Hotline Hà Nội

HỖ TRỢ TẠI Hà Nội

PHÒNG KINH DOANH
0973.033.896 Ms Huyền
092.103.9999 Mr Đức
PHÒNG KỸ THUẬT - BẢO HÀNH
0915.866.838 Mr Khiêm
KẾ TOÁN
0915.868.939 Ms Hiền

Hotline Hồ Chí Minh

HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh

PHÒNG KINH DOANH
0973.033.896 Ms Huyền
092.103.9999 Mr Đức
PHÒNG KỸ THUẬT - BẢO HÀNH
0915.866.838 Mr Khiêm
KẾ TOÁN
0915.868.939 Ms Hiền
Khuyến mãi Kiến thức

Hotline Mua hàng

1 Kinh doanh 1: 0973.033.896
2 Kinh doanh 2: 0915.866.838
3 Kinh doanh 3: 092.103.9999
4 Lăp đặt Game-net, dự án: 092.103.9999
5 Hỗ trợ kỹ thuật - bảo hành: 0915.866.838
0

Danh mục sản phẩm

Xây dựng cấu hình

SSD | HDD | NAS

(Tổng 1 sản phẩm)

Ổ cứng HDD SEAGATE SKYHAWK 1TB 3.5 inch SATA III 64MB Cache

Ổ cứng HDD SEAGATE SKYHAWK 1TB 3.5 inch SATA III 64MB Cache

1.350.000 ₫ 1.620.000 ₫ (Tiết kiệm: 17%)

Còn hàng

Ổ cứng HDD SEAGATE SKYHAWK 1TB 3.5 inch SATA III 64MB Cache

Giá bán 1.350.000 ₫
Bảo hành 24 Tháng
Thông số sản phẩm

Hãng sản xuất

Seagate

Mẫu

Skyhawk

Dung lượng

1TB

Chuẩn kết nối

Sata 6Gb/s

Bộ nhớ đệm (MB)

64 MB

Số camera hỗ trợ

64

Công suất hoạt động trung bình (W)

5,6 w

Bộ cảm biến dung lắc R/V

không

Số lượng khay

1 đến 8 khay

Kích cỡ

3.5 in

Số Byte trên mỗi Sector

512 (logical) / 4096 (physical)

Mật độ ghi tối đa

1807kBPI

Mật độ Track

352ktracks/in

Mật độ vùng

625Gb/in2

Tốc độ truyền dữ liệu (Mb/s max)

2147Mb/s

Tốc độ đọc tối đa

180MB/s

Tốc độ truyền dữ liệu I / O (MB / s max)

600MB/s

Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATA 

Chế độ PIO 0-4
Chế độ Multiword DMA 0-2
Chế độ Ultra DMA 0-6

Cao (mm/in) X

26.1mm / 1.028 in

Rộng (mm/in) Y

101.6mm /4.010 in

Dày (mm/in) Z

146.99mm / 5.787 in

Trọng lượng (g/lb)

415g / 0.915lb

Độ trễ trung bình

5.1ms

Độ đọc trung bình

<8.5ms

Độ ghi trung bình

<19.5ms

Điện áp lúc khởi động, Tối đa (5 V)

1.2 A

Dung sai điện thế (theo công bố )

5V: ±5% 12V: ±10%

Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C)

–40° to 70°C

Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động

5° to 70°C

Biên độ nhiệt

20 ° C / giờ tối đa (hoạt động)
30 ° C mỗi giờ (không hoạt động)

Độ ẩm tương đối

5% đến 90% (lúc hoạt động)
5% đến 95% (lúc bảo quản)

Biên độ của độ ẩm tương đối

30% trên giờ

Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm

26°C tối đa (lúc hoạt động)
29°C tối đa (lúc bảo quản)

Độ cao, hoạt động

–304m to 3048m (–1000 ft to 10,000 ft)

Độ cao, bảo quản
(Dưới mức nước biển trung bình, tối đa)

–304m to12,192m (–1000ft to 40,000+ ft)

Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động

400 Gs tại 2 ms tối đa

Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động

70 Gs at 2ms

Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản

250 Gs at 2ms

Chu kỳ Nạp – Ngắt

300,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm

Hỗ trợ tháo cắm nóng

trên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification

Đánh giá lượng công việc

Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là

Điện áp cho phép

5V ± 5%

Âm vực học lúc nghỉ

1.9 bels (khoảng)
2.0 bels (tối đa)

Âm vực học lúc hoạt động

2.1 bels (khoảng)
2.2 bels (tối đa)

Tuổi thọ trung bình

1.000.000 Giờ

Chương trình khuyến mãi
popup
Chat Facebook (8h00 - 21h00)
Chat Zalo (8h00 - 21h00)
092.103.9999 (8h00 - 21h00)