MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 15 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
DANH MỤC
VGA Colorful iGame GeForce RTX 4070 Ti Ultra W OC-V 12GB RGB
Giá bán | 16.290.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
BRAND |
COLORFUL |
CHIP SERIES |
GeForce® RTX 4070 Ti |
PRODUCT SERIES |
iGame Series |
GPU CODE NAME |
AD104 |
MANUFACTURING PROCESS |
4nm |
CUDA CORES |
7680 |
CORE CLOCK |
Base:2310Mhz; Boost:2610Mhz |
ONE-KEY OC |
Base:2310Mhz; Boost:2745Mhz |
MEMORY CLOCK |
21Gbps |
MEMORY SIZE |
12GB |
MEMORY BUS WIDTH |
192bit |
MEMORY TYPE |
GDDR6X |
MEMORY BANDWIDTH |
504GB/s |
POWER CONNECTOR |
16pin |
POWER SUPPLY |
13+3 |
TDP |
285W |
DISPLAY PORTS |
3*DP+HDMI |
FANS TYPE |
FAN |
HEAT PIPE NUMBER/SPEC |
6*Φ6 |
AUTO STOP TECHNOLOGY |
Y |
POWER SUGGEST |
750W and above |
DIRECTX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV TECHNOLOGY SUPPORT |
NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
SLOT NUMBER |
3 Slot |
PRODUCT SIZE |
337*150*60mm |
PRODUCT WEIGHT |
1.62KG(N.W) |
ACCESSORIES |
Warranty Card,Manual |
VGA Colorful GeForce GTX 1650 NB 4GD6-V GDDR6
Giá bán | 3.450.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
COLORFUL |
Model |
GTX 1650 NB 4GD6-V |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GTX 1650™ |
Chuẩn Bus |
PCI Express 3.0 x 16 |
Memory Clock |
12 Gbps |
Bộ nhớ |
4GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
128-bit |
CUDA Cores |
896 |
Core Clock |
Boost: 1710 MHz / Base: 1410 MHz |
Cổng xuất hình |
DP+HDMI+DVI |
Công suất nguồn yêu cầu |
Từ 400W |
Đầu nối nguồn |
1 x 6-pin |
Nguồn cấp |
3+1 |
Kích thước (DxRxC) |
23.2 x 12.7 x 3.9 centimeter |
DIRECTX hỗ trợ |
12 API |
OPENGL hỗ trợ |
4.5 |
Độ phân giải tối đa |
7680x4320 |
VGA Colorful GeForce RTX 2060 SUPER NB 8G-V
Giá bán | 5.900.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
ĐẦY MÀU SẮC |
Dòng chip |
GeForce® RTX 2060 SIÊU |
Dòng sản phẩm |
Dòng đầy màu sắc |
Tên mã GPU |
TU106 |
Quy trình sản xuất |
12nm |
Lõi CUDA |
2176 |
Đồng hồ lõi |
Cơ sở: 1470 MHz; Tăng cường: 1650 MHz |
OC một phím |
/ |
Đồng hồ ghi nhớ |
14Gbps |
Kích thước bộ nhớ |
8GB |
Chiều rộng bus bộ nhớ |
256bit |
Loại bộ nhớ |
GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ |
448GB/giây |
Đầu nối nguồn |
8pin |
Nguồn cấp |
6+2 |
TDP |
175W |
Cổng hiển thị |
DP+HDMI+DVI |
Loại quạt |
CÁI QUẠT |
Số ống dẫn nhiệt/Thông số kỹ thuật |
2*φ8 |
Công nghệ dừng tự động |
N |
Đề xuất nguồn |
550W |
DirectX |
12.1/4.5 |
Hỗ trợ công nghệ NV |
Theo dõi tia thời gian thực, Ansel, GPU Boost |
Số khe |
trên 2 khe |
Kích thước sản phẩm |
222*126*42mm |
trọng lượng sản phẩm |
0,9kg (Tây Bắc) |
Phụ kiện |
Thẻ bảo hành, Sách hướng dẫn |
Thông số kỹ thuật |
Quạt kép kích thước nhỏ gọn Thiết kế ngoại hình mới |
VGA Colorful iGame GeForce RTX 4070 Ti Super Ultra W OC 16GB-V
Giá bán | 24.450.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
BRAND |
COLORFUL |
MODEL |
iGame GeForce RTX 4070 Ti SUPER Ultra W OC 16GB-V |
CHIP SERIES |
GeForce® RTX 4070 Ti SUPER |
PRODUCT SERIES |
iGame Series |
GPU CODE NAME |
AD103 |
CUDA CORES |
8448 |
CORE CLOCK |
Base:2340Mhz; Boost:2610Mhz |
ONE-KEY OC |
Base:2340Mhz; Boost:2655Mhz |
MEMORY CLOCK |
21Gbps |
MEMORY SIZE |
16GB |
MEMORY BUS WIDTH |
256bit |
MEMORY TYPE |
GDDR6X |
MEMORY BANDWIDTH |
672GB/s |
POWER CONNECTOR |
16pin |
POWER SUPPLY |
12+3 |
TDP |
285W |
DISPLAY PORTS |
3*DP1.4a+HDMI2.1 |
FANS TYPE |
FAN |
HEAT PIPE NUMBER/SPEC |
6*φ6 |
AUTO STOP TECHNOLOGY |
Y |
POWER SUGGEST |
750W and above |
DIRECTX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV TECHNOLOGY SUPPORT |
NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
SLOT NUMBER |
3 slot |
PRODUCT SIZE |
325*134.5*60mm |
PRODUCT WEIGHT |
1.62KG(N.W) |
ACCESSORIES |
Warranty Card,Manual |
VGA Colorful GeForce RTX 4070 Ti SUPER NB EX 16GB-V
Giá bán | 23.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
BRAND |
COLORFUL |
PRODUCT NUMBER |
Tomahawk GeForce RTX 4070 Ti SUPER Deluxe Edition 16GB |
CHIP SERIES |
GeForce® RTX 4070 The SUPER |
PRODUCT SERIES |
Tomahawk series |
GRAPHICS CHIP |
AD103 |
CUDA CORE |
8448 |
FUNDAMENTAL FREQUENCY |
Base:2340Mhz; Boost:2610Mhz |
MEMORY FREQUENCY |
21Gbps |
MEMORY CAPACITY |
16GB |
VIDEO MEMORY BIT WIDTH |
256bit |
VIDEO MEMORY TYPE |
GDDR6X |
VIDEO MEMORY BANDWIDTH |
672GB/s |
EXTERNAL POWER SUPPLY |
16pin |
POWER SUPPLY DESIGN |
10+2 |
TDP POWER CONSUMPTION |
285W |
DISPLAY INTERFACE |
3*DP1.4a+HDMI2.1 |
FAN TYPE |
fan |
HEAT PIPE QUANTITY & SPECIFICATIONS |
6*φ6 |
INTELLIGENT FAN START AND STOP |
AND |
RECOMMENDED POWER SUPPLY |
750W and above |
DIRECTX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
SUPPORT NV TECHNOLOGY |
NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
GRAPHICS CARD TYPE |
Double slot |
PRODUCT SIZE |
314.9*134.5*60.2mm (without baffle) |
PRODUCT WEIGHT |
1.52KG(N.W) |
PRODUCT ACESSORIES |
Warranty card, manual |
VGA Colorful GeForce RTX 4060 NB DUO 8GB-V GDDR6
Giá bán | 7.900.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
HÃNG SẢN XUẤT |
COLORFUL |
MODEL |
GeForce RTX 4060 NB DUO 8GB-V |
CHIP SERIES |
GeForce® RTX 4060 |
PRODUCT SERIES |
Colorful Series |
GPU CODE NAME |
AD107 |
CUDA CORES |
3072 |
CORE CLOCK |
Base:1830Mhz; Boost:2460Mhz |
MEMORY CLOCK |
17Gbps |
MEMORY SIZE |
8GB |
MEMORY BUS WIDTH |
128bit |
MEMORY TYPE |
GDDR6 |
MEMORY BANDWIDTH |
272GB/s |
POWER CONNECTOR |
8pin |
POWER SUPPLY |
4+1 |
TDP |
115W |
DISPLAY PORTS |
3*DP+HDMI |
FANS TYPE |
FAN |
HEAT PIPE NUMBER/SPEC |
2*Φ6 |
AUTO STOP TECHNOLOGY |
Y |
POWER SUGGEST |
450W |
DIRECTX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV TECHNOLOGY SUPPORT |
NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
SLOT NUMBER |
2 Slot |
PRODUCT SIZE |
248.9*135*41.9mm |
PRODUCT WEIGHT |
0.81KG(N.W) |
VGA Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12GB GDDR6
Giá bán | 7.150.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Colorful |
Model |
GeForce RTX 3060 NB DUO 12G V2 L-V |
Chip Series |
GeForce® RTX 3060 |
Product Series |
Colorful Series |
GPU Code Name |
GA106 |
Manufacturing Process |
8nm |
CUDA Cores |
3584 |
Core Clock |
Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz |
Memory Speed Grade |
15Gbps |
Memory Size |
12GB |
Memory Bus Width |
192bit |
Memory Type |
GDDR6 |
Memory Bandwidth |
360GB/s |
Power Connector |
8pin |
Power Supply |
6+2 |
TDP |
170W |
Display Ports |
3DP+HDMI |
Fans Type |
FAN |
Heat Pipe Number/Spec |
2*φ6 |
Auto Stop Technology |
Y |
Power Suggest |
550W and above |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV technology Support |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Slot Number |
2 slot |
Product Size |
253.4*132.5*41mm |
Product Weight |
0.7KG(N.W) |
VGA Colorful iGame RTX 4070 Ti SUPER Vulcan W OC 16GB
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 36 Tháng |
HÃNG SẢN XUẤT |
|
MODEL |
iGame GeForce RTX 4070 Ti SUPER Vulcan W OC 16GB-V |
CHIP SERIES |
GeForce® RTX 4070 Ti SUPER |
PRODUCT SERIES |
iGame Series |
GPU CODE NAME |
AD103 |
CUDA CORES |
8448 |
CORE CLOCK |
Base:2340Mhz; Boost:2610Mhz |
ONE-KEY OC |
Base:2340Mhz; Boost:2685Mhz |
MEMORY CLOCK |
21Gbps |
MEMORY SIZE |
16GB |
MEMORY BUS WIDTH |
256bit |
MEMORY TYPE |
GDDR6X |
MEMORY BANDWIDTH |
672GB/s |
POWER CONNECTOR |
16pin |
POWER SUPPLY |
16+3 |
TDP |
310W |
DISPLAY PORTS |
3*DP1.4a+HDMI2.1 |
FANS TYPE |
FAN |
HEAT PIPE NUMBER/SPEC |
4*Φ6+2*Φ8 |
AUTO STOP TECHNOLOGY |
Y |
POWER SUGGEST |
750W and above |
DIRECTX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV TECHNOLOGY SUPPORT |
NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
SLOT NUMBER |
over 2 slot |
PRODUCT SIZE |
348.5*159.5*60.5mm |
PRODUCT WEIGHT |
1.95KG(N.W) |
VGA Colorful GeForce RTX 4070 NB EX-V 12G GDDR6 3Fan RGB
Giá bán | 15.450.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
RTX 4070 NB EX-V |
GPU |
GeForce® RTX 4070 |
Dòng sản phẩm |
Colorful 40 Series |
Tên mã GPU |
AD104 |
Nhân CUDA |
5888 |
Xung nhân |
Base:1920Mhz; Boost:2475Mhz |
Nút One-Key OC |
/ |
Xung bộ nhớ |
21Gbps |
Xung lượng bộ nhớ |
12GB |
Giao tiếp bộ nhớ |
192bit |
Loại bộ nhớ |
GDDR6X |
Băng thông bộ nhớ |
504GB/s |
Cổng nguồn |
8pin |
Power Supply |
8+2 |
Độ phân giải |
7680 x 4320 @60Hz (Digital) |
Điện năng tiêu thụ ̣̣TDP |
200W |
Cổng xuất hình |
3*DP+HDMI |
Loại tản nhiệt |
Tản nhiệt khí, 3 quạt 90mm |
Số ống dẫn nhiệt ở khối nhôm |
2 ống dẫn nhiệt đường kính 6mm |
Công nghệ Auto Stop |
Y |
Nguồn điện yêu cầu |
650W hoặc cao hơn |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Hỗ trợ công nghệ NV |
NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
Số Slot chiếm dụng |
trên 2 slot |
Kích thước sản phẩm |
325*134*53.8mm |
Trọng lượng |
1.16KG(N.W) |
Phụ kiện kèm theo |
Phiếu bảo hành, Sách hướng dẫn sử dụng |
VGA Colorful GeForce RTX 3050 NB DUO 8G-V 8GB GDDR6
Giá bán | 5.090.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
GeForce RTX 3050 DUO 8G |
Dòng chip |
|
Dòng sản phẩm |
GeForce 30 Series |
Tên mã GPU |
GA106 |
Quy trình sản xuất |
8nm |
Màu CUDA |
2560 |
Đồng hồ lõi |
Cơ sở: 1552 MHz; Tăng cường: 1777 MHz |
Cấp tốc độ bộ nhớ |
14Gbps |
Kích thước bộ nhớ |
8GB |
Chiều rộng bus bộ nhớ |
128bit |
Loại bộ nhớ |
GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ |
224GB/giây |
Đầu nối nguồn |
8pin |
Nguồn cấp |
5+1 |
TDP |
130W |
Cổng hiển thị |
3DP+HDMI |
Loại quạt |
CÁI QUẠT |
Số ống dẫn nhiệt/Thông số kỹ thuật |
2*f6 |
Công nghệ dừng tự động |
VÀ |
Đề xuất nguồn |
550W trở lên |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Hỗ trợ công nghệ NV |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, Lõi dò tia thế hệ thứ 2 |
Số khe |
trên 2 khe |
Kích thước sản phẩm |
253,4*132,5*41mm |
trọng lượng sản phẩm |
0,72kg(tây bắc) |
Phụ kiện |
Thẻ bảo hành, Sách hướng dẫn |
VGA Colorful GeForce RTX 3060 12G GDDR6 NB DUO V2
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Chip Series |
GeForce® RTX 3060 |
Product Series |
Colorful Series |
GPU Code Name |
GA106 |
Manufacturing Process |
8nm |
CUDA Cores |
3584 |
Core Clock |
Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz |
Memory Speed Grade |
15Gbps |
Memory Size |
12GB |
Memory Bus Width |
192bit |
Memory Type |
GDDR6 |
Memory Bandwidth |
360GB/s |
Power Connector |
8pin |
Power Supply |
6+2 |
TDP |
170W |
Display Ports |
3DP+HDMI |
Fans Type |
FAN |
Heat Pipe Number/Spec |
2*φ6 |
Auto Stop Technology |
Y |
Power Suggest |
550W and above |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV technology Support |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Slot Number |
2 slot |
Product Size |
253.4*132.5*41mm |
Product Weight |
0.7KG(N.W) |
Accessories |
Warranty Card,Manual |
Card Màn Hình Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ultra White Chính Hãng
Giá bán | 7.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Colorful |
Model |
iGame GeForce RTX 3060 Ultra W OC 12G |
Chip Series |
GeForce® RTX 3060 |
Product Series |
iGame Series |
GPU Code Name |
GA106 |
Manufacturing Process |
8nm |
CUDA Cores |
3584 |
Core Clock |
Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz |
One-Key OC |
Base:1320Mhz; Boost:1822Mhz |
Memory Clock |
15Gbps |
Memory Size |
12GB |
Memory Bus Width |
192bit |
Memory Type |
GDDR6 |
Memory Bandwidth |
360GB/s |
Power Connector |
2*8Pin |
Power Supply |
7+2 |
TDP |
200W |
Display Ports |
3DP+HDMI |
Fans Type |
FAN |
Heat Pipe Number/Spec |
2*Φ6+2*Φ8 |
Auto Stop Technology |
Y |
Power Suggest |
550W |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV technology Support |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Slot Number |
over 2 slot |
Product Size |
310*131.5*56mm |
Product Weight |
1.6KG(N.W) |
Card màn hình Colorful RTX 2060 NB-V 6GB GDDR6
Giá bán | 3.990.000 ₫ |
Bảo hành | 6 Tháng |
Hãng sản xuất |
Colorful |
Model |
RTX 2060 NB-V |
Dòng Chip |
GeForce® RTX 2060 |
Dòng sản phẩm |
Colorful |
Mã GPU |
TU106 |
Manufacturing Process |
12nm |
Đơn vị xử lý (CUDA) |
1920 |
Xung nhịp lõi |
Cơ bản:1365Mhz; Tăng tốc:1680Mhz |
Tốc độ bộ nhớ |
14Gbps |
Dung lượng bộ nhớ |
6GB |
Bus bộ nhớ |
192bit |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ |
336 GB/S |
Chuẩn nối nguồn |
8pin |
Kết nối nguồn |
6+2 |
TDP |
160W |
Cổng kết nối |
DP+HDMI+DVI |
Kiểu quạt |
FAN |
Số ống nhiệt/thông số kỹ thuật |
2*φ8 |
Yêu cầu nguồn |
500W |
DirectX |
12.1/4.5 |
Công nghệ hỗ trợ |
Real-Time Ray Tracing, Ansel, Tăng tốc GPU |
Khe cắm |
2 khe |
Kích thước |
222*126*42mm |
Trọng lượng |
0.9KG(N.W) |
Phụ kiện |
Thẻ bảo hành, sách hướng dẫn |
VGA Colorful GeForce GTX 1660 SUPER NB 6GB DDR6
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
Colorful |
Engine đồ họa |
GeForce GTX 1660 SUPER NB 6G-V |
Chuẩn Bus |
|
Bộ nhớ |
6GB GDDR6 |
Core Clock |
Base:1530Mhz;Boost:1785Mhz |
Lõi CUDA |
1408 |
Clock bộ nhớ |
14Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
192bit |
Độ phân giải |
|
Kết nối |
DVI-D, HDMI, DisplayPort |
Kích thước |
222*126*42mm |
PSU đề nghị |
450W |
Power Connectors |
8pin |
Hỗ trợ SLI |
|
VGA COLOFUL GTX 1060 3GB GDDR5 192Bit 2 Fan
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 3 Tháng |
Hãng sản xuất |
Colorful |
Chủng loại |
GTX1060 NB 3G |
GPU |
GeForce GTX 1060 |
Manufacturing_Process |
16nm |
CUDA_CORES |
1152 |
Core_Clock |
Base:1544MHz;boost:1759MHz |
Memory_Clock |
8Gbps |
Memory_Size |
3GB |
Memory_Bus_Width |
192bit |
Memory_Type |
GDDR5 |
DirectX_Shader_Model |
DirectX 12.1 |
Display_Ports |
1*DP 1.4+1*HDMI 2.0+2*DVI-D |
Max_Resolution |
7680x4320 @60Hz |