MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 65 sản phẩm)
Bộ Bàn Phím Chuột Fuhlen A150G không dây (Wireless)
Giá bán | 370.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
Fuhlen |
Model |
A150G |
Loại chuột |
Chuột quang học (optical) không dây |
Kiểu kết nối |
Không dây |
Chuẩn kết nối |
USB-Wireless |
Phím chức năng |
Standard |
Màu sắc |
Đen |
Sử dụng cho |
Desktop PC • Laptop |
Tính năng khác |
Bàn phím thiết kế tinh tế, phím bấm êm ái. |
Độ phân giải 1000DPI, chạy được trên nhiều mặt phẳng, con trỏ không bị rung. |
|
Tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu. |
|
Khoảng cách hoạt động 10m. |
|
Hệ diều hành tương thích |
Xp, Win7/8/10/11…, Mac |
Tính năng |
Hotkey |
Kết nối máy tính |
Không dây |
Gói sản phẩm |
Bàn phím • Chuột (Mouse) Pin |
Fan Case Jungle Leopard 6 Pro White (Led ARGB, Sync Mainboard, Hub)
Giá bán | 100.000 ₫ |
Bảo hành | 6 Tháng |
Thương hiệu |
Jungle Leopard |
Model |
PRISM 6 PRO |
Loại LED |
ARGB |
Màu sắc |
Trắng |
Kích thước |
120mm x 120mm x 25mm |
Tốc độ quạt |
765 ~ 1800 RPM +- 10% |
Lưu lượng gió |
61.5 CFM +- 10% |
Áp suất gió |
2.0mmH2O |
Độ ồn |
6 ~ 30 dBa |
Giao tiếp |
4pin RPM, 3Pin ARGB (Sync Mainboard hoặc HUB) |
Loại vòng bi |
Hydro Bearing |
Điện áp |
DC12V, LED DC5V |
Tiêu thụ điện |
0.25A |
Xuất xứ |
Trung quốc |
Nơi bán |
Minh Đức PC |
Fan Case Jungle Leopard 6 Pro Black (Led ARGB, Sync Mainboard, Hub)
Giá bán | 100.000 ₫ |
Bảo hành | 6 Tháng |
Thương hiệu |
Jungle Leopard |
Model |
PRISM 6 PRO |
Loại LED |
ARGB |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước |
120mm x 120mm x 25mm |
Tốc độ quạt |
765 ~ 1800 RPM +- 10% |
Lưu lượng gió |
61.5 CFM +- 10% |
Áp suất gió |
2.0mmH2O |
Độ ồn |
6 ~ 30 dBa |
Giao tiếp |
4pin RPM, 3Pin ARGB (Sync Mainboard hoặc HUB) |
Loại vòng bi |
Hydro Bearing |
Điện áp |
DC12V, LED DC5V |
Tiêu thụ điện |
0.25A |
Xuất xứ |
Trung quốc |
Nơi bán |
Minh Đức PC |
TP-Link Archer AX10 (Bộ phát Wi-Fi 6, AX1500 2.4/5GHz)
Giá bán | 950.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
BẢO MẬT |
|
An ninh mạng |
Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP & MAC Cổng lớp ứng dụng |
Mạng khách |
1 x Mạng khách 5 GHz 1 x Mạng khách 2.4 GHz |
Máy chủ VPN |
OpenVPN PPTP |
Mã hóa Wi-Fi |
WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
WIFI |
|
Tiêu chuẩn |
Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2,4 GHz |
Tốc độ Wi-Fi |
AX1500 5 GHz: 1201 Mb/giây (802.11ax) 2,4 GHz: 300 Mb/giây (802.11n) |
Phạm vi WiFi |
Ngôi nhà 3 phòng ngủ 4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn Beamforming Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi
|
Dung lượng Wi-Fi |
Cao Băng tần kép Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu OFDMA Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6 Airtime Fairness Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều 4 luồng Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn |
Chế độ làm việc |
Chế độ Router Chế độ Điểm Truy Cập |
PHẦN CỨNG |
|
Bộ xử lý |
CPU ba nhân 1.5 GHz |
Cổng Ethernet |
1 x Cổng WAN Gigabit 4 x Cổng LAN Gigabit |
Nút |
Nút WPS / Wi-Fi Nút Bật / Tắt nguồn Nút Bật / Tắt đèn LED Nút Reset Quyền lực 12V ⎓ 1A |
PHẦN MỀM |
|
Giao thức |
IPv4 IPv6 |
OneMesh™ |
Hỗ trợ OneMesh™ Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™. |
EasyMesh |
Mạng lưới tạo ra chuyển vùng mượt mà, nhanh chóng, ổn định. Archer AX10 có thể xây dựng mạng EasyMesh một cách linh hoạt với các thiết bị Tương thích với EasyMesh, giúp loại bỏ các vùng chết của Wi-Fi, mở rộng mạng của bạn và lấp đầy toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng Wi-Fi tốc độ cao. Kết nối Wi-Fi liền mạch với một tên mạng, cài đặt bằng một cú nhấp chuột và khả năng mở rộng linh hoạt. |
Kiểm soát của phụ huynh |
Lọc URL Kiểm soát thời gian |
Các loại mạng WAN |
IP động IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Chất lượng dịch vụ |
QoS theo thiết bị |
Dịch vụ điện toán đám mây |
Tự động nâng cấp firmware Nâng cấp firmware OTA ID TP-Link DDNS |
Chuyển tiếp NAT |
Cổng chuyển tiếp Cổng kích hoạt DMZ UPnP |
IPTV |
IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP |
Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS |
TP-Link NO-IP DynDNS |
Sự quản lý |
Ứng dụng Tether Trang Web |
KHÁC |
|
yêu cầu hệ thống |
Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần) Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Chứng chỉ |
FCC, CE, RoHS |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
DỮ LIỆU KIỂM TRA |
|
Công suất truyền WiFi |
CE: <20dBm (2,4 GHz) <23dBm (5,15 GHz~5,25 GHz) FCC: <30dBm (2,4 GHz & 5,15 GHz~5,825 GHz) |
Độ nhạy thu sóng WiFi |
5 GHz: 11a 6Mbps: -97dBm 11a 54Mbps: -79dBm 11ac VHT20_MCS0: -96dBm 11ac VHT20_MCS11: -66dBm 11ac VHT40_MCS0:-94dBm 11ac VHT40_MCS11: -63dBm 11ac VHT80_MCS0: -91dBm 11ac VHT80_MCS11: -60dBm 11ax HE20_MCS0: -95dBm 11ax HE20_MCS11: -63dBm 11ax HE40_MCS0: -92dBm 11ax HE40_MCS11: -60dBm 11ax HE80_MCS0: -89dBm 11ax HE80_MCS11: -58dBm 2,4 GHz: 11g 6Mbps: -91dBm 11a 54Mbps: -74dBm 11n HT20 _MCS0: -90dBm 11n HT20_MCS7: -73dBm 11n HT40_MCS0: - 88dBm 11n HT40_MCS7: -70dBm |
THUỘC VẬT CHẤT |
|
Kích thước (W×D×H) |
10,2 × 5,3 ×1,5 inch |
Nội dung gói |
Router Wi-Fi Archer AX10 (260,2 × 135,0 × 38,6 mm) Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Webcam LiveStream HIKVISION DS-UL2 Full HD 1080P
Giá bán | 1.790.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
HIKVISION |
Model |
DS-UL2 |
Cảm biến ảnh |
2 MP CMOS |
Tín hiệu |
PAL/NTSC |
Tỷ lệ khung hình |
MJPG: 1920 × 1080@30fps/25fps 1280 × 960@30fps/25fps 1280 × 720@30fps/25fps 640 × 480@30fps/25fps YUV2: 1920 × 1080@5fps 1280 × 960@5fps 1280 × 720@10fps 640 × 480@30fps |
Độ phân giải |
1920 (H) × 1080 (V) |
Min. Chiếu sáng |
0.1 Lux @ (F1.2, AGC ON) |
Thời gian màn trập |
PAL: 1/25 s to 1/50,000 s;NTSC: 1/30 s to 1/50,000 s |
Dạng ống kính |
ống kính cố định 3.6 mm |
Lĩnh vực xem |
ngang FOV: 87°, dọc FOV: 55°, chéo FOV: 95° |
Gắn ống kính |
M8 |
Ngày và Đêm |
ảnh màu 24/7 |
Điều chỉnh góc |
pan: 0°; tilt: 0° to 35°; rotation: 0° |
Zoom kỹ thuật số |
Yes |
Chiều dài cáp |
2 m |
Độ sâu trường |
0.1 m to ∞ |
Interface |
|
Đầu ra Video |
USB 2.0 |
Audio vào |
Built-in mic |
Hệ điều hành |
Windows XP/7/10, Android, Linux, MAC OS |
General |
|
Điều kiện hoạt động |
-10°C to 40°C, Humidity: 90% or less (non-condensing) |
Nguồn cấp |
DC 5V ± 5% (USB) |
Tiêu thụ |
2.5 W MAX |
Kích thước |
47.9 mm × 59.9 mm × 75.4 mm (1.89" × 2.36" × 2.97") |
Cân nặng |
Approx. 169.5g (0.37 lb.) |
Accessory |
|
Hộp đầy đủ |
Camera × 1 USB Cable × 1 Quick Start Guide × 1 Bracket × 1 Tripod × 1 |
Fan Case Kenoo Esport F100 LED RGB | Fan 12cm - Đen
Giá bán | 50.000 ₫ |
Bảo hành | 6 Tháng |
Tên Hãng |
KENOO ESPORT |
Model |
F100 - RGB |
Loại tản nhiệt |
Tản nhiệt vỏ máy tính |
Điện áp |
6 - 12V / Đầu nối : PWM 4PIN |
Kích thước |
120 x 120 x 25 mm |
Màu sắc |
RGB |
Công suất |
FAN ( 1,8 W) + LED (3W) |
Mô tả khác |
- Tốc độ quạt : 1000±10%RPM |
USB thu WiFi 5GHz + Bluetooth 4.2 (WiFi băng tần kép 600Mbps)
Giá bán | 230.000 ₫ |
Bảo hành | 3 Tháng |
Thương hiệu |
EDUP |
Giao diện |
USB2.0 |
Chip |
REALTEK |
Ăng-ten |
Ăng-ten ngoài có thể tháo rời Ăng-ten 2dbi |
Tuân thủ các tiêu chuẩn |
IEEE802.11a/b/g/n IEEE802.11ac Bluetooth 2.1/4.2 |
Dữ liệu lý thuyết tốc độ truyền |
600Mbps (2.4G+5.8G) 2.4G 150Mbps 5.8G 433Mbps |
Dải tần số |
2.4G / 5.8G |
Kênh làm việc |
2.4g 1-14, 5g 36-116, 136-165 |
Tính năng bảo mậ |
WPA-PSK/WPA2-PSK WPA/WPA2 Mã hóa WEP 64/128/152-bit |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Bluetooth: Windows7/8/8.1/10 Card mạng: Windows XP/7/8/8.1/10 |
Kích thước sản phẩm |
150mm×18mmx 8mm (card mạng + anten) |
Kích thước đóng gói |
100mm x 100mm x 20 mm |
Trọng lượng sản phẩm |
38g |
Môi trường sử dụng |
Nhiệt độ làm việc: 0~40°C Nhiệt độ bảo quản: -40~70°C Độ ẩm: 10%~95%RH không ngưng tụ |
Bàn phím cơ quang Fuhlen D (Destroyer) LED ARGB, kê tay
Giá bán | 799.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
Fuhlen |
Model |
Destroyer (Fuhlen D) |
Loại bàn phím |
Bàn phím cơ |
Số phím |
104 phím |
Switch |
Quang học |
Kết nối |
USB 2.0 |
Kích thước |
Fullsize |
LED |
Hiệu ứng Rainbow (cầu vồng) |
Tính năng |
Công tắc quang học Fuhlen Optical switch Vỏ làm bằng kim loại đẹp Led nhiều màu đẹp mắt Anti-ghosting |
Card WiFi PCIe TP-Link Archer TX55E (AX3000 WiFi 6, Bluetooth 5.2)
Giá bán | 650.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
TP-Link |
Model |
Archer TX55E |
Dimensions |
2.4 x 1.4 x 0.45 in (55 x 36 x 11.5 mm) |
Dạng Ăng ten |
Two High-Gain Dual Band Antennas |
Chipset |
Intel Wi-Fi 6 Chipset |
Standards and Protocols |
Bluetooth 5.2, Bluetooth 5.0, Bluetooth 4.2, Bluetooth 4.0 |
Interface |
F_USB 2.0 |
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/g/b 2.4 GHz |
WLAN Signal Rate |
5 GHz 11ax: Up to 2402 Mbps(dynamic) |
WLAN Reception Sensitivity |
5 GHz: 11ax HT160:-56.25dBm |
WLAN Transmit Power |
5 GHz: 27dBm(FCC) / 23dBm(CE) (EIRP) 2.4 GHz: 26dBm(FCC) / 20dBm(CE) (EIRP) |
WLAN Modes |
Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi |
Support 64/128 bit WEP, WPA/WAP2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x |
Modulation Technology |
DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024QAM |
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
Archer TX55E Two High-Gain Antennas |
System Requirements |
Windows 10/11 (64-bit) only |
Môi trường |
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) |
Chuột Gaming DareU EM911 LED RGB, 10000 DPI - Đen
Giá bán | 325.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
DAERU |
Model |
EM911 |
Kiểu kết nối |
Có dây |
Chuẩn giao tiếp |
USB 2.0 |
Phím chức năng |
Standard |
Độ phân giải (CPI/DPI) |
400-10.000 DPI |
Cảm biên |
BRAVO ATG4090 |
Switch |
DAREU (50 triệu lần click) |
Số nút bấm |
6 |
Chiều dài cáp |
1.8m |
Màu sắc |
đen |
Kích thước |
116 x 63 x 38mm |
Trọng lượng |
72g +/- 5g |
Ốp tai nghe đa năng 11cm (G-Net, Zidli, Dareu, Wangming)
Giá bán | 35.000 ₫ |
Bảo hành |
Thương hiệu |
OEM |
Dùng cho tai nghe |
⁎ G-Net, Dareu, zidli, Wangming, Tomato, Lightning, Jin Dun, Xiberia… ⁎ Ốp đa năng lắp được cho nhiều dòng tai nghe khác có kích thước tương đương 10-11cm |
Đường kính |
11cm |
Chất liệu |
Da PU, Mút xốp |
Đơn vị tính |
1 cặp |
Giá treo màn hình Human Motion T6 Pro 17-32 Inch - Trắng
Giá bán | 790.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Nhà sản xuất |
Human Motion |
Model |
T6 PRO-BLK (Trắng) |
Kích thước màn hình hỗ trợ |
17-32 Inch |
Góc lật ngang |
-90° ~ +90° = 180° |
Góc lật dọc (Up/ ngửa) |
-55° ~ +55° = 110° |
Góc xoay dọc |
-180° ~ +180° = 360° |
Độ cao nâng hạ |
133~428mm |
Kéo dài tối đa |
515mm |
Trọng lượng |
3 kg |
Trọng tải tối đa |
9 kg |
Chất liệu |
Hợp kim nhôm, thép, nhựa |
VESA |
100x100, 75x75mm |
Bảo hành |
12 tháng |
Giá treo màn hình Human Motion T6 Pro 17-32 Inch - Đen
Giá bán | 790.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Nhà sản xuất |
Human Motion |
Model |
T6 PRO-BLK (Xám) |
Kích thước màn hình hỗ trợ |
17-32 Inch |
Góc lật ngang |
-90° ~ +90° = 180° |
Góc lật dọc (Up/ ngửa) |
-55° ~ +55° = 110° |
Góc xoay dọc |
-180° ~ +180° = 360° |
Độ cao nâng hạ |
133~428mm |
Kéo dài tối đa |
515mm |
Trọng lượng |
3 kg |
Trọng tải tối đa |
9 kg |
Chất liệu |
Hợp kim nhôm, thép, nhựa |
VESA |
100x100, 75x75mm |
Bảo hành |
12 tháng |
Loa máy tính LEERFEI E-1046 mini digital speaker LED RGB
Giá bán | 80.000 ₫ |
Bảo hành | 6 Tháng |
Thương hiệu |
Razer |
Model |
E-1046 |
Màu sắc |
Đen |
Chất liệu |
Nhựa ABS |
Công suất |
3Wx2 loa |
Tần số |
100Hz- 20KHz |
Điện trở |
4 ohm |
Hệ thống loa |
2.0 |
Cổng kết nối |
jack 3.5 và nguồn USB |
Thiết bị tương thích |
Laptop,Pc và chuẩn 3.5 |
Kích thước sản phẩm |
65 x 65 x 95 ( mm ) |
Kích thước đóng hộp |
135 x 86 x 110 ( mm ) |
Cân nặng |
400g |
Combo bàn phím chuột LIMEDIE GTX350 giả cơ có dây LED
Giá bán | 150.000 ₫ |
Bảo hành | 3 Tháng |
Thương hiệu |
LIMEDIE |
Model |
GTX350 |
Màu |
đen |
Đối tượng sử dụng |
Dành cho văn phòng, học sinh, sinh viên... |
Độ phân giải quang học |
1600 DPI |
Trọng lượng |
590g |
Chuột trọng lượng |
80g |
Hệ Thống tương thích |
Windows XP/Win 7/Win 8/Win 10, Mac os |
Chất liệu |
ABS |
Kích thước |
+ Chuột : 67 x 120 mm + Bàn phím : 440 x 130 mm |
Bàn di chuột Razer 30x25x0,4mm - Pad Razer tiêu chuẩn
Giá bán | 30.000 ₫ |
Bảo hành |
Thương hiệu |
Razer |
Tên sản phẩm |
Bàn di chuột Razer 25x30x0.4 |
Kích thước |
Dài 30*25cm*0.4 |
Chất liệu |
Cao su, vải |
Mực in |
Họa tiết 3D không phai |
Tính chất |
Đàn hồi tốt, bám bàn, không bị gấp nếp, gãy khúc. |
Nổi bật |
Bắt chuột nhạy, êm tay |
Ứng dụng |
di chuột, kê bàn phím |
Ưu điểm |
Tiện lợi, thân thiện với môi trường, an toàn cho người sử dụng. |
Bàn di chuột Fuhlen 78x30x0,4mm chính hãng - Pad Fuhlen
Giá bán | 80.000 ₫ |
Bảo hành |
Thương hiệu |
Fuhlen |
Tên sản phẩm |
Bàn di chuột Fuhlen 78x30x0.4 |
Kích thước |
Dài 78*30cm*0.4 |
Chất liệu |
Cao su, vải |
Mực in |
Họa tiết 3D không phai |
Tính chất |
Đàn hồi tốt, bám bàn, không bị gấp nếp, gãy khúc. |
Nổi bật |
Bắt chuột nhạy, êm tay |
Ứng dụng |
di chuột, kê bàn phím |
Ưu điểm |
Tiện lợi, thân thiện với môi trường, an toàn cho người sử dụng. |
Chuột chơi game Logitech G403 Hero (USB/LED RGB/Đen)
Giá bán | 930.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
Logitech |
Model |
G403 HERO |
Số nút |
6 nút |
Cảm biến |
HERO 25K |
Led |
RGB |
Độ phân giải |
100 – 25.600 DPI |
Tăng tốc tối đa |
Được kiểm nghiệm >40G |
Tốc độ tối đa |
Được kiểm nghiệm > 400 IPS |
Định dạng dữ liệu USB |
16 bit/trục |
Tần suất gửi tín hiệu USB |
1000 Hz (1ms) |
Bộ vi xử lý |
32-bit ARM |
Kích thước |
124 x 68 x 43 mm |
Trọng lượng |
87,3 g |
Độ dài dây cáp |
2,1 m (dây nhựa) |
USB thu wifi LB-LINK BL-WN151 Nano – Tốc độ 150Mbps
Giá bán | 80.000 ₫ |
Bảo hành | 6 Tháng |
Thương hiệu |
LB-LINK |
Model |
BL-WN151 Nano |
Chuẩn |
802.11b,802.11g,802.11n |
Tần số hoạt động |
2.4 - 2.4835 GHz |
Channel |
13 |
Network protocol supported |
CSMA/CA with ACK |
Transmission mode |
DSSS |
Loại thiết bị |
Wireless Adapter |
Hỗ trợ hệ thống |
WIN2K, XP, VISTA, WIN7, WIN8 ,WIN10, MAC, LINUX. |
Giao diện kết nối |
USB 2.0 |
Kích thước sản phẩm |
18*9mm |
Kích thước bao bì |
130*86*22mm |
Trọng lượng |
2g |
Trọng lượng bao bì |
15g |
Tốc độ kết nối |
150Mbps |
Thời gian bảo hành |
12 tháng |
Loa máy tính Fenda F210X 2.1 kết nối bluetooth,USB, thẻ nhớ
Giá bán | 690.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Thương hiệu |
FENDA |
Model |
F210X |
Công suất |
3Wx2+9W(RMS) |
Driver Compliment |
Loa Satellites 2.5″”, loa subwoofer 4″” |
Kết nối |
Bluetooth-Hỗ trợ Plug & play USB card reader MP3/WMA |
Radio |
FM 100 kênh |
Remote |
Điều khiển từ xa đầy đủ chức năng |
Tần số đáp ứng |
135 – 20KHz (satellite) 30 – 130Hz (subwoofer) |
Tỷ số nén nhiễu S/N |
≥ 60dB |
Separation |
≥ 40dB |
Kích thước sản phẩm |
W87xH132xD80mm (satellite) W160xH215xD220mm (subwoofer) |
Trọng lượng |
4,0Kg |