MINH ĐỨC PC - CÔNG TY ĐỊNH CƯ CÔNG IR MINH ĐỨC
© 2008-2020 - Công ty TNHH công nghệ Minh Đức/GPKD số 0106831565 do kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp
Website do minhducpc.vn sở hữu
HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM HÀ NỘI
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI Hà Nội
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI Hồ Chí Minh
PHÒNG KINH DOANH | |
0973.033.896 | Ms Huyền |
092.103.9999 | Mr Đức |
| ||
0915.866.838 | Mr Khiêm |
| ||
0915.868.939 | Ms Hiền |
Hotline Mua hàng
(Tổng 38 sản phẩm)
LỌC SẢN PHẨM
DANH MỤC
KHOẢNG GIÁ
Màn hình Dell Ultrasharp U2424H (23.8 inch/FHD/IPS/120Hz/USB-C)
Giá bán | 5.490.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
DELL |
Model |
Ultrasharp U2424H |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250 cd/m2 (typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 million colors 100% sRGB, 100% BT.709, 85% DCI-P3, Delta E < 2 (average) (sRGB and BT.709) |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
120Hz |
Cổng kết nối |
• 1 x DisplayPort 1.4 (DRR for Microsoft Windows) (HDCP 1.4)7 • 1 x HDMI (HDCP 1.4)(supports up to FHD 1920 x 1080 120Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4) • 1 x DisplayPort 1.4 (Out) with MST (HDCP 1.4) • 1 x USB Type-C upstream port (data only, SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) • 2 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) • 1 x audio line-out port Quick Access: • 1 x USB Type-C downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with power charging (15W) • 1 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with BC1.2 power charging |
Thời gian đáp ứng |
5 ms (fast), 8 ms (normal) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
ENERGY STAR certified monitor EPEAT registered where applicable. EPEAT registration varies by country. See www.epeat.net for registration status by country. RoHS-compliant TCO Certified & TCO Certified Edge BFR/PVC free monitor (excluding external cables) Arsenic-free glass and Mercury-free for the panel only |
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption (On mode): 13.7 W |
Kích thước |
36.3 x 53.87 x 18.1 Cm (gồm chân đế) |
Cân nặng |
5.37 Kg (gồm chân đế) |
Phụ kiện |
1 x Power cable 1 x DisplayPort 1.4 cable - 1.8 m 1 x USB Type-A to USB Type-C Gen 2 cable - 1 m |
Màn hình Xiaomi Redmi 1A P24FBB-RA (23.8 Inch/IPS 100Hz/FHD 1080P/Flat)
Giá bán | 1.990.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
Xiaomi Redmi |
Model |
P24FBB-RA |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Tần số quét model 2024 |
100Hz (Model 2023 là 75Hz) |
Tấm nền |
IPS |
Tương phản |
1000:1 |
Độ sáng |
250 nit |
Góc nhìn |
178 độ |
Màu sắc |
16.7 triệu màu |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Độ phân giải tối đa |
1920 x 1080 |
Công suất định mức |
24W Max |
Đầu vào |
12V-2A |
Khối lượng |
2.7kg |
Cổng kết nối |
HDMI/ DP |
Kiểu nút điều khiển |
Joystick |
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
Màn hình VSP IP2408S | 24 inch/100Hz/IPS/FHD/Phẳng/Đen
Giá bán | 2.100.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
VSP |
Tên sản phẩm |
VSP IP2408S |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước màn hình |
24 inch |
Màu sắc hiển thị |
16.7M Colors |
Tấm nền |
IPS |
Tốc độ phản hồi |
5Ms (GTS) |
Cổng kết nối |
VGA/ HDMI 1.4x1 / Audio out |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Cân nặng |
3.2Kg/4.7Kg |
Độ Phân Giải |
1920 x 1080 px / 100Hz |
Nguồn điện |
12V/2.5A |
Tính năng đặc biệt |
1. Color Temp.(cold/warm/user) |
Màn hình Gaming VSP VG248B (23.8 Inch | FHD | IPS | 165Hz | Công thái học)
Giá bán | 2.790.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất | VSP |
Model | VG248B |
Màu sắc | Đen |
Độ sáng | 350cd/m²(typ.) |
Độ tương phản | 1000:1(Typical) |
Màu sắc hiển thị | 16.7M Colors |
Màu sắc hỗ trợ | default:7500K 6500/7500/9300 |
Kích cỡ màn hình | 23.8" |
Tấm nền | IPS/BOE ADS |
Góc nhìn | 178°/178°(CR>10) |
Tốc độ phản hồi | 5.9ms |
NTSC | 72% |
sRGB | 99% |
Adobe RGB | 75% |
DCI-P3 | 90% |
BT2020 | 53% |
Cổng kết nối | HDMI1.4 x2/DP1.4x1/Audio out x1 |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Tần số quét | 165Hz |
Góc xoay | Góc xoay/Stand: flexible/ 6 hướng Elevation angle: Ngã về trước/Forerake 5°,ngã về sau/Fadeaway 15° Swing angle left and right: Xoay phải, trái 20°/left right 20° vertical rotation: Xoay dọc/90° clockwise |
Đế Treo Màn Hình | 100 x 100mm |
Kích thước | 614.7*232.5*402.5mm(lowest) |
Độ phân giải | HDMI 1/2(1.4): 1920*1080 144Hz DP(1.2): 1920*1080 165Hz |
Nguồn cấp AC-DC | AC 100-240V - <50(MAX) / <0.5W |
Cân nặng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) | 4.3Kg/6.2Kg |
Tính năng đặc biệt | 1. Nhiệt độ màu.(lạnh/ấm/người dùng) 2. Kiểm soát màu xanh thấp; 3. Nút bấm 4. DCR; 5. Menu đa ngôn ngữ; 6. FreeSync; 7. Công tắc chế độ chơi game FPS/RTS |
Màn hình DUAN DA-IP248S | 24 inch/IPS/75Hz/FHD/Phẳng/Trắng
Giá bán | 1.800.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
DA-IP248S |
Kích thước màn hình |
24 inch |
Màu sắc |
Trắng |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Công nghệ |
FreeSync |
Phổ màu |
~93% |
Độ phân giải |
1920x1080p @ 75Hz |
Góc nhìn |
178° |
Thời gian phản hồi |
2ms |
Giao diện/cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Kích thước |
605mm*112mm*441mm |
Trọng lượng |
3.2Kg/4.7Kg |
Màn hình MSI PRO MP223 | 21.45 inch/VA/100Hz/1ms/FHD
Giá bán | 1.750.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
MSI |
Model |
PRO MP223 |
Kích thước màn hình |
21.45 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
250cd/m2 (Typ) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
3000:1 (Typ) |
Tần số quét |
100Hz |
Cổng kết nối |
1x HDMI (1.4) |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT) / 4ms (GTG) |
Góc nhìn |
170°(H) / 160°(V) |
Điện năng tiêu thụ |
30W |
Kích thước |
Product Dimension with Stand (W x D x H): 494.7 x 182.1 x 385.5 mm Product Dimension without Stand (W x D x H) : 494.7 x 48.0 x 285.4 mm |
Cân nặng |
3.83kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, cáp HDMI |
Màn hình ASUS VA24EHF | 24 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms
Giá bán | 2.450.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Màn hình Asus |
Model |
VA24EHF |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
250cd/㎡ |
Tần số quét |
100Hz |
Cổng kết nối |
HDMI(v1.4) x 1 |
Thời gian đáp ứng |
1ms(GTG) |
Góc nhìn |
178°/ 178° |
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes |
Điện năng tiêu thụ |
Nút khởi động (thông thường) : Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W Power Consumption : 12.02 W |
Kích thước |
Kích thước vật lý kèm chân đế (WxHxD) : 539.52 x 417.22 x 205.94 mm |
Cân nặng |
2.84 Kg ( gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Hướng dẫn sử dụng, cáp HDMI |
Màn hình DUAN DA-IP248S | 24 inch/IPS/75Hz/FHD/Phẳng/Đen
Giá bán | 1.750.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
|
Model |
DA-IP248S |
Kích thước màn hình |
24 inch |
Màu sắc |
Đen |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Công nghệ |
FreeSync |
Phổ màu |
~93% |
Độ phân giải |
1920x1080p @ 75Hz |
Góc nhìn |
178° |
Thời gian phản hồi |
2ms |
Giao diện/cổng kết nối |
VGA/ HDMI |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Kích thước |
605mm*112mm*441mm |
Trọng lượng |
3.2Kg/4.7Kg |
Màn hình ASUS ProArt PA248QV 24 Inch IPS 75Hz
Giá bán | 4.950.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
ProArt PA248QV |
Kích thước màn hình |
24.1 inch |
Độ phân giải |
1920x1200 |
Tỉ lệ |
16:10 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300 cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
Mặc định: 1000:1 |
Tần số quét |
75Hz |
|
Cổng xuất hình: HDMI, D-Sub, DisplayPort |
Thời gian đáp ứng |
5ms (Gray to Gray) |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tính năng âm thanh |
2W x 2 |
|
Trace Free Technology : Yes |
|
Với chân đế (WxHxD) : 533 x (375 - 505) x 211 mm |
|
Tiêu chuẩn:<15W* |
Khối lượng |
6.1 kg |
Màn hình VSP VC242i 24 Inch 100Hz IPS FHD Flat - Đen
Giá bán | 1.950.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
VSP |
Mã sản phẩm |
VC242i |
Màu sắc |
Đen |
Độ sáng |
200 cd/m² |
Độ tương phản |
1000:1 |
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
Màu sắc hỗ trợ |
6500 |
Loại màn hình |
Flat |
Kích cỡ màn hình |
23.8" |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn |
(L/R/U/D) 89/89/ 89/89(Typical) |
Tốc độ phản hồi |
2ms (MPRT) |
Cổng kết nối |
HDMI x1, DP x1 |
Tỉ lệ khung hình |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Đế Treo Màn Hình |
75 x 75mm |
Kích thước |
540*318*420mm |
Độ phân giải |
1920X1080 Pixels @100Hz |
Nguồn cấp AC-DC |
12V - 2.5A /19.5W |
Cân nặng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
2.8kg/ 3.4Kg |
Tính năng đặc biệt |
1. DCR/ CQ setting 2. FreeSync Adpter / Game Plus |
Bảo hành |
3 năm |
Màn hình VSP VC242i 24 Inch 100Hz IPS FHD Flat - Trắng
Giá bán | 2.050.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Brand |
VSP |
Model |
VC242i |
Màu sắc |
Trắng |
Độ sáng |
200 cd/m² |
Độ tương phản |
1000:1 |
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
Màu sắc hỗ trợ |
6500 |
Độ cong màn hình |
Flat |
Kích cỡ màn hình |
23.8" |
Tấm nền |
IPS |
Góc nhìn ngang |
(L/R/U/D) 89/89/ 89/89(Typical) |
Tốc độ phản hồi |
2ms (MPRT) |
Cổng kết nối |
HDMI x1, DP x1 |
Tỉ lệ khung hình |
16:9 |
Tần số quét |
100Hz |
Đế Treo Màn Hình |
75 x 75mm |
Kích thước |
540*318*420mm |
Độ phân giải |
1920X1080 Pixels @100Hz |
Nguồn cấp AC-DC |
12V - 2.5A /19.5W |
Cân nặng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
2.8kg/ 3.4Kg |
Tính năng đặc biệt |
1. DCR/ CQ setting 2. FreeSync Adpter / Game Plu |
Màn hình Xiaomi Redmi RMMNT238NF | 24 inch, IPS, 75Hz, FHD, Flat
Giá bán | 1.950.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
Xiaomi Redmi |
Model |
RMMNT238NF |
Đầu vào |
12V-2A |
Công suất định mức |
24W Max |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Đường chéo |
60.5cm |
Độ sáng |
250cd/m² (TYP) |
Độ tương phản |
1000:1 (TYP) |
Màu sắc |
16.7 triệu màu |
Gam màu |
72%NTSC |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Tốc độ làm mới tối đa |
75Hz |
Độ phân giải tối đa |
1920 x 1080 |
Thời gian đáp ứng |
6ms (GTG) |
Độ ẩm làm việc |
10%RH-90%RH |
Khối lượng |
2.7kg |
Áp suất không khí |
86-106kPa |
Kích thước sản phẩm |
539.2 x 181.2 x 419.5mm |
Chân đế |
Bằng kim loại |
Hỗ trợ ngàm VESA |
KHÔNG |
Màn hình HKC MB24V9-U 23.8 inch IPS 100Hz FHD Full viền Flat
Giá bán | 2.030.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hãng sản xuất |
HKC |
Mã sản phẩm |
MB24V9-U |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Loại màn hình |
IPS (In-Plane Switching) LCD Panel |
Độ sáng |
250 cd/m2 |
Gam màu |
sRGB 99% |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Độ phân giải |
1920 x 1080 pixels (Full HD) |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Thời gian phản hồi |
5ms (GTG) |
Góc nhìn (trái/phải, lên/xuống – CR>10) |
H 178°/ V 178° |
Bề mặt màn hình |
Chống lóa (Anti-glare) |
Màu hiển thị |
16.7 triệu màu |
Tần số làm mới tối đa |
100Hz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
|
Gắn VESA |
75 x 75mm |
Phụ kiện kèm theo |
|
Màn hình ASUS VY249HE 23.8 inch IPS 75Hz 1ms FHD
Giá bán | 2.790.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
VY249HE |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
KẾT NỐI |
|
Loa tích hợp |
Không có loa |
Cổng giao tiếp |
HDMI(v1.4) x 1 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn, Cáp HDMI |
THÔNG TIN KHÁC |
|
Tính năng khác |
Màn hình Asus LCD VY249HE 23.8 inch Full HD mang đến hình ảnh sắc nét, chân thật, cho bạn tận hưởng những trải nghiệm sống động như đang trong chính thế giới ảo. |
Màn hình Gaming LG UltraGear 24GQ50F 24 inch 165Hz Freesync FHD
Giá bán | 2.790.000 ₫ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
LG |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Kích thước |
23,8 Inch |
Độ phân giải |
1920x1080 |
Tấm nền |
VA |
Tần số quét |
165Hz |
Thời gian phản hồi |
5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR |
Kiểu màn hình |
Phẳng |
Độ sáng |
250 cd/m² |
Góc nhìn |
178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống) |
Tỷ lệ tương phản |
3000:1 |
Lượng màu |
16.7 triệu màu |
Độ phủ màu |
NTSC 72% (CIE1931) |
Cổng kết nối |
1x DisplayPort 1x HDMI DP 1.2 1x Headphone |
Công nghệ màn hình |
Chống rung hình Công nghệ giảm mờ chuyển động AMD FreeSync Premium FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp) |
Treo tường / Lắp ARM |
75 x 75 mm |
Khối lượng |
Có chân đế: 3.57 kg Không có chân đế: 2.97 kg |
Kích thước chuẩn |
Có chân đế: 539.5 x 414.2 x 196.0 mm (Rộng x Cao x Dày) Không có chân đế: 539.5 x 322.2 x 39 mm (Rộng x Cao x Dày) |
Màn hình cong HKC ANTTEQ ANT 24G242 VA 23.8 inch, Full HD, 100Hz
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Tên Hãng |
HKC |
Model |
ANTTEQ ANT-24G242 |
Kiểu màn hình |
Màn hình cong |
Kích thước màn hình |
24 inch Tấm nền VA |
Độ sáng |
250 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
4000 : 1 |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Thời gian đáp ứng |
7ms |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tần số quét |
100Hz |
Cổng giao tiếp |
HDMI , VGA |
Kích thước |
595 x 105 x 380mm |
Trọng lượng |
3.7kg |
Phụ kiện |
Adapter|HDMI cable |
Tính năng khác |
Đang cập nhật |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn Hình Dell P2422H | 23.8 inch - FHD - IPS - 60Hz
Giá bán | 4.350.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
DELL |
Model |
P2422H |
Phân khúc |
Đồ Họa |
Kích thước hiển thị |
23.8 inch |
Tỉ lệ màn hình |
Tỉ lệ 16:9 |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
60Hz |
Thời gian phản hồi |
8 ms (normal); 5 ms (fast) |
Độ tương phản |
1000:1 |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Góc nhìn |
178° / 178° |
Màu sắc màn hình |
16.7 triệu màu |
Bề mặt màn hình |
Nhám |
Màu sắc vỏ |
Black |
Kích thước |
53,78 cm x 17,957 cm - có chân đế |
Trọng lượng |
7.95 kg Full Hộp |
Tính năng đồng bộ |
|
Tương thích VESA |
|
Loa tích hợp |
|
CỔNG KẾT NỐI |
|
D-Sub |
|
VGA |
1 |
DVI-D |
|
HDMI |
1 |
Display Port |
1 |
USB |
5x USB |
Audio |
|
Khác |
|
PHỤ KIỆN |
|
Dây kèm theo trong hộp |
• DP 1.2 cable (DP to DP) |
the monitor) |
|
Phụ kiện kèm theo |
Sách hướng dẫn |
Khác |
|
Màn hình DELL E2423H 23.8 inch Full HD VA 60Hz chính hãng
Giá bán | 2.700.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hãng sản xuất |
DELL |
Model |
E2423H |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
250 cd/m² |
Màu sắc hiển thị |
16.7 million colors |
Độ tương phản |
3000:1 / 3000:1 (dynamic) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
1x VGA 1x DisplayPort 1.2 |
Thời gian đáp ứng |
8 ms (gray-to-gray normal)/5 ms (gray-to-gray fast) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
16 W |
Kích thước |
420.35 x 552.64 x 171.0mm |
Cân nặng |
5.29 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort |
Màn hình VSP V2205H 21.45 inch IPS 75Hz FHD Flat
Giá bán | Liên hệ |
Bảo hành | 24 Tháng |
Thương hiệu |
VSP |
Model |
V2205H |
Color |
Black |
Brightness |
250 cd/m²(Typical) |
Contrast;5000 |
1(Typical) |
Display Colors |
16.7M |
Display size |
21.45 INCH |
Backlight |
IPS |
Horizontal Viewing Angle |
178°/178° (H/V) |
Response Time |
5/6.6Ms (Typical) |
Interface/cổng kết nối |
VGA x1/HDMI x1 |
Aspect ratio |
16 |
Scanning frequency |
60Hz/75Hz |
Dimension |
L492*W380*H170mm |
Recommended resolution (H x V) |
1920px x 1080 px |
Power source - AC/DC adapter |
100-240V Output 12V/3A |
Weight |
2.3Kg/ 3.3Kg |
Special feature |
1. Color Temp.(cold/warm/user) |
Màn hình AOC 24G2 24 inch IPS 144Hz 1ms HDR Gsync
Giá bán | 3.890.000 ₫ |
Bảo hành | 36 Tháng |
Thương hiệu |
AOC |
Model |
AOC 24G2 |
Kích thước |
24 inch |
Độ phân giải |
1920 x 1080 @ 144Hz – DisplayPort, HDMI / 1920 x 1080 @ 60Hz – VGA |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
144Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms |
Kiểu màn hình ( phẳng / cong ) |
Phẳng |
Độ sáng |
250 cd/m2 |
Góc nhìn : |
178 ° (H) / 178 ° (V) (CR> 10) |
Khả năng hiển thị màu sắc |
16.7 triệu màu , NTSC 100% (CIE1976) / sRGB 123% (CIE1931) / DCI-P3 98% (CIE1976) |
Độ tương phản tĩnh |
1000 : 1 |
Độ tương phản động |
80.000.000 : 1 |
Cổng xuất hình : |
VGA x 1, HDMI 1.4 x 2, DisplayPort 1.2 x 1 |
Khối lượng |
Sản phẩm không có chân đế : 2.85 kg VESA Treo Tường 100x100 |
Tiêu thụ điện |
21W |
Kích thước : |
Sản phẩm không có chân đế (mm) 322.1 (H) x 539.05 (W) x 47.2 (D) |