MINH ĐỨC PC - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 61 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
DANH MỤC
KHOẢNG GIÁ
Độ phân giải
Bề mặt màn hình
Màn hình DUAN DA-IP248S | 24 inch/IPS/75Hz/FHD/Phẳng/Trắng
Giá bán | 1.850.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
DA-IP248S |
Kích thước màn hình |
24 inch |
Màu sắc |
Trắng |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Công nghệ |
FreeSync |
Phổ màu |
~93% |
Độ phân giải |
1920x1080p @ 75Hz |
Góc nhìn |
178° |
Thời gian phản hồi |
2ms |
Giao diện/cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Kích thước |
605mm*112mm*441mm |
Trọng lượng |
3.2Kg/4.7Kg |
Màn hình DUAN DT-IP278S | 27 inch/FHD/IPS/180Hz/Phẳng/Đen
Giá bán | 3.150.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
DUAN |
Mã sản phẩm |
DT-IP278S |
Màu sắc |
Đen |
Bề mặt màn hình |
Phẳng |
Độ sáng |
250 cd/m² (Typical) |
Độ tương phản |
1000:1 (Typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Kích cỡ màn hình |
27 inch |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn ngang |
178°/178° (H/V) |
Tốc độ phản hồi |
1ms |
Cổng kết nối |
DP x1/HDMI x1 |
Tỉ lệ khung hình |
16:09 |
Tần số quét |
180Hz |
Kích thước |
L680 x W449 x H130mm |
Độ phân giải |
1920px x 1080px |
Nguồn cấp AC-DC |
100-240V 50-60Hz |
Cân nặng |
3.75Kg (without stand) / 5Kg (with stand) |
Nơi bán |
Minh Đức PC |
Bảo hành |
24 Tháng |
Màn hình VSP V2205H | 22 inch/FHD/IPS/100Hz/Phẳng/Đen
Giá bán | 1.690.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
VSP |
Mã sản phẩm |
V2205H |
Màu sắc |
Black |
Độ sáng |
250 cd/m² (Typical) |
Độ tương phản |
1000:1 (Typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Kích cỡ màn hình |
21.45" |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn ngang |
178°/178° (H/V) |
Tốc độ phản hồi |
6ms (Typical) |
Cổng kết nối |
VGA x1/HDMI x1 |
Tỉ lệ khung hình |
16:09 |
Tần số quét |
100Hz |
Kích thước |
L492 x W380 x H170mm |
Độ phân giải |
1920px x 1080px @75Hz |
Nguồn cấp AC-DC |
100-240V Output 12V/3A |
Cân nặng |
2.3Kg (without stand) / 3.3Kg (with stand) |
Tính năng đặc biệt |
2. Low blue color control 3. DCR 4. Multi-language Menu 5. FPS/RTS Gaming mode switch |
Màn hình VSP V2204H | 21.5 inch/FHD/VA/75Hz/Phẳng/Trắng
Giá bán | 1.550.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
VSP |
Người mẫu |
V2204H |
Màu sắc |
Trắng |
độ sáng |
250 cd/m2 (Điển hình) |
Sự tương phản |
3000:1 (Điển hình) |
Màu sắc hiển thị |
16,7M |
Đèn nền |
VA |
Góc nhìn ngang |
R/L178 (Điển hình); U/D178 (Điển hình) |
Thời gian đáp ứng |
3./6ms |
Giao diện/Cổng |
VGA/ HDMI 1.4x1 / Đầu ra âm thanh |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Tần số quét |
75Hz |
Kích thước hiển thị |
21,5" |
Độ phân giải được đề xuất |
1920 x 1080px - 75Hz |
Kích thước |
607mm x 112mm x 441mm |
Cân nặng |
2Kg / 2,8Kg |
Nguồn năng lượng |
Bộ đổi nguồn AC/DC, 12V/2.5A |
Màn hình MSI PRO MP223 | 21.45 inch/VA/100Hz/1ms/FHD
Giá bán | 1.750.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
MSI |
Model |
PRO MP223 |
Kích thước màn hình |
21.45 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
250cd/m2 (Typ) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
3000:1 (Typ) |
Tần số quét |
100Hz |
Cổng kết nối |
1x HDMI (1.4) |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT) / 4ms (GTG) |
Góc nhìn |
170°(H) / 160°(V) |
Điện năng tiêu thụ |
30W |
Kích thước |
Product Dimension with Stand (W x D x H): 494.7 x 182.1 x 385.5 mm Product Dimension without Stand (W x D x H) : 494.7 x 48.0 x 285.4 mm |
Cân nặng |
3.83kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, cáp HDMI |
Màn hình MSI Pro MP251 24.5 inch, FHD, IPS, 100Hz, 1ms, phẳng
Giá bán | 2.150.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
|
Kích thước màn hình |
24.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu 8 bits (6 bits + FRC) |
Độ tương phản |
1300:1 |
Tần số quét |
100Hz |
Cổng kết nối |
1x HDMI (1.4b) 1x D-Sub (VGA) 1x Line-in 1x Headphone-out |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT) / 4ms (GTG) |
Góc nhìn |
178°(H) / 178°(V) |
Điện năng tiêu thụ |
External Adaptor 12V 2.5A |
Kích thước |
557.5 x 207.2 x 422.1 mm (21.95 x 8.16 x 16.62 inch) |
Cân nặng |
2.9 kg /4.4 kg |
Phụ kiện |
1x HDMI Cable, 1x Power Adaptor, 1x Power Cord, 1x Quick Guide |
Màn hình DUAN DA-IP2709S | 27 inch, 100Hz, IPS, FHD, Phẳng
Giá bán | 2.450.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
DuAn |
Mã hàng |
IP2709S |
Màu sắc |
Đen |
Độ sáng |
300 cd/m²(Typical) |
Độ tương phản |
1000:1(Typical) |
Tỷ lệ màu hiển thị |
16.7M |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn |
178/178 |
Thời gian đáp ứng |
5 ms |
Cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Kích thước đèn hình |
27" |
Kích thước vỏ hộp |
|
Độ phân giải |
1920*1080px - 100Hz |
Nguồn điện - Adapter |
12V/2.5A |
Special feature |
Kinsingtone: YES SUPPORT VESA: 75*75mm Adapter SYNC: Yes HDR Suport: Yes |
Màn hình ASUS VA24EHF | 24 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms
Giá bán | 2.450.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Màn hình Asus |
Model |
VA24EHF |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
250cd/㎡ |
Tần số quét |
100Hz |
Cổng kết nối |
HDMI(v1.4) x 1 |
Thời gian đáp ứng |
1ms(GTG) |
Góc nhìn |
178°/ 178° |
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes |
Điện năng tiêu thụ |
Nút khởi động (thông thường) : Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W Power Consumption : 12.02 W |
Kích thước |
Kích thước vật lý kèm chân đế (WxHxD) : 539.52 x 417.22 x 205.94 mm |
Cân nặng |
2.84 Kg ( gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Hướng dẫn sử dụng, cáp HDMI |
Màn hình DUAN DA-IP248S | 24 inch/IPS/75Hz/FHD/Phẳng/Đen
Giá bán | 1.790.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
DA-IP248S |
Kích thước màn hình |
24 inch |
Màu sắc |
Đen |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Công nghệ |
FreeSync |
Phổ màu |
~93% |
Độ phân giải |
1920x1080p @ 75Hz |
Góc nhìn |
178° |
Thời gian phản hồi |
2ms |
Giao diện/cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Kích thước |
605mm*112mm*441mm |
Trọng lượng |
3.2Kg/4.7Kg |
Màn hình ASUS ProArt PA248QV 24 Inch IPS 75Hz
Giá bán | 4.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
ProArt PA248QV |
Kích thước màn hình |
24.1 inch |
Độ phân giải |
1920x1200 |
Tỉ lệ |
16:10 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300 cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
Mặc định: 1000:1 |
Tần số quét |
75Hz |
|
Cổng xuất hình: HDMI, D-Sub, DisplayPort |
Thời gian đáp ứng |
5ms (Gray to Gray) |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tính năng âm thanh |
2W x 2 |
|
Trace Free Technology : Yes |
|
Với chân đế (WxHxD) : 533 x (375 - 505) x 211 mm |
|
Tiêu chuẩn:<15W* |
Khối lượng |
6.1 kg |
Màn hình Titan Army P27A2GC 27 inch, 180Hz, IPS, 1Ms, Flat
Giá bán | 3.300.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
Titan Army |
Model |
P27A2GC |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Kích thước |
619.04 * 445.53.3 * 196.88mm |
Tấm nền |
FAST IPS |
Độ phân giải |
Full HD (1920*1080) |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Độ sáng |
350cd/m² |
Độ tương phản tĩnh |
1000:1 |
Màu hiển thị |
16.7 triệu |
Tốc độ làm mới |
1ms GTG |
Tần số quét |
180Hz |
Đầu vào |
HDMI 2.0 * 2 + DPI 1.4 * 1 AUDIO OUT |
Công nghệ đồng bộ |
G-SYNC Compatible |
Bảo hành |
24 Tháng |
Màn hình Kingview KV-2724H | 27 inch, IPS, 100Hz, FHD, Flat
Giá bán | 2.300.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
KingView |
Model |
KV- KV-2724H |
Kích Thước Màn Hình |
27” |
Độ Sáng Màn Hình |
250 cd/m² |
Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA |
1000:1 |
Độ Phân Giải Màn Hình |
1920x1080 (Full HD) |
Thời Gian Đáp Ứng |
2ms |
Hỗ trợ màu |
16,7 Triệu Màu |
Góc nhìn |
178°/178°(CR>10) |
Tín hiệu đầu vào |
HDMI |
Nguồn Cấp |
12v 2,5A |
Tần số quét |
100Hz |
Tấm nền |
IPS |
Phụ kiện |
Cáp HDMI, Nguồn, cáp |
Bảo hành |
24 Tháng |
Màn hình LG 27MR400-B | 27 inch IPS, 75Hz, Full viền, AMD FreeSync
Giá bán | 2.890.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
27MP400-B |
Kích thước màn hình |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
200 cd/m² (Min)/250 cd/m²(Typ) |
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
Độ tương phản |
600:1 (Min.), 1000:1 (Typ.) |
Tần số quét |
75Hz |
Cổng kết nối |
D-Sub HDMI™ |
Thời gian đáp ứng |
5ms (GtG at Faster) |
Góc nhìn |
178º(R/L), 178º(U/D) |
Điện năng tiêu thụ |
26 W |
Kích thước |
612 x 362.5 x 56.2 mm (Không chân đế) 612 x 454.9 x 190mm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
3.1kg (Không chân đế) 3.4kg (Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp HDMI |
Màn hình VSP VC242i 24 Inch 100Hz IPS FHD Flat - Đen
Giá bán | 1.950.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
VSP |
Mã sản phẩm |
VC242i |
Màu sắc |
Đen |
Độ sáng |
200 cd/m² |
Độ tương phản |
1000:1 |
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
Màu sắc hỗ trợ |
6500 |
Loại màn hình |
Flat |
Kích cỡ màn hình |
23.8" |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn |
(L/R/U/D) 89/89/ 89/89(Typical) |
Tốc độ phản hồi |
2ms (MPRT) |
Cổng kết nối |
HDMI x1, DP x1 |
Tỉ lệ khung hình |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Đế Treo Màn Hình |
75 x 75mm |
Kích thước |
540*318*420mm |
Độ phân giải |
1920X1080 Pixels @100Hz |
Nguồn cấp AC-DC |
12V - 2.5A /19.5W |
Cân nặng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
2.8kg/ 3.4Kg |
Tính năng đặc biệt |
1. DCR/ CQ setting 2. FreeSync Adpter / Game Plus |
Bảo hành |
3 năm |
Màn hình VSP VC242i 24 Inch 100Hz IPS FHD Flat - Trắng
Giá bán | 2.050.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Brand |
VSP |
Model |
VC242i |
Màu sắc |
Trắng |
Độ sáng |
200 cd/m² |
Độ tương phản |
1000:1 |
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
Màu sắc hỗ trợ |
6500 |
Độ cong màn hình |
Flat |
Kích cỡ màn hình |
23.8" |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn ngang |
(L/R/U/D) 89/89/ 89/89(Typical) |
Tốc độ phản hồi |
2ms (MPRT) |
Cổng kết nối |
HDMI x1, DP x1 |
Tỉ lệ khung hình |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Đế Treo Màn Hình |
75 x 75mm |
Kích thước |
540*318*420mm |
Độ phân giải |
1920X1080 Pixels @100Hz |
Nguồn cấp AC-DC |
12V - 2.5A /19.5W |
Cân nặng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
2.8kg/ 3.4Kg |
Tính năng đặc biệt |
1. DCR/ CQ setting 2. FreeSync Adpter / Game Plu |
Màn hình HP Compaq B191 18.5Inch LED
Giá bán | 800.000 ₫ |
Bảo hành | 3 Tháng |
Hãng sản xuất |
HP |
Model |
HP Compaq B191 |
Loại màn hình |
LED |
Kích thước màn hình |
18.5" |
Kích thước điển ảnh |
0.2745 mm |
Cường độ sáng |
200cd/m2 |
Độ tương phản |
600:1 static |
Góc nhìn ( Dọc/ Ngang) |
90°/65° |
Giao diện |
N/A |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Độ phân giải |
1366 x 768 |
Khả năng hiển thị màu |
16.7tr |
Tín hiệu đầu vào video |
N/A |
Đồng bộ hoá |
N/A |
Cổng kết nối |
VGA |
Công xuất tiêu thụ |
20 W (typical) / 72 W (maximum) |
Tần số quét |
60Hz |
Nguồn cung cấp |
100 to 240 VAC / 50 or 60 Hz ± 3Hz / 1.2 A (Max) |
Trọng lượng |
2.9kg |
Kích thước (RộngxCaoxSâu) |
441.4 x 189.7 x 338.6 mm |
Màn hình Xiaomi Redmi G27 27 inch 165Hz IPS 1Ms Flat
Giá bán | 3.200.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Brand |
Xiaomi |
Model |
Xiaomi Redmi G27 |
Series |
Gaming |
Shape |
Widescreen |
Display Size (Inch) |
27 |
Display Type |
FHD |
Panel Type |
IPS |
Borderless |
Yes |
Touch Screen |
No |
Display Resolution |
1920x1080 |
Aspect Ratio |
16:9 |
Brightness (cd/m2) |
250 nits |
Contrast Ratio |
1000:1 |
Refresh Rate (Hz) |
165Hz |
Adaptive-Sync Technology |
Yes |
Color Gamut / Color Space |
99% sRGB |
Color Bit / Bit Depth |
8 Bit |
Color Support / Display Color |
16.7 Million |
Response Time (ms) |
1ms |
Horizontal Viewing Angle |
178 Degree |
Vertical Viewing Angle |
178 Degree |
Viewing Angle |
178 degree (H & V) |
High Dynamic Range (HDR) |
HDR10 |
DVI Port |
No |
VGA Port |
No |
HDMI Port |
1 |
Mini HDMI Port |
No |
Micro HDMI Port |
No |
DisplayPort (DP) |
1 |
Mini DisplayPort |
No |
USB Port |
No |
USB Type-A |
No |
USB Type-B |
No |
USB Type-C |
No |
Thunderbolt |
No |
Headphone Jack |
1 |
Speaker (Built-in) |
No |
Speaker Details |
No |
Rotatable |
No |
VESA Wall Mount Standard |
75 x 75mm |
Power Consumption |
36W |
Color |
Black |
Weight (Kg) |
3.6 kg |
Dimensions |
612.3 x 170 x 451.7mm |
Panel Surface |
Flat |
Specialty |
Ultra-high refresh rate 165Hz, Fast response 1ms, Adaptive Sync, Professional color calibration, Bright and rich colors, Professional color depth, Smooth transitions and rich colors, Blue light protection. |
Warranty |
2 Year at MDPC |
Country Of Origin |
China |
Màn hình Xiaomi Redmi RMMNT27NF | 27 inch, IPS, 75Hz, FHD, Flat
Giá bán | 2.590.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thwong hiệu |
Xiaomi Redmi |
Model |
RMMNT27NF |
Tần số quét |
75 Hz |
Thời gian phản hồi |
6ms |
Tỉ lệ màn hình |
16:9 |
Độ sáng |
300 cd/m² |
Góc nhìn |
178 độ |
Độ phủ màu |
100% sRGB |
Tấm nền |
IPS |
Kích thước màn hình |
27 inches |
Độ phân giải màn hình |
1920×1080 pixels |
Kiểu màn hình |
Màn hình phẳng |
Độ tương phản động |
1000000:1 |
Độ tương phản tĩnh |
1000:1 |
Công suất tiêu thụ |
24W |
Cổng kết nối |
HDMI 1.4, VGA, Audio 3.5 mm |
Kích thước |
613.2 x 205.3 x 476 mm |
Trọng lượng |
4.3kg |
Màn hình Xiaomi Redmi RMMNT238NF | 24 inch, IPS, 75Hz, FHD, Flat
Giá bán | 1.950.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
Xiaomi Redmi |
Model |
RMMNT238NF |
Đầu vào |
12V-2A |
Công suất định mức |
24W Max |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Đường chéo |
60.5cm |
Độ sáng |
250cd/m² (TYP) |
Độ tương phản |
1000:1 (TYP) |
Màu sắc |
16.7 triệu màu |
Gam màu |
72%NTSC |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Tốc độ làm mới tối đa |
75Hz |
Độ phân giải tối đa |
1920 x 1080 |
Thời gian đáp ứng |
6ms (GTG) |
Độ ẩm làm việc |
10%RH-90%RH |
Khối lượng |
2.7kg |
Áp suất không khí |
86-106kPa |
Kích thước sản phẩm |
539.2 x 181.2 x 419.5mm |
Chân đế |
Bằng kim loại |
Hỗ trợ ngàm VESA |
KHÔNG |
Màn hình HKC MB24V9-U 23.8 inch IPS 100Hz FHD Full viền Flat
Giá bán | 2.030.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
HKC |
Mã sản phẩm |
MB24V9-U |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Loại màn hình |
IPS (In-Plane Switching) LCD Panel |
Độ sáng |
250 cd/m2 |
Gam màu |
sRGB 99% |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Độ phân giải |
1920 x 1080 pixels (Full HD) |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Thời gian phản hồi |
5ms (GTG) |
Góc nhìn (trái/phải, lên/xuống – CR>10) |
H 178°/ V 178° |
Bề mặt màn hình |
Chống lóa (Anti-glare) |
Màu hiển thị |
16.7 triệu màu |
Tần số làm mới tối đa |
100Hz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
|
Gắn VESA |
75 x 75mm |
Phụ kiện kèm theo |
|