MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 3 sản phẩm)
Card WiFi PCIe TP-Link Archer TX55E (AX3000 WiFi 6, Bluetooth 5.2)
Giá bán | 650.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
TP-Link |
Model |
Archer TX55E |
Dimensions |
2.4 x 1.4 x 0.45 in (55 x 36 x 11.5 mm) |
Dạng Ăng ten |
Two High-Gain Dual Band Antennas |
Chipset |
Intel Wi-Fi 6 Chipset |
Standards and Protocols |
Bluetooth 5.2, Bluetooth 5.0, Bluetooth 4.2, Bluetooth 4.0 |
Interface |
F_USB 2.0 |
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/g/b 2.4 GHz |
WLAN Signal Rate |
5 GHz 11ax: Up to 2402 Mbps(dynamic) |
WLAN Reception Sensitivity |
5 GHz: 11ax HT160:-56.25dBm |
WLAN Transmit Power |
5 GHz: 27dBm(FCC) / 23dBm(CE) (EIRP) 2.4 GHz: 26dBm(FCC) / 20dBm(CE) (EIRP) |
WLAN Modes |
Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi |
Support 64/128 bit WEP, WPA/WAP2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x |
Modulation Technology |
DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024QAM |
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
Archer TX55E Two High-Gain Antennas |
System Requirements |
Windows 10/11 (64-bit) only |
Môi trường |
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) |
Card mạng không dây TP Link Archer T6E AC1300 băng tần kép PCI Express
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 6 Tháng |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
---|---|
Thương hiệu |
|
Model |
AC1300 |
Giao diện |
PCI Express |
Kích thước ( R x D x C ) |
4.8 x 4.5 x 0.85 in. (120.8 x 115.2 x 21.5 mm) |
Dạng Ăng ten |
2 ăng ten rời băng tần kép |
TÍNH NĂNG WI-FI |
|
---|---|
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11ac/n/a 5GHz, |
Băng tần |
2.4GHz hoặc 5GHz |
Tốc độ tín hiệu |
Wi-Fi tốc độ cao - Tốc độ lên đến 1300Mbps (867Mbps ở băng tần 5GHz và 400Mbps ở băng tần 2.4GHz) |
Reception Sensitivity |
5GHz :� |
Công suất truyền tải |
5GHz :� <23dBm (EIRP), |
Chế độ Wi-Fi |
Ad-Hoc / Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi |
Hỗ trợ chuẩn bảo mật 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK,802.1x |
Modulation Technology |
DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM |
KHÁC |
|
---|---|
System Requirements |
Windows 10 (32/64bits), Windows 8.1 (32/64bits), Windows 8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP(32/64bits) |
Card mạng không dây TP Link TL-WN881ND Wireless N300Mbps PCI Express
Giá bán | 280.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
---|---|
Thương hiệu |
|
Model |
TL-WN881ND |
Giao diện |
PCI Express(x1) |
Kích thước ( R x D x C ) |
4.8 x 3.1 x 0.8in. (120.8 x 78.5 x 21.5mm) |
Dạng Ăng ten |
Detachable Omni Directional (RP-SMA) |
Độ lợi Ăng ten |
2dBi |
TÍNH NĂNG WI-FI |
|
---|---|
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần |
2.400-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu |
11n: Up to 300Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity |
270M: -68dBm@10% PER |
Công suất truyền tải |
<20dBm(EIRP) |
Chế độ Wi-Fi |
Ad-Hoc / Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi |
Support 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Modulation Technology |
DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
KHÁC |
|
---|---|
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
Wireless Adapter |
System Requirements |
Windows 10/8.1/8/7,Linux |
Môi trường |
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) |