Nó thường được sử dụng trên máy chơi game video và phần cứng mạng. DRAM cũng là một loại bộ nhớ cơ bản như SRAM, nhưng nó cần một nguồn năng lượng "sạc theo định kỳ" để hoạt động.
- RAM động lưu giữ mỗi bit dữ liệu trong một tụ điện riêng biệt trên một mạch tích hợp. Vì thông tin được lưu trữ trên toàn bộ các tụ điện có xu hướng mất trong một khoảng thời gian nhất định, nên các tụ điện phải được sạc lại định kỳ để duy trì việc sử dụng dữ liệu.
- DRAM cũng là loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, và dữ liệu sẽ bị mất khi không có nguồn điện. Tuy nhiên, đối với các ứng dụng cần dung lượng bộ nhớ lớn, DRAM có ưu điểm về chi phí sản xuất thấp hơn so với SRAM.

Cấu tạo & nguyên lý hoạt động của thanh DRAM:
Cấu trúc và nguyên lý hoạt động của DRAM đơn giản hơn so với SRAM, vì nó chỉ sử dụng một bóng bán dẫn và một tụ điện trong mỗi tế bào như được mô tả trong hình dưới đây. Tức là, mỗi tế bào DRAM chứa một bóng bán dẫn ký hiệu là T và một tụ điện ký hiệu là C để lưu trữ thông tin dưới dạng điện tích trên tụ điện. Để lưu trữ thông tin trong tế bào DRAM này, bóng bán dẫn T được bật và có điện áp thích hợp được đặt vào đường bit. Kết quả là tạo ra một lưu lượng điện tích được lưu trữ lại trong tụ điện. Tuy nhiên, điện tích trên tụ điện này sẽ mất dần theo thời gian, do đó cần phải được sạc lại định kỳ để duy trì việc lưu trữ dữ liệu. Khi muốn đọc thông tin được lưu trữ trong tế bào DRAM, bóng bán dẫn T được bật và điện áp được đặt vào đường bit tương ứng để đọc điện tích trên tụ điện C. Tuy nhiên, việc đọc thông tin chỉ chính xác trong trường hợp nó được đọc trước khi điện tích trên tụ bị giảm dần tới một giá trị ngưỡng.
Ưu - nhược điểm DRAM:
DRAM là loại bộ nhớ động có chi phí sản xuất thấp hơn và dung lượng bộ nhớ lớn hơn so với SRAM. Tuy nhiên, DRAM có tốc độ truy cập chậm hơn và tiêu thụ điện năng cao hơn so với RAM tĩnh. Do nhược điểm này, DRAM thường được sử dụng trong các ứng dụng bộ nhớ hệ thống và bộ nhớ đồ họa video, nơi mà dung lượng bộ nhớ lớn là rất quan trọng. Tuy nhiên, khi độ chính xác và tốc độ truy cập cao hơn là yêu cầu chính, SRAM sẽ là một lựa chọn tốt hơn.
RAM động đồng bộ (có thể viết tắt là SDRAM)
SDRAM (Synchronous Dynamic RAM) là một loại RAM được phát triển từ DRAM, được sử dụng trên bộ nhớ máy tính và máy chơi game video. Thời gian xuất hiện trên thị trường của SDRAM là từ năm 1993 đến nay. Điểm nổi bật của SDRAM là hoạt động đồng bộ với CPU, cho phép xử lý song song các lệnh chồng chéo. Nó chờ tín hiệu đồng hồ trước khi phản hồi đầu vào dữ liệu, tương tự như giao diện người dùng. Ngoài ra, nó cũng có khả năng đáp ứng ngay lập tức với dữ liệu đầu vào.

Tuy nhiên, điểm đặc biệt của SDRAM đó chính là khả năng hoạt động đồng bộ với CPU, cho phép nhận và xử lý đồng thời nhiều lệnh chồng chéo. Việc xử lý một lệnh đọc và một lệnh ghi trên mỗi chu kỳ xung nhịp giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và hiệu năng CPU tổng thể. Bởi vì SDRAM mang lại tốc độ xung nhịp của vi xử lý cao hơn, nó được sử dụng rộng rãi hơn so với DRAM cơ bản. SDRAM là một trong những loại RAM phổ biến nhất hiện nay và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng bộ nhớ máy tính và máy chơi game video.
Bộ nhớ RAM động đồng bộ lưu trữ tốc độ dữ liệu đơn (SDR SDRAM)
- SDR SDRAM (Single Data Rate Synchronous Dynamic RAM) là một loại RAM SDRAM, được sử dụng phổ biến trên bộ nhớ máy tính và máy chơi game video. Thời gian xuất hiện trên thị trường của SDR SDRAM là từ năm 1993 đến nay.
- SDR SDRAM là thuật ngữ mở rộng của SDRAM và đôi khi được gọi chung với tên SDRAM. Cụm từ "tốc độ dữ liệu đơn" mô tả chức năng của loại RAM này, tức là mỗi chu kỳ xung nhịp chỉ xử lý "một" lệnh đọc và "một" lệnh ghi. Điều này giúp phân biệt SDR SDRAM và DDR SDRAM.
- So với DDR SDRAM, SDR SDRAM có tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn vì chỉ xử lý "một" lệnh mỗi chu kỳ xung nhịp. Tuy nhiên, SDR SDRAM vẫn là một lựa chọn phổ biến do chi phí sản xuất thấp hơn so với DDR SDRAM. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu dung lượng bộ nhớ lớn như bộ nhớ đệm và bộ nhớ đồ họa video.
RAM động đồng bộ tốc độ lưu trữ dữ liệu kép (DDR SDRAM, DDR2, DDR3, DDR4)
- DDR SDRAM (Double Data Rate Synchronous Dynamic RAM) là một loại RAM được sử dụng phổ biến trên bộ nhớ máy tính. Thời gian xuất hiện trên thị trường của DDR SDRAM là từ năm 2000 đến nay.
- DDR SDRAM có cấu trúc hoạt động tương tự như SDR SDRAM, tuy nhiên, tốc độ của DDR SDRAM nhanh gấp đôi. Nó có khả năng xử lý "hai" lệnh đọc và "hai" lệnh ghi trên mỗi chu kỳ xung nhịp.
- Mặc dù chức năng giống nhau, DDR SDRAM có điểm khác biệt về cấu trúc vật lý với 184 chân và một rãnh trên đầu nối, trong khi SDR SDRAM có 168 chân và hai rãnh trên đầu nối.
- DDR SDRAM được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu nhanh và hoạt động ổn định như bộ nhớ đệm và bộ nhớ đồ họa video. So với SDR SDRAM, DDR SDRAM có hiệu năng và tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, tuy nhiên, chi phí sản xuất cũng cao hơn.
DDR2 SDRAM
- DDR2 SDRAM (Double Data Rate 2 Synchronous Dynamic RAM) là một loại RAM được nâng cấp từ DDR SDRAM, có khả năng xử lý "hai" lệnh đọc và "hai" lệnh ghi trên mỗi chu kỳ xung nhịp. Nó cũng có tốc độ xung nhịp cao hơn so với DDR SDRAM.
- DDR2 SDRAM có mô-đun bộ nhớ chạy ở tốc độ 533 MHz và hoạt động ở điện áp thấp hơn (1,8V) với 240 chân, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và hiệu suất của bộ nhớ. Tuy nhiên, DDR2 SDRAM không tương thích ngược với DDR SDRAM.
- DDR2 SDRAM được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu nhanh và hiệu suất ổn định như bộ nhớ đệm và bộ nhớ đồ họa video. So với DDR SDRAM, DDR2 SDRAM có khả năng xử lý lệnh nhanh hơn và tốc độ truyền dữ liệu cao hơn. Tuy nhiên, chi phí của DDR2 SDRAM có thể cao hơn so với DDR SDRAM.

DDR3 SDRAM
- DDR3 SDRAM (Double Data Rate 3 Synchronous Dynamic RAM) là một loại RAM được cải thiện hơn so với DDR2 SDRAM thông qua việc sử dụng xử lý tín hiệu tiên tiến, tăng dung lượng bộ nhớ, giảm mức tiêu thụ điện năng (khoảng 1,5V) và tăng tốc độ xung nhịp tiêu chuẩn (lên đến 800 MHz).
- DDR3 SDRAM cũng có mô-đun bộ nhớ với 240 chân, tuy nhiên, tốc độ xung nhịp của bộ nhớ là 533 MHz và hoạt động ở điện áp thấp hơn (1,8V), giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và hiệu suất của bộ nhớ. Tương tự như DDR2 SDRAM, DDR3 SDRAM cũng không tương thích ngược với DDR SDRAM.
- DDR3 SDRAM được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu nhanh và hiệu suất ổn định như bộ nhớ đệm và bộ nhớ đồ họa video. So với DDR2 SDRAM, DDR3 SDRAM có tốc độ truyền dữ liệu và hiệu suất cao hơn, tiêu thụ điện năng thấp hơn và có dung lượng bộ nhớ lớn hơn. Tuy nhiên, chi phí sản xuất của DDR3 SDRAM cũng có thể cao hơn so với DDR2 SDRAM.

DDR4 SDRAM
- DDR4 SDRAM (Double Data Rate 4 Synchronous Dynamic RAM) là một loại RAM được cải thiện hiệu suất hơn so với DDR3 SDRAM thông qua việc sử dụng xử lý tín hiệu tiên tiến hơn. Nó có dung lượng bộ nhớ lớn hơn, tiêu thụ điện năng thấp hơn (1,2V) và tốc độ xung nhịp tiêu chuẩn cao hơn (lên tới 1600 MHz).
- DDR4 SDRAM có cấu hình với 288 chân, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và hiệu suất của bộ nhớ. Tương tự như DDR3 SDRAM và DDR2 SDRAM, DDR4 SDRAM cũng không tương thích ngược với DDR SDRAM.
- DDR4 SDRAM được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu nhanh và hiệu suất ổn định như bộ nhớ đệm và bộ nhớ đồ họa video. So với DDR3 SDRAM, DDR4 SDRAM có hiệu suất cao hơn, tiêu thụ điện năng thấp hơn và có dung lượng bộ nhớ lớn hơn. Tuy nhiên, chi phí sản xuất của DDR4 SDRAM có thể cao hơn so với DDR3 SDRAM.

RAM đồ họa đồng bộ tốc độ trên dữ liệu kép đa dạng bao gồm (GDDR SDRAM, GDDR2, GDDR3, GDDR4, GDDR5)
- GDDR SDRAM (Graphics Double Data Rate Synchronous Dynamic RAM) là một loại RAM được phát triển từ DDR SDRAM với thiết kế đặc biệt phục vụ cho mục đích đồ họa video, thường được sử dụng trong thẻ đồ họa video và một số máy tính bảng.
- GDDR SDRAM được thiết kế để xử lý lượng dữ liệu khổng lồ (gọi là băng thông) mà không cần tốc độ nhanh nhất (gọi là độ trễ).
- GDDR SDRAM có nhiều phiên bản phát triển như GDDR2 SDRAM, GDDR3 SDRAM, GDDR4 SDRAM và GDDR5 SDRAM, với mỗi phiên bản được cải thiện về hiệu suất và giảm mức tiêu thụ điện năng để đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng.
- GDDR SDRAM đã xuất hiện trên thị trường từ năm 2003 và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đồ họa video. Với sự phát triển liên tục của công nghệ, GDDR SDRAM vẫn tiếp tục được cải tiến để mang lại hiệu suất tốt hơn và tiết kiệm năng lượng hơn cho người dùng.
Bộ nhớ flash (Flash Memory)
Bộ nhớ flash (Flash Memory) là một loại bộ nhớ không biến mất, được giữ lại tất cả dữ liệu sau khi tắt nguồn điện. Thời gian xuất hiện trên thị trường của bộ nhớ flash là từ năm 1984 cho đến nay, và nó được sử dụng rộng rãi trên các sản phẩm như máy chụp ảnh kỹ thuật số, Smarphone/máy tính bảng & hệ thống chơi game cầm tay. Có 2 loại bộ nhớ flash đáng chú ý nhất là NAND và NOR. Bộ nhớ flash kiểu cổng NAND có thể ghi-đọc theo từng khối hoặc trang nhớ của máy, trong khi bộ nhớ flash kiểu cổng NOR có thể được đọc-ghi độc lập theo từng từ hoặc byte nhớ của máy.
- Bộ nhớ flash được cấu thành từ các phần tử riêng rẽ với các đặc tính bên trong, giống như các cổng logic tương ứng đã tạo ra nó. Vì thế, bạn có thể thực hiện thao tác đọc-ghi và lưu trữ dữ liệu theo từng phần tử nhớ một.
- Bộ nhớ flash được sử dụng phổ biến nhất trong các sản phẩm như ổ đĩa flash USB, thẻ nhớ, máy in, máy nghe nhạc cầm tay, đồ điện tử/đồ chơi nhỏ và PDA.

Tóm lại, trên thị trường có hai loại RAM cơ bản là SRAM và DRAM, và mỗi loại RAM này phát triển thêm nhiều dòng RAM khác với hiệu năng và tốc độ xử lý cao hơn để đáp ứng nhu cầu sử dụng. Đồng thời, bộ nhớ flash cũng được sử dụng rộng rãi với khả năng giữ lại dữ liệu sau khi nguồn điện bị tắt. Trước khi quyết định chọn loại RAM nào, bạn cần tham khảo ba thông số cơ bản là dung lượng, chủng loại (như DDR2, DDR3...) và tốc độ BUS của RAM.