MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
Danh mục sản phẩm
(Tổng 691 sản phẩm)
VGA Inno3D Gefoece RTX 3060 TWIN X2 12GB GDDR6
Giá bán | 7.090.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
INNO3D |
Model |
RTX 3060 TWIN X2 |
Engine đồ họa |
GeForce RTX™ 3060 |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 X16 |
Bộ nhớ |
12GB GDDR6 |
Boost Clock (MHz) |
1792MHz |
Lõi CUDA |
3584 |
TDP |
170 W |
Clock bộ nhớ |
15Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
7680x4320 |
Kết nối |
1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
Kích thước |
240mm x 120mm x 2-slot |
PSU đề nghị |
550 W |
Power Connectors |
8-pin |
Nơi bán |
Minh Đức PC |
Bộ Bàn Phím Chuột Fuhlen A150G không dây (Wireless)
Giá bán | 370.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
Fuhlen |
Model |
A150G |
Loại chuột |
Chuột quang học (optical) không dây |
Kiểu kết nối |
Không dây |
Chuẩn kết nối |
USB-Wireless |
Phím chức năng |
Standard |
Màu sắc |
Đen |
Sử dụng cho |
Desktop PC • Laptop |
Tính năng khác |
Bàn phím thiết kế tinh tế, phím bấm êm ái. |
Độ phân giải 1000DPI, chạy được trên nhiều mặt phẳng, con trỏ không bị rung. |
|
Tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu. |
|
Khoảng cách hoạt động 10m. |
|
Hệ diều hành tương thích |
Xp, Win7/8/10/11…, Mac |
Tính năng |
Hotkey |
Kết nối máy tính |
Không dây |
Gói sản phẩm |
Bàn phím • Chuột (Mouse) Pin |
VGA ASL Geforce RTX 2060 Super 8GB 256bit DDR6
Giá bán | 5.900.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
ASL |
Model |
Geforce RTX 2060 SUPER |
Đơn vị xử lý đồ họa |
GPU Model TU106-410 (TU106) |
Kiến trúc |
NVIDIA Turing (RTX) |
Quy trình chế tạo |
12 nm |
Kích thước khuôn |
445 mm² |
Số lượng bóng bán dẫn |
10,8 tỷ |
Mật độ bóng bán dẫn |
24,3 triệu TRAN/mm² |
CUDA |
2176 |
Tensor Core |
272 |
Ray Tracing Core |
32 |
TMU |
136 |
ROP |
64 |
Xung cơ bản |
1470 MHz |
Tăng xung nhịp |
1650 MHz |
Đồng hồ bộ nhớ |
1750 MHz |
Hiệu suất xung nhịp bộ nhớ |
14000 Mbps |
Kích thước bộ nhớ |
8 GB |
Loại bộ nhớ |
GDDR6 |
Độ rộng bus bộ nhớ |
256 bit |
Băng thông bộ nhớ |
448 GB/s |
Nơi bán |
Minh Đức PC |
VGA MSI GeForce GTX 1070 GAMING X 8G GDDR5 256-bit (Rồng Đỏ)
Giá bán | 3.250.000 ₫ |
Bảo hành | 3 Tháng |
HÃNG SẢN XUẤT |
MSI |
MODEL |
GeForce GTX 1070 GAMING X |
MEMORY |
8GB GDDR5 (256-bit) |
VI XỬ LÝ ĐỒ HỌA |
NVIDIA GeForce® GTX 1070 |
CHUẨN GIAO TIẾP |
PCI Express x16 3.0 |
KIỂU BỘ NHỚ |
GDDR5 |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ(MB) |
8192 |
BUS BỘ NHỚ |
256-bit |
XUNG NHỊP NHÂN ĐỒ HỌA(MHZ) |
1797 MHz / 1607 MHz (OC Mode) 1771 MHz / 1582 MHz (Gaming Mode) 1683 MHz / 1506 MHz (Silent Mode) |
XUNG NHỊP BỘ NHỚ (MHZ) |
8108 (OC Mode) |
HỖ TRỢ MÀN HÌNH TỐI ĐA |
4 |
G-SYNC™ TECHNOLOGY |
Y |
ADAPTIVE VERTICAL SYNC |
y |
CÔNG NGHỆ MULTI-GPU |
SLI 2-Way |
HỖ TRỢ HDCP |
2.2 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ (W) |
150 W |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (Version 1.4) / HDMI™ (Version 2.0) / DL-DVI-D |
CÔNG SUẤT NGUỒN ĐỀ NGHỊ (W) |
500 |
VIRTUAL REALITY READY |
y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
NGUỒN PHỤ |
6-pin x 1; 8-pin x 1 |
HỖ TRỢ PHIÊN BẢN DIRECTX |
12 |
HỖ TRỢ PHIÊN BẢN OPENGL |
4.5 |
KÍCH THƯỚC (MM) |
279 x 140 x 42 mm |
CÂN NẶNG |
1100 |
Card màn hình NVIDIA GeForce GT 740 2GB GDDR5 128-Bit
Giá bán | 800.000 ₫ |
Bảo hành | 3 Tháng |
Chipset GPU |
NVIDIA GEFORCE |
Model |
GT 740 |
Bộ nhớ |
2GB GDDR5 |
Kiến trúc |
Kepler |
Nhân CUDA |
384 |
Tốc độ xung nhịp |
Tối đa 993MHz |
Giao diện bộ nhớ |
128-bit |
Cổng kết nối |
1 x DVI, 1 x HDMI, 1 x VGA |
Hỗ trợ DirectX |
DirectX 12 |
Công suất yêu cầu |
1 x 6-pin (PCI-E) |
Hỗ trợ HDCP |
Có |
Vỏ Case VSP Milky Way V2 Black (m-ATX, Mid Tower, No Fan)
Giá bán | 390.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
VSP |
Model |
Milky Way V2 |
Màu |
Black |
Chassis |
Mid Tower |
Vật liệu |
SPCC 0.5mm, Black Interior |
PSU Foam Factor |
ATX |
Khay HDD/SSD |
3.5" HDD x1; 2.5" SDD x1 |
Khe mở rộng |
5 Slot |
Thiết bị kết nối ngoại vi I/O |
USB 3.0 x1; USB 1.0 x2; HD Audio x1 |
Cooling/quạt tản nhiệt |
Front: 3 x120mm (Option) Top: 2 x 120mm (Option) Back: 1 x 120mm (Option) |
Max CPU Cooler Heigh |
170mm |
Max VGA card Leigth |
320mm |
Mainboard support |
ITX / MICRO ATX / ATX |
Kích thước Case |
L370 x W200 x H450 mm |
Bảo hành |
12 Tháng |
Nơi bán |
Minh Đức PC |
Nguồn ACER AC750 750W 80 Plus Bronze PCIe 5.0 (Full Modular)
Giá bán | 1.650.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
ACER |
Mã sản phẩm |
AC750 |
Màu sắc |
Đen |
Hãng sản xuất |
Acer |
Quy chuẩn cáp |
Full modular |
Chứng nhận 80 Plus |
80 plus Bronze |
Công suất định danh |
750W |
Nguồn đầu vào |
Full Range 90V-260V, 8A, 60/50Hz |
Kích thước |
ATX - 165 x 150 x 86 (mm |
Hệ thống giải nhiệt |
Fan HBF kích thước 120mm |
Tính năng bảo vệ |
OVP/UVP/OPP/SCP/OTP |
Active PFC |
Yes |
Tích hợp DC TO DC Converter |
DC TO DC Converter |
Chứng nhận quy chuẩn SX |
CE, RoHS |
Đầu cấp điện cho bo mạch |
Mainboard: 1x 24pin : 55cm CPU: 2x 4+4pin ATX12V: 60cm + 30cm |
Đầu cấp điện cho hệ thống: |
2x 6+2pin PCIe: 55cm* 1x 12VHPWR/PCIe5.0: 55cm 5x SATA: 50cm + 15cm + 15cm* |
Quy chuẩn ATX3.0/PCIe 5.0 |
12VHPWR/PCIe5.0: 55cm (Compatible |
Bảo hành |
3 Năm |
Fan Case Jungle Leopard 6 Pro White (Led ARGB, Sync Mainboard, Hub)
Giá bán | 100.000 ₫ |
Bảo hành | 6 Tháng |
Thương hiệu |
Jungle Leopard |
Model |
PRISM 6 PRO |
Loại LED |
ARGB |
Màu sắc |
Trắng |
Kích thước |
120mm x 120mm x 25mm |
Tốc độ quạt |
765 ~ 1800 RPM +- 10% |
Lưu lượng gió |
61.5 CFM +- 10% |
Áp suất gió |
2.0mmH2O |
Độ ồn |
6 ~ 30 dBa |
Giao tiếp |
4pin RPM, 3Pin ARGB (Sync Mainboard hoặc HUB) |
Loại vòng bi |
Hydro Bearing |
Điện áp |
DC12V, LED DC5V |
Tiêu thụ điện |
0.25A |
Xuất xứ |
Trung quốc |
Nơi bán |
Minh Đức PC |
Fan Case Jungle Leopard 6 Pro Black (Led ARGB, Sync Mainboard, Hub)
Giá bán | 100.000 ₫ |
Bảo hành | 6 Tháng |
Thương hiệu |
Jungle Leopard |
Model |
PRISM 6 PRO |
Loại LED |
ARGB |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước |
120mm x 120mm x 25mm |
Tốc độ quạt |
765 ~ 1800 RPM +- 10% |
Lưu lượng gió |
61.5 CFM +- 10% |
Áp suất gió |
2.0mmH2O |
Độ ồn |
6 ~ 30 dBa |
Giao tiếp |
4pin RPM, 3Pin ARGB (Sync Mainboard hoặc HUB) |
Loại vòng bi |
Hydro Bearing |
Điện áp |
DC12V, LED DC5V |
Tiêu thụ điện |
0.25A |
Xuất xứ |
Trung quốc |
Nơi bán |
Minh Đức PC |
TP-Link Archer AX10 (Bộ phát Wi-Fi 6, AX1500 2.4/5GHz)
Giá bán | 950.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
BẢO MẬT |
|
An ninh mạng |
Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP & MAC Cổng lớp ứng dụng |
Mạng khách |
1 x Mạng khách 5 GHz 1 x Mạng khách 2.4 GHz |
Máy chủ VPN |
OpenVPN PPTP |
Mã hóa Wi-Fi |
WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
WIFI |
|
Tiêu chuẩn |
Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2,4 GHz |
Tốc độ Wi-Fi |
AX1500 5 GHz: 1201 Mb/giây (802.11ax) 2,4 GHz: 300 Mb/giây (802.11n) |
Phạm vi WiFi |
Ngôi nhà 3 phòng ngủ 4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn Beamforming Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi
|
Dung lượng Wi-Fi |
Cao Băng tần kép Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu OFDMA Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6 Airtime Fairness Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều 4 luồng Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn |
Chế độ làm việc |
Chế độ Router Chế độ Điểm Truy Cập |
PHẦN CỨNG |
|
Bộ xử lý |
CPU ba nhân 1.5 GHz |
Cổng Ethernet |
1 x Cổng WAN Gigabit 4 x Cổng LAN Gigabit |
Nút |
Nút WPS / Wi-Fi Nút Bật / Tắt nguồn Nút Bật / Tắt đèn LED Nút Reset Quyền lực 12V ⎓ 1A |
PHẦN MỀM |
|
Giao thức |
IPv4 IPv6 |
OneMesh™ |
Hỗ trợ OneMesh™ Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™. |
EasyMesh |
Mạng lưới tạo ra chuyển vùng mượt mà, nhanh chóng, ổn định. Archer AX10 có thể xây dựng mạng EasyMesh một cách linh hoạt với các thiết bị Tương thích với EasyMesh, giúp loại bỏ các vùng chết của Wi-Fi, mở rộng mạng của bạn và lấp đầy toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng Wi-Fi tốc độ cao. Kết nối Wi-Fi liền mạch với một tên mạng, cài đặt bằng một cú nhấp chuột và khả năng mở rộng linh hoạt. |
Kiểm soát của phụ huynh |
Lọc URL Kiểm soát thời gian |
Các loại mạng WAN |
IP động IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Chất lượng dịch vụ |
QoS theo thiết bị |
Dịch vụ điện toán đám mây |
Tự động nâng cấp firmware Nâng cấp firmware OTA ID TP-Link DDNS |
Chuyển tiếp NAT |
Cổng chuyển tiếp Cổng kích hoạt DMZ UPnP |
IPTV |
IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP |
Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS |
TP-Link NO-IP DynDNS |
Sự quản lý |
Ứng dụng Tether Trang Web |
KHÁC |
|
yêu cầu hệ thống |
Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần) Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Chứng chỉ |
FCC, CE, RoHS |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
DỮ LIỆU KIỂM TRA |
|
Công suất truyền WiFi |
CE: <20dBm (2,4 GHz) <23dBm (5,15 GHz~5,25 GHz) FCC: <30dBm (2,4 GHz & 5,15 GHz~5,825 GHz) |
Độ nhạy thu sóng WiFi |
5 GHz: 11a 6Mbps: -97dBm 11a 54Mbps: -79dBm 11ac VHT20_MCS0: -96dBm 11ac VHT20_MCS11: -66dBm 11ac VHT40_MCS0:-94dBm 11ac VHT40_MCS11: -63dBm 11ac VHT80_MCS0: -91dBm 11ac VHT80_MCS11: -60dBm 11ax HE20_MCS0: -95dBm 11ax HE20_MCS11: -63dBm 11ax HE40_MCS0: -92dBm 11ax HE40_MCS11: -60dBm 11ax HE80_MCS0: -89dBm 11ax HE80_MCS11: -58dBm 2,4 GHz: 11g 6Mbps: -91dBm 11a 54Mbps: -74dBm 11n HT20 _MCS0: -90dBm 11n HT20_MCS7: -73dBm 11n HT40_MCS0: - 88dBm 11n HT40_MCS7: -70dBm |
THUỘC VẬT CHẤT |
|
Kích thước (W×D×H) |
10,2 × 5,3 ×1,5 inch |
Nội dung gói |
Router Wi-Fi Archer AX10 (260,2 × 135,0 × 38,6 mm) Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Tản nhiệt nước AIO Thermalright Frozen Warframe 360 Black/ARCB/LCD
Giá bán | 1.890.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
Thermalright |
Model |
Frozen Warframe 360 BLACK ARGB |
Màu sắc |
Đen / Black |
Kích thước máy bơm |
W69,2 mm x D69,2 mm x H60 mm |
Tốc độ định mức của máy bơm |
3000 vòng/phút±10% (MAX) |
Độ ồn của máy bơm |
23 dBA(MAX) |
Công suất tiêu thụ của máy bơm |
3,4W (MAX) |
Máy bơm Điện áp định mức |
12V DC |
Ampe |
0,28±10% A |
Đầu nối |
4 PINPWM |
Bộ tản nhiệt |
Bơm nhôm |
MTTF |
40000 giờ |
Kích thước |
Dài 120 mm x Rộng 120 mm x Cao 25 mm |
Trọng lượng |
150 g |
Tốc độ định mức |
2000 vòng/phút±10% (MAX) |
Độ ồn |
22,1 dBA (MAX) |
Lưu lượng gió |
70,84 CFM (MAX) |
Áp suất không khí |
2,63 mm H2O (MAX) |
Ampe |
0,17 A |
Đầu nối |
4 PIN RGB |
ARGB Đầu nối |
3 PIN 5V |
Loại vòng bi |
Vòng bi S-FDB |
Vỏ Case JONSBO TK-2 White (ATX/Mid Tower/Kính Cong)
Giá bán | 2.490.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
JONSBO |
Model |
TK-2 2.0 |
Color |
White |
Dimension |
300mm (W) * 435mm (D) * 408mm (H) |
Material |
2.5+1mm steel panel |
Motherboard |
ITX / M-ATX / ATX |
Drive Bay |
3.5"HDD2 or 2.5"SSD1 / 3.5"HDD*1 |
Cooling System |
Top: 120mm3/1402 (optional); Bottom: 120mm3 (optional); Side: 120mm3 (optional) |
Water Cooling |
Top: 360mm1 or 280mm1 (optional); Bottom: 360mm*1 (optional) |
Power Supply |
ATX≤220mm |
CPU Cooler |
165mm |
Video Card |
≤405mm |
Front IO Port |
USB3.2 Gen2 Type-C1 / USB3.01 / AUDIO1+MIC1(2 in 1) |
Expansion Slot |
7 |
Weight |
Net 8.5kg |
Màn hình Dell Ultrasharp U2424H (23.8 inch/FHD/IPS/120Hz/USB-C)
Giá bán | 5.490.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
DELL |
Model |
Ultrasharp U2424H |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250 cd/m2 (typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 million colors 100% sRGB, 100% BT.709, 85% DCI-P3, Delta E < 2 (average) (sRGB and BT.709) |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
120Hz |
Cổng kết nối |
• 1 x DisplayPort 1.4 (DRR for Microsoft Windows) (HDCP 1.4)7 • 1 x HDMI (HDCP 1.4)(supports up to FHD 1920 x 1080 120Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4) • 1 x DisplayPort 1.4 (Out) with MST (HDCP 1.4) • 1 x USB Type-C upstream port (data only, SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) • 2 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) • 1 x audio line-out port Quick Access: • 1 x USB Type-C downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with power charging (15W) • 1 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with BC1.2 power charging |
Thời gian đáp ứng |
5 ms (fast), 8 ms (normal) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
ENERGY STAR certified monitor EPEAT registered where applicable. EPEAT registration varies by country. See www.epeat.net for registration status by country. RoHS-compliant TCO Certified & TCO Certified Edge BFR/PVC free monitor (excluding external cables) Arsenic-free glass and Mercury-free for the panel only |
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption (On mode): 13.7 W |
Kích thước |
36.3 x 53.87 x 18.1 Cm (gồm chân đế) |
Cân nặng |
5.37 Kg (gồm chân đế) |
Phụ kiện |
1 x Power cable 1 x DisplayPort 1.4 cable - 1.8 m 1 x USB Type-A to USB Type-C Gen 2 cable - 1 m |
Card màn hình Inno3D GTX 1660 Super Twin X2 6GB GDDR6
Giá bán | 3.450.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hãng sản xuất |
INNO3D |
Engine đồ họa |
GEFORCE GTX 1660 SUPER TWIN X2 |
Chuẩn Bus |
PCI-E 3.0 X16 |
Bộ nhớ |
8GB GDDR6 |
Engine Clock |
Boost Clock: 1785Mhz |
Lõi CUDA |
1408 |
Clock bộ nhớ |
14Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
7680x4320 |
Kết nối |
HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4 |
Kích thước |
220mm x 113mm x 2-slot |
TDP |
125W |
PSU đề nghị |
450W |
Power Connectors |
8-pin |
Hỗ trợ SLI |
|
VGA MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OC Dual Fan
Giá bán | 2.390.000 ₫ |
Bảo hành | 6 Tháng |
Hãng sản xuất |
MSI |
Model |
GTX 1650 VENTUS XS 4G OC |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce GTX™1650 |
Bộ nhớ trong |
4Gb |
Kiểu bộ nhớ |
GDDRf |
Bus |
128-Bit |
Core Clock |
1620 MHz |
Memory Speed |
12 Gbps |
DirectX |
12 API |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 |
Độ phân giải |
7680x4320 |
Cổng giao tiếp |
Display Port x 1 HDMI x 1 DVI-D x 1 HDCP: Có |
Công suất nguồn tiêu thụ |
75W |
Công suất nguồn yêu cầu |
300W |
Đầu cấp nguồn |
1 x 8-pin |
Kích thước |
17.8 x 11.1 x 3.8 centimét |
Mainboard MSI B360M FIRE (M-ATX/ 2 khe DDR4/ M.2/ HDMI)
Giá bán | 890.000 ₫ |
Bảo hành | 3 Tháng |
HÃNG SẢN XUẤT |
MSI |
MODEL |
B360 FIRE |
CPU (ĐƯỢC HỖ TRỢ CAO NHẤT) |
i7 |
Ổ CẮM CPU |
1151 |
BỘ VI XỬ LÝ |
Chipset Intel® B360 |
BỘ NHỚ DDR4 |
2666/ 2400/ 2133 MHz |
SỐ LƯỢNG KHE CẮM BỘ NHỚ |
2 |
BỘ NHỚ TỐI ĐA (GB) |
32 |
GIAO DIỆN M.2 |
1 |
CỔNG NỐI TIẾP (PHÍA TRƯỚC) |
1 |
THẾ HỆ PCI-E |
Gen3 |
PCI-E X1 |
2 |
PCI-E X16 |
1 |
GIAO DIỆN USB 3.1 (PHÍA TRƯỚC) |
2(Thế hệ 1, Loại A) |
GIAO DIỆN USB 2.0 (PHÍA TRƯỚC) |
4 |
GIAO DIỆN USB 2.0 (BẢNG NỐI ĐA NĂNG) |
2 |
GIAO DIỆN SATAIII |
6 |
GIAO DIỆN CARD MẠNG |
10/100/1000*1 |
GIAO DIỆN ÂM THANH (MẶT SAU) |
Bộ giải mã Realtek® ALC887 |
VGA |
1 |
GIAO DIỆN HDMI |
1 |
DIRECTX |
12 |
KÍCH THƯỚC |
m-ATX |
Màn hình Xiaomi Redmi 1A P24FBB-RA (23.8 Inch/IPS 100Hz/FHD 1080P/Flat)
Giá bán | 1.990.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
Xiaomi Redmi |
Model |
P24FBB-RA |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Tần số quét model 2024 |
100Hz (Model 2023 là 75Hz) |
Tấm nền |
IPS |
Tương phản |
1000:1 |
Độ sáng |
250 nit |
Góc nhìn |
178 độ |
Màu sắc |
16.7 triệu màu |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Độ phân giải tối đa |
1920 x 1080 |
Công suất định mức |
24W Max |
Đầu vào |
12V-2A |
Khối lượng |
2.7kg |
Cổng kết nối |
HDMI/ DP |
Kiểu nút điều khiển |
Joystick |
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
PC Aquanaut X4 12400F | 16GB DDR4 | RTX 2060 | SSD 500G | White
Giá bán | 15.140.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
PC CSGO 13400F | 16GB DDR4 | RTX 2060 6G | SSD 500G | 650W
Giá bán | 14.530.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
PC LUMIX 10105F | 8GB DDR4 | GTX 1050 Ti | SSD 128G | 450W
Giá bán | 6.150.000 ₫ |
Bảo hành | 12 Tháng |
HỆ THỐNG SHOWROOM CỦA MINH ĐỨC PC
Showroom bán hàng Hà Nội
Email liên hệ
Hợp tác phát triển: minhducpc.hn@gmail.com
Liên hệ báo giá: minhducpc.hn@gmail.com
Hỗ trợ khách hàng: minhducpc.sale@gmail.com
Hỗ trợ khách hàng
Thông tin chung
Chính sách mua hàng và bảo hành
MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu