Hotline Hà Nội

HỖ TRỢ TẠI Hà Nội

PHÒNG KINH DOANH
0973.033.896 Ms Huyền
092.103.9999 Mr Đức
PHÒNG KỸ THUẬT - BẢO HÀNH
0915.866.838 Mr Khiêm
KẾ TOÁN
0915.868.939 Ms Hiền

Hotline Hồ Chí Minh

HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh

PHÒNG KINH DOANH
0973.033.896 Ms Huyền
092.103.9999 Mr Đức
PHÒNG KỸ THUẬT - BẢO HÀNH
0915.866.838 Mr Khiêm
KẾ TOÁN
0915.868.939 Ms Hiền
Khuyến mãi Kiến thức

Hotline Mua hàng

1 Kinh doanh 1: 0973.033.896
2 Kinh doanh 2: 0915.866.838
3 Kinh doanh 3: 092.103.9999
4 Lăp đặt Game-net, dự án: 092.103.9999
5 Hỗ trợ kỹ thuật - bảo hành: 0915.866.838
0

Danh mục sản phẩm

Xây dựng cấu hình

Thiết bị mạng

(Tổng 6 sản phẩm)

TP-Link Archer AX10 (Bộ phát Wi-Fi 6, AX1500 2.4/5GHz)

TP-Link Archer AX10 (Bộ phát Wi-Fi 6, AX1500 2.4/5GHz)

950.000 ₫ 1.140.000 ₫ (Tiết kiệm: 17%)

Còn hàng

TP-Link Archer AX10 (Bộ phát Wi-Fi 6, AX1500 2.4/5GHz)

Giá bán 950.000 ₫
Bảo hành 24 Tháng
Thông số sản phẩm

BẢO MẬT

 

An ninh mạng

Tường lửa SPI

Kiểm soát truy cập

Liên kết IP & MAC

Cổng lớp ứng dụng

Mạng khách

1 x Mạng khách 5 GHz

1 x Mạng khách 2.4 GHz

Máy chủ VPN

OpenVPN

PPTP

Mã hóa Wi-Fi

WPA

WPA2

WPA3

WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)

WIFI

 

Tiêu chuẩn

Wi-Fi 6

IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz

IEEE 802.11n/b/g 2,4 GHz

Tốc độ Wi-Fi

AX1500

5 GHz: 1201 Mb/giây (802.11ax)

2,4 GHz: 300 Mb/giây (802.11n)

Phạm vi WiFi

Ngôi nhà 3 phòng ngủ

4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định

Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

Beamforming

Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi

 

Dung lượng Wi-Fi

Cao

Băng tần kép

Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

OFDMA

Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6

Airtime Fairness

Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

4 luồng

Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn

Chế độ làm việc

Chế độ Router

Chế độ Điểm Truy Cập

PHẦN CỨNG

 

Bộ xử lý

CPU ba nhân 1.5 GHz

Cổng Ethernet

1 x Cổng WAN Gigabit

4 x Cổng LAN Gigabit

Nút

Nút WPS / Wi-Fi

Nút Bật / Tắt nguồn

Nút Bật / Tắt đèn LED

Nút Reset

Quyền lực           12V ⎓ 1A

PHẦN MỀM

 

Giao thức

IPv4

IPv6

OneMesh™

Hỗ trợ OneMesh™

Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™.

EasyMesh

Mạng lưới tạo ra chuyển vùng mượt mà, nhanh chóng, ổn định. Archer AX10 có thể xây

dựng mạng EasyMesh một cách linh hoạt với các thiết bị Tương thích với EasyMesh, giúp loại bỏ các vùng chết của Wi-Fi, mở rộng mạng của bạn và lấp đầy toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng Wi-Fi tốc độ cao. Kết nối Wi-Fi liền mạch với một tên mạng, cài đặt bằng một cú nhấp chuột và khả năng mở rộng linh hoạt.

Kiểm soát của phụ huynh

Lọc URL

Kiểm soát thời gian

Các loại mạng WAN

IP động

IP tĩnh

PPPoE

PPTP

L2TP

Chất lượng dịch vụ

QoS theo thiết bị

Dịch vụ điện toán đám mây

Tự động nâng cấp firmware

Nâng cấp firmware OTA

ID TP-Link

DDNS

Chuyển tiếp NAT

Cổng chuyển tiếp

Cổng kích hoạt

DMZ

UPnP

IPTV

IGMP Proxy

IGMP Snooping

Bridge

Tag VLAN

DHCP

Dành riêng địa chỉ

Danh sách máy khách DHCP

Máy chủ

DDNS

TP-Link

NO-IP

DynDNS

 

Sự quản lý

Ứng dụng Tether

Trang Web

KHÁC

 

yêu cầu hệ thống

Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Chứng chỉ

FCC, CE, RoHS

Môi trường

Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)

Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)

Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ

Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ

DỮ LIỆU KIỂM TRA

 

Công suất truyền WiFi

CE:

<20dBm (2,4 GHz)

<23dBm (5,15 GHz~5,25 GHz)

FCC:

<30dBm (2,4 GHz & 5,15 GHz~5,825 GHz)

Độ nhạy thu sóng WiFi

5 GHz:

11a 6Mbps: -97dBm

11a 54Mbps: -79dBm

11ac VHT20_MCS0: -96dBm

11ac VHT20_MCS11: -66dBm 11ac

VHT40_MCS0:-94dBm 11ac VHT40_MCS11: -63dBm 11ac VHT80_MCS0: -91dBm 11ac VHT80_MCS11: -60dBm 11ax HE20_MCS0: -95dBm 11ax HE20_MCS11: -63dBm 11ax HE40_MCS0: -92dBm 11ax HE40_MCS11: -60dBm 11ax HE80_MCS0: -89dBm 11ax HE80_MCS11: -58dBm 2,4 GHz: 11g 6Mbps: -91dBm 11a 54Mbps: -74dBm 11n HT20 _MCS0: -90dBm 11n HT20_MCS7: -73dBm 11n HT40_MCS0: - 88dBm 11n HT40_MCS7: -70dBm

THUỘC VẬT CHẤT

 

Kích thước (W×D×H)

10,2 × 5,3 ×1,5 inch

Nội dung gói

Router Wi-Fi Archer AX10

(260,2 × 135,0 × 38,6 mm)

Bộ chuyển đổi nguồn

Cáp Ethernet RJ45

Hướng dẫn cài đặt nhanh

Chương trình khuyến mãi
USB thu WiFi 5GHz + Bluetooth 4.2 (WiFi băng tần kép 600Mbps)

USB thu WiFi 5GHz + Bluetooth 4.2 (WiFi băng tần kép 600Mbps)

230.000 ₫ 276.000 ₫ (Tiết kiệm: 17%)

Còn hàng

USB thu WiFi 5GHz + Bluetooth 4.2 (WiFi băng tần kép 600Mbps)

Giá bán 230.000 ₫
Bảo hành 3 Tháng
Thông số sản phẩm

Thương hiệu

EDUP

Giao diện

USB2.0

Chip

REALTEK

Ăng-ten

Ăng-ten ngoài có thể tháo rời Ăng-ten 2dbi

Tuân thủ các tiêu chuẩn

IEEE802.11a/b/g/n

IEEE802.11ac

Bluetooth 2.1/4.2

Dữ liệu lý thuyết tốc độ truyền

600Mbps (2.4G+5.8G)

2.4G 150Mbps

5.8G 433Mbps

Dải tần số

2.4G / 5.8G

Kênh làm việc

2.4g 1-14, 5g 36-116, 136-165

Tính năng bảo mậ

WPA-PSK/WPA2-PSK

WPA/WPA2

Mã hóa WEP 64/128/152-bit

Hệ điều hành hỗ trợ

Bluetooth: Windows7/8/8.1/10

Card mạng: Windows XP/7/8/8.1/10

Kích thước sản phẩm

150mm×18mmx 8mm (card mạng + anten)

Kích thước đóng gói

100mm x 100mm x 20 mm

Trọng lượng sản phẩm

38g

Môi trường sử dụng

Nhiệt độ làm việc: 0~40°C

Nhiệt độ bảo quản: -40~70°C

Độ ẩm: 10%~95%RH không ngưng tụ

Chương trình khuyến mãi
Card WiFi PCIe TP-Link Archer TX55E (AX3000 WiFi 6, Bluetooth 5.2)

Card WiFi PCIe TP-Link Archer TX55E (AX3000 WiFi 6, Bluetooth 5.2)

650.000 ₫ 780.000 ₫ (Tiết kiệm: 17%)

Còn hàng

Card WiFi PCIe TP-Link Archer TX55E (AX3000 WiFi 6, Bluetooth 5.2)

Giá bán 650.000 ₫
Bảo hành 24 Tháng
Thông số sản phẩm

Hãng sản xuất

TP-Link

Model

Archer TX55E

Dimensions

2.4 x 1.4 x 0.45 in

(55 x 36 x 11.5 mm)

Dạng Ăng ten

Two High-Gain Dual Band Antennas

Chipset

Intel Wi-Fi 6 Chipset

Standards and Protocols

Bluetooth 5.2, Bluetooth 5.0, Bluetooth 4.2, Bluetooth 4.0

Interface

F_USB 2.0

Chuẩn Wi-Fi

IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz

IEEE 802.11ax/n/g/b 2.4 GHz
Bluetooth 5.2/5.0/4.2/4.0

WLAN Signal Rate

5 GHz

11ax: Up to 2402 Mbps(dynamic)
11ac: Up to 1733 Mbps(dynamic)
11n: Up to 300 Mbps(dynamic)
11a: Up to 54 Mbps(dynamic)

2.4 GHz
11ax: Up to 574 Mbps(dynamic)
11n: Up to 300 Mbps(dynamic)
11g: Up to 54 Mbps(dynamic)
11b: Up to 11 Mbps(dynamic)

WLAN Reception Sensitivity

5 GHz:

11ax HT160:-56.25dBm
11ax HT80: -59dBm
11ax HT40: -62.25dBm
11ax HT20: -65dBm

11ac HT160:-62dBm
11ac HT80: -65.5dBm
11ac HT40: -69.75dBm
11ac HT20: -73.75dBm
11n HT40: -74.5dBm
11n HT20: -77.5dBm
11a 54Mbps: -77.75dBm
11a 6Mbps: -94.5dBm

2.4GHz :
11ax HT40: -60.75dBm
11ax HT20: -63.75dBm
11n HT40: -73dBm
11n HT20: -76.25dBm
11g 54Mbps: -76.5dBm
11b 11Mbps: -89dBm

WLAN Transmit Power

5 GHz: 27dBm(FCC) / 23dBm(CE) (EIRP)

2.4 GHz: 26dBm(FCC) / 20dBm(CE) (EIRP)

WLAN Modes

Infrastructure mode

Bảo mật Wi-Fi

Support 64/128 bit WEP, WPA/WAP2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x

Modulation Technology

DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024QAM

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

Archer TX55E

Two High-Gain Antennas
Low-Profile Bracket
Standard Bluetooth Header Cable
Quick Installation Guide
Resource CD

System Requirements

Windows 10/11 (64-bit) only

Môi trường

Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)

Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing

Chương trình khuyến mãi
USB thu wifi LB-LINK BL-WN151 Nano – Tốc độ 150Mbps

USB thu wifi LB-LINK BL-WN151 Nano – Tốc độ 150Mbps

80.000 ₫ 96.000 ₫ (Tiết kiệm: 17%)

Còn hàng

USB thu wifi LB-LINK BL-WN151 Nano – Tốc độ 150Mbps

Giá bán 80.000 ₫
Bảo hành 6 Tháng
Thông số sản phẩm

Thương hiệu

LB-LINK

Model

BL-WN151 Nano

Chuẩn

802.11b,802.11g,802.11n

Tần số hoạt động

2.4 - 2.4835 GHz

Channel

13

Network protocol supported

CSMA/CA with ACK

Transmission mode

DSSS

Loại thiết bị

Wireless Adapter

Hỗ trợ hệ thống

WIN2K, XP, VISTA, WIN7, WIN8 ,WIN10, MAC, LINUX.

Giao diện kết nối

USB 2.0

Kích thước sản phẩm

18*9mm

Kích thước bao bì

130*86*22mm

Trọng lượng

2g

Trọng lượng bao bì

15g

Tốc độ kết nối

150Mbps

Thời gian bảo hành

12 tháng

Chương trình khuyến mãi
Card mạng không dây TP Link Archer T6E AC1300 băng tần kép PCI Express

Card mạng không dây TP Link Archer T6E AC1300 băng tần kép PCI Express

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 6 Tháng
Thông số sản phẩm

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

Thương hiệu

TP Link

Model

AC1300

Giao diện

PCI Express

Kích thước ( R x D x C )

4.8 x 4.5 x 0.85 in. (120.8 x 115.2 x 21.5 mm)

Dạng Ăng ten

2 ăng ten rời băng tần kép

 

TÍNH NĂNG WI-FI

Chuẩn Wi-Fi

IEEE 802.11ac/n/a 5GHz,
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz

Băng tần

2.4GHz hoặc 5GHz

Tốc độ tín hiệu

Wi-Fi tốc độ cao - Tốc độ lên đến 1300Mbps (867Mbps ở băng tần 5GHz và 400Mbps ở băng tần 2.4GHz)

Reception Sensitivity

5GHz :�
11a: -68dBm
11n HT20: -64dBm
11n HT40: -61dBm
11ac HT20: -59dBm
11ac HT40: -54dBm
11ac HT80: -51dBm
2.4GHz :
11b: -76dBm
11g: -68dBm
11n HT20: -64dBm
11n HT40: -61dBm

Công suất truyền tải

5GHz :� <23dBm (EIRP),
2.4GHz :� <20dBm (EIRP)

Chế độ Wi-Fi

Ad-Hoc / Infrastructure mode

Bảo mật Wi-Fi

Hỗ trợ chuẩn bảo mật 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK,802.1x

Modulation Technology

DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

 

KHÁC

System Requirements

Windows 10 (32/64bits), Windows 8.1 (32/64bits), Windows 8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP(32/64bits)

Chương trình khuyến mãi
Card mạng không dây TP Link TL-WN881ND Wireless N300Mbps PCI Express

Card mạng không dây TP Link TL-WN881ND Wireless N300Mbps PCI Express

280.000 ₫ 336.000 ₫ (Tiết kiệm: 17%)

Còn hàng

Card mạng không dây TP Link TL-WN881ND Wireless N300Mbps PCI Express

Giá bán 280.000 ₫
Bảo hành 24 Tháng
Thông số sản phẩm

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

Thương hiệu

TP Link

Model

TL-WN881ND

Giao diện

PCI Express(x1)

Kích thước ( R x D x C )

4.8 x 3.1 x 0.8in. (120.8 x 78.5 x 21.5mm)

Dạng Ăng ten

Detachable Omni Directional (RP-SMA)

Độ lợi Ăng ten

2dBi

 

TÍNH NĂNG WI-FI

Chuẩn Wi-Fi

IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b

Băng tần

2.400-2.4835GHz

Tốc độ tín hiệu

11n: Up to 300Mbps(dynamic)
11g: Up to 54Mbps(dynamic)
11b: Up to 11Mbps(dynamic)

Reception Sensitivity

270M: -68dBm@10% PER
130M: -68dBm@10% PER
108M: -73dBm@10% PER
54M: -73dBm@10% PER
11M: -89dBm@8% PER
6M: -87dBm@10% PER
1M: -90dBm@8% PER

Công suất truyền tải

<20dBm(EIRP)

Chế độ Wi-Fi

Ad-Hoc / Infrastructure mode

Bảo mật Wi-Fi

Support 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK

Modulation Technology

DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM

 

KHÁC

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

Wireless Adapter
2x Detachable Omni directional antenna
Resource CD
Quick Installation Guide

System Requirements

Windows 10/8.1/8/7,Linux

Môi trường

Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing

Chương trình khuyến mãi
popup
Chat Facebook (8h00 - 21h00)
Chat Zalo (8h00 - 21h00)
092.103.9999 (8h00 - 21h00)