MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 2 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
DANH MỤC
KHOẢNG GIÁ
Số nhân CPU
CPU Intel Core i5-13400F (2.5GHz Turbo 4.6GHz | 10 Nhân 16 Luồng | 20MB Cache)
Giá bán | 3.990.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Intel |
Thế hệ |
Bộ xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 13 |
Mã CPU |
|
Numbers |
10 (6 hiệu năng cốt lõi/ 4 hiệu suất cốt lõi) |
Luồng số |
16 (12 hiệu năng cốt lõi/ 4 hiệu suất cốt lõi) |
Tốc độ của lõi nền |
Turbo 2,5 GHz lên tới 4,6 GHz |
Tốc độ của hiệu suất chính |
Turbo 1,8 GHz lên tới 3,3 GHz |
Bộ nhớ đệm |
Bộ nhớ đệm thông minh Intel 20 MB |
Tổng bộ đệm L2 |
9,5 MB |
base performance |
65 W |
Maximum performance |
148 W |
Dung lượng |
128 GB |
Các loại bộ nhớ |
Lên đến DDR5 4800 MT/s |
Tối đa bộ nhớ kênh |
2 |
Tối đa băng thông |
76,8 GB/giây |
Phiên bản PCI Express |
5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCI Express |
Lên đến 1x16+4, 2x8+4 |
Tối đa số cổng PCI Express |
20 |
Ổ cắm |
FCLGA1700 |
Size |
|
CPU Intel Core i5 12600K / 3.7GHz Turbo 4.9GHz / 10 Nhân 16 Luồng
Giá bán | 4.890.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Trademark |
|
Loại CPU |
Reserved for the desk |
thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 12 |
call name |
Lõi i5-12600K |
CHI TIẾT |
|
Ổ cắm |
|
Tên hệ thống |
Hồ Alder |
Number |
10 |
Number of stream |
16 |
motor speed |
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu năng: 4,90 GHz Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả: 3,60 GHz Tần số cơ sở lõi hiệu suất: 3,70 GHz Tần số cơ sở lõi hiệu quả: 2,80 GHz |
Bộ nhớ cache |
20MB Tổng bộ đệm L2: 9,5 MB |
Hỗ trợ 64-bit |
There |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Bộ nhớ support |
DDR4 3200 MHzDDR5 4800 MHz |
Bộ nhớ kênh support number |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
There |
Nhân đồ họa tổng hợp |
Đồ họa Intel UHD 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
300 MHz |
Tốc độ GPU tối đa hợp nhất |
1,5 GHz |
Phiên bản PCI Express |
5.0 và 4.0 |
Số làn PCI Express |
Lên đến 1x16+4, 2x8+4 |
TDP |
Công suất cơ sở của bộ xử lý: 125 W Công suất Turbo tối đa: 150 W |
Tản nhiệt |
Không |